
Nội dung chính
Toggle1. Câu hỏi IELTS Speaking Part 1 chủ đề Public places
- Do you usually go to public places with your friends?
- Do you wear headphones when you are in public places?
- Have you ever talked with someone you don’t know in public places?
- Would you like to see more public places near where you live?
Kiến thức cần nắm:
Đề được xuất hiện tại:
2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 chủ đề Public places
2.1. Do you usually go to public places with your friends?
Bạn có thường đi đến các nơi công cộng với bạn bè không?
Bài mẫu
Yes, absolutely. Going to public places is essential for social interaction. We often meet up at cafes, shopping malls, or local parks. It’s much more engaging to spend time together outside of a private setting. For example, my friends and I regularly visit the local library or a quiet study area, which are great public places for both socializing and working.
Từ vựng
- interaction (n): sự tương tác
- engaging (adj): lôi cuốn, hấp dẫn
Dịch
Vâng, chắc chắn rồi. Việc đi đến các nơi công cộng là thiết yếu cho sự tương tác xã hội. Chúng tôi thường gặp nhau tại các quán cà phê, trung tâm mua sắm hoặc công viên địa phương. Việc dành thời gian cùng nhau bên ngoài một không gian riêng tư lôi cuốn hơn nhiều. Ví dụ, bạn bè tôi và tôi thường xuyên ghé thăm thư viện địa phương hoặc một khu vực học tập yên tĩnh, đó là những nơi công cộng tuyệt vời cho cả việc giao tiếp xã hội và làm việc.
Đăng ký nhận tư vấn miễn phí
Ưu đãi học phí lên đến 45%
& Cơ hội nhận học bổng trị giá 3.000.000 VNĐ
Đăng ký nhận tư vấn miễn phí
Ưu đãi học phí lên đến 45%
________
2.2. Do you wear headphones when you are in public places?
Bạn có đeo tai nghe khi ở nơi công cộng không?
Bài mẫu
Most of the time, yes. I find that wearing headphones is a great way to manage the noise and distractions in busy public places, especially when I’m on public transport or trying to read in a cafe. It helps me create my own little bubble and concentrate better. Sometimes, it’s also a subtle way to signal to others that I’m busy and prefer not to be interrupted.
Từ vựng
- distractions (n): sự xao nhãng, phiền nhiễu
- bubble (n): bong bóng (ý chỉ không gian riêng tư, tách biệt)
- subtle (adj): tinh tế, khéo léo
Dịch
Hầu hết thời gian là có. Tôi thấy việc đeo tai nghe là một cách tuyệt vời để kiểm soát tiếng ồn và sự xao nhãng ở những nơi công cộng đông đúc, đặc biệt là khi tôi đi phương tiện công cộng hoặc cố gắng đọc sách trong quán cà phê. Nó giúp tôi tạo ra không gian riêng của mình và tập trung tốt hơn. Đôi khi, đó cũng là một cách tinh tế để báo hiệu cho người khác rằng tôi đang bận và không muốn bị làm phiền.
2.3. Have you ever talked with someone you don’t know in public places?
Bạn đã bao giờ nói chuyện với người mà bạn không quen ở nơi công cộng chưa?
Bài mẫu
Yes, I have. It doesn’t happen very often, but sometimes you have a moment of genuine interaction. I remember once talking to a stranger at a book store about a novel we both happened to be looking at. Another time was asking for directions when I was lost in an unfamiliar neighborhood. I think those spontaneous conversations can be quite refreshing, although I wouldn’t typically initiate one for no reason.”
Từ vựng
- interaction (n): sự tương tác
- spontaneous (adj): tự phát, bất chợt
- initiate (v): khởi xướng, bắt đầu
Dịch
Vâng, tôi đã từng. Điều đó không xảy ra thường xuyên, nhưng đôi khi bạn có một khoảnh khắc tương tác chân thật. Tôi nhớ có lần nói chuyện với một người lạ ở một hiệu sách về một cuốn tiểu thuyết mà cả hai chúng tôi đều tình cờ đang xem. Một lần khác là hỏi đường khi tôi bị lạc ở một khu phố xa lạ. Tôi nghĩ những cuộc trò chuyện tự phát đó có thể khá sảng khoái, mặc dù tôi thường không khởi xướng một cuộc trò chuyện mà không có lý do gì.
2.4. Would you like to see more public places near where you live?
Bạn có muốn thấy nhiều nơi công cộng hơn gần nơi bạn sống không?
Bài mẫu
Yes, definitely. I think having more public spaces like parks, community centers, or pedestrian streets would be a huge asset to my neighborhood. More green spaces would improve the air quality and provide better recreational opportunities for residents. It would also help foster a stronger sense of community, giving people more common ground to gather and socialize. I believe public places are vital for urban well-being.
Từ vựng:
- asset (n): tài sản, lợi thế
- recreational opportunities (n): các cơ hội giải trí
- community (n): cộng đồng
- vital (adj): quan trọng, thiết yếu
Dịch
Vâng, chắc chắn rồi. Tôi nghĩ việc có thêm các không gian công cộng như công viên, trung tâm cộng đồng, hoặc phố đi bộ sẽ là một lợi thế lớn cho khu phố của tôi. Nhiều không gian xanh hơn sẽ cải thiện chất lượng không khí và cung cấp các cơ hội giải trí tốt hơn cho cư dân. Nó cũng sẽ giúp nuôi dưỡng một cảm giác cộng đồng mạnh mẽ hơn, mang lại cho mọi người nhiều không gian chung để tụ tập và giao lưu. Tôi tin rằng các nơi công cộng là thiết yếu cho hạnh phúc đô thị.
Cảm ơn các bạn đã theo dõi hết bài mẫu IELTS Speaking Part 1 chủ đề Public Places (nơi công cộng) band 7.5+ của IELTS CITY. Hy vọng các câu trả lời mẫu kèm từ vựng chi tiết trên sẽ giúp các bạn tự tin trả lời tốt chủ đề này trong ngày thi. Chúc các bạn luyện thi IELTS Speaking hiệu quả và sớm đạt Target nhé!