Bài mẫu IELTS Speaking Part 1: Praise

Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 chủ đề Praising/Encouragement
Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 chủ đề Praising/Encouragement

1. Câu hỏi IELTS Speaking Part 1 chủ đề Praise/Encourage

  1. Have you ever been praised or encouraged by your teacher?
  2. Do you think parents should often praise and encourage their children?
  3. When was the last time you praised someone?
  4. How do you feel when you are praised?
  5. Have you had any achievements recently?

Xem ngay hướng dẫn: Cách trả lời IELTS Speaking Part 1

Các câu hỏi này được xuất hiện tại:

Đăng ký nhận tư vấn miễn phí

Ưu đãi học phí lên đến 45%

& Tặng 100% lệ phí thi IELTS

Đăng ký nhận tư vấn miễn phí

Ưu đãi học phí lên đến 40%

________

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 chủ đề Praise/Encourage

2.1. Have you ever been praised or encouraged by your teacher?

Bài mẫu

Yes, I still remember when my English teacher praised me for delivering a speech fluently in front of the whole class. She said I had confidence and a natural way of connecting with the audience. That moment really boosted my motivation and made me believe more in myself.

Từ vựng

  • Confidence (n): sự tự tin
  • Boost (v): tăng cường, nâng lên

Dịch

Vâng, tôi vẫn nhớ khi giáo viên tiếng Anh khen tôi vì đã thuyết trình trôi chảy trước cả lớp. Cô ấy nói rằng tôi có sự tự tin và khả năng tự nhiên để kết nối với người nghe. Khoảnh khắc đó thực sự đã tiếp thêm động lực và giúp tôi tin tưởng vào bản thân hơn.

2.2. Do you think parents should often praise and encourage their children?

Bài mẫu

Definitely. I think positive reinforcement plays a crucial role in a child’s development. When children are praised, it boosts their self-esteem and helps them stay motivated. Of course, the praise should be sincere and tied to specific actions, not just empty compliments.

Vocabulary

  • Positive reinforcement (n): sự củng cố tích cực
  • Self-esteem (n): lòng tự trọng
  • Compliments (n): lời khen

Bài dịch:

Chắc chắn rồi. Tôi nghĩ rằng sự củng cố tích cực đóng vai trò rất quan trọng trong quá trình phát triển của trẻ. Khi trẻ được khen ngợi, điều đó giúp tăng lòng tự trọng và duy trì động lực. Tất nhiên, lời khen nên chân thành và gắn với hành động cụ thể, chứ không chỉ là những lời sáo rỗng.

2.3. When was the last time you praised someone?

Bài mẫu

Just a few days ago, I praised my colleague for how well she handled a tough client. She remained calm, professional, and solved the issue efficiently. I think people deserve to be recognized when they do something well—it encourages them to keep going.

Từ vựng

  • Professional (adj): chuyên nghiệp
  • Recognized (v): được công nhận

Dịch

Chỉ vài ngày trước, tôi đã khen đồng nghiệp vì cô ấy xử lý rất tốt một khách hàng khó tính. Cô ấy giữ bình tĩnh, cư xử chuyên nghiệp và giải quyết vấn đề hiệu quả. Tôi nghĩ rằng khi ai đó làm tốt, họ xứng đáng được ghi nhận – điều đó khuyến khích họ tiếp tục cố gắng.

2.4. How do you feel when you are praised?

Bài mẫu

I feel really appreciated and valued. Being praised gives me a sense of fulfillment, especially when the recognition comes from someone I respect. It’s a great reminder that my efforts are not going unnoticed, which inspires me to work even harder.

Từ vựng

  • Appreciated (adj): được đánh giá cao
  • Fulfillment (n): sự mãn nguyện

Bài dịch:

Tôi cảm thấy rất được trân trọng và coi trọng. Khi được khen, tôi có cảm giác mãn nguyện, đặc biệt khi lời khen đến từ người mà tôi tôn trọng. Đó là một lời nhắc tuyệt vời rằng những nỗ lực của mình không bị bỏ qua, và điều đó truyền cảm hứng để tôi cố gắng hơn nữa.

2.5. Have you had any achievements recently?

Bài mẫu

Yes, recently I completed a short course on project management while still working full-time. It was quite challenging, but I managed to pass with distinction. I consider it a small milestone in my personal and professional development.

Từ vựng

  • Milestone (n): cột mốc
  • Distinction (n): điểm cao, xuất sắc

Dịch

Có, gần đây tôi đã hoàn thành một khóa học ngắn hạn về quản lý dự án trong khi vẫn làm việc toàn thời gian. Nó khá thách thức, nhưng tôi đã vượt qua với điểm xuất sắc. Tôi coi đây là một cột mốc nhỏ trong quá trình phát triển cá nhân và nghề nghiệp của mình.

Cảm ơn các bạn đã theo dõi hết bài mẫu IELTS Speaking Part 1 chủ đề Praie/Encourage (Khích lệ/động viên) band 7.5+ của IELTS CITY. Hy vọng các bài mẫu trên sẽ giúp các bạn dễ dàng xử lý các câu hỏi liên quan đến chủ đề này. Chúc các bạn luyện thi IELTS Speaking hiệu quả và sớm đạt Target nhé!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đăng ký
nhận tư vấn miễn phí

Trải nghiệm môi trường luyện thi IELTS chuẩn quốc tế,
Cam kết đầu ra IELTS 7.0+!