Meeting new people là chủ đề IELTS Speaking Part 1 thường ra trong quý 3 năm 2024 này. Để trả lời tốt topic này, các bạn hãy cùng IELTS CITY tham khảo các câu trả lời mẫu phía sau nhé!
Nội dung chính
Toggle1. Do you meet new people more often now than in the past?
Yes, I would say I meet new people more often nowadays. With my job and various social activities, I come into contact with different people on a regular basis, something I didn’t do as much in the past. I think the advent of social media and online platforms also makes it easier to connect with new individuals.
Từ vựng:
- Advent (n): Sự xuất hiện
- Regular basis (n): Cơ sở thường xuyên
- Platform (n): Nền tảng
- Contact (n): Liên lạc
Dịch
Vâng, tôi nghĩ rằng hiện tại tôi gặp gỡ người mới thường xuyên hơn trước. Với công việc và các hoạt động xã hội khác nhau, tôi thường xuyên tiếp xúc với nhiều người khác nhau, điều mà trước đây tôi không làm nhiều. Tôi cũng nghĩ rằng sự xuất hiện của mạng xã hội và các nền tảng trực tuyến đã giúp việc kết nối với người mới dễ dàng hơn.
2. Do you enjoy talking to new people?
Yes, I enjoy it a lot. I think it’s fascinating to hear different perspectives and learn about people’s backgrounds. It can be a bit nerve-wracking at first, but once the conversation flows, it becomes quite enjoyable.
Từ vựng
- Fascinating (adj): Hấp dẫn
- Perspective (n): Quan điểm
- Background (n): Lý lịch, xuất thân
- Nerve-wracking (adj): Căng thẳng
- Flow (v): Trôi chảy
Dịch
Vâng, tôi rất thích điều đó. Tôi nghĩ rằng thật thú vị khi nghe những quan điểm khác nhau và tìm hiểu về hoàn cảnh của mọi người. Ban đầu có thể hơi căng thẳng, nhưng khi cuộc trò chuyện trôi chảy, nó trở nên khá thú vị.
3. Where can you meet new people?
Nowadays, I think there are plenty of places where you can meet new people. From professional networking events to casual meetups at cafes or parks, the opportunities are everywhere. Of course, online platforms like LinkedIn or even social media groups are also great for connecting with new individuals.
Từ vựng
- Professional (adj): Chuyên nghiệp
- Networking event (n): Sự kiện kết nối
- Casual (adj): Thân mật, không trang trọng
- Meetup (n): Cuộc gặp gỡ
- Opportunity (n): Cơ hội
Dịch
Hiện nay, tôi nghĩ rằng có rất nhiều nơi bạn có thể gặp gỡ người mới. Từ các sự kiện kết nối chuyên nghiệp đến các buổi gặp gỡ thân mật tại quán cà phê hoặc công viên, cơ hội ở khắp mọi nơi. Tất nhiên, các nền tảng trực tuyến như LinkedIn hoặc thậm chí các nhóm trên mạng xã hội cũng là nơi tuyệt vời để kết nối với người mới.
4. Do you like meeting new people?
Yes, I really enjoy meeting new people. I think it broadens my horizons and helps me understand different cultures and lifestyles. It’s also a great way to build new relationships, whether personal or professional
Từ vựng
- Broaden (v): Mở rộng
- Horizon (n): Tầm nhìn
- Culture (n): Văn hóa
- Lifestyle (n): Lối sống
- Relationship (n): Mối quan hệ
Dịch
Vâng, tôi rất thích gặp gỡ người mới. Tôi nghĩ rằng điều này giúp mở rộng tầm nhìn của tôi và giúp tôi hiểu thêm về các nền văn hóa và lối sống khác nhau. Đây cũng là một cách tuyệt vời để xây dựng các mối quan hệ mới, dù là cá nhân hay chuyên nghiệp.
5. What do you often talk about awith your new friends?
When I meet new people, we often start by talking about our jobs, hobbies, or recent experiences. It’s a great way to find common ground and get the conversation going. I also like to ask about their favorite books or movies, as it gives insight into their personality.
Từ vựng
- Common ground (n): Điểm chung
- Get the conversation going (phrase): Khởi động cuộc trò chuyện
- Insight (n): Hiểu biết sâu sắc
Dịch
Khi tôi gặp gỡ người mới, chúng tôi thường bắt đầu bằng cách nói về công việc, sở thích hoặc những trải nghiệm gần đây. Đây là cách tuyệt vời để tìm điểm chung và khởi động cuộc trò chuyện. Tôi cũng thích hỏi về cuốn sách hoặc bộ phim yêu thích của họ, vì điều đó cho thấy một chút về tính cách của họ.
6. Have you made any new friends recently?
Yes, I have. I recently joined a new fitness class, and I’ve made a few friends there. It’s nice to have people with similar interests, and we’ve started meeting up outside of class as well.
Từ vựng
- Fitness class (n): Lớp học thể hình
- Similar (adj): Tương tự
- Interest (n): Sở thích
- Meet up (v): Gặp gỡ
Dịch
Vâng, tôi đã có. Gần đây tôi tham gia một lớp học thể hình mới và tôi đã kết bạn với một vài người ở đó. Thật tuyệt khi có những người có sở thích tương tự, và chúng tôi cũng đã bắt đầu gặp gỡ nhau ngoài lớp học.
7. Do you like making friends?
Definitely. I think making friends is one of the most rewarding experiences in life. It gives me the chance to learn from others and build meaningful relationships. I also find that new friendships can bring a fresh perspective to my life.
Từ vựng
- Rewarding (adj): Bổ ích
- Meaningful (adj): Có ý nghĩa
Dịch
Chắc chắn rồi. Tôi nghĩ rằng kết bạn là một trong những trải nghiệm bổ ích nhất trong cuộc sống. Nó cho tôi cơ hội học hỏi từ người khác và xây dựng các mối quan hệ có ý nghĩa. Tôi cũng nhận thấy rằng những tình bạn mới có thể mang đến một góc nhìn mới cho cuộc sống của tôi.
8. Did you make a lot of fraiends when you were a child?
Yes, I did. I was quite outgoing as a child, so I made friends easily, especially at school. I think childhood friendships are often simpler and more carefree compared to adult friendships.
Từ vựng
- Outgoing (adj): Hòa đồng
- Carefree (adj): Vô tư
- Childhood (n): Tuổi thơ
Dịch
Vâng, tôi đã có. Tôi là một đứa trẻ khá hòa đồng, vì vậy tôi kết bạn rất dễ dàng, đặc biệt là ở trường. Tôi nghĩ rằng tình bạn thời thơ ấu thường đơn giản và vô tư hơn so với tình bạn khi trưởng thành.
Cập nhật xu hướng ra đề Speaking sớm nhất tại:
Cảm ơn các bạn đã theo dõi hết bài mẫu Meeting new people – IELTS Speaking Part 1 band 75+ của IELTS CITY. Hy vọng với những bài mẫu trên, các bạn nắm được cách triển khai ý trả lời và có nhiều ý tưởng hay cho chủ đề này nhé. Chúc các bạn ôn thi IELTS hiệu quả và sớm đạt Target nhé!