Nội dung chính
Toggle1. Tổng quan về dạng Advantages and Disadvantages trong IELTS Writing Task 2
Advantages & disadvantages là dạng bài IELTS Writing Task 2 yêu cầu thí sinh bàn luận về những ưu nhược điểm của một vấn đề, giải pháp hoặc xu hướng nào đó.
Câu hỏi này thường có dạng:
- What are the advantages and disadvantages?
- What are the benefits and drawbacks?
- What are the positive and negative effects?
- What are the pros and cons?
Hoặc đôi khi đề bài sẽ yêu cầu bạn đưa quan điểm cá nhân và chọn một phe:
- Do the advantages outweigh the disadvantages?
- Is this a positive or negative trend?
Ví dụ: More people decided to have children at a later age than in the past. Why? Do advantages of this outweigh disadvantages? Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience. (Advantage and Disadvantage)
2. Cách viết IELTS Writing Task 2 dạng Advantages and Disadvantages
Đề bài: It has been suggested that all young adults should be required to undertake a period of unpaid work helping people in the community. Would the drawbacks be greater than the benefits to the community and the young adults themselves? (Dạng Advantage and Disadvantage)
Bước 1: Phân tích đề bài
- Gạch chân những từ khóa cần phân tích trong bài
It has been suggested that all young adults should be required to undertake a period of unpaid work helping people in the community. Would the drawbacks be greater than the benefits to the community and the young adults themselves? (Dạng Advantage and Disadvantage)
- Sử dụng kỹ thuật brainstorming để lựa chọn những nhánh chủ đề phù hợp với đề bài.
- Horizontal brainstorming: health, education, economy, technology, environment, relationships, family, personal development etc.
- Xác định dạng câu hỏi
Are the disadvantages more significant than the advantages?
- Xác định số lượng Main ideas tối thiểu cho mỗi thân bài
Thân bài 1: 2 drawbacks
Thân bài 2: 2 benefits
- Trả lời câu hỏi
Mặc dù việc yêu cầu người trẻ làm tình nguyện không công có thể mang lại một số bất cập, tôi tin rằng chúng bị áp đảo bởi những lợi ích.
- Chuẩn bị dàn bài và viết keywords cho từng phần
- Introduction: 2 câu
-> Paraphrase đề bài
-> Trả lời câu hỏi ở đề bài
- Body paragraph 1: 2 drawbacks
-> Topic sentence
-> Drawback 1
-> Explanation/ Example
-> Solution/ Counter-argument
-> Drawback 2
-> Explanation/ Example
-> Solution/ Counter-argument
- Body paragraph 2: 2 benefits
-> Topic sentence
-> Benefit 1
-> Explanation/Example
-> Result/Effect
-> Benefit 2
-> Explanation/Example
-> Result/Effect
- Conclusion: Tóm tắt lại 2 drawbacks và 2 benefits đã nêu ở thân bài. Khẳng định câu trả lời ở phần mở bài một lần nữa.
Bước 2: Viết introduction
Câu 1: Giới thiệu chủ đề bài viết bằng cách paraphrase đề bài
- all young adults → individuals in their teenage years and early twenties
- be required to → be forced to
- undertake a period of unpaid work helping people in the community → engage in volunteering work to assist those in need in their communities
-> It is claimed that individuals in their teenage years and early twenties should be forced to engage in volunteering work to assist those in need in their communities.
Câu 2: Thesis statement (đưa ra ý kiến rằng mặt lợi thì tốt hơn mặt hại)
-> Although there are some drawbacks associated with this practice, they are often outweighed by the merits.
Bước 3: Viết body
Body paragraph 1: Bàn về drawbacks và đưa ra solutions/discussions để giải quyết những drawbacks đó.
Topic sentence: Participating in unpaid work to aid others can raise certain concerns.
- 1st main idea : young adults may have less time for studying
- example + result : countries like Vietnam or China → students typically face a heavy academic workload → poor academic performance ; burnout
- solution : organizers offering a more flexible volunteering schedule
- 2nd main idea: students may experience financial burdens
- discussions : In the long term, skills gained from these community services can enhance students’ future employability and, consequently, their financial situations (mặc dù phải chịu gánh nặng tài chính trong một vài giai đoạn nhất định ở hiện tại, nhưng về lâu dài trong tương lai, khả năng kiếm việc và ổn định tài chính sẽ tốt hơn)
Body paragraph 2: Bàn về benefits
Topic sentence: Participants in such community activities can reap numerous benefits.
- 1st main idea : develop better personal traits
- explanation + result : young individuals gain profound insights into the hardships these people face, instilling in them a sense of empathy and compassion
- 2nd main idea : cultivate valuable soft skills
- example + result : helping less tech-savvy individuals use smartphones → patience, and sharing personal stories with older people → effective communication and careful listening skills.
Bước 4: Viết Conclusion
Tóm tắt lại 2 drawbacks và 2 benefits đã nêu ở thân bài. Khẳng định câu trả lời ở phần mở bài một lần nữa.
In conclusion, while volunteering brings with it certain disadvantages such as a shortage of time for studying and part-time jobs, I strongly believe that these pale in comparison with the advantages, including improved personal qualities and enhanced employment prospects.
Bài mẫu hoàn chỉnh:
It is claimed that individuals in their teenage years and early twenties should be forced to engage in volunteering work to assist those in need in their communities. Although there are some drawbacks associated with this practice, they are often outweighed by the merits.
Participating in unpaid work to aid others can raise certain concerns. Firstly, young adults may have less time for studying, especially in countries like Vietnam or China where students typically face a heavy academic workload. The resulting deprivation of study time could lead to poor academic performance and mental health issues like burnout. Nevertheless, this issue can be addressed by organizers offering a more flexible volunteering schedule; for example, the dedicated time can be spread throughout a year. Another drawback is that some college students may experience financial burdens for certain periods of time due to insufficient time for part-time jobs. In the long term, however, the skills gained from these community services can be viewed positively by employers, hence enhancing students’ future employability and, consequently, their financial situations.
Moreover, participants in such community activities can reap numerous benefits. One positive aspect is that the youth will have a significant opportunity to develop better personal traits. By observing and interacting with economically disadvantaged or disabled people in their communities, young individuals gain profound insights into the hardships these people face, instilling in them a sense of empathy and compassion. Furthermore, they will have a chance to cultivate valuable soft skills. For instance, helping less tech-savvy individuals use smartphones hones the helpers’ patience, and sharing personal stories with older people helps improve effective communication and careful listening skills.
In conclusion, while volunteering brings with it certain disadvantages such as a shortage of time for studying and part-time jobs, I strongly believe that these pale in comparison with the advantages, including improved personal qualities and enhanced employment prospects.
Từ vựng highlight:
- a heavy academic workload (n) : khối lượng học tập lớn
- poor academic performance (n) : kết quả học tập kém
- burnout (n) : kiệt sức
- financial burdens (n): gánh nặng tài chính
- to reap numerous benefits (collocation) : thu hoạch nhiều lợi ích
- to gain profound insights into (collocation) : đạt được hiểu biết sâu sắc về
- to instill in (v) : truyền đạt
- a sense of empathy and compassion (n) : một cảm giác đồng cảm và lòng nhân ái
- less tech-savvy individuals (n) : những người không giỏi công nghệ
- to pale in comparison with (v) : nhạt nhòa so với (kém quan trọng hơn)
3. Từ vựng và cấu trúc câu
3.1. Từ vựng
- List các loại từ vựng cần nắm trong dạng Advantages and Disadvantages
Synonyms for Advantages and Disadvantages
- Advantages and disadvantages
- Benefits and drawbacks
- Upsides and downsides
- Pros and cons
- Strengths and weaknesses/shortcomings
Synonyms for Advantageous and Disadvantageous
- Positive and negative
- Beneficial and detrimental
- Desirable and undesirable
3.2. Cấu trúc câu hữu ích
- List các cấu trúc câu hữu ích thường dùng trong Advantages and Disadvantages
Introduction
- This essay will examine the benefits and drawbacks of …
- In my opinion, the advantages of this trend considerably outweigh its disadvantages.
- Although there are some drawbacks of …, I would argue that there are far more benefits.
- While I accept that … have positive/negative consequences, I believe that these are outweighed by the advantages/disadvantages.
Conclusion
- In conclusion/ To conclude, although … has certain disadvantages, it has a positive impact on …
- In conclusion/ To conclude, it seems to me that the potential dangers of … are more significant than the possible benefits.
- In conclusion/ To conclude, I believe that the benefits of … are greater than the drawbacks.
4. Các lỗi sai thường gặp
List ra các lỗi sai thường gặp khi viết dạng Advantages and Disadvantages và nêu giải pháp để cải thiện
Thí sinh chỉ viết về một advantage hoặc một disadvantage cho mỗi thân bài.
-> Dạng bài Advantages & Disadvantages yêu cầu thí sinh bàn luận ít nhất 2 ý chính cho mỗi mặt vì đây là những danh từ số nhiều. Do đó, hãy đọc kỹ câu hỏi trước khi bắt đầu lên dàn ý để đảm bảo bài viết của bạn bao gồm đầy đủ các luận điểm để đáp ứng yêu cầu đề bài.
Thí sinh chỉ phát triển một trong 2 khía cạnh, drawbacks hoặc benefits mà không bàn luận cả 2 mặt của đề bài.
-> Thí sinh cần bàn luận đầy đủ 2 mặt của vấn đề đối với dạng bài Advantages & Disadvantages. Nếu câu hỏi không yêu cầu so sánh, thí sinh chỉ cần phân tích những mặt lợi và hại của vấn đề. Tuy nhiên, nếu câu hỏi yêu cầu thí sinh so sánh giữa mặt lợi và mặt hại, thí sinh cần làm rõ điều này trong bài viết của mình.
5. Bài mẫu IELTS Writing Task 2 Advantages and Disadvantages
5.1. Bài mẫu 1
Đề bài
International travel is becoming cheaper, and countries are opening their doors to more and more tourists. Do the advantages of increased tourism outweigh the disadvantages?
Phân tích đề bài
- Chủ đề: travelling
- Key words: international travel, cheaper, more tourists
- Dạng câu hỏi: advantages > disadvantages?
- Themes: economic development, cultural diversity, environment, infrastructure
Dàn bài
Introduction:
- Paraphrase the topic
Countries increasingly opening their doors to tourists has sparked off a debate whether the advantages of this trend outweigh its disadvantages.
- Thesis statement (state opinion)
While increased tourism offers numerous benefits, it also poses challenges that necessitate careful considerations.
Body paragraph 1:
Main idea: increased tourism has brought undeniable economic advantages.
Supporting ideas:
- Countries welcoming more tourists witness a boost in their local economies through spending on accommodation, dining, transportation and various recreational activities.
=> revenues not only support the tourism industry but also have a profound effect on other sectors, thus fostering job creation and economic development
- Exposure to different cultures and traditions deepens cross-cultural understanding, breaking down stereotypes and promoting global harmony
=> The interchange of ideas and perspectives between tourists and locals can contribute to the enrichment of both parties, creating a more interconnected and empathetic world.
Body paragraph 2:
Drawbacks of increased tourism
Main idea: it is crucial to acknowledge the downsides of the tourist boom
Supporting ideas:
- Increased footfall in popular tourist destinations often leads to ecological degradation, exerting stress on delicate ecosystems and contributing to climate change.
- Overcrowding can lead to pollution, habitat destruction and strain on essential resources and therefore pose a threat to the attractions that draw tourists in the first place.
- The influx of tourists can strain local infrastructure and resources, leading to issues such as traffic congestion, waste management challenges and growing demand for energy.
Bài mẫu:
In recent years, international tourism has experienced a surge in popularity, fueled by the decreasing cost of transportation and the ever-growing accessibility of diverse tourist destinations. Countries increasingly opening their doors to tourists has sparked off a debate whether the advantages of this trend outweigh its disadvantages. While increased tourism offers numerous benefits, it also poses challenges that necessitate careful considerations.
On the positive side, increased tourism has brought undeniable advantages. Countries welcoming more tourists witness a boost in their local economies through spending on accommodation, dining, transportation and various recreational activities. This influx of revenues not only supports the tourism industry but also has a profound effect on other sectors, thus fostering job creation and economic development. Furthermore, exposure to different cultures and traditions deepens cross-cultural understanding, breaking down stereotypes and promoting global harmony. The interchange of ideas and perspectives between tourists and locals can contribute to the enrichment of both parties, creating a more interconnected and empathetic world.
However, it is crucial to acknowledge the downsides of the tourist boom and one of the most significant concerns is the environmental impact. Increased footfall in popular tourist destinations often leads to ecological degradation, exerting stress on delicate ecosystems and contributing to climate change. Overcrowding can lead to pollution, habitat destruction and strain on essential resources and therefore pose a threat to the attractions that draw tourists in the first place. Additionally, the influx of tourists can strain local infrastructure and resources, leading to issues such as traffic congestion, waste management challenges and growing demand for energy.
In conclusion, the merits and demerits of booming tourism are multifaceted and require balanced evaluation. While there are indisputable economic benefits and cultural exchange fostered by tourism, the environmental drawbacks must not be ignored.
Bản dịch
Trong những năm gần đây, du lịch quốc tế đã có sự phát triển vượt bậc nhờ chi phí vận chuyển giảm và khả năng tiếp cận các điểm du lịch đa dạng ngày càng tăng. Các quốc gia ngày càng mở cửa đón khách du lịch đã làm dấy lên cuộc tranh luận về việc liệu lợi ích của xu hướng này có lớn hơn những bất lợi của nó hay không. Mặc dù du lịch tăng trưởng mang lại nhiều lợi ích nhưng nó cũng đặt ra những thách thức đòi hỏi phải cân nhắc kỹ lưỡng.
Về mặt tích cực, du lịch tăng trưởng đã mang lại những lợi thế không thể phủ nhận. Các quốc gia chào đón nhiều khách du lịch hơn chứng kiến nền kinh tế địa phương của họ tăng trưởng thông qua chi tiêu cho chỗ ở, ăn uống, vận chuyển và các hoạt động giải trí khác nhau. Dòng doanh thu này không chỉ hỗ trợ ngành du lịch mà còn có tác động sâu sắc đến các lĩnh vực khác, từ đó thúc đẩy tạo việc làm và phát triển kinh tế. Hơn nữa, việc tiếp xúc với các nền văn hóa và truyền thống khác nhau giúp tăng cường sự hiểu biết đa văn hóa, phá bỏ các khuôn mẫu và thúc đẩy sự hòa hợp toàn cầu. Sự trao đổi ý tưởng và quan điểm giữa khách du lịch và người dân địa phương có thể góp phần làm phong phú thêm mối quan hệ của cả hai bên, tạo ra một thế giới gắn kết và đồng cảm hơn.
Tuy nhiên, điều quan trọng là phải thừa nhận những mặt trái của sự bùng nổ du lịch và một trong những mối quan tâm lớn nhất là tác động đến môi trường. Lượng khách đến các điểm du lịch nổi tiếng ngày càng tăng thường dẫn đến suy thoái sinh thái, gây căng thẳng cho các hệ sinh thái mỏng manh và góp phần gây ra biến đổi khí hậu. Tình trạng quá đông đúc có thể dẫn đến ô nhiễm, phá hủy môi trường sống và gây căng thẳng cho các nguồn tài nguyên thiết yếu và do đó gây ra mối đe dọa cho các điểm tham quan thu hút khách du lịch ngay từ đầu. Ngoài ra, lượng khách du lịch có thể gây căng thẳng cho cơ sở hạ tầng và tài nguyên địa phương, dẫn đến các vấn đề như tắc nghẽn giao thông, thách thức quản lý chất thải và nhu cầu năng lượng ngày càng tăng.
Tóm lại, những ưu điểm và nhược điểm của việc bùng nổ du lịch là rất nhiều mặt và cần được đánh giá một cách cân bằng. Mặc dù có những lợi ích không thể chối cãi về kinh tế và trao đổi văn hóa được thúc đẩy bởi du lịch, không thể bỏ qua những hạn chế về môi trường.
5.2. Bài mẫu 2
Đề bài
Nowadays, more and more people decide to have children later in their life. What are the reasons? Do the advantages of this outweigh disadvantages?
BƯỚC 1: PHÂN TÍCH ĐỀ BÀI
- Chủ đề: late childbirth
-> Các ‘themes’ liên quan đến chủ đề: career, family, finances, medical practices, maturity
- Dạng câu hỏi: advantages > disadvantages?
- Câu hỏi 1: lý do nhiều người sinh con muộn.
- Câu hỏi 2: những thuận lợi của xu hướng này có áp đảo những bất lợi của nó hay không
Sau khi phân tích các ‘themes’ liên quan trong phạm vi đề bài, chúng ta có thể nhận thấy thuận lợi của việc sinh con muộn nhiều hơn những bất lợi. Do đó câu trả lời là đồng ý với đề bài.
BƯỚC 2: LẬP DÀN Ý DỰA TRÊN CÁC ‘THEMES’
Các bạn nên chọn những ‘themes’ dễ phát triển ý và đưa ví dụ nhé.
Chủ đề: việc sinh con muộn | |
THÂN BÀI 1: LÝ DO | THÂN BÀI 2: THUẬN LỢI ÁP ĐẢO BẤT LỢI |
Lý do 1: tập trung phát triển sự nghiệp Ví dụ: tiếp viên hàng không thường phải di chuyển nhiều, khiến việc có con trở thành một trở ngạiGiải thích: họ có thể phải nghỉ việc để dành thời gian chất lượng chăm sóc conKết quả: đánh mất cơ hội được thăng tiến hoặc tăng lương Lý do 2: chi phí sinh nở và chăm con ngày càng đắt đỏ Giải thích: nhiều người muốn có sự nghiệp và các nguồn thu nhập ổn định để con họ có được nền giáo dục tốtMở rộng: những cặp đôi trẻ chưa có tài chính ổn định, hoặc chỉ ba hoặc mẹ là trụ cột sẽ tạo gánh nặng tài chính cho cả gia đìnhKết quả: tạo nên xung đột, cãi vã và bạo lực gia đình trong những tình huống xấu nhất | Bất lợi: rõ ràng có thể thấy, phụ nữ lớn tuổi thường gặp khó khăn trong việc thụ thai Phản biện: điều này có thể được giải quyết bởi những tiến bộ về y học Thuận lợi 1: cha mẹ có thể nuôi con tốt hơnGiải thích: bố mẹ trưởng thành thường có nhiều trải nghiệm sống và có trí thông minh cảm xúc tốt hơn như bao dung, kiên nhẫn Mở rộng: một số cặp đôi trẻ thiếu trải nghiệm có thể ít kiên nhẫn trong cách dạy con, từ đó dạy con sai cách Thuận lợi 2: con được phát triển trí thông minh toàn diện vì có được nền giáo dục tốt khi ba mẹ ổn định về tài chính Kết quả: khi con lớn lên sẽ biết chăm sóc, đối xử tốt với cha mẹ và xây dựng cuộc sống vợ chồng sau này, cũng như đóng góp cho xã hội |
Nội dung chính của đề bài là ‘having children later in life’, các bạn có thể dùng những cụm từ sau này để ‘paraphrase’ trong bài viết nhé:
- bear children later in life (v) / postponed parenthood (n) / delay parenthood (n) / late childbirth (n)
Bài mẫu:
It is seen that these days, postponed parenthood is on the rise. This tendency is attributed to a host of factors and I believe that the benefits of late childbirth are far more significant than its drawbacks.
There are two underlying reasons why a majority of people tend to bear children later in life. One of them is that some people want to focus on advancing their career path so that having children can act as a deterrent. For example, flight attendants have to travel on a regular basis, they might quit their job to spend quality time taking care of their children. This might deprive them of opportunities to get pay raises or get promoted to senior positions. Second, given the escalating cost of child caring practices, a number of couples want to have stable jobs and decent sources of income to be able to provide their children with good education and access to modern amenities. If parents give birth when they are financially unstable or reliant on the other partner who is the only breadwinner, they will both bear financial burden and this may fuel potential conflicts, leading to divorces or domestic violence in the worst-case scenarios.
Although the delay of parenthood is not without its cons, I am of the opinion that they are outweighed by its pros. A major concern about having children late is that older women could have difficulty fertilizing their embryos. However, the participation of medical development can help solve this problem. In fact, mature parents are likely to give their children better child-rearing practices, meaning that their hands-on experiences and emotional intelligence can help nurture their children as well-rounded individuals. This is contrary to some young married couples who lack the life experiences and patience to fail to raise their children properly. In addition, when parents are financially independent, their children could have a chance to attend qualified schools and receive a better education to comprehensively develop their intellectual ability. As a result, such children could be well-educated to look after their parents and their own family in the future and also make valuable contributions to society.
In conclusion, career advancement and finances are two prime reasons for late childbirth, and I believe that the merits it brings overshadow its demerits.
Bản Dịch:
Có thể thấy, hiện nay, tình trạng hoãn làm cha mẹ đang có xu hướng gia tăng. Xu hướng này là do nhiều yếu tố và tôi tin rằng lợi ích của việc sinh con muộn quan trọng hơn nhiều so với nhược điểm của nó.
Có hai lý do cơ bản giải thích tại sao phần lớn mọi người có xu hướng sinh con muộn hơn. Một trong số đó là một số người muốn tập trung vào việc thăng tiến trên con đường sự nghiệp của họ, vậy nên việc có con có thể trở thành một rào cản. Ví dụ, tiếp viên hàng không phải đi công tác thường xuyên, họ có thể nghỉ việc để dành thời gian chăm sóc con cái. Điều này có thể tước đi cơ hội được tăng lương hoặc được thăng chức lên các vị trí cấp cao. Thứ hai, do chi phí chăm sóc trẻ em ngày càng leo thang, một số cặp vợ chồng mong muốn có công việc ổn định và nguồn thu nhập khá để có thể cho con cái học hành đến nơi đến chốn và tiếp cận với những tiện nghi hiện đại. Nếu cha mẹ sinh con khi họ không ổn định về tài chính hoặc phụ thuộc vào người bạn đời duy nhất là trụ cột gia đình, thì cả hai sẽ cùng chịu gánh nặng tài chính và điều này có thể gây ra xung đột tiềm tàng, dẫn đến ly hôn hoặc bạo lực gia đình trong những tình huống xấu nhất.
Mặc dù việc trì hoãn làm cha mẹ không phải là không có nhược điểm của nó, nhưng tôi cho rằng ưu điểm của nó là rất lớn. Mối quan tâm chính của việc có con muộn là phụ nữ lớn tuổi có thể gặp khó khăn trong việc thụ tinh cho phôi của họ. Tuy nhiên, phát triển y tế có thể giúp giải quyết vấn đề này. Trên thực tế, các bậc cha mẹ trưởng thành có xu hướng cho con cái của họ thực hành nuôi dạy con cái tốt hơn, nghĩa là những kinh nghiệm thực tế và trí tuệ cảm xúc của họ có thể giúp nuôi dưỡng con cái họ trở thành những cá nhân toàn diện. Điều này trái ngược với một số cặp vợ chồng trẻ, thiếu kinh nghiệm sống và sự kiên nhẫn không thể nuôi dạy con cái đúng cách. Ngoài ra, khi cha mẹ độc lập về tài chính, con cái sẽ có cơ hội được học ở những ngôi trường chất lượng, được hưởng nền giáo dục tốt hơn để phát triển toàn diện trí tuệ. Nhờ đó, những đứa trẻ như vậy có thể được giáo dục tốt để chăm sóc cha mẹ và gia đình của chúng trong tương lai, đồng thời cũng có những đóng góp có giá trị cho xã hội.
Tóm lại, sự thăng tiến trong sự nghiệp và tài chính là hai lý do chính của việc sinh con muộn, và tôi tin rằng những ưu điểm mà nó mang lại sẽ làm lu mờ những nhược điểm của nó.
Cập nhật đề thi IELTS Writing đầy đủ nhất:
Vừa rồi IELTS CITY đã hướng dẫn tất tần tật cách viết IELTS Writing Task 2 Advantages and Disadvantages chi tiết kèm bài mẫu 7.5+ tham khảo. Hy vọng với những kiến thức trên, các bạn sẽ nắm vững cách viết điểm cao cho dạng Advantages and Disadvantages và chinh phục band điểm target cho lần thì Writing sắp tới nhé!