Irregular Verb là gì? Cách học nhanh 360 động từ bất quy tắc

Irregular verb (Động từ bất quy tắc) là các động từ chúng ta bắt đầu gặp khi học đến thì quá khứ đơn trong tiếng Anh. Vây Irregular verb là gì và nên học như thế nào cho hiệu quả? Các bạn hãy cùng IELTS CITY tìm hiểu định nghĩa và tham khảo bảng 360 Irregular verbs phổ biến nhất nhé!

Irregular Verb là gì
Irregular Verb là gì

Irregular Verb là gì?

Irregular Verb (động từ bất quy tắc) là những động từ không tuân theo quy tắc thêm -ed khi chia động từ ở các thì quá khứ và hoàn thành. Cụ thể các động từ bất quy tắc sẽ được chia như sau:

Ví dụ 

  • I goed to school yesterday. (Sai)
  • I went to school yesterday. (Đúng)
  • I have gone to school for 4 years (Đúng)

GO chính là một trong những động từ bất quy tắc

Bảng 360 động từ bất quy tắc (Irregular Verb)

Thực tế có 600 động từ bất quy tắc trong tiếng Anh, tuy nhiên có 360 động từ bất quy tắc được sử dụng phổ biến:

TIPS: Bạn có thể dùng tổ hợp phím CTRL + F và gõ động từ mình muốn để kiểm tra phiên bản bất quy tắc của động từ đó nhé!

STTĐộng từ nguyên thể (V1)Thể Quá khứ (V2) Quá khứ phân từ (V3) Dịch nghĩa
abide abode/abided abode/abided lưu trú, lưu lại
arise arose arisen phát sinh
awake awoke awoken đánh thức, thức
backslide backslid backslidden/backslid tái phạm
be was/were been thì, là, bị, ở
bear bore borne mang, chịu đựng
beat beat beaten/beat đánh, đập
become became become trở nên
befall befell befallen xảy đến
10 begin began begun bắt đầu
11 behold beheld beheld ngắm nhìn
12 bend bent bent bẻ cong
13 beset beset beset bao quanh
14 bespeak bespoke bespoken chứng tỏ
15 bet bet / betted bet / bettedđánh cược, cá cược
16 bid bid bid trả giá
17 bind bound bound buộc, trói
18 bite bit bitten cắn
19 bleed bled bled chảy máu
20 blow blew blown thổi
21 break broke broken đập vỡ
22 breed bred bred nuôi, dạy dỗ
23 bring brought brought mang đến
24 broadcast broadcast broadcast phát thanh
25 browbeat browbeat browbeaten / browbeat hăm dọa
26 build built built xây dựng
27 burn burnt/burned burnt/burned đốt, cháy
28 burst burst burst nổ tung, vỡ òa
29 bust busted/bust busted/bust làm bể, làm vỡ
30 buy bought bought mua
31 cast cast cast ném, tung
32 catch caught caught bắt, chụp
33 chide chid / chided chid / chidden / chided mắng, chửi
34 choose chose chosen chọn, lựa
35 cleave clove/cleft/cleaved cloven/cleft/cleaved chẻ, tách hai
36 cleave clave cleaved dính chặt
37 cling clung clung bám vào, dính vào
38 clothe clothed/clad clothed/clad che phủ
39 come came come đến, đi đến
40 cost cost cost có giá là
41 creep crept crept bò, trườn, lẻn
42 crossbreed crossbred crossbred cho lai giống
43 crow crew/crewed crowed gáy (gà)
44 cut cut cut cắt, chặt
45 daydream daydreamed/ daydreamt daydreamed/ daydreamtnghĩ vẩn vơ, mơ mộng
46 deal dealt dealt giao thiệp
47 dig dug dug đào
48 disprove disproved disproved/disproven bác bỏ
49 dive dove/dived dived lặn, lao xuống
50 do did done làm
51 draw drew drawn vẽ, kéo
52 dream dreamt/dreamed dreamt/dreamed mơ thấy
53 drink drank drunk uống
54 drive drove driven lái xe
55 dwell dwelt dwelt trú ngụ, ở
56 eat ate eaten ăn
57 fall fell fallen ngã, rơi
58 feed fed fed cho ăn, ăn, nuôi
59 feel felt felt cảm thấy
60 fight fought fought chiến đấu
61 find found found tìm thấy, thấy
62 fit fitted/fit fitted/fitlàm cho vừa, làm cho hợp
63 flee fled fled chạy trốn
64 fling flung flung tung, quăng
65 fly flew flown bay
66 forbear forbore forborne nhịn
67 forbid forbade/forbad forbidden cấm, cấm đoán
68 forecast forecast/forecasted forecast/forecasted tiên đoán
69 forego (also forgo) forewent foregone bỏ, kiêng
70 foresee foresaw forseen thấy trước
71 foretell foretold foretold đoán trước
72 forget forgot forgotten quên
73 forgive forgave forgiven tha thứ
74 forsake forsook forsaken ruồng bỏ
75 freeze froze frozen (làm) đông lại
76 frostbite frostbit frostbitten bỏng lạnh
77 get got got/gotten có được
78 gild gilt/gilded gilt/gilded mạ vàng
79 gird girt/girded girt/girded đeo vào
80 give gave given cho
81 go went gone đi
82 grind ground ground nghiền, xay
83 grow grew grown mọc, trồng
84 hand-feed hand-fed hand-fed cho ăn bằng tay
85 handwrite handwrote handwritten viết tay
86 hang hung hung móc lên, treo lên
87 have had had 
88 hear heard heard nghe
89 heave hove/heaved hove/heaved trục lên
90 hew hewed hewn/hewed chặt, đốn
91 hide hid hidden giấu, trốn, nấp
92 hit hit hit đụng
93 hurt hurt hurt làm đau
94 inbreed inbred inbredlai giống cận huyết
95 inlay inlaid inlaid cẩn, khảm
96 input input input đưa vào
97 inset inset inset dát, ghép
98 interbreed interbred interbredgiao phối, lai giống
99 interweave interwove/interweaved interwoven/interweaved trộn lẫn, xen lẫn
100 interwind interwound interwoundcuộn vào, quấn vào
101 jerry-build jerry-built jerry-built xây dựng cẩu thả
102 keep kept kept giữ
103 kneel knelt/kneeled knelt/kneeled quỳ
104 knit knit/knitted knit/knitted đan
105 know knew known biết, quen biết
106 lay laid laid đặt, để
107 lead led led dẫn dắt, lãnh đạo
108 lean leaned/leant leaned / leant dựa, tựa
109 leap leapt leapt nhảy, nhảy qua
110 learn learnt / learned learnt / learned học, được biết
111 leave left left ra đi, để lại
112 lend lent lent cho mượn
113 let let let cho phép, để cho
114 lie lay lain nằm
115 light lit/lighted lit/lighted thắp sáng
116 lip-read lip-read lip-read mấp máy môi
117 lose lost lost làm mất, mất
118 make made made chế tạo, sản xuất
119 mean meant meant có nghĩa là
120 meet met met gặp mặt
121 miscast miscast miscastchọn vai đóng không hợp
122 misdeal misdealt misdealtchia lộn bài, chia bài sai
123 misdo misdid misdone phạm lỗi
124 mishear misheard misheard nghe nhầm
125 mislay mislaid mislaid để lạc mất
126 mislead misled misled làm lạc đường
127 mislearn mislearnedmislearnt mislearnedmislearnt học nhầm
128 misread misread misread đọc sai
129 misset misset misset đặt sai chỗ
130 misspeak misspoke misspoken nói sai
131 misspell misspelt misspelt viết sai chính tả
132 misspend misspent misspent tiêu phí, bỏ phí
133 mistake mistook mistaken phạm lỗi, lầm lẫn
134 misteach mistaught mistaught dạy sai
135 misunderstand misunderstood misunderstood hiểu lầm
136 miswrite miswrote miswritten viết sai
137 mow mowed mown/mowed cắt cỏ
138 offset offset offset đền bù
139 outbid outbid outbid trả hơn giá
140 outbreed outbred outbred giao phối xa
141 outdo outdid outdone làm giỏi hơn
142 outdraw outdrew outdrawnrút súng ra nhanh hơn
143 outdrink outdrank outdrunk uống quá chén
144 outdrive outdrove outdriven lái nhanh hơn
145 outfight outfought outfought đánh giỏi hơn
146 outfly outflew outflown bay cao/xa hơn
147 outgrow outgrew outgrown lớn nhanh hơn
148 outleap outleaped/outleapt outleaped/outleapt nhảy cao/xa hơn
149 outlie outlied outlied nói dối
150 output output output cho ra (dữ kiện)
151 outride outrode outriddencưỡi ngựa giỏi hơn
152 outrun outran outrunchạy nhanh hơn, vượt giá
153 outsell outsold outsold bán nhanh hơn
154 outshine outshined/outshone outshined/outshonesáng hơn, rạng rỡ hơn
155 outshoot outshot outshotbắn giỏi hơn, nảy mầm, mọc
156 outsing outsang outsung hát hay hơn
157 outsit outsat outsat ngồi lâu hơn
158 outsleep outslept outslept ngủ lâu/muộn hơn
159 outsmell outsmelled/outsmelt outsmelled/outsmeltkhám phá, đánh hơi, sặc mùi
160 outspeak outspoke outspokennói nhiều/dài/to hơn
161 outspeed outsped outspedđi/chạy nhanh hơn
162 outspend outspent outspenttiêu tiền nhiều hơn
163 outswear outswore outswornnguyền rủa nhiều hơn
164 outswim outswam outswum bơi giỏi hơn
165 outthink outthought outthoughtsuy nghĩ nhanh hơn
166 outthrow outthrew outthrown ném nhanh hơn
167 outwrite outwrote outwritten viết nhanh hơn
168 overbid overbid overbidtrả giá/bỏ thầu cao hơn
169 overbreed overbred overbred nuôi quá nhiều
170 overbuild overbuilt overbuilt xây quá nhiều
171 overbuy overbought overbought mua quá nhiều
172 overcome overcame overcome khắc phục
173 overdo overdid overdonedùng quá mức, làm quá
174 overdraw overdrew overdrawnrút quá số tiền, phóng đại
175 overdrink overdrank overdrunk uống quá nhiều
176 overeat overate overeaten ăn quá nhiều
177 overfeed overfed overfed cho ăn quá mức
178 overfly overflew overflown bay qua
179 overhang overhung overhungnhô lên trên, treo lơ lửng
180 overhear overheard overheard nghe trộm
181 overlay overlaid overlaid phủ lên
182 overpay overpaid overpaid trả quá tiền
183 override overrode overridden lạm quyền
184 overrun overran overrun tràn ngập
185 oversee oversaw overseen trông nom
186 oversell oversold oversold bán quá mức
187 oversew oversewed oversewn / oversewed may nối vắt
188 overshoot overshot overshot đi quá đích
189 oversleep overslept overslept ngủ quên
190 overspeak overspoke overspokenNói quá nhiều, nói lấn át
191 overspend overspent overspent tiêu quá lố
192 overspill overspilled / overspilt overspilled / overspilt đổ, làm tràn
193 overtake overtook overtaken đuổi bắt kịp
194 overthink overthought overthoughttính trước nhiều quá
195 overthrow overthrew overthrown lật đổ
196 overwind overwound overwoundlên dây (đồng hồ) quá chặt
197 overwrite overwrote overwrittenviết dài quá, viết đè lên
198 partake partook partaken tham gia, dự phần
199 pay paid paid trả (tiền)
200 plead pleaded/pled pleaded/pled bào chữa, biện hộ
201 prebuild prebuilt prebuilt làm nhà tiền chế
202 predo predid predone làm trước
203 premake premade premade làm trước
204 prepay prepaid prepaid trả trước
205 presell presold presoldbán trước thời gian rao báo
206 preset preset presetthiết lập sẵn, cài đặt sẵn
207 preshrink preshrank preshrunkngâm cho vải co trước khi may
208 proofread proofread proofreadĐọc bản thảo trước khi in
209 prove proved proven/proved chứng minh
210 put put put đặt, để
211 quick-freeze quick-froze quick-frozen kết đông nhanh
212 quit quit / quitted quit/quitted bỏ
213 read read read đọc
214 reawake reawoke reawakenđánh thức 1 lần nữa
215 rebid rebid rebid trả giá, bỏ thầu
216 rebind rebound rebound buộc lại, đóng lại
217 rebroadcast rebroadcast/ rebroadcasted rebroadcast/rebroadcastedcự tuyệt, khước từ
218 rebuild rebuilt rebuilt xây dựng lại
219 recast recast recast đúc lại
220 recut recut recut cắt lại, băm)
221 redeal redealt redealt phát bài lại
222 redo redid redone làm lại
223 redraw redrew redrawn kéo ngược lại
224 refit refitted/refit refitted/refit luồn, xỏ
225 regrind reground reground mài sắc lại
226 regrow regrew regrown trồng lại
227 rehang rehung rehung treo lại
228 rehear reheard reheard nghe trình bày lại
229 reknit reknitted/reknit reknitted/reknit đan lại
230 relay relaid relaid đặt lại
231 relay relayed relayed truyền âm lại
232 relearn relearned / relearnt relearned/relearnt học lại
233 relight relit / relighted relit/relighted thắp sáng lại
234 remake remade remade làm lại, chế tạo lại
235 rend rent rent toạc ra, xé
236 repay repaid repaid hoàn tiền lại
237 reread reread reread đọc lại
238 rerun reran rerun chiếu lại, phát lại
239 resell resold resold bán lại
240 resend resent resent gửi lại
241 reset reset reset đặt lại, lắp lại
242 resew resewed resewn/resewed may/khâu lại
243 retake retook retaken chiếm lại,tái chiếm
244 reteach retaught retaught dạy lại
245 retear retore retorn khóc lại
246 retell retold retold kể lại
247 rethink rethought rethought suy tính lại
248 retread retread retread lại giẫm / đạp lên
249 retrofit retrofitted / retrofit retrofitted / retrofittrang bị thêm những bộ phận mới
250 rewake rewoke / rewaked rewaken / rewaked đánh thức lại
251 rewear rewore reworn mặc lại
252 reweave rewove / reweaved rewoven / reweaved dệt lại
253 rewed rewed / rewedded rewed / rewedded kết hôn lại
254 rewet rewet / rewetted rewet / rewetted làm ướt lại
255 rewin rewon rewon thắng lại
256 rewind rewound rewoundcuốn lại, lên dây lại
257 rewrite rewrote rewritten viết lại
258 rid rid rid giải thoát
259 ride rode ridden cưỡi
260 ring rang rung rung chuông
261 rise rose risen đứng dậy, mọc
262 roughcast roughcast roughcasttạo hình phỏng chừng
263 run ran run chạy
264 sand-cast sand-cast sand-castđúc bằng khuôn cát
265 saw sawed sawn cưa
266 say said said nói
267 see saw seen nhìn thấy
268 seek sought sought tìm kiếm
269 sell sold sold bán
270 send sent sent gửi
271 set set set đặt, thiết lập
272 sew sewed sewn / sewed may
273 shake shook shaken lay, lắc
274 shave shaved shaved / shaven cạo (râu, mặt)
275 shear sheared shorn xén lông (cừu)
276 shed shed shed rơi, rụng
277 shine shone shone chiếu sáng
278 shit shit / shat / shitted shit / shat / shittedsuộc khuộng đi đại tiện
279 shoot shot shot bắn
280 show showed shown / showed cho xem
281 shrink shrank shrunk co rút
282 shut shut shut đóng lại
283 sight-read sight-read sight-readchơi hoặc hát mà không cần nghiên cứu trước
284 sing sang sung ca hát
285 sink sank sunk chìm, lặn
286 sit sat sat ngồi
287 slay slew slain sát hại, giết hại
288 sleep slept slept ngủ
289 slide slid slid trượt, lướt
290 sling slung slung ném mạnh
291 slink slunk slunk lẻn đi
292 slit slit slit rạch, khứa
293 smell smelt smelt ngửi
294 smite smote smitten đập mạnh
295 sneak sneaked / snuck sneaked / snuck trốn, lén
296 speak spoke spoken nói
298 speed sped / speeded sped / speeded chạy vụt
299 spell spelt / spelled spelt / spelled đánh vần
300 spend spent spent tiêu xài
301 spill spilt / spilled spilt / spilled tràn, đổ ra
302 spin spun / span spun quay sợi
303 spoil spoilt / spoiled spoilt / spoiled làm hỏng
304 spread spread spread lan truyền
305 stand stood stood đứng
305 steal stole stolen đánh cắp
306 stick stuck stuck ghim vào, đính
307 sting stung stung châm, chích, đốt
308 stink stunk / stank stunk bốc mùi hôi
309 stride strode stridden bước sải
310 strike struck struck đánh đập
311 string strung strung gắn dây vào
312 sunburn sunburned / sunburnt sunburned / sunburnt cháy nắng
313 swear swore sworn tuyên thệ
314 sweat sweat/sweated sweat / sweated đổ mồ hôi
315 sweep swept swept quét
316 swell swelled swollen / swelled phồng, sưng
317 swim swam swum bơi lội
318 swing swung swung đong đưa
319 take took taken cầm, lấy
320 teach taught taught dạy, giảng dạy
321 tear tore torn xé, rách
322 telecast telecast telecastphát đi bằng truyền hình
323 tell told told kể, bảo
324 think thought thought suy nghĩ
325 throw threw thrown ném,, liệng
326 thrust thrust thrust thọc, nhấn
327 tread trod trodden / trod giẫm, đạp
328 typewrite typewrote typewritten đánh máy
329 unbend unbent unbent làm thẳng lại
330 unbind unbound unbound mở, tháo ra
331 unclothe unclothed / unclad unclothed / unclad cởi áo, lột trần
332 undercut undercut undercut ra giá rẻ hơn
333 underfeed underfed underfedcho ăn đói, thiếu ăn
334 undergo underwent undergone kinh qua
335 underlie underlay underlain nằm dưới
336 understand understood understood hiểu
337 undertake undertook undertaken đảm nhận
338 underwrite underwrote underwritten bảo hiểm
339 undo undid undone tháo ra
340 unfreeze unfroze unfrozen làm tan đông
341 unhang unhung unhunghạ xuống, bỏ xuống
342 unhide unhid unhidden hiển thị, không ẩn
343 unlearn unlearned / unlearnt unlearned / unlearnt gạt bỏ, quên
344 unspin unspun unspun quay ngược
345 unwind unwound unwound tháo ra
346 uphold upheld upheld ủng hộ
347 upset upset upset đánh đổ, lật đổ
348 wake woke/waked woken/waked thức giấc
349 wear wore worn mặc
350 wed wed/wedded wed/wedded kết hôn
351 weep wept wept khóc
352 wet wet / wetted wet / wetted làm ướt
353 win won won thắng, chiến thắng
354 wind wound wound quấn
355 withdraw withdrew withdrawn rút lui
356 withhold withheld withheld từ khước
357 withstand withstood withstood cầm cự
358 work worked worked rèn, nhào nặn đất
359 wring wrung wrung vặn, siết chặt
360 write wrote written viết

Cách học nhanh Irregular Verb

Nắm các quy luật biến đổi phổ biến như sau:

STTQuy luậtVí dụ
1V1, V2, V3 giống nhauread- read- readput- put- put
2V1 đuôi “d” — V2 đuôi “t” — V3 đuôi “t”build- built- builtspend-spent-spent
3i — ou — ouwind-wound-woundrebin- rebound- rebound
4i — a — udrink- drank- drunkshrink – shrank – shrunk
5i — u — uwring- wrung- wrung cling- clung- clung
6i — o_e — i_enwrite- wrote- writtenride- rode – ridden
7ow — ew — ownthrow- threw- thrown blow- blew- blown
8eed/ead — ed — edplead- pled- pledfeed- fed- fed 
9ee/ea — e — e và thêm đuôi “t”leave- left- left 
10ee/ea — o_e — o_enfreeze- froze- frozen 
11ear — ore — ornwear- wore- worn tear- tore- torn
12V2 và V3 có đuôi “ought” hoặc “aught”teach- taught- taught think- thought- thought

Vậy là IELTS CITY đã giải thích cặn kẽ Irregular Verb là gì và kèm theo bảng 360 irregular verb phổ biến nhất. Chúc các bạn luyện ngữ pháp tiếng Anh thành công nhé!

Cùng ôn lại các thì sử dụng động từ bất quy tắc:

Bài viết liên quan

ĐĂNG KÝ HỌC THỬ IELTS
2 TUẦN MIỄN PHÍ

Trải nghiệm môi trường luyện thi IELTS chuẩn quốc tế,
Cam kết đầu ra IELTS 7.0+!