
Nội dung chính
Toggle1. Câu hỏi IELTS Speaking Part 1 chủ đề Patience
- Are you more patient now than when you were a child?
- Does your job require you to be patient?
- How do you feel when you have to do something for a long time?
- What is it that makes you feel impatient?
- Are you a patient person?
Kiến thức cần nắm:
Chủ đề này được xuất hiện tại:
2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 chủ đề Patience
2.1. Are you more patient now than when you were a child?
Bạn có kiên nhẫn hơn bây giờ so với khi bạn còn nhỏ không?
Bài mẫu
Yes, I believe I’m more patient now than when I was a child. As a child, I was quite impulsive and often wanted things to happen immediately. But as I’ve grown older, I’ve learned to appreciate the value of patience, especially in situations that require careful thinking or long-term effort. I now understand that some things take time and that rushing things can often lead to mistakes or poor outcomes.
Từ vựng
- Impulsive (adj): nóng vội, dễ bị kích động
- Rushing (adj): mang tính vội vàng
Dịch
Vâng, tôi tin rằng tôi kiên nhẫn hơn bây giờ so với khi tôi còn nhỏ. Khi còn nhỏ, tôi khá nóng vội và thường muốn mọi thứ xảy ra ngay lập tức. Nhưng khi lớn lên, tôi đã học được cách trân trọng giá trị của sự kiên nhẫn, đặc biệt trong những tình huống cần suy nghĩ cẩn thận hoặc nỗ lực dài hạn. Bây giờ, tôi hiểu rằng một số việc cần thời gian và việc vội vàng đôi khi có thể dẫn đến sai lầm hoặc kết quả không tốt.
Đăng ký nhận tư vấn miễn phí
Ưu đãi học phí lên đến 45%
& Cơ hội nhận học bổng trị giá 3.000.000 VNĐ
Đăng ký nhận tư vấn miễn phí
Ưu đãi học phí lên đến 40%
________
2.2. Does your job require you to be patient?
Công việc của bạn có yêu cầu bạn phải kiên nhẫn không?
Bài mẫu
Yes, my job does require a fair amount of patience, especially when working with clients or dealing with complex tasks. Sometimes things don’t go as planned, and I need to remain calm and work through challenges. Additionally, in my line of work, I often need to take time to listen carefully to others and think critically, which requires patience. I’ve learned that being patient can improve the quality of my work and relationships with others.
Vocabulary:
- Fair amount of patience (phrase): một mức độ kiên nhẫn đáng kể
- Think critically (phrase): suy nghĩ một cách phân tích, có tư duy phản biện
Dịch
Vâng, công việc của tôi đòi hỏi tôi có một mức độ kiên nhẫn nhất định, đặc biệt khi làm việc với khách hàng hoặc xử lý các công việc phức tạp. Đôi khi mọi thứ không diễn ra như kế hoạch, và tôi phải giữ bình tĩnh và giải quyết những thử thách. Thêm vào đó, trong công việc của mình, tôi thường cần dành thời gian lắng nghe cẩn thận người khác và suy nghĩ phân tích, điều này đòi hỏi sự kiên nhẫn. Tôi đã học được rằng sự kiên nhẫn có thể cải thiện chất lượng công việc và các mối quan hệ với người khác.
2.3. How do you feel when you have to do something for a long time?
Bạn cảm thấy thế nào khi phải làm một việc gì đó trong một khoảng thời gian dài?
Bài mẫu
When I have to do something for a long time, I can sometimes feel a bit restless if it’s repetitive or doesn’t engage my mind. However, I try to remind myself that perseverance is key, and I focus on the positive aspects of the task. For example, I might listen to music or take small breaks to stay motivated. When the task is meaningful, I usually find the endurance easier to maintain.
Từ vựng
- Restless (adj): không yên, bồn chồn
- Perseverance (n): sự kiên trì
- Endurance (n): sự chịu đựng
Dịch
Khi tôi phải làm một việc gì đó trong một khoảng thời gian dài, đôi khi tôi cảm thấy hơi bồn chồn nếu công việc đó mang tính lặp đi lặp lại hoặc không thu hút được tâm trí tôi. Tuy nhiên, tôi cố gắng nhắc nhở bản thân rằng sự kiên trì là quan trọng, và tôi tập trung vào những khía cạnh tích cực của công việc. Ví dụ, tôi có thể nghe nhạc hoặc nghỉ ngơi một chút để duy trì động lực. Khi công việc có ý nghĩa, tôi thường thấy việc kiên trì trở nên dễ dàng hơn.
2.4. What is it that makes you feel impatient?
Điều gì khiến bạn cảm thấy thiếu kiên nhẫn?
Bài mẫu
I tend to feel impatient when things are disorganized or when I’m waiting for something without a clear timeline. For example, if I’m stuck in a long queue or waiting for an important email that’s delayed, I find it frustrating. I also feel impatient when I can’t make progress on something I’m working on, especially if I feel like I’ve done everything I can and I’m not seeing any results.
Từ vựng
- Disorganized (adj): thiếu tổ chức
- Frustrating (adj): làm bực bội
- Progress (n): sự tiến triển
Bài dịch
Tôi thường cảm thấy thiếu kiên nhẫn khi mọi thứ thiếu tổ chức hoặc khi tôi phải chờ đợi một việc gì đó mà không có thời gian cụ thể. Ví dụ, nếu tôi phải đứng xếp hàng dài hoặc đang chờ một email quan trọng bị trì hoãn, tôi cảm thấy rất bực bội. Tôi cũng cảm thấy thiếu kiên nhẫn khi không thể tiến bộ trong công việc mình đang làm, đặc biệt là khi tôi cảm thấy mình đã làm tất cả những gì có thể mà vẫn không thấy kết quả.
2.5. Are you a patient person?
Bạn có phải là người kiên nhẫn không?
Bài mẫu
I would say that I am generally a patient person, but like everyone, I have my moments when I feel more impatient. For example, if I’m in a hurry or under pressure, I can get frustrated more easily. However, I try to stay calm and remind myself to take a step back and approach situations with a clear mind. In most circumstances, I think I handle things with patience and try to look at the bigger picture.
Từ vựng
- Generally (adv): nói chung
- Frustrated (adj): cảm thấy thất vọng, bực bội
- Step back (phrasal verb): lùi lại, nhìn nhận từ xa
Dịch
Tôi nghĩ rằng tôi là một người kiên nhẫn nói chung, nhưng như mọi người, tôi cũng có những lúc cảm thấy thiếu kiên nhẫn. Ví dụ, nếu tôi đang vội hoặc dưới áp lực, tôi có thể trở nên bực bội dễ dàng hơn. Tuy nhiên, tôi cố gắng giữ bình tĩnh và nhắc nhở bản thân phải lùi lại và tiếp cận tình huống với một cái đầu tỉnh táo. Trong hầu hết các hoàn cảnh, tôi nghĩ rằng tôi xử lý mọi thứ với sự kiên nhẫn và cố gắng nhìn nhận vấn đề từ góc độ rộng hơn.
Cảm ơn các bạn đã theo dõi hết các bài mẫu IELTS Speaking Part 1 chủ đề Patience (Kiên nhẫn) band 7.5+ của IELTS CITY. Hy vọng các câu trả lời mẫu trên sẽ giúp các bạn tự tin chinh phục chủ đề này trong phòng thi nhé. Chúc các bạn luyện thi IELTS Speaking thành công và sớm đạt Target nhé!
Cập nhật đề thi thật mới nhất tại: