Tổng hợp các quy tắc đánh trọng âm trong tiếng Anh cực dễ nhớ

Nhấn trọng âm (Word Stress) là một trong những quy tắc phát âm tiếng Anh không thể bỏ qua nếu bạn muốn luyện nói tiếng Anh một cách tự nhiên và chính xác nhất. Trong bài viết sau đây, IELTS CITY sẽ chia sẻ đến các bạn các quy tắc đánh trọng âm trong tiếng Anh cực dễ nhớ nhé!

Tổng hợp các quy tắc nhấn trọng âm trông tiếng Anh chính xác và dễ nhớ
Tổng hợp các quy tắc nhấn trọng âm trông tiếng Anh chính xác và dễ nhớ

1. Trọng âm trong tiếng Anh là gì?

Trọng âm (Word Stress) trong tiếng Anh là âm tiết được phát âm rõ hơn, lớn hơn, cao hơn hoặc kéo dài hơn các âm tiết còn lại trong từ có nhiều hơn một âm tiết. Về mặt phiên âm, trọng âm được thể hiện bằng‘ˈ’. Dấu ‘ˈ’ đứng trước âm tiết nào thì âm tiết đó là trọng âm

Việc nhấn đúng trọng âm sẽ giúp các bạn phát âm tiếng Anh một cách chuẩn xác hơn, tự nhiên hơn và giúp tránh nhầm lẫn trong giao tiếp nữa. Ví dụ:

  • Từ export:
    • Nghĩa động từ: “xuất khẩu” ⟶ Phát âm: /ɪkˈspɔːt/ (Nhấn âm tiết 2)
    • Nghĩa danh từ: “việc/sự xuất khẩu” ⟶ Phát âm: /ˈek.spɔːrt/ (Nhấn âm tiết 1)
  • Từ record:
    • Nghĩa động từ: “lưu lại thông tin/số liệu/thành tích/…” ⟶ Phát âm: /rɪˈkɔːd/ (Nhấn âm tiết 2)
    • Nghĩa danh từ: “bản lưu lại thông tin/số liệu/thành tích/…” ⟶ Phát âm: /ˈrek.ɔːd/ (Nhấn âm tiết 1)

Nếu như bạn vẫn chưa hiểu cách đọc phiên âm, IELTS CITY khuyên các bạn nên tìm hiểu về Bảng phiên âm tiếng Anh IPA trước khi tiếp tục nhé!

Hãy cùng IELTS CITY xem qua video sau đây để dễ hình dung hơn nhé:

Syllables and Word Stress – English Pronunciation Lesson

Vậy làm thế nào để nhấn trọng âm một cách chính xác nhất, các bạn cùng IELTS CITY theo dõi tiếp phần tiếp theo về các quy tắc nhấn trọng âm nhé

2. Các quy tắc nhấn trọng âm từ đơn:

3.1. Trọng âm của từ có 2 âm tiết

Quy tắc 1: Động từ 2 âm tiết ⟶ Trọng âm thường rơi vào âm tiết 2.

  • decide – /dɪˈsaɪd/ – quyết định
  • invite – /ɪnˈvaɪt/ – mời
  • refuse – /rɪˈfjuːz/ – từ chối
  • repeat – /rɪˈpiːt/ – lặp lại

Lưu ý: Có một số trường hợp ngoại lệ trong đó trọng âm của động từ hai âm tiết rơi vào âm tiết đầu. Ví dụ:

  • answer – /ˈænsər/ – trả lời
  • enter – /ˈentər/ – đi vào (nơi nào đó)
  • follow – /ˈfɑːləʊ/ – đi theo (ai đó/…)

Quy tắc 2: Danh từ 2 âm tiết ⟶ Trọng âm thường rơi vào âm tiết 1.

  • mirror – /ˈmɪrər/ – gương
  • ocean – /ˈəʊʃn/ – đại dương  
  • theater – /ˈθiːətər/ – rạp phim/nhà hát
  • widow – /ˈwɪdəʊ/ – góa phụ

Lưu ý: Có một số trường hợp ngoại lệ trong đó trọng âm của danh từ hai âm tiết rơi vào âm tiết thứ hai. Ví dụ:

  • guitar – /ɡɪˈtɑːr/ – đàn ghi-ta
  • device – /dɪˈvaɪs/ – thiết bị

Quy tắc 3: Tính từ 2 âm tiết ⟶ Trọng âm thường rơi vào âm tiết 1.

  • bossy – /ˈbɔːsi/ – hống hách
  • lousy – /ˈlaʊzi/ – rất tệ
  • nervous – /ˈnɜːrvəs/ – lo lắng
  • simple – /ˈsɪmpl/ – đơn giản 

Lưu ý: Có một số trường hợp ngoại lệ trong đó trọng âm của tính từ hai âm tiết rơi vào âm tiết thứ hai. Ví dụ:

  • alone – /əˈləʊn/ – một mình
  • mature – /məˈtʃʊr/ – trưởng thành

Quy tắc 4: Tính từ, danh từ và động từ có âm tiết chứa 1 trong các âm nguyên âm dài (/ɑː/, /ɔː/, /ɜː/, /iː/ và /uː/) ⟶ Trọng âm rơi vào âm tiết đó (thường là âm tiết thứ hai). 

  • discard – /dɪˈskɑːrd/ – (v.) loại bỏ
  • decor – /deɪˈkɔːr/ – (n.) phong cách trang trí nội thất
  • deserve – /dɪˈzɜːrv/ – (v.) xứng đáng
  • receive – /rɪˈsiːv/ – (v.) nhận
  • improve – /ɪmˈpruːv/ – (v.) cải thiện

3.2. Trọng âm của từ có 3 âm tiết:

3.2.1. Động từ

A. Âm tiết thứ ba chứa nguyên âm đôi hay kết thúc bằng 2 phụ âm trở lên. 

→ Trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất. 

Ví dụ:

  • analyze – /ˈænəlaɪz/ – (v.) phân tích
  • exercise – /ˈeksəsaɪz/ – (v.) tập thể dục

B. Âm tiết thứ ba có nguyên âm ngắn.

→ Trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai. 

Ví dụ:

  • discover – /dɪˈskʌvər/ – (v.) khám phá/ phát hiện/ tìm ra (cái gì)
  • deliver – /dɪˈlɪvər/ – (v.) giao hàng

3.2.2. Danh từ

A. Âm tiết thứ hai có chứa nguyên âm yếu/ ngắn /ə/ hoặc /ɪ/.

→ Trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất.

Ví dụ: 

  • library – /ˈlaɪbrəri/ – (n.) thư viện
  • family – /ˈfæməli/ – (n.) gia đình
  • pharmacy – /ˈfɑːrməsi/ – (n.) tiệm thuốc tây

B. Âm tiết thứ nhất chứa nguyên âm yếu /ə/ hay /i/ hoặc âm tiết thứ hai chứa nguyên âm dài/ nguyên âm đôi.

→ Trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai.

Ví dụ: 

– computer – /kəmˈpjuːtər/ – (n.) máy tính

– reviewer – /rɪˈvjuːər/ – (n.) người nhận xét/đánh giá sản phẩm/hàng hóa/v.v.

3.2.3. Tính từ

A. Âm tiết thứ nhất chứa nguyên âm yếu /ə/ hay /i/.

→ Trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai.

Ví dụ: 

– considerate – /kənˈsɪdərət/ – (adj.) chu đáo/ biết nghĩ cho người khác

– retarded – /rɪˈtɑːrdɪd/ – chậm phát triển (về trí tuệ)

B. Âm tiết cuối chứa nguyên âm yếu /ə/ hay /i/ và âm tiết thứ hai chứa nguyên âm dài hoặc nguyên âm đôi.

 → Trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai.

Ví dụ: 

– annoying – /əˈnɔɪɪŋ/ – (adj.) có tính gây khó chịu

– enormous /ɪˈnɔːməs/ – (adj.) (rất) to lớn

3.3. Trọng âm của từ có tiền tố và hậu tố: 

* Định nghĩa:

– tiền tố (prefix): thành phần có thể được thêm vào ở đầu một từ để tạo từ mới

– hậu tố (suffix): thành phần có thể được thêm vào ở cuối một từ để tạo từ mới

3.3.1. Từ có tiền tố

Từ được thêm tiền tố (prefix) thì vị trí dấu nhấn vẫn giữ nguyên như ở trong từ gốc.

Bảng ví dụ các tiền tố thường gặp:

Tiền tốVí dụ
dis-agree ⟶ disagree    /əˈɡriː/⟶   /ˌdɪs.əˈɡriː/
in-active ⟶ inactive/ˈæk.tɪv/⟶  /ɪnˈæk.tɪv/
un-employment ⟶ unemployment/ɪmˈplɔɪ.mənt/ ⟶  /ˌʌn.ɪmˈplɔɪ.mənt/
im-possible ⟶ impossible/ˈpɑː.sə.bəl/ ⟶ /ɪmˈpɑː.sə.bəl/
ir-responsible ⟶ irresponsible/rɪˈspɑːn.sə.bəl/ ⟶  /ˌɪr.əˈspɑːn.sə.bəl/
mis-understand ⟶ misunderstand/ˌʌn.dəˈstænd/ ⟶ /ˌmɪs.ʌn.dəˈstænd/
under-water ⟶ underwater/ˈwɔː.tər/ ⟶  /ˌʌn.dəˈwɔː.tər/
over-come ⟶ overcome/kʌm/ ⟶ /ˌəʊ.vəˈkʌm/
il-legal ⟶ illegal/ˈliː.ɡəl/ ⟶  /ɪˈliː.ɡəl/
de-form ⟶ deform/fɔːrm/ ⟶ /dɪˈfɔːrm/

3.3.2. Từ có hậu tố

A. Từ chứa một trong các hậu tố – ic, – ish, – ical, – sion, – tion, – ance, – ence, – idle, – ious, – ience, – eous, – ian, – ity, – logy, -graphy, -nomy.

Trọng âm rơi vào âm tiết đứng ngay trước âm tiết chứa hậu tố đó.

Bảng ví dụ:

Hậu tốVí dụ
-ichistoric  /hɪˈstɔːr.ɪk/
-ishBritish/ˈbrɪt.ɪʃ/
-icalhistorical/hɪˈstɒr.ɪ.kəl/
-sionvision/ˈvɪʒ.ən/
-tiontradition/trəˈdɪʃ.ən/
-anceappearance/əˈpɪr.əns/
-enceindependence/ˌɪn.dɪˈpen.dəns/
-idleedible/ˈed.ə.bəl/
-iousenvious/ˈen.vi.əs/
-ienceconvenience /kənˈviː.ni.əns/
-eousgorgeous/ˈɡɔːr.dʒəs/
-ianItalian/ɪˈtæl.jən/
-itynationality/ˌnæʃˈnæl.ə.t̬i/
-logypsychology/saɪˈkɑː.lə.dʒi/
-graphygeography/dʒiˈɑː.ɡrə.fi/
-nomyastronomy/əˈstrɑː.nə.mi/

B. Từ chứa một trong các hậu tố -ee, -eer, -ese, -ique, -esque. 

Trọng âm rơi vào âm tiết chứa hậu tố đó. 

Bảng ví dụ:

Hậu tốVí dụ
-eeinterviewee/ˌɪn.tə.vjuˈiː/
-eerpioneer/ˌpaɪ.ə.ˈnɪr/
-eseTaiwanese/ˌtaɪ.wəˈniːz/
-iquetechnique/tekˈniːk/
-esquepicturesque/ˌpɪktʃəˈresk/

C. Những từ được tạo ra bằng cách thêm các hậu tố -ment, -ship, -ness, -er/ or, -hood, -ing, -en, -ful, -able, -ous, -less, -ly, -ist, -ism vào từ gốc.

Vị trí trọng âm không đổi.

Bảng ví dụ:

Hậu tốVí dụ
-mentemploy ⟶ employment   /ɪmˈplɔɪ/ ⟶  /ɪmˈplɔɪ.mənt/
-shiprelation ⟶ relationship/rɪˈleɪ.ʃən/ ⟶ /rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/
-nessempty ⟶ emptiness/ˈemp.ti/ ⟶ /ˈemp.ti.nəs/
-ersing ⟶ singer/sɪŋ/ ⟶ /ˈsɪŋ.ər/
-ordistribute⟶ distributor/dɪˈstrɪb.juːt/ ⟶ /dɪˈstrɪb.jə.tər/
-hoodadult ⟶ adulthood/əˈdʌlt/ ⟶ /əˈdʌlt.hʊd/
-ingswim ⟶ swimming/swɪm/ ⟶ /ˈswɪm.ɪŋ/
-enwide ⟶ widen/waɪd/ ⟶ /ˈwaɪ.dən/
-fulbeauty ⟶ beautiful/ˈbjuː.ti/ ⟶ /ˈbjuː.t̬ə.fəl/
-ableadore ⟶ adorable/əˈdɔːr/ ⟶ /əˈdɔːr.ə.bəl/
-ousfame ⟶ famous/feɪm/  /ˈfeɪ.məs/
-lessmeaning ⟶ meaningless/ˈmiː.nɪŋ/ ⟶ /ˈmiː.nɪŋ.ləs/
-lyviolent ⟶ violently/ˈvaɪə.lənt/ ⟶ /ˈvaɪə.lənt.li/
-istperfection ⟶ perfectionist/pəˈfek.ʃən/ ⟶ /pəˈfek.ʃən.ɪst/
-ismhuman ⟶ humanism/ˈhjuː.mən/ ⟶ /ˈhjuː.mə.nɪ.zəm/

3.4. Trường hợp đặc biệt- Cùng mặt chữ nhưng khác cách phát âm và ý nghĩa:

– Trong tiếng Anh, có những từ cùng mặt chữ nhưng lại khác nhau về nghĩa và cách phát âm, đặc biệt là trọng âm. 

– Những trường hợp này thường là các cặp danh từ – động từ có 2 âm tiết. Động từ sẽ thường có trọng âm rơi vào âm tiết 2, trong khi đó, danh từ sẽ có trọng âm rơi vào âm tiết 1. 

– Ví dụ:

+ Từ: ‘record’

  • Nghĩa động từ: “lưu lại thông tin/số liệu/thành tích/…” ⟶ Phát âm: /rɪˈkɔːd/
  • Nghĩa danh từ: “bản lưu lại thông tin/số liệu/thành tích/…” ⟶ Phát âm: /ˈrek.ɔːd/

+ Từ: ‘export’

  • Nghĩa động từ: “xuất khẩu” ⟶ Phát âm: /ɪkˈspɔːt/
  • Nghĩa danh từ: “việc/sự xuất khẩu” ⟶ Phát âm: /ˈek.spɔːrt/

3. Quy tắc đánh trọng âm từ ghép:

3.1. Danh từ ghép:

⟶ Trọng âm thường rơi vào từ phía trước.

Ví dụ:

  • riverbank (n.): bờ sông

      /ˈrɪvərbæŋk/

  • sports car (n.): xe thể thao

      /ˈspɔːrts kɑːr/

3.2. Động từ ghép:

Trọng âm thường rơi vào từ phía trước khi động từ ghép có cấu trúc [danh từ] + [động từ].

Ví dụ:

  • babysit (V.): trông trẻ

      /ˈbeɪbisɪt/

  • sightsee (V.): ngắm cảnh

        /ˈsaɪtsiː/

Lưu ý: Khi động từ ghép có cấu trúc [tính từ] + [động từ] ⟶ Trọng âm thường rơi vào từ phía sau.

double- check (V.): kiểm tra lại (cái gì) lần hai

/ˌdʌbl ˈtʃek/

3.3. Tính từ ghép: 

Trọng âm thường rơi vào từ phía trước khi động từ ghép có cấu trúc [danh từ] + [tính từ].

Ví dụ:

  • accident- prone (adj.): có tính dễ gặp tai nạn

      /ˈæksɪdənt prəʊn/

  • snow- white (adj.): trắng (như) tuyết

        /ˈsnəʊ waɪt/

5. Bài tập luyện đánh trọng âm tiếng Anh:

 Phát âm các từ bên dưới và chọn ra từ có trọng âm nằm ở vị trí khác với các từ còn lại.

1. A. designer B. volunteer C. employee D. pioneer

2. A. biology B. horrible C. terrific D. historic

3. A. development B. inexpensive C. irresponsible D. understanding

4. A. disagree B. volunteer C. referee D. interviewee

5. A. suspicious B. underwater C. overcome D. irresponsible

6. A. interviewer B. interviewee C. international D. economical

7. A. nationality B. society C. humanity D. psychology

8. A. humanism B. fashionable C. photography D. industry

9. A. delivery B. selfishness C. illegal D. employ

10. A. organize B. promise C. beautify D. forget

Đáp án:

1. A – Âm tiết 2 (Còn lại: âm tiết 3)

2. B – Âm tiết 1 (Còn lại: âm tiết 2) 

3. A – Âm tiết 2 (Những từ còn lại: âm tiết 3)

4. D – Âm tiết 4 (Những từ còn lại: âm tiết 3)

5. A – Âm tiết 2 (Những từ còn lại: âm tiết 3)

6. B – Âm tiết 4 (Những từ còn lại: âm tiết 3)

7. A – Âm tiết 3 (Những từ còn lại: âm tiết 2)

8. C – Âm tiết 2 (Những từ còn lại: âm tiết 1)

9. B – Âm tiết 1 (Những từ còn lại: âm tiết 2)

10. D – Âm tiết 2 (Những từ còn lại: âm tiết 1)

Trên đây, IELTS CITY đã hướng dẫn các bạn tất tần tật về các quy tắc đánh trọng âm tiếng Anh cực dễ nhớ. Hy vọng sau bài viết này, các bạn có thể phát âm nhấn nhá một cách rõ ràng và trôi chảy hơn nhé. Chúc các bạn thành công!

Để rèn luyện phát âm chuẩn hơn, các bạn hãy tham khảo tiếp các bài học phát âm sau đây nhé:

ĐĂNG KÝ HỌC THỬ IELTS
2 TUẦN MIỄN PHÍ

Trải nghiệm môi trường luyện thi IELTS chuẩn quốc tế,
Cam kết đầu ra IELTS 7.0+!