Phân biệt giữa collocation và phrasal verb là một khía cạnh quan trọng trong việc hiểu và sử dụng tiếng Anh một cách chính xác và tự nhiên. Hôm nay, IELTS CITY sẽ chỉ cho các bạn biết đặc điểm của từng loại để phân biệt
Nội dung chính
Toggle1. Cách phân biệt collocation và phrasal verb
1.1. Tổng quan về collocation
Collocation là gì?
Collocation là sự kết hợp tự nhiên và thường xuyên của các từ với nhau trong ngôn ngữ. Các từ trong một collocation thường đi kèm với nhau để tạo ra ý nghĩa hoặc hình dung cụ thể. Sự kết hợp này thường phản ánh cách mà người nói hay người viết sử dụng ngôn ngữ trong các tình huống cụ thể.
Ví dụ, trong collocation “make a decision“, từ “make” và “decision” thường đi cùng nhau để diễn đạt ý nghĩa của việc ra quyết định. Các collocation có thể là cố định và không thể thay đổi hoặc có thể linh hoạt trong một phạm vi nhất định.
Tổng kết lại Collocation là việc kết hợp từ ngữ theo cách mà người bản ngữ thường sử dụng, tạo thành các cụm từ phổ biến. Hiểu và sử dụng collocation một cách chính xác là một phần quan trọng trong việc nắm vững tiếng Anh và giao tiếp một cách tự nhiên.
Đặc điểm của collocation
Collocation có một số đặc điểm quan trọng giúp nó trở thành một phần quan trọng trong việc hiểu và sử dụng ngôn ngữ một cách tự nhiên. Dưới đây là ba đặc điểm đặc trưng của collocation giúp bạn phân biệt collocation và phrasal verb:
- Đầu tiên: Collocation thường xuất hiện dựa trên ngữ cảnh và mục đích sử dụng, phản ánh cách mà người nói hoặc người viết sử dụng từ ngữ trong các tình huống cụ thể.
- Thứ hai: Collocation thường là cấu trúc cố định, nghĩa là các từ trong collocation thường không thể thay thế bằng từ khác mà vẫn giữ nguyên ý nghĩa.
- Cuối cùng: Collocation thường được hình thành từ sự kết hợp tự nhiên của từ vựng, thay vì được tạo ra thông qua quy tắc ngữ pháp cụ thể.
Các dạng collocation
Có tổng cộng 6 loại collocation thường gặp nhất trong tiếng Anh:
Adjective + noun | Ví dụ: “Cold weather” (Thời tiết lạnh),”Fast car” (Xe nhanh) |
Noun + noun (còn gọi là “collective nouns” hoặc “compound noun”) | Ví dụ: “Coffee shop” (quán cà phê),”Computer science” (khoa học máy tính) |
Verb + noun | Ví dụ: “Make a decision” (đưa ra quyết định), “Take a break” (nghỉ ngơi) |
Noun + verb | Ví dụ: “Carry out a task” (thực hiện một nhiệm vụ), “Make a decision” (đưa ra một quyết định) |
Adverb + adjective | Ví dụ: “Deeply disappointed” (thất vọng sâu sắc), “Highly skilled” (kỹ năng cao) |
Verbs + prepositional phrase (còn gọi là phrasal verbs) | Ví dụ: “Look at” (nhìn vào), “Talk to” (nói chuyện với) |
Verb + adverb | Ví dụ: “Start running” (bắt đầu chạy), “Keep smiling” (giữ nụ cười) |
Một số các collocation thường sử dụng trong IELTS
1. Collocation với “problem” – “Vũ khí bí mật” đánh gục mọi rào cản!
- Hạ gục vấn đề ngay từ “nhen nhóm”: Nip a problem in the bud
- Chuyển hóa vấn đề thành cơ hội: Turn a problem into an opportunity
- Vấn đề “cực kỳ nan giải”: A thorny issue
- Giải pháp “chữa lành” vấn đề: A solution to a problem
- Tác động tiêu cực: Detrimental effects
Ví dụ Writing Task 2: |
Công nghệ xanh – “Vị cứu tinh” cho môi trường: While some people believe that individual actions can mitigate these problems, there is stronger evidence to suggest that green technology is the most effective solution.Sự bùng nổ của công nghệ – “Cứu cánh” cho tương lai: In conclusion, advancements in technology such as renewable energy and sustainable transportation can effectively address environmental problems. |
Ví dụ Speaking: |
Sử dụng điện thoại thông minh một cách hợp lý – “Chìa khóa” kết nối: The excessive use of smartphones has posed a significant challenge to communication among young people.Hạn chế thời gian sử dụng thiết bị điện tử – “Giải pháp” cho vấn đề nghiện màn hình: The best remedy for this problem is that parents should encourage their children to engage in outdoor activities and limit their screen time. |
2. Collocation với “effects” – “Bí kíp” làm chủ ngữ pháp
- Gây ra hậu quả tiêu cực: Have detrimental effects on
Ví dụ Writing Task 2: |
Lên án tác hại của thói quen xấu: From the issues outlined above, one can conclude that overindulgence may have a number of detrimental effects on children’s physical and mental health. |
3. Collocation với “do” – “Chìa khóa” mở ra cánh cửa điểm cao
- Mang lại lợi ích to lớn: Work wonders for
Ví dụ Speaking: |
Thiết bị “thần kỳ” – “Bí quyết” cho cuộc sống tiện lợi: This innovative device has worked wonders for my daily tasks. |
4. Collocation với “impact” – “Bí quyết” ghi điểm ấn tượng
- Gây ảnh hưởng tiêu cực: Have a negative impact on
Ví dụ Writing Task 2: |
Nghiện ngập – “Kẻ thù” của sự phát triển: Overindulgence could have a negative impact on children’s social skills and overall well-being. |
1.2. Tổng quan về phrasal verb
Phrasal verb là gì?
Phrasal verb là một dạng cấu trúc ngôn ngữ đặc biệt trong tiếng Anh, được tạo thành từ việc kết hợp một động từ với một hoặc nhiều giới từ hoặc phó từ. Khi kết hợp với nhau, các thành phần này tạo ra một ý nghĩa mới hoặc phức tạp hơn so với ý nghĩa của từ gốc.
Ví dụ: “Break up” – trong đó “break” là động từ và “up” là giới từ. Cụm từ này không chỉ có nghĩa là “chia tay” mà còn có thể ám chỉ việc kết thúc một mối quan hệ hoặc một cuộc họp. Cụ thể câu sau: “They decided to break up after years of being together.” (Họ quyết định chia tay sau nhiều năm sống chung.)
Phrasal verb thường rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và trong văn viết tiếng Anh. Việc hiểu và sử dụng phrasal verb một cách chính xác là một phần quan trọng của việc nắm vững ngôn ngữ và giao tiếp một cách tự nhiên trong môi trường tiếng Anh.
Đặc điểm của phrasal verb
Phrasal verb có một số đặc điểm cụ thể giúp nó trở thành một phần quan trọng của ngôn ngữ tiếng Anh:
- Đầu tiên: Phrasal verb thường được tạo thành từ việc kết hợp một động từ với một hoặc nhiều giới từ hoặc phó từ, tạo ra một ý nghĩa mới hoặc phức tạp hơn so với ý nghĩa của từ gốc.
- Thứ hai: Phrasal verb thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, làm cho việc hiểu và sử dụng chúng là rất quan trọng để giao tiếp một cách tự nhiên trong tiếng Anh.
- Cuối cùng: Một đặc điểm đáng chú ý của phrasal verb là ý nghĩa của chúng có thể thay đổi hoặc phụ thuộc vào ngữ cảnh, làm cho việc hiểu ý nghĩa và cách sử dụng chúng trở nên thách thức đối với người học tiếng Anh.
Hiểu rõ về các đặc điểm này sẽ giúp người học tiếng Anh nắm vững và biết được collocation và phrasal verb khác nhau như thế nào.
Các dạng phrasal verbs
Có ba cách phổ biến để tạo thành một cụm động từ trong tiếng Anh:
- Sự kết hợp giữa động từ và giới từ: Ở cấu trúc này, một động từ được kết hợp với một giới từ để tạo ra ý nghĩa mới hoặc phức tạp hơn. Ví dụ: “look after”, “come across”, “get along with”.
- Sự kết hợp giữa động từ và trạng từ: Trong trường hợp này, một động từ được kết hợp với một trạng từ để biến đổi ý nghĩa của từ gốc. Ví dụ: “run out”, “give up”, “break down”.
- Sự kết hợp giữa động từ, trạng từ và giới từ: Cấu trúc này kết hợp cả hai yếu tố trên, một động từ với một trạng từ và một giới từ. Ví dụ: “look forward to”, “put up with”, “get away with”.
Động từ trong các cấu trúc này có thể là nội động từ (intransitive) khi không yêu cầu một đối tượng, hoặc là ngoại động từ (transitive) khi yêu cầu một đối tượng.
Một số các phrasal verbs thường sử dụng trong IELTS
Trong kỳ thi IELTS, việc sử dụng phrasal verbs một cách chính xác và linh hoạt có thể giúp tăng điểm cho phần kỹ năng sử dụng ngôn ngữ. Dưới đây là một số phrasal verbs thường xuất hiện trong các phần thi của IELTS và cách sử dụng chúng:
Phrasal Verb | Định nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Take up | Bắt đầu một sở thích mới | I took up playing the piano when I was 14. (Tôi bắt đầu chơi piano khi tôi 14 tuổi.) |
Carry out | Thực hiện, hoàn thành (một nghiên cứu, dự án, v.v.) | The scientists carried out a study to investigate the effects of climate change. (Các nhà khoa học đã thực hiện một nghiên cứu để điều tra tác động của biến đổi khí hậu.) |
Contribute to | Góp phần vào (một dự án, cộng đồng, v.v.) | I want to contribute to making the world a better place. (Tôi muốn góp phần làm cho thế giới trở nên tốt đẹp hơn.) |
Enroll in | Đăng ký học (một khóa học) | I enrolled in a French language course last year. (Tôi đã đăng ký học một khóa tiếng Pháp vào năm ngoái.) |
Graduate from | Tốt nghiệp (trường đại học) | She graduated from Harvard University with a degree in computer science. (Cô ấy đã tốt nghiệp Đại học Harvard với bằng cấp khoa học máy tính.) |
Apply for | Ứng tuyển vào (vị trí, học bổng, v.v.) | I applied for a job as a marketing manager last month. (Tôi đã ứng tuyển vào vị trí quản lý marketing vào tháng trước.) |
Be responsible for | Chịu trách nhiệm cho (công việc, dự án, v.v.) | The manager is responsible for the day-to-day operations of the company. (Quản lý chịu trách nhiệm cho hoạt động hàng ngày của công ty.) |
Carry out | Thực hiện, hoàn thành (nhiệm vụ, công việc, v.v.) | The team carried out the project successfully. (Nhóm đã thực hiện dự án thành công.) |
Deal with | Giải quyết (vấn đề, tình huống, v.v.) | The customer service representative dealt with the customer’s complaint professionally. (Nhân viên dịch vụ khách hàng đã giải quyết khiếu nại của khách hàng một cách chuyên nghiệp.) |
Meet deadlines | Hoàn thành công việc đúng hạn | The team always meets deadlines and delivers high-quality work. (Nhóm luôn hoàn thành công việc đúng hạn và cung cấp sản phẩm chất lượng cao.) |
2. Tổng kết
Collocation | Phrasal verb | |
---|---|---|
Định nghĩa | Sự kết hợp tự nhiên của hai hoặc nhiều từ tạo ra một ý nghĩa hoàn chỉnh. | Sự kết hợp của một động từ và một giới từ hoặc particle, tạo thành một động từ mới với ý nghĩa khác với động từ gốc. |
Đặc điểm | – Có nghĩa cố định, không thể thay đổi. – Thường đi kèm với các từ cụ thể. – Có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. | – Có nghĩa linh hoạt, có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh. – Thường đi kèm với các giới từ hoặc particle cụ thể. – Có thể sử dụng trong một số ngữ cảnh nhất định. |
Ví dụ | “Take a photo” (chụp ảnh) “Make a decision” (lấy quyết định) “Play a role” (đóng vai trò) | “Put off” (hoãn lại) “Take up” (bắt đầu)”Come out” (xuất bản) |
Như vậy, mặc dù cả collocation và phrasal verb đều là các cụm từ phổ biến trong tiếng Anh, nhưng chúng có những đặc điểm và cách sử dụng khác nhau. Phân biệt collocation và phrasal verb giúp cho chúng ta sử dụng tiếng Anh chuẩn nhất và phù hợp với từng ngữ cảnh hơn.
Bài viết vừa rồi, IELTS CITY vừa phân biệt giúp bạn collocation và phrasal verb khác nhau như thế nào. Hy vọng bài viết cung cấp thông tin hữu ích đến với bạn. Hẹn gặp lại bạn tại những bài viết tiếp theo!