IELTS CITY

Cách viết Process IELTS Writing Task 1 (Quy trình)

Process IELTS Writing Task 1 là một trong những dạng đề khó trong IELTS Writing Task 1. Trong đề này bạn sẽ có cách viết hoàn toàn khác so với các dạng biểu đồ số liệu. Để viết tốt dạng bài này, các bạn hãy cùng theo dõi bài hướng dẫn cách viết Process IELTS Writing Task 1 của IELTS CITY phía sau nhé!

Cách viết Process IELTS Writing Task 1
Hướng dẫn cách viết IELTS Writing Task 1 dạng Process (Quy Trình)

1. Tổng quan về dạng Process IELTS Writing Task 1 

1.1. Process IELTS Writing Task 1 là gì? 

Process/ Diagram là dạng bài IELTS Writing Task 1 yêu cầu bạn mô tả một quy trình (process) cụ thể. Khác với các dạng biểu đồ, các bạn sẽ cần dùng ngôn từ miêu tả về các bước trong quy trình thay vì so sánh và phân tích số liệu.

1.2. Các dạng bài Process Diagram: 

Dạng bài Process thường được chia làm 2 mảng chính: Natural Process (Quá trình Tự nhiên) hoặc Man-made Process (Quá trình Nhân tạo).

Có 2 dạng Process chính: Natural Process (Quá trình tự nhiên) và Man-made Process (Quy trình nhân tạo)

Dạng 1: Natural Process – Quá trình diễn ra trong tự nhiên

Với dạng bài này, người viết thường phải miêu tả vòng đời (life cycle) của động vật/thực vật hoặc 1 chu kỳ, hiện tượng thời tiết diễn ra trong tự nhiên (vòng tuần hoàn của nước, quá trình hình thành một cơn bão,…). Do tính chất trên nền các giai đoạn của một Natural Process sẽ được miêu tả bằng ngôn ngữ chủ động.

Dạng Natural Process IELTS Writing Task 1

Dạng 2: Man-made Process – Quá trình sản xuất

Dạng bài này thường yêu cầu người viết miêu tả quá trình sản xuất của một thứ nguyên liệu hoặc một sản phẩm cụ thể nào đó. Vì vậy, các giai đoạn của một Manufacturing Process thường sẽ được miêu tả bằng ngôn ngữ bị động.

Dạng Man-made Process IELTS Writing Task 1

2. Cách viết Process IELTS Writing Task 1

Bước 1: Phân tích và Xác định dạng bài

Bước đầu tiên, cũng là bước quan trọng nhất khi làm bài IELTS writing task 1 process là bạn cần đọc kĩ đề và cần xác định được:

  • Loại quy trình ở đây là Natural hay Man-made Process
  • Natural process: Khi miêu tả những hiện tượng xảy ra trong thiên nhiên như mưa, sự hình thành của mây hay sự xói mòn của núi, chúng ta thường dùng câu chủ động (Active Form). Trong những trường hợp khác, câu bị động vẫn có thể sử dụng khi muốn nhấn mạnh vào chủ thể của giai đoạn đó
  • Man-made process: Khi miêu tả quá trình nhân tạo có sự tham gia, tác động của con người, câu bị động (Passive Form) sẽ thường được sử dụng nhiều hơn
  • Quá trình có bao nhiêu bước và các bước này tuân theo trình tự như thế nào.

Từ đó, sẽ giúp bạn không gây sai sót trong quá trình triển khai cấu trúc, chọn động từ và thì, cách trình bày nội dung cho bài.

Bước 2: Lập dàn ý

Dàn ý chung của IELTS Writing task 1- dạng Process gồm có 4 đoạn:

  • Introduction: Paraphrase đề bài.
  • Overview:
    • Tổng số bước trong quá trình.
    • Giới thiệu ngắn gọn bước đầu và bước cuối.
  • Thân bài 1: mô tả quá trình.
  • Thân bài 2: mô tả quá trình.

Lập dàn ý và chọn lọc thông tin:

  • Chọn lọc thông tin cho phần Overview

Trong phần Overview, bạn cần trả lời được các câu hỏi về thông tin tổng quan về process/ diagram, bao gồm:

  • Quy trình gồm bao nhiêu bước/ giai đoạn?
  • Quy trình diễn ra trong bao lâu?
  • Chức năng, vai trò của mỗi giai đoạn xuất hiện trong quá trình là gì?
  • Chọn lọc thông tin cho phần Body Paragraph

Mục tiêu: Mô tả chi tiết các bước/ giai đoạn trong quy trình.

Bạn cần lưu ý đến điểm quan trọng sau khi sắp xếp thông tin cho phần Body Paragraph:

  • Xác định điểm đầu và điểm cuối của quy trình

Dạng Cyclical Process (quá trình tuần hoàn): Bạn cần dựa vào các thông tin có để tìm ra chính xác giai đoạn bắt đầu – bởi vì với dạng Cyclical Process có giai đoạn bắt đầu và kết thúc quá trình là điểm trùng nhau.

Dạng Linear Process (quá trình tuyến tính): Việc xác định điểm đầu và điểm cuối của dạng khá dễ dàng bởi vì điểm bắt đầu và điểm cuối riêng biệt nhau. Bạn có thể nhận thấy rằng, trước giai đoạn đầu tiên và sau giai đoạn cuối không có mũi tên.

  • Phân bổ thông tin phù hợp cho đoạn Body Paragraph

Bạn cần dựa vào nội dung trong quy trình để phân bổ thông tin cho 2 đoạn Body Paragraph phù hợp.

  • Cuối cùng, dựa vào dàn ý, bạn liên kết các ý lại thành câu và đoạn hoàn chỉnh.

Bước 3: Viết Introduction

Cách đơn giản và hiệu quả nhất để viết phần mở đầu cho dạng bài process/ diagram – đó là các bạn sẽ paraphrase lại câu của đề bài.

Ở phần này, bạn chỉ cần diễn đạt ngắn gọn và tổng quát các bước bắt đầu và kết thúc của quy trình.

Các mẫu câu thông dụng dùng cho introduction:

The chart/diagram (shows/describes/illustrates) how +clause

The production of……………..

The process of producing/ making………

How………….is produced/ made.

How to produce/ make………

Bước 4: Viết Overview

Mô tả những đặc điểm cơ bản, tổng quát trong quy trình:

  • Quá trình có bao nhiêu bước/giai đoạn?
  • Quá trình, bước bắt đầu và kết thúc là gì?

Các mẫu câu thông dụng dùng cho overview: 

There are ….main stages (steps) in the process/in the process of producing…, beginning with…and ending with…

The ………….involves ….main steps/ stages beginning with………and finishing with…………

This flow chart provides an overview of

Bước 5: Viết Body Paragraph

Ở phần Body Paragraph của IELTS writing task 1 process, bạn có thể lần lượt mô tả từng bước và sự kết nối của các bước/giai đoạn trong quá trình bằng việc sử dụng các liên từ chuyển tiếp thông tin (first, second, in addition, next, then, after, following this,…) để liên kết mạch lạc các giai đoạn với nhau và diễn đạt quá trình liền mạch của quá trình. 

Mỗi khi chuyển sang một bước mới trong quy trình, bạn có thể sử dụng một từ nối để chuyển tiếp, và cứ thế lần lượt cho đến khi hết quá trình.

Khi viết Body Paragraph, bạn cần áp dụng linh hoạt các cấu trúc (Chủ động – Bị động) để mô tả chi tiết các phần sau:

  • Những hoạt động gì xảy ra trong các bước/giai đoạn của quy trình?
  • Mối liên kết giữa các bước/giai đoạn của quy trình?
  • Sản phẩm có được sau mỗi giai đoạn của quy trình là gì?
Theo trình tự như một chuỗi domino Khi có 2 bước diễn ra cùng lúc
First(ly) – Then – Next -…- Final(ly) After/before Following/Followed by Once Subsequent/Subsequently‘Having + verb participle’ During While/at the same time Thereby 

Các mẫu câu thông dụng dùng trong phần Body Paragraph: 

  • Mô tả giai đoạn/ bước bắt đầu quá trình

The process begins with…

In the first stage/ In the initial stage

  • Mô tả những giai đoạn tiếp theo quá trình

The next stage begins when S + V

In the next stage/ At the following stage

  • Mô tả các bước cụ thể trong cả quá trình

After being V3…

Before being V3…

This is followed by…

As a preparation for the following stages

  • Mô tả giai đoạn kết thúc

Thereby completing the process..

Thereby continuing the process… (cụm sử dụng cho chu trình đóng)

4. Từ vựng Process IELTS Writing Task 1

Lưu ý chung về việc sử dụng từ vựng trong dạng bài Process:

  • Thí sinh không nên quá lo lắng khi gặp tình huống không có nhiều từ vựng cho một quy trình nào đó. Các từ vựng quan trọng (thường là thuật ngữ kỹ thuật) đã có sẵn trên hình ảnh của quy trình.
  • Sequencing Languages – Ngôn ngữ miêu tả trình tự đóng vai trò thiết yếu trong việc mô tả một quy trình và giúp người viết truyền tải các bước một cách rõ ràng, mạch lạc. Việc sử dụng một cách khéo léo những điều này sẽ giúp cải thiện tiêu chí Lexical Resources and Coherence & Cohesion đáng kể.
Theo trình tự như một chuỗi domino Khi có 2 bước diễn ra cùng lúc
First(ly) – Then – Next -…- Final(ly) After/before Following/Followed by Once Subsequent/Subsequently‘Having + verb participle’ During While/at the same time Thereby 

Lưu ý quan trọng cho dạng Process:

  • Người viết phải đề cập đủ từng bước trong quy trình và gom thông tin sao cho hợp lý để tránh việc viết quá nhiều câu đơn trong bài.
  • Trong bài viết phải có các từ nối chỉ thứ tự các bước của quy trình để đảm bảo tiêu chí Coherence và Cohesion.
  • Các quy trình sản xuất thường được miêu tả ở dạng bị động của động từ.

Sau đây là danh sách từ vựng sử dụng trong dạng Process:

Từ vựng miêu tả các bước của quá trình – First/ Firstly, Second/ Secondly, Third/Thirdly ……
– Next/After that/Then, Following that/Followed by, Subsequently/ Subsequent to that
– Finally/ Lastly…
– Where/ From where/ After which/ After that/ Afterward…
– When/ As soon as/ Immediately, Just after that…
– At the beginning, In the end, Just after the beginning, Just before the end…
– Following
– Finally/lastly
– During
– While
– Meanwhile
Từ vựng miêu tả sự kết thúc ở mỗi bướcOnce this stage/ step is completed…After this step/ stage/ process…
Từ vựng miêu tả hoạt động liên quan các bước The phase/ step/ stage involved…
Từ vựng miêu tả chu kỳ lặp lại – The cycle/ process then repeats itselfThe cycle/ process is then repeated
– Danh từ: Cycle, repetition, repeat, loops, continues indefinitely, recurs
– Tính từ: Cyclical, repetitious
Động từCreates, produces, makes, distributes, moves
Tính từ Natural, human-produced, man-made, cyclical, linear, step(s)
Danh từ Step, stage, phrase

5. Các lỗi thường gặp khi viết dạng Process – IELTS Writing Task 1

Bài viết process yêu cầu người viết phải mô tả các bước một cách rõ ràng, mạch lạc và chính xác. Tuy nhiên, nhiều thí sinh thường mắc phải những lỗi phổ biến khiến bài viết trở nên kém hiệu quả. Dưới đây là một số lỗi thường gặp và các giải pháp cải thiện giúp bạn nâng cao chất lượng bài viết của mình.

5.1. Thiếu cái overview

Một trong những lỗi phổ biến nhất là thiếu overview. Nhiều thí sinh thường bỏ qua phần mô tả tổng quan về quá trình, khiến người đọc khó có cái nhìn tổng thể. Để khắc phục, bạn nên luôn bắt đầu bài viết với một câu tóm tắt ngắn gọn về toàn bộ quy trình. Điều này giúp người đọc dễ hình dung và nắm bắt được nội dung chính ngay từ đầu.

5.2. Không sử dụng từ chỉ thứ tự (sequencing words)

Bên cạnh đó, không sử dụng từ chỉ thứ tự (sequencing words) cũng là một lỗi thường gặp. Các từ như “firstly,” “then,” “next,” “finally” không chỉ giúp mô tả rõ ràng các bước trong quy trình mà còn giúp bài viết mạch lạc hơn. Việc sử dụng các từ này thể hiện khả năng tổ chức thông tin của người viết, giúp người đọc dễ dàng theo dõi từng bước một.

5.3. Sử dụng thì không đúng

Sử dụng thì không đúng (incorrect tense usage) là một lỗi mà nhiều thí sinh mắc phải. Một số người thường sử dụng thì quá khứ thay vì thì hiện tại đơn khi mô tả quá trình. Điều này làm mất đi tính chính xác của bài viết. Quá trình thường được mô tả bằng thì hiện tại đơn, do đó, bạn cần chú ý sử dụng đúng thì để đảm bảo bài viết được chính xác và chuyên nghiệp.

5.4. Không chia đoạn hợp lý

Không chia đoạn hợp lý (improper paragraphing) cũng là một vấn đề cần lưu ý. Viết một đoạn văn quá dài mà không chia thành các đoạn nhỏ sẽ làm cho bài viết trở nên rối rắm và khó theo dõi. Chia bài viết thành các đoạn nhỏ theo từng giai đoạn của quy trình sẽ giúp người đọc dễ dàng theo dõi và hiểu rõ hơn. Mỗi đoạn văn nên tập trung vào một nhóm bước cụ thể.

5.5. Thiếu chi tiết quan trọng

Thiếu chi tiết quan trọng (lack of important details) là một lỗi khiến bài viết thiếu sức thuyết phục. Bỏ qua những chi tiết quan trọng hoặc không giải thích rõ ràng các bước trong quy trình sẽ làm giảm tính hấp dẫn và sự chính xác của bài viết. Để cải thiện, hãy đảm bảo mô tả đầy đủ và chi tiết tất cả các bước trong quy trình, bao gồm cả các thông tin cần thiết để người đọc hiểu rõ.

5.6. Mô tả không nhất quán

Một vấn đề khác là mô tả không nhất quán (inconsistent descriptions). Mô tả các bước không nhất quán, có bước chi tiết, có bước lại sơ sài, sẽ làm giảm tính logic của bài viết. Duy trì sự nhất quán trong việc mô tả các bước là điều rất quan trọng. Mỗi bước đều cần được giải thích một cách tương đương để đảm bảo sự đồng nhất trong bài viết.

5.7. Thiếu kết nối giữa các bước

Thiếu kết nối giữa các bước (lack of transition between steps) làm cho bài viết trở nên rời rạc. Thiếu các câu nối để liên kết các bước lại với nhau là một lỗi phổ biến. Sử dụng các cụm từ nối như “following this,” “subsequently,” “once this is done” sẽ tạo sự liên kết mạch lạc giữa các bước, giúp bài viết trở nên mạch lạc và dễ theo dõi.

6. Bài mẫu Process IELTS Writing Task 1

6.1. Bài mẫu dạng Man-made Process

Đề bài: 

You should spend about 20 minutes on this task.

The diagram shows the process of making liquid chocolate from cocoa beans.

Summarize the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.

Write at least 150 words.

Bài mẫu dạng Man-made Process

  1. Dàn ý: 
  • Introduction: Viết lại đề bài bằng phương pháp Paraphrasing
  • Overview:

Tổng số bước sản xuất Chocolate: 10 bước.

Bước 1: thu hoạch trái cacao –> Bước 10: nghiền lõi hạt để chiết xuất Chocolate ăn được.

  • Body Paragraph 1:

Đối tượng chính: trái cacao.

Có 2 bước xử lý trái cacao:

  • Bước 1: thu hoạch cacao. Lưu ý, chỉ những trái chín màu đỏ được tuyển lựa.
  • Bước 2: Tách hạt từ trái cacao.
  • Body Paragraph 2:

Lý do tách đoạn: Hạt cacao là nguyên liệu chính để chế biến thành phẩm cacao nên các công đoạn xử lý hạt là riêng biệt với quá trình thu hoạch trái.

  • Bước 3: ủ hạt.
  • Bước 4: hong khô hạt.
  • Bước 5: trữ hạt trong bao tải
  • Bước 6: vận chuyển bao tải đến nhà máy khi có nhu cầu.
  • Bước 7: dự trữ hạt tại nhà máy.
  • Bước 8: rang hạt ở nhiệt độ 350 độ C (có thể không nêu cụ thể nhiệt độ).
  • Bước 9: đập vỏ cacao lấy nhân.
  • Bước 10: nghiền nhân cacao, cacao chuyển sang dạng đặc quánh và có thể tiêu thụ được.
  1. Bài hoàn chỉnh 

The diagram illustrates the detailed process of producing liquid chocolate from cocoa beans. 

Overall, the production of chocolate involves a series of 10 systematic steps starting with the harvesting of ripe cacao pods and culminating in the grinding of the inner parts of the beans to produce consumable chocolate.

The process begins with the harvesting of cacao pods. In the initial stage, only the ripe red cacao pods are selected for harvesting. Once the pods are harvested, the next stage begins when the pods are opened to extract the white cocoa beans.

The second part of the process shifts focus to the cocoa beans, which are the main ingredient in producing chocolate. These steps are distinct from the harvesting phase due to the specific treatments required. First, the beans undergo fermentation. After being fermented, they are spread out in the sun to dry. Then, the dried beans are placed in large sacks for storage. Subsequently, these sacks are transported by train or lorry to the factory when needed.

At the factory, the beans go through several additional steps. Initially, they are stored until they are needed for processing. The next stage begins when the beans are roasted, typically at high temperatures. This is followed by the removal of the outer shells through a crushing process. Finally, the inner parts of the beans are ground, resulting in a thick liquid form that is ready for consumption as chocolate, thereby completing the process.

6.3. Bài mẫu Natural process

Đề bài: 

You should spend about 20 minutes on this task.

The diagram illustrates the hydrologic cycle, also known as the water cycle.

Summarize the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.

Write at least 150 words.

Bài mẫu dàng Natural Process

Dàn ý: 

  • Introduction: Viết lại đề bài bằng phương pháp Paraphrasing
  • Overview:

Tổng số bước của chu trình nước: 9 bước. Bước 1: Sự bốc hơi nước từ đại dương và các bề mặt nước khác → Bước 9: Dòng chảy ngầm dẫn nước trở lại đại dương.

  • Body Paragraph 1

Đối tượng chính: nước. Có 4 bước xử lý ban đầu:

  • Bước 1: Bốc hơi nước từ đại dương. Lưu ý, nước từ đại dương và các bề mặt nước khác bốc hơi nhờ nhiệt từ mặt trời.
  • Bước 2: Thoát hơi nước từ cây cối. Thực vật cũng tham gia vào quá trình này thông qua sự thoát hơi nước từ lá.
  • Bước 3: Ngưng tụ. Hơi nước bay lên và ngưng tụ thành mây.
  • Bước 4: Kết tủa. Mây chứa đầy nước và tạo ra mưa, tuyết, mưa đá hoặc mưa phùn, đưa nước trở lại bề mặt trái đất.
  • Body Paragraph 2

Lý do tách đoạn: Hạt nước ngưng tụ thành mây và trở thành mưa, quá trình này riêng biệt với quá trình bốc hơi nước.

  • Bước 5: Tan tuyết. Trên núi, tuyết tan chảy và cung cấp nước cho các dòng sông và hồ.
  • Bước 6: Sự thấm. Nước mưa ngấm xuống đất, làm đầy nước ngầm.
  • Bước 7: Dòng chảy ngầm. Nước ngầm di chuyển và chảy về phía các nguồn nước lớn hơn như sông, hồ.
  • Bước 8: Tích lũy nước trong hồ và sông. Nước từ mưa và tan tuyết tích tụ trong các hồ và sông.
  • Bước 9: Dòng chảy ngầm. Cuối cùng, nước ngầm di chuyển trở lại đại dương, hoàn thành chu trình nước.

Bài hoàn chỉnh 

The diagram illustrates the various stages of the hydrologic cycle, also known as the water cycle.

Overall, the cycle consists of nine steps, starting with the evaporation of water from the ocean and other bodies of water and ending with groundwater flow returning water to the ocean.

In the initial stage, the process begins with the evaporation of water from the ocean due to the sun’s heat. At the same time, plants contribute to the cycle through transpiration, where water is released into the atmosphere from their leaves. Once the water vapor rises, it cools and undergoes condensation, forming clouds. After condensation, precipitation occurs, bringing water back to the Earth’s surface as rain, snow, sleet, or hail.

In the next stage, the precipitation leads to snowmelt on mountains, which contributes water to rivers and lakes. During this phase, some water infiltrates the ground through percolation, replenishing groundwater supplies and contributing to groundwater flow. Subsequently, this groundwater moves towards larger bodies of water like rivers and lakes, accumulating there. Finally, the water flows back to the ocean, thereby completing the cycle.

Cập nhật đề thi IELTS Writing đầy đủ nhất tại:

Để có thể chinh phục được writing task 1 dạng Process Diagram, bạn chỉ cần nắm chắc dàn ý chính dạng đề này như trên và chăm chỉ trau dồi thêm vốn từ vựng, cấu trúc câu và song song bám theo những tiêu chí chấm điểm của bài thi IELTS Writing task 1 để có thể đạt được điểm cao nhé! Chúc các bạn may mắn. 

ĐĂNG KÝ HỌC THỬ IELTS
2 TUẦN MIỄN PHÍ

Trải nghiệm môi trường luyện thi IELTS chuẩn quốc tế,
Cam kết đầu ra IELTS 7.0+!