Bài mẫu IELTS Speaking Part 1: Quiet/Noisy Places

Tại bài viết sau đây, IELTS CITY xin chia sẻ đến các bạn bài mẫu IELTS Speaking Part 1 chủ đề Quiet/Noisy places (Nơi tĩnh lặng hoặc ồn ào) band 7.5+. Dưới đây sẽ có bài mẫu dành riêng cho những bạn thích noisy place hoặc quiet place luôn nhé!

Quiet/Noisy places ielts speaking part 1
Bài mẫu chủ đề Quiet/Noisy places – IELTS Speaking Part 1

1. Câu hỏi IELTS Speaking Part 1 chủ đề Quiet/Noist places

  • Would you like to go to quiet or noisy places on weekends when you are free?
  • Do you like quiet or noisy places?

Xem ngay: Hướng dẫn cách trả lời IELTS Speaking Part 1 hiệu quả đạt điểm cao

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 chủ đề Quiet/Noisy places

2.1. Would you like to go to quiet or noisy places on weekends when you are free?

Quiet Places

Bài mẫu:

I definitely prefer quiet places when I have some free time on the weekends. After a long and hectic week, I usually want to unwind and recharge, so I tend to go to peaceful cafés, libraries, or take a walk in the park. I find that being in a calm environment helps me clear my mind and feel more refreshed.

Từ vựng:

  1. Quiet places (n): nơi yên tĩnh
  2. Hectic (adj): bận rộn, căng thẳng
  3. Peaceful cafés (n): quán cà phê yên tĩnh
  4. Clear my mind (v): làm đầu óc thư giãn, nhẹ nhõm
  5. Recharge (v): nạp lại năng lượng

Dịch:

Tôi chắc chắn là thích những nơi yên tĩnh hơn khi có thời gian rảnh vào cuối tuần. Sau một tuần bận rộn và căng thẳng, tôi thường muốn thư giãn và lấy lại năng lượng, nên tôi hay đến quán cà phê yên tĩnh, thư viện, hoặc đi dạo trong công viên. Tôi cảm thấy việc ở trong một môi trường yên bình giúp tôi thanh lọc tâm trí và cảm thấy tỉnh táo hơn.

Noisy Places

Bài mẫu:

To be honest, I enjoy going to noisy and lively places on the weekends. After a whole week of studying and working, I want to let loose a bit. I often hang out at shopping malls, music cafés, or sometimes attend live events. I find the energy and vibrant atmosphere in those places really uplifting and fun.

Từ vựng:

  1. Noisy and lively places (n): nơi ồn ào và náo nhiệt
  2. Let loose (v): xõa, thư giãn thoải mái
  3. Shopping malls (n): trung tâm mua sắm
  4. Vibrant atmosphere (n): bầu không khí sôi động
  5. Uplifting (adj): khiến tinh thần phấn chấn

Dịch:

Thành thật mà nói, tôi thích đến những nơi ồn ào và náo nhiệt vào cuối tuần. Sau một tuần học tập và làm việc căng thẳng, tôi muốn xõa một chút. Tôi thường đi chơi ở các trung tâm thương mại, quán cà phê nhạc sống hoặc đôi khi tham dự các sự kiện trực tiếp. Tôi thấy bầu không khí sôi động ở những nơi đó thật sự khiến tôi thấy phấn chấn và vui vẻ.

Đăng ký nhận tư vấn miễn phí

Ưu đãi học phí lên đến 40%

& Tặng 100% lệ phí thi IELTS

Đăng ký nhận tư vấn miễn phí

Ưu đãi học phí lên đến 40%

________

2.2. Do you like quiet or noisy places?

Quiet Places

Bài mẫu:

I’m definitely more of a quiet person, so I prefer calm and relaxing environments. Noisy places like clubs or crowded events can be fun occasionally, but they’re not really my thing. I feel more comfortable in places where I can have a proper conversation or just enjoy some me-time without distractions.

Từ vựng:

  1. Calm and relaxing environments (n): môi trường yên tĩnh và thư giãn
  2. Crowded events (n): sự kiện đông đúc
  3. Proper conversation (n): cuộc trò chuyện đúng nghĩa
  4. Me-time (n): thời gian dành riêng cho bản thân

Dịch:

Tôi là người khá trầm tính, nên tôi thích những môi trường yên tĩnh và thư giãn hơn. Những nơi ồn ào như câu lạc bộ hoặc các sự kiện đông người thì thỉnh thoảng cũng vui, nhưng không phải kiểu của tôi. Tôi cảm thấy thoải mái hơn ở những nơi mà mình có thể trò chuyện một cách thoải mái hoặc tận hưởng thời gian riêng tư mà không bị xao nhãng.

Noisy Places

Bài mẫu:

I’d say I’m more into noisy places. I love being surrounded by people, music, and conversations—it makes me feel alive. Whether it’s a buzzing coffee shop or a crowded concert, I enjoy the energy and excitement that comes with it. Quiet places are nice sometimes, but I usually get bored pretty quickly.

Từ vựng:

  1. Noisy places (n): nơi ồn ào
  2. Buzzing coffee shop (n): quán cà phê nhộn nhịp
  3. Energy and excitement (n): năng lượng và sự phấn khích
  4. Feel alive (v): cảm thấy tràn đầy sức sống

Dịch:

Tôi nghĩ mình nghiêng về những nơi ồn ào hơn. Tôi thích được bao quanh bởi con người, âm nhạc và những cuộc trò chuyện—nó khiến tôi cảm thấy tràn đầy sức sống. Dù là quán cà phê nhộn nhịp hay buổi hòa nhạc đông đúc, tôi đều thích cái năng lượng và sự phấn khích mà nó mang lại. Những nơi yên tĩnh thì cũng ổn đôi lúc, nhưng tôi thường cảm thấy khá nhanh chán.

Cập nhật đề mới nhất tại:

Cảm ơn các bạn đã theo dõi các bài mẫu IELTS Speaking Part 1 chủ đề Quiet/Noisy places band 7.5+ của IELTS CITY. Hy vọng các bài mẫu trên sẽ giúp các bạn cải thiện được câu trả lời của mình về chủ đề này nhé. Chúc các bạn luyện thi IELTS Speaking hiệu quả và sớm đạt Target nhé!

Đăng ký
nhận tư vấn miễn phí

Trải nghiệm môi trường luyện thi IELTS chuẩn quốc tế,
Cam kết đầu ra IELTS 7.0+!