Cách làm dạng bài Matching sentence endings trong IELTS Reading

Đối với dạng bài Matching sentence endings trong IELTS Reading yêu cầu sĩ tử IELTS nắm bắt nhanh chóng những thông tin quan trọng có trong bài đọc và hoàn thành nửa sau của bài đọc một cách chính xác nhất. Ngay trong bài viết này, IELTS CITY sẽ hướng dẫn bạn tất tần tật cách làm bài Matching sentence endings trong IELTS Reading một cách hiệu quả nhất. Hãy tham khảo ngay nhé! 

Hướng dẫn cách làm dạng bài Matching sentence endings trong IELTS Reading
Hướng dẫn cách làm dạng bài Matching sentence endings trong IELTS Reading

1. Matching sentence endings là gì?

Matching Sentence Endings là một trong các dạng bài IELTS Reading. Trong dạng bài này, bạn sẽ thấy một danh sách các câu chưa hoàn chỉnh và một danh sách các lựa chọn là phần cuối câu. Nhiệm vụ của bạn là đọc các câu chưa hoàn chỉnh và ghép chúng với phần kết thúc câu phù hợp từ danh sách dựa trên thông tin trong đoạn văn.

Mục tiêu của dạng bài Matching Sentence Endings là kiểm tra khả năng hiểu chi tiết và ý nghĩa chính xác của các câu trong bối cảnh đoạn văn. Nó yêu cầu bạn xác định đúng thông tin liên quan và hiểu cách các ý trong đoạn văn liên kết với nhau.

Ở dạng câu hỏi này, thí sinh sẽ có 2 danh sách:

  • 1 danh sách bao gồm những câu không hoàn chỉnh 
  • 1 danh sách bao gồm phần còn lại của các câu ở danh sách thứ nhất. 

Đề yêu cầu thí sinh nối câu ở danh sách thứ nhất và phần còn lại ở danh sách thứ hai dựa trên thông tin được đưa ra trong bài.  Thông thường, chúng ta sẽ có nhiều lựa chọn hơn ở danh sách thứ hai cho nên chúng ta sẽ không cần hết tất cả các lựa chọn. 

Các kỹ năng quan trọng để giải quyết dạng câu hỏi này: 

  • Đọc để tìm thông tin cụ thể, từ khoá
  • Nhận dạng cấu trúc ngữ pháp 
  • Nhận dạng từ đồng nghĩa và các cấu trúc paraphrase 
  • Sử dụng hoàn cảnh để dự đoán 

Đề bài ví dụ: 

The Risks of Cigarette Smoke 

Discovered in the early 1800s and named ‘nicotianine’, the oily essence now called nicotine is the main active ingredient of tobacco. Nicotine, however, is only a small component of cigarette smoke, which contains more than 4,700 chemical compounds, including 43 cancer-causing substances. In recent times, scientific research has been providing evidence that years of cigarette smoking vastly increases the risk of developing fatal medical conditions. 

In addition to being responsible for more than 85 per cent of lung cancers, smoking is associated with cancers of, amongst others, the mouth, stomach and kidneys, and is thought to cause about 14 per cent of leukaemia and cervical cancers. In 1990, smoking caused more than 84,000 deaths, mainly resulting from such problems as pneumonia, bronchitis and influenza. Smoking, it is believed, is responsible for 30 per cent of all deaths from cancer and clearly represents the most important preventable cause of cancer in countries like the United States today. 

Passive smoking, the breathing in of the side-stream smoke from the burning of tobacco between puffs or of the smoke exhaled by a smoker, also causes a serious health risk. A report published in 1992 by the US Environmental Protection Agency (EPA) emphasized the health dangers, especially from sidestream smoke. This type of smoke contains more smaller particles and is therefore more likely to be deposited deep in the lungs. On the basis of this report, the EPA has classified environmental tobacco smoke in the highest risk category for causing cancer. 

As an illustration of the health risks, in the case of a married couple where one partner is a smoker and one a non-smoker, the latter is believed to have a 30 per cent higher risk of death from heart disease because of passive smoking. The risk of lung cancer also increases over the years of exposure and the figure jumps to 80 per cent if the spouse has been smoking four packs a day for 20 years. It has been calculated that 17 per cent of cases of lung cancer can be attributed to high levels of exposure to secondhand tobacco smoke during childhood and adolescence. 

A more recent study by researchers at the University of California at San Francisco (UCSF) has shown that second-hand cigarette smoke does more harm to non-smokers than to smokers. Leaving aside the philosophical question of whether anyone should have to breathe someone else’s cigarette smoke, the report suggests that the smoke experienced by many people in their daily lives is enough to produce substantial adverse effects on a person’s heart and lungs.

The report, published in the Journal of the American Medical Association (AMA), was based on the researchers’ own earlier research but also includes a review of studies over the past few years. The American Medical Association represents about half of all US doctors and is a strong opponent of smoking. The study suggests that people who smoke cigarettes are continually damaging their cardiovascular system, which adapts in order to compensate for the effects of smoking. It further states that people who do not smoke do not have the benefit of their system adapting to the smoke inhalation. Consequently, the effects of passive smoking are far greater on non-smokers than on smokers.

This report emphasizes that cancer is not caused by a single element in cigarette smoke; harmful effects to health are caused by many components. Carbon monoxide, for example, competes with oxygen in red blood cells and interferes with the blood’s ability to deliver life-giving oxygen to the heart. Nicotine and other toxins in cigarette smoke activate small blood cells called platelets, which increases the likelihood of blood clots, thereby affecting blood circulation throughout the body. 

The researchers criticize the practice of some scientific consultants who work with the tobacco industry for assuming that cigarette smoke has the same impact on smokers as it does on non-smokers. They argue that those scientists are underestimating the damage done by passive smoking and, in support of their recent findings, cite some previous research which points to passive smoking as the cause for between 30,000 and 60,000 deaths from heart attacks each year in the United States. This means that passive smoking is the third most preventable cause of death after active smoking and alcohol-related diseases. 

The study argues that the type of action needed against passive smoking should be similar to that being taken against illegal drugs and AIDS (SIDA). The UCSF researchers maintain that the simplest and most cost-effective action is to establish smoke-free work places, schools and public places.

2. Các bước làm bài Matching sentence endings

Bước 1:  Đọc hướng dẫn và câu hỏi 8-10. Gạch dưới các từ khoá. Lưu ý, không nền đọc trước đáp án hiện tại vì bạn sẽ dễ phân tâm 

8. Passive smoking
9. Compared with a non-smoker, a smoker 
10. The American Medical Association 

Bước 2:  Quét qua văn bản và tìm tất cả thông tin liên quan đến các từ khóa của bạn cho từng câu. Lưu ý, thông tin có thể nằm ở nhiều phần khác nhau trong văn bản. Do đó, bạn cần ưu tiên chọn lọc câu hỏi nào dễ định vị nhất. 

8. Đoạn 2, 4, 5, 6, 7, 9

9. Đoạn 4, 5, 6, 8 

10. Đoạn 6 

Vì cả bài đọc nói về khói thuôc nên từ khoá “passive smoking” và “smoker” sẽ được rải rác rất nhiều trong các đoạn khác nhau. Do đó, bạn có thể ưu tiên câu 10 với từ khoá là tên riêng chỉ xuất hiện ở một đoạn 6. 

Bước 3: Nhìn vào các lựa chọn đáp án (A – J) cho câu 10. Bạn cần tìm đáp án chứa thông tin chính xác như trong văn bản, ngay cả khi từ ngữ sử dụng có khác nhau. Hãy kiểm tra kỹ lại vì thường có những lựa chọn đánh lạc hướng với ý nghĩa hơi khác. Gạch chân hoặc làm nổi bật cụm từ chính trong văn bản giúp bạn có câu trả lời và là sự diễn đạt lại (paraphrase) chính xác của đáp án bạn chọn.

Ta có các đáp án: 10 H

Giải thích: Khi đọc thông tin về  American Medical Association  ở đoạn 6, ta có các thông tin sau:

  • The report, published in the Journal of the American Medical Association,…
  • The American Medical Association represents about half of all US doctors and is a strong opponent of smoking.

Hai thông tin này khớp với từ khoá “opposes smoking” và “publishes research on the subject” trong đáp án H. 

Bước 4: Tiếp tục với các câu hỏi còn lại.  

Câu 8. Đáp án E – “is more harmful to non-smokers than to smokers”. 

Giải thích: Khi đọc thông tin về “passive smoking”, ta có các thông tin:

  • Đoạn 4: in the case of a married couple….. have a 30 percent higher risk of death from heart disease bnecause of passive smoking”.
  • Đoạn 6: “the effects of passive smoking are far greater on non-smokers than on smokers”. 

Hai thông tin này khớp với từ khoá “more harmful to non-smokers” trong đáp án E. 

Câu 9: Đáp án G – “is more likely to be at risk of contracting various cancers”. 

Giải thích: Khi đọc thông tin về “smokers”, ta có các thông tin: 

  • Đoạn 2: “in addition to being responsible for more than 85 per cent of lung cancers,…. cancers of, amongst others, the mouth, stomach and kidneys,…” 

Thông tin này có từ khoá “smoking” (thay vì là passive smoking) chỉ “smokers”, là nguyên nhân của hơn 85% các ca ung thư phổi, và liên quan tới nhiều loại ung thư khác về miệng, dạ dày, thận,… 

Thông tin này khớp với từ khoá “at risk of”, “contract various cancers” trong đáp án G. 

3. Các lỗi thường gặp khi làm bài Matching sentence endings

Khi làm dạng bài Matching Sentence Endings trong IELTS Reading, thí sinh thường mắc phải một số lỗi phổ biến. Dưới đây là các lỗi thường gặp và cách tránh chúng:

1. Không đọc kỹ câu chưa hoàn chỉnh

Nhiều thí sinh đọc câu chưa hoàn chỉnh một cách sơ sài và bỏ qua các chi tiết quan trọng. Điều này dẫn đến việc chọn phần kết thúc không chính xác vì không hiểu rõ ý nghĩa của câu.

>> Cách tránh: Đọc kỹ cả câu chưa hoàn chỉnh để hiểu rõ thông điệp chính và bối cảnh cần tìm trong đoạn văn.

2. Chỉ dựa vào từ khóa (keyword matching)

Một số thí sinh chỉ tìm các từ khóa giống nhau giữa câu và đoạn văn mà không kiểm tra xem ý nghĩa của câu đó có hợp lý hay không. Điều này dễ dẫn đến việc chọn sai vì các từ khóa trùng có thể gây nhầm lẫn.

>> Cách tránh: Không chỉ dựa vào từ khóa, mà hãy tập trung vào ngữ nghĩa tổng thể và logic của cả câu trong bối cảnh đoạn văn.

3. Không kiểm tra tính logic của câu hoàn chỉnh

Khi ghép phần kết thúc với câu chưa hoàn chỉnh, nhiều thí sinh không kiểm tra xem câu hoàn chỉnh có đúng ngữ pháp và hợp lý về mặt ý nghĩa hay không. Điều này dẫn đến câu trả lời không chính xác.

>> Cách tránh: Sau khi ghép, hãy đọc lại cả câu để đảm bảo rằng câu đó hoàn chỉnh và có nghĩa hợp lý.

4. Không đọc hết các lựa chọn trước khi quyết định

Một lỗi phổ biến khác là chọn phần kết thúc ngay khi thấy có vẻ phù hợp mà không xem xét các lựa chọn còn lại. Điều này dễ khiến bạn bỏ lỡ đáp án chính xác hơn.

>> Cách tránh: Đọc kỹ và so sánh tất cả các lựa chọn trước khi chọn đáp án. Điều này giúp bạn tìm ra câu trả lời đúng nhất.

5. Bị bẫy bởi các lựa chọn dễ gây nhầm lẫn

Dạng bài Matching Sentence Endings thường có các lựa chọn khá giống nhau hoặc gây nhầm lẫn. Nếu không cẩn thận, thí sinh dễ bị chọn những đáp án sai do không phân tích kỹ sự khác biệt.

>> Cách tránh: Để ý đến các chi tiết nhỏ trong câu và đoạn văn để phân biệt sự khác biệt giữa các lựa chọn, đồng thời tìm các từ ngữ chỉ định cụ thể như “however”, “although” để nắm rõ mối quan hệ giữa các ý trong đoạn văn.

6. Không kiểm tra lại câu trả lời

Sau khi làm bài, nhiều thí sinh không quay lại kiểm tra câu trả lời của mình, dẫn đến việc giữ lại các đáp án chưa chính xác.

>> Cách tránh: Luôn dành thời gian cuối buổi kiểm tra để xem lại toàn bộ câu trả lời, đảm bảo bạn không bỏ sót lỗi nào.

4. Các tips làm bài Matching sentence endings hiệu quả

Nên đọc đề và danh sách các câu chưa hoàn thành trước. Khi đó, bạn có thể tiết kiệm thời gian phải đọc toàn bộ bài đọc mà đã có thể hiểu được đại khái ý chính của cả bài. 

Tìm kiếm những từ đồng nghĩa và các câu, từ vựng liên quan được paraphrase lại từ đề bài. 

Những câu hỏi đầu tiên thường là những câu khó nhất, bạn nên phân bổ thời gian làm bài một cách chính xác.

Đối chiếu sự đồng nhất về ngữ pháp của vế đầu và vế sau giúp bạn loại trừ những câu có khả năng sai. 

5. Bài tập Matching sentence endings 

Cho một đề Matching sentence endings khác và giải đề đó. Đáp án sẽ được giải thích lí do vì sao làm vậy.

Đáp án 

1F

  • Từ khoá trong câu hỏi: ancient species || ate marine creatures  
  • Phân tích từ khoá: Phần còn lại của câu hỏi đặc tả sinh vật dưới nước 
  • Dẫn chứng trong bài: Đoạn A  “These slender animals, which fed on fast-moving prey such as squid and small fish,…” 

2E

  • Từ khoá trong câu hỏi: skeleton || kept in 
  • Phân tích từ khoá: phần còn lại của câu mang nội dung về nơi chốn 
  • Dẫn chứng trong bài: Đoạn B “the fossil was discovered in 2014 in a quarry near the town of Bamberg… by a team from the Naturkunde-Museum Bamberg, where it is now housed”

3C

  • Từ khoá trong câu hỏi: bones || early type of crocodile” 
  • Phân tích từ khoá: phần còn lại của câu phải bắt đầu là vị ngữ mang nội dung miêu tả xương của cá sấu cổ xưa 
  • Dẫn chứng trong bài: Đoạn A “The ancestors of today’s crocodiles belonged to…. a tail fin and paddle-like limbs for life in the sea, resembling dolphins more than crocodiles”. 

4D 

  • Từ khoá trong câu hỏi: geology || southern Germany 
  • Phân tích từ khoá: phần còn lại của câu phải bắt đầu là vị ngữ mang nội dung miêu tả địa chất của vùng phía nam nước Đức 
  • Dẫn chứng trong bài: Đoạn D “These rock layers were deposited at a time when Europe was covered by a shallow sea…” 

Cập nhật xu hướng ra đề Reading mới nhất

Matching Sentence Endings có thể gây khó khăn cho thí sinh vì các lựa chọn dễ gây nhầm lẫn. Tuy nhiên, nếu bạn thực hành thường xuyên và áp dụng đúng kỹ thuật, việc xác định thông tin cần thiết trong đoạn văn sẽ trở nên dễ dàng hơn. Hãy chú ý đến sự logic giữa nửa đầu và nửa cuối của câu để chọn lựa chính xác. IELTS CITY chúc bạn học tập thật tốt!

ĐĂNG KÝ HỌC THỬ IELTS
2 TUẦN MIỄN PHÍ

Trải nghiệm môi trường luyện thi IELTS chuẩn quốc tế,
Cam kết đầu ra IELTS 7.0+!