Trong phần thi IELTS Reading, dạng bài Multiple Choice Question (MCQ) thường được đánh giá là một trong những dạng khó, vì đòi hỏi thí sinh không chỉ nắm bắt được thông tin mà còn phải phân tích và lựa chọn đáp án chính xác từ các lựa chọn có sẵn.
Trong bài viết này sẽ hướng dẫn bạn các bước để xử lý dạng bài multiple choice ielts reading một cách hiệu quả, đồng thời cung cấp một số ví dụ thực tế từ đề thi để bạn thực hành. Cùng IELTS CITY tham khảo ngay nhé!
Nội dung chính
Toggle1. Multiple Choice là gì?
Multiple Choice là dạng bài IELTS Reading yêu cầu bạn chọn đáp án đúng nhất trong số các lựa chọn A, B, C, hoặc D. Thông thường, câu hỏi sẽ tập trung vào việc kiểm tra khả năng hiểu ý chính, thông tin chi tiết, và khả năng suy luận dựa trên nội dung đoạn văn. Dạng bài này có thể yêu cầu bạn:
- Chọn ý chính của đoạn văn
- Xác định thông tin cụ thể được đề cập trong bài đọc
- Tóm tắt các suy luận hoặc ý nghĩa ẩn chứa trong bài
Ví dụ đề bài Multiple Choice:
Trong bài viết này, chúng ta sẽ sử dụng câu 21trong Passage 2, đề số 3 của Cambridge 18:
21. What point does the writer make about the steam car in Paragraph B?
- Its success was short-lived.
- Not enough cars were made.
- Car companies found them hard to sell.
- People found them hard to drive.
Đây là một câu hỏi MCQ điển hình trong đề thi IELTS Reading, với một câu hỏi chính yêu cầu thí sinh tìm kiếm thông tin trong bài đọc và một danh sách các đáp án để chọn. Về hình thức, MCQ không có gì xa lạ vì đây là mô hình kiểm tra kiến thức phổ biến trong nhiều môn học.
2. Các bước làm bài Multiple Choice
Để làm tốt dạng bài này, bạn có thể áp dụng quy trình sau:
Bước 1: Đọc kỹ câu hỏi và xác định từ khóa
Trước tiên, bạn cần đọc câu hỏi một cách cẩn thận và xác định các từ khóa chính. Trong câu hỏi ví dụ ở trên, từ khóa sẽ là “steam car” và “Paragraph B”. Từ khóa sẽ giúp bạn dễ dàng tìm đoạn văn chứa thông tin cần thiết. Bên cạnh đó, từ “point” – quan điểm – sẽ là định dạng thông tin cần lưu ý.
Lưu ý: không nên đọc đáp án trước mà chỉ tập trung vào phân tích câu hỏi.
Bước 2: Sử dụng từ khóa và các thông tin thông câu hỏi đề định vị vị trí thông tin
Như đã giải thích ở bước 1, nhờ các keyword đã chọn lọc được, bạn dễ dàng xác định được đoạn B là trọng tâm của câu hỏi này và đối tượng then chốt là “steam car”.
Trong đoạn này, người viết đang muốn nhấn mạnh các ưu điểm của loại động cơ thế hệ mới “Internal Combustion Engine” so với động cơ hơi nước “steam power”, qua đó đề cập đến sự thoái trào của động cơ hơi nước diễn ra chỉ vài năm sau khi thế hệ động cơ mới ra đời.
Bước 3: Phân tích đáp án và so sánh với đoạn văn liên quan
Khi đã tìm thấy đoạn văn liên quan, bạn cần đọc kỹ để nắm được nội dung thông điệp mà người viết muốn truyền tải, sau đó mới so sánh với các đáp án để tìm thông tin phù hợp nhất.
Hãy cùng phân tích đáp án dành cho câu hỏi trên nhé:
- Đáp án A: “Its success was short-lived” – Thành công của động cơ hơi nước tồn tại không lậu (short-lived) → trùng khớp với thông điệp trong đoạn B.
- Đáp án B: “Not enough cars were made” – Số lượng xe sản xuất không đủ → đoạn B không đề cập đến sản lượng xe.
- Đáp án C: “Car companies found them hard to sell” – Các công ty sản xuất xe hơi thấy các loại xe hơi nước khó bán → đoạn B không đề cập đến khó khăn về việc mua bán.
- Đáp án D: “People found them hard to drive” – Người dân thấy các xe này khó lái → đoạn B cũng không nói gì về khó khăn khi lái xe.
Vì thế, chúng ta có thể chọn đáp án A dựa trên các phân tích trên.
3. Các lỗi thường gặp khi làm bài Multiple Choice
- Chọn đáp án theo cảm tính: Nhiều thí sinh nóng vội và và bỏ qua bước phân tích đáp án cũng như đối chiếu đáp án với bài viết, thay vào đó lại dựa vào cảm tính hoặc trí nhớ của mình để chọn. Đây là một sai lầm khá phổ biến, làm giảm độ chính xác và tăng rủi ro cho người đi thi.
- Không đọc kỹ toàn bộ các lựa chọn: Một lỗi phổ biến khác là không đọc hết các lựa chọn trước khi quyết định. Đôi khi đáp án đúng nằm ở lựa chọn cuối cùng.
- Không phân tích kỹ đoạn văn: Thí sinh thường bỏ qua việc phân tích đoạn văn mà chỉ dựa vào từ khóa để tìm đáp án, dẫn đến chọn sai.
4. Các tips làm bài Multiple Choice hiệu quả
- Tìm từ đồng nghĩa: Thông tin trong bài đọc có thể không xuất hiện dưới dạng từ khóa chính xác như trong câu hỏi, thay vào đó là các từ đồng nghĩa.
- Đọc toàn bộ bài đọc trước khi trả lời: Hãy đọc toàn bộ bài đọc trước khi quay lại từng câu hỏi, điều này giúp bạn có cái nhìn tổng quan về nội dung và tránh bỏ sót thông tin quan trọng.
- Loại bỏ các đáp án sai rõ ràng: Trước khi chọn đáp án, hãy loại bỏ các đáp án mà bạn chắc chắn là sai để giảm bớt sự phân vân. Động tác đơn giản này sẽ giúp các bạn sàng lọc đáp án và giảm tỷ lệ sai sót nhiều hơn.
5. Bài tập Multiple Choice IELTS Reading
Chúng ta hãy cùng thực hành với một bài MCQ khác, trích từ đề số 4, Cambridge 18 nhé:
THE GROWTH MINDSET
Over the past century, a powerful idea has taken root in the educational landscape. The concept of intelligence as something innate has been supplanted by the idea that intelligence is not fixed, and that, with the right training, we can be the authors of our own cognitive capabilities. Psychologist Alfred Binet, the developer of the first intelligence tests, was one of many 19th-century scientists who held that earlier view and sought to quantify cognitive ability. Then, in the early 20th century, progressive thinkers revolted against the notion that inherent ability is destiny. Instead, educators such as John Dewey argued that every child’s intelligence could be developed, given the right environment.
‘Growth mindset theory’ is a relatively new – and extremely popular – version of this idea. In many schools today you will see hallways covered in motivational posters and hear speeches on the mindset of great sporting heroes who simply believed their way to the top. A major focus of the growth mindset in schools is coaxing students away from seeing failure as an indication of their ability, and towards seeing it as a chance to improve that ability. As educationalist Jeff Howard noted several decades ago: ‘Smart is not something that you just are, smart is something that you can get.’
The idea of the growth mindset is based on the work of psychologist Carol Dweck in California in the 1990s. In one key experiment, Dweck divided a group of 10- to 12-year-olds into two groups. All were told that they had achieved a high score on a test but the first group were praised for their intelligence in achieving this, while the others were praised for their effort. The second group – those who had been instilled with a ‘growth mindset’ – were subsequently far more likely to put effort into future tasks. Meanwhile, the former took on only those tasks that would not risk their sense of worth. This group had inferred that success or failure is due to innate ability, and this ‘fixed mindset’ had led them to fear of failure and lack of effort. Praising ability actually made the students perform worse, while praising effort emphasised that change was possible.
One of the greatest impediments to successfully implementing a growth mindset, however, is the education system itself: in many parts of the world, the school climate is obsessed with performance in the form of constant testing, analysing and ranking of students – a key characteristic of the fixed mindset. Nor is it unusual for schools to create a certain cognitive dissonance, when they applaud the benefits of a growth mindset but then hand out fixed target grades in lessons based on performance.
Aside from the implementation problem, the original growth mindset research has also received harsh criticism. The statistician Andrew Gelman claims that ‘their research designs have enough degrees of freedom that they could take their data to support just about any theory at all’. Professor of Psychology Timothy Bates, who has been trying to replicate Dweck’s work, is finding that the results are repeatedly null. He notes that: ‘People with a growth mindset don’t cope any better with failure … Kids with the growth mindset aren’t getting better grades, either before or after our intervention study.’
Much of this criticism is not lost on Dweck, and she deserves great credit for responding to it and adapting her work accordingly. In fact, she argues that her work has been misunderstood and misapplied in a range of ways. She has also expressed concerns that her theories are being misappropriated in schools by being conflated with the self-esteem movement: ‘For me the growth mindset is a tool for learning and improvement. It’s not just a vehicle for making children feel good.’
But there is another factor at work here. The failure to translate the growth mindset into the classroom might reflect a misunderstanding of the nature of teaching and learning itself. Growth mindset supporters David Yeager and Gregory Walton claim that interventions should be delivered in a subtle way to maximise their effectiveness. They say that if adolescents perceive a teacher’s intervention as conveying that they are in need of help, this could undo its intended effects.
A lot of what drives students is their innate beliefs and how they perceive themselves. There is a strong correlation between self-perception and achievement, but there is evidence to suggest that the actual effect of achievement on self-perception is stronger than the other way round. To stand up in a classroom and successfully deliver a good speech is a genuine achievement, and that is likely to be more powerfully motivating than vague notions of ‘motivation’ itself.
Recent evidence would suggest that growth mindset interventions are not the elixir of student learning that its proponents claim it to be. The growth mindset appears to be a viable construct in the lab, which, when administered in the classroom via targeted interventions, doesn’t seem to work. It is hard to dispute that having faith in the capacity to change is a good attribute for students. Paradoxically, however, that aspiration is not well served by direct interventions that try to instil it.
Motivational posters and talks are often a waste of time, and might well give students a deluded notion of what success actually means. Teaching concrete skills such as how to write an effective introduction to an essay then praising students’ effort in getting there is probably a far better way of improving confidence than telling them how unique they are, or indeed how capable they are of changing their own brains. Perhaps growth mindset works best as a philosophy and not an intervention.
ĐÁP ÁN:
14. What can we learn from the first paragraph?
Đoạn đầu đề cập thời điểm quan niệm về bản chất của trí thông minh bắt đầu thay đổi. Theo tác giả, nhiều người từng cho rằng trí tuệ là bẩm sinh. Nhưng đến thế kỷ 20, quan điểm này đã được đẩy lùi, thay thế bởi quan niệm trí tuệ không cố định, không được xác định bởi các yếu tố bẩm sinh.
→ B. when ideas about the nature of intelligence began to shift (khi các quan niệm về bản chất của trí thông minh bắt đầu thay đổi)
15. The second paragraph describes how schools encourage students to
Đoạn văn nhắc đến các áp phích chứa những câu khẩu hiệu truyền cảm hứng và các bài phát biểu tại nhiều trường học. Mục tiêu của họ là khuyến khích học sinh không coi thất bại là thước đo đánh giá, mà thay vào đó là một cơ hội để phát triển kỹ năng của bản thân. Đây chính là sự tin tưởng vào tiềm năng cá nhân (confidence in their potential).
→ C. have confidence in their potential to succeed (tự tin vào tiềm năng thành công của họ)
16. In the third paragraph, the writer suggests that students with a fixed mindset
Những học sinh có tư duy cố định (fixed mindset) thường lo sợ vượt qua giới hạn của chính mình (push themselves beyond…) và chỉ lựa chọn những nhiệm vụ đơn giản để tránh nguy cơ thất bại.
→ D. are afraid to push themselves beyond what they see as their limitations (sợ phải vượt qua những gì mà họ xem là giới hạn của mình).
Vừa rồi chúng ta đã tìm hiểu xong về cách làm dạng bài Multiple Choice IELTS Reading. Hy vọng thông qua những kiến thức mà IELTS CITY chia sẻ, giúp bạn có cái nhìn khái quát và nắm chắc quy trình khi gặp phải dạng đề này trong phần thi Reading và đạt điểm thật cao nhé!