Tổng quan IELTS Writing Task 1: Các dạng bài và cách viết chi tiết

IELTS Writing Task 1 là bài thi yêu cầu bạn viết báo cáo, phân tích và so sánh dữ liệu trên các biểu đồ, bảng biểu và bản đồ,… Đối với người mới bắt đầu, việc nằm rõ phần thi Task 1 sẽ khá là khó khăn. Trong bài viết này, IELTS CITY sẽ giúp các bạn hiểu rõ tổng quan IELTS Writing Task 1 về tiêu chí chấm điểm, các dạng bài và cách viết từng dạng bài kèm theo bài mẫu tham khảo phía sau nhé.

Hướng dẫn cách viết IELTS Writing chi tiết từng dạng bài
Hướng dẫn cách viết IELTS Writing Task 1 chi tiết từng dạng bài

1. Tổng quan về IELTS Writing Task 1

1.1. IELTS Writing Task 1 là gì?

IELTS Writing Task 1 là một phần thi đầu tiên trong kỹ năng Writing trong IELTS. Task 1 yêu cầu thí sinh viết một bài luận ngắn dựa trên dữ liệu thống kê trên các biểu đồ trong IELTS Writing Academic và viết thư, email trong IELTS Writing General. Phần Task 1 chỉ chiếm 1/3 số điểm và yêu cầu tối thiểu 150 từ, vì vậy thời gian dành cho phần này chỉ nên giới hạn trong vòng 20 phút.

1.2. Tiêu chí chấm điểm IELTS Writing Task 1

IELTS Writing Task 1 chiếm 1/3 tổng số điểm kỹ năng Writing của bài thi IELTS. Điểm của IELTS Writing Task 1 sẽ được chấm dựa vào 4 tiêu chí sau:

  • Task Achievement: đáp ứng yêu cầu đề bài
  • Coherence and cohesion: mạch lạc
  • Lexical resource: Từ vựng phong phú
  • Grammatical range and accuracy: Ngữ pháp đa dạng và chính xác

📖 Những tiêu chí trên được mô tả rất chi tiết tại Band Descriptor IELTS Writing Task 1

2. Các dạng bài trong IELTS Writing Task 1

Vậy IELTS Writing Task 1 có bao nhiêu dạng? Đề thi IELTS Writing Task 1 sẽ được chia thành 7 dạng biểu đồ:

  • Line Graph (Biểu đồ đường)
  • Bar Chart (Biểu đồ cột)
  • Pie chart (Biểu đồ tròn)
  • Table (Bảng biểu)
  • Map (Bản đồ)
  • Process (Quy trình)
  • Mixed Charts (Biểu đồ kết hợp)

Các bạn hãy cùng IELTS CITY tiếp tục tìm hiểu chi tiết các dạng biểu đồ trong IELTS Writing Task 1 phía sau nhé!

2.1. Dạng Line graph (Biểu đồ đường)

Line graph (biểu đồ đường) là một dạng biểu đồ sử dụng các đường kẻ để biểu diễn sự thay đổi của dữ liệu qua một khoảng thời gian hoặc theo các biến số khác nhau. Line graph thường dùng để thể hiện xu hướng, so sánh các tập dữ liệu hoặc minh họa sự biến đổi theo thời gian.

line graph ielts writing task 1
Biểu độ dạng Line Graph trong IELTS Writing Task 1

Xem chi tiết: Cách viết Line Graph IELTS Writing Task 1

2.2. Dạng Bar chart (Biểu đồ cột)

Bar chart (biểu đồ cột) là dạng biểu đồ sử dụng các cột để biểu diễn dữ liệu. Các cột có thể được đặt theo chiều ngang hoặc chiều dọc và thường dùng để so sánh các giá trị của các hạng mục khác nhau trong cùng một thời điểm hoặc qua các thời kỳ khác nhau.

Bar Chart - IELTS Writing Task 1
Biều đồ Bar Chart trong IELTS Writing Task 1

Xem chi tiết: Cách viết Bar Chart IELTS Writing Task 1

2.3. Dạng Table (Bảng)

Table (bảng số liệu) là dạng biểu đồ sử dụng các hàng và cột để tổ chức và trình bày dữ liệu một cách chi tiết. Bảng số liệu thường bao gồm các con số hoặc thông tin mô tả và yêu cầu bạn phân tích, so sánh, và tóm tắt các dữ liệu đó một cách rõ ràng và mạch lạc.

table ielts writing task 1
Đề dạng Table trong IELTS Writing Task 1

Xem chi tiết: Cách viết Table IELTS Writing task 1

2.4. Dạng Pie chart (Biểu đồ tròn)

Pie chart (biểu đồ tròn) là dạng biểu đồ sử dụng các phần hình tròn để biểu diễn tỷ lệ hoặc phần trăm của các hạng mục khác nhau trong một tổng thể. Pie chart giúp người đọc dễ dàng so sánh các phần khác nhau của dữ liệu và thường được sử dụng để minh họa sự phân bố hoặc cơ cấu của một tập hợp dữ liệu.

pie chart ielts writing task 1
Biểu đồ Pie Chart trong IELTS Writing Task 1

Xem chi tiết: Cách viết Pie Chart IELTS Writing task 1

2.5. Dạng Map (Bản đồ)

Bản đồ (Map) là dạng sơ đồ hình và gần như không bao gồm số liệu. Dạng bản đồ thông thường bao gồm một hoặc nhiều sơ đồ cùng một khu vực nhưng ở các mốc thời điểm khác nhau, và yêu cầu người viết mô tả lại những sự thay đổi có thể được chứng kiến trong khu vực.

map ielts writing task 1
Đề dạng maps trong IELTS Writing task 1

Hướng dẫn: Cách viết Map IELTS Writing Task 1

2.6. Dạng Process (Quy trình)

Dạng quy trình (Process) được đặc trưng bởi những hình ảnh nối liền nhau cho thấy trình tự xảy ra của một quy trình sản xuất một thứ gì đó hoặc quy trình vòng đời của một con vật. Mỗi hình tượng trưng cho một bước hoặc giai đoạn nhất định trong quy trình, và thường đi kèm theo một vài dòng chú thích.

process ielts writing task 1
Biểu đồ Process trong IELTS Writing Task 1

Hướng dẫn: Cách viết Process IELTS Writing Task 1

2.7. Dạng Mixed Charts (Tổng hợp)

Trong IELTS Task 1, biểu đồ hỗn hợp đề cập đến các biểu đồ kết hợp hai hoặc nhiều loại định dạng biểu đồ khác nhau trong cùng một đề. Các loại biểu đồ này được thiết kế để trình bày nhiều bộ dữ liệu hoặc thông tin một cách toàn diện.

mixed chart ielts writing task 1
Biểu đồ dạng Mixed Charts trong IELTS Writing Task 1

3. Cách viết IELTS Writing Task 1 chi tiết từng bước

Cấu trúc IELTS Writing Task 1 sẽ được cấu thành từ 4 đoạn:

  • 1 Đoạn Introduction (Mở bài)
  • 1 Đoạn Overview (Tổng quan)
  • 2 Đoạn Body Paragraph (Thân bài)

Bằng cách theo dàn bài như trên, bạn có thể dễ dàng sắp xếp và triển khai ý một cách logic và hiệu quả. Giờ thì các bạn cùng IELTS CITY học tiếp cách làm Writing Task 1 chi tiết từng đoạn nhé!

3.1. Cách viết Introduction IELTS Writing Task 1

Trong IELTS Writing Task 1, phần Introduction (mở bài) là đoạn văn đầu tiên, giúp giới thiệu ngắn gọn về biểu đồ hoặc bảng số liệu mà bạn phải mô tả. Mục tiêu của phần mở bài là cung cấp cho người đọc một cái nhìn tổng quát về nội dung của biểu đồ mà không đi vào chi tiết cụ thể.

Để viết phần mở bài, ta chỉ cần làm một bước duy nhất đó là Paraphrase lại đề bài mà thôi.

Ví dụ:

Đề bài: The line graph shows the number of tourists visiting three different countries from 2000 to 2010.

Mở bà được paraphrased: The line graph illustrates the number of tourists who visited three different countries between 2000 and 2010.

3.2. Cách viết Overview IELTS Writing Task 1

Phần Overview trong IELTS Writing Task 1 rất quan trọng vì nó cung cấp một cái nhìn tổng quan về các đặc điểm chính và xu hướng nổi bật của biểu đồ hoặc bảng số liệu. Đây là cơ hội để bạn thể hiện khả năng phân tích và nhận diện các xu hướng chung mà không cần đi vào chi tiết cụ thể.

A. Biểu đồ số liệu có yếu tố thời gian 

Tìm 1-2 đặc điểm tổng quan của biểu đồ. Với dạng biểu đồ đường, biểu đồ tròn, bảng và cột (có xu hướng), Overview được viết theo 2 ý sau:

  • Đặc điểm về xu hướng: nhìn từ đầu năm đến cuối năm xem xu hướng của các đường là gì? Là tăng? giảm? dao động liên tục? hay giữ nguyên?
  • Đặc điểm về độ lớn: Xác định đường có số liệu cao nhất, thấp nhất, hoặc thay đổi lớn nhất.

​​❖ Lưu ý:

  • Cụm từ “It is clear that” là một cụm rất phổ biển để sử dụng mở đầu cho phần Overview cho tất cả các bài task 1 không chỉ riêng biểu đồ đường.
  • Cấu trúc “while S+V, S+V” dùng để so sánh giữa 2 xu hướng trái ngược nhau (ví dụ 1 tăng, 1 giảm) của 2 nhân tố được mô tả trong biểu đồ, giúp biến câu thành 1 câu phức.
  • Cụm từ “the opposite was true for something (điều ngược lại thì đúng cho…)” cũng là một cụm có thể áp dụng cho các bài task 1 khác, vừa ăn điểm từ vựng vừa tránh lặp lại chủ ngữ đã trình bày trước đó.
  • Cụm từ “over the period” được thay thế cho cụm “over a period of 9 years starting from 2001” để tránh việc lặp từ.

Ví dụ: 

It is clear that while the yearly spending on mobile phones increased significantly, the opposite was true for national landline phone expenditure. Also, the figure for international fixed-line services was lowest during the period.

B. Biểu đồ số liệu không có yếu tố thời gian  

Không giống như biểu đồ thời gian, biểu đồ so sánh không chứa bất kỳ thông tin nào về những thay đổi về đại lượng qua một khoảng thời gian. Thay vào đó, hai thành phần chính của biểu đồ so sánh là:

  • Đối tượng được so sánh: tức ám chỉ những sự vật được so sánh với nhau, có thể là con người, đất nước, v.v.
  • Mảng so sánh: là các mảng, nhóm, hạng mục mà trong đó các đối tượng đều có số liệu riêng biệt. 

Ví dụ: trong bảng này, ta có thể hiểu rằng có 5 đối tượng được so sánh, đó là 5 nước Ireland, Italy, Spain, Sweden, Turkey. 5 năm nước này đang được so sánh số liệu ở 3 mảng khác nhau: (1) Food/drinks/tobacco, (2) clothing/footwear và (3)leisure/education.

Dạng bài so sánh không có sự thay đổi thời gian không có đặc điểm về xu hướng. Thay vào đó, thí sinh cần quan sát đặc điểm về giá trị ở hai yếu tố đối tượng so sánh và mảng so sánh. Đây là những đặc điểm tổng quan về giá trị cần đáng chú ý để cho vào trong overview:

  • Cao nhất: Có đối tượng hay mảng nào luôn có giá trị cao nhất hay không? 
  • Thấp nhất: Có đối tượng hay mảng nào luôn có giá trị thấp nhất hay không? 
  • Chênh lệch nhiều nhất: Khoảng cách giữa các đối tượng nào trong cùng 1 mảng so sánh là chênh lệch nhiều nhất, lớn nhất?  ​

3.3. Cách viết Body Paragraph trong IELTS Writing Task 1

Hãy nhớ rằng IELTS Writing Task 1 chỉ chiếm 1/3 số điểm và nên tránh dành quá nhiều thời gian cho nó để không ảnh hưởng đến việc hoàn thành Task 2. Vì vậy, phương án tốt nhất là phân tích từng biểu đồ theo từng đoạn. Dưới đây là cách phân chia bài viết có thể hữu ích:

  • Đoạn 1: Phân tích chi tiết từ phần tổng quan hoặc các điểm nổi bật của biểu đồ đầu tiên.
  • Đoạn 2: Phân tích chi tiết từ phần tổng quan và các điểm, sự thay đổi nổi bật của biểu đồ thứ hai.
  • Đoạn 3: Phân tích các biểu đồ còn lại (nếu có).

Hãy lưu ý các yếu tố sau:

  • Khi chuyển từ phần tổng quan sang phần thân bài, hãy sử dụng các cụm từ nối như “Về / Với việc liên quan đến / Như có thể thấy từ + tên biểu đồ”.
  • Chỉ nên miêu tả các thông tin nổi bật nhất và đưa ra đánh giá, so sánh sự tương đồng và khác biệt giữa các biểu đồ. Tránh liệt kê tất cả các chi tiết được cung cấp.

Việc nắm vững các kỹ thuật viết chi tiết sẽ giúp bạn tạo ra những bài viết sắc nét và truyền đạt thông tin một cách chính xác. Các bạn hãy cùng IELTS CITY tìm hiểu cách viết Detail cho từng dạng bài nhé.

Bỏ túi ngay: Từ vựng IELTS Writing Task 1

4. Cách phân chia thời gian hợp lí khi viết Task 1

Trong bài thi IELTS Writing, thí sinh sẽ có 2 tiếng để làm bài Task 1 và Task 2. Các bạn nên dành 20 phút để làm bài Task 1 và 40 phút để làm bài Task 2. Ở bài Writing Task 1, chúng ta sẽ có cách phân chia thời gian như sau:

  • Đọc và hiểu câu hỏi (1-2 phút): Đọc hiểu câu hỏi và đảm bảo bạn hiểu rõ yêu cầu và thông tin được cung cấp, đặc biệt là ở các dạng đề phức tạp, có nhiều yếu tố (dạng hỗn hợp). 
  • Lập dàn bài (2-3 phút): Sử dụng một vài phút để viết dàn bài. Xác định các điểm chính mà bạn muốn đề cập và cách sắp xếp chúng trong các đoạn văn khác nhau. Bạn cũng nên để ý đến việc nhóm các thông tin như thế nào cho hợp lý trong bước này (ví dụ như theo trình tự thời gian hoặc theo từng loại thông tin khác nhau).
  • Viết phần tổng quan (3-4 phút): Trình bày ý kiến chung về biểu đồ hoặc biểu đồ mà bạn sẽ phân tích.
  • Phân tích chi tiết (10-12 phút): Dành phần lớn thời gian này để phân tích chi tiết các yếu tố chính trong biểu đồ. Bạn nên cân đối thời gian ở các đoạn thân bài/chi tiết khác nhau (nếu có) hoặc cân đối giữa các cụm thông tin với nhau, tránh làm bài viết có độ dài không đồng đều/chưa đầy đủ ý
  • (Nếu có) Viết phần kết luận (1-2 phút): Tổng kết lại các yếu tố chính mà bạn đã phân tích. 
  • Kiểm tra lại và chỉnh sửa (1-2 phút): Cuối cùng, hãy dành ít phút để đọc lại bài viết và chỉnh sửa những lỗi chính tả, ngữ pháp và cấu trúc câu.

Tuy nhiên, cách phân bổ thời gian này chỉ là một gợi ý và bạn có thể điều chỉnh phù hợp với tốc độ và kỹ năng của riêng mình. Hãy thực hành làm bài viết Task 1 nhiều lần để nắm vững thời gian và cải thiện kỹ năng của mình.

5. Lưu ý khi làm bài IELTS Writing Task 1

Khi làm bài IELTS Writing Task 1, có một số lưu ý quan trọng bạn nên nhớ. Dưới đây là danh sách các tips cần lưu ý:

  • Đọc và hiểu rõ yêu cầu của đề bài: Đầu tiên, hãy đọc đề bài một cách cẩn thận và đảm bảo bạn hiểu rõ những gì yêu cầu của đề bài. Điều này sẽ giúp bạn viết một cách chính xác và không bỏ sót thông tin quan trọng. Bạn có thể gạch dưới các từ khóa chính của đề bài để nắm rõ về nội dung mình cần viết, tránh lạc đề
  • Lập kế hoạch và quản lý thời gian: Trước khi bắt đầu viết, hãy dành một ít thời gian để lập kế hoạch cho bài viết của bạn. Điều này giúp bạn sắp xếp ý tưởng một cách logic và không bỏ sót bất kỳ thông tin quan trọng nào. Hơn nữa, hãy quản lý thời gian của bạn một cách hiệu quả để đảm bảo bạn kịp hoàn thành cả hai nhiệm vụ trong thời gian giới hạn. Trong bài thì IELTS Writing, bạn có 1 tiếng để viết 2 bài viết và bạn nên dành khoảng 20 phút để viết bài Writing task 1. Một số thí sinh sẽ chọn viết bài Task 1 trước, Task 2 sau. Một số thí sinh khác sẽ chọn thứ tự ngược lại vì bài Task 2 có nhiều điểm số hơn. Tuy nhiên, việc này tùy thuộc vào lựa chọn và chiến thuật viết của mỗi người.
  • Sử dụng ngôn ngữ phù hợp và đa dạng: Khi viết, hãy cố gắng sử dụng từ vựng và cấu trúc ngữ pháp phong phú. Điều này giúp bạn thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt và tự tin, từ đó tăng điểm cho bài viết của bạn. Hãy lưu ý để không lạm dụng các từ ngữ phức tạp hoặc không biết nghĩa để tránh làm lệch ý của câu.
  • Sắp xếp ý tưởng theo cấu trúc logic: Bài viết của bạn nên có một sự phân định rõ ràng giữa các phần introduction, overview, details. Hãy chắc chắn rằng ý tưởng của bạn được sắp xếp theo một cấu trúc logic và hợp lý.
  • Viết một dạng ngữ viết hình thức (formal): IELTS Writing yêu cầu sử dụng ngôn ngữ chính xác và hình thức chính thức. Tránh sử dụng ngôn ngữ slang, từ viết tắt (isn’t -> is not), hoặc ngôn ngữ không phù hợp trong bài viết của bạn (câu hỏi tu từ, liệt kê đầu dòng, văn nói).
  • Kiểm tra và sửa lỗi chính tả và ngữ pháp: Trước khi nộp bài, hãy dành thời gian để kiểm tra lại các lỗi chính tả và ngữ pháp trong bài viết của bạn. Thậm chí một lỗi nhỏ cũng có thể ảnh hưởng đến điểm số của bạn.

6. Những lỗi thường gặp khi làm bài viết Task 1

  • Không miêu tả chính xác và chi tiết các thông tin trên biểu đồ, sơ đồ hoặc đồ thị.
  • Không sử dụng cấu trúc ngữ pháp phù hợp khi miêu tả các thông tin.
  • Thiếu sự chính xác và đúng đắn trong việc sử dụng từ vựng và cụm từ.
  • Thiếu sự sắp xếp và liên kết logic giữa các ý tưởng trong bài viết.
  • Viết không đủ số từ yêu cầu hoặc quá vượt quá giới hạn từ.
  • Sử dụng ngôn ngữ quá phức tạp hoặc không phù hợp cho một dạng ngôn ngữ viết hình thức (formal).
  • Làm sai qua trình sắp xếp thời gian và quản lý thời gian, dẫn đến việc không hoàn thành bài viết trong thời gian giới hạn.

7. Bài mẫu IELTS Writing Task 1 tham khảo

Và giờ IELTS CITY xin chia sẻ đến bạn đọc các bài mẫu IELTS Writing Task 1 cho từng dạng phía sau sau:

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Line Graph

The graph below shows the number of students from the US, the UK and Australia who studied in universities in other countries from 2002 to 2007. Summarise the information by selecting and reporting the main features and make comparisons where relevant.

Biểu đồ đề thi IELTS Writing Task 1 ngày 17.05.2023 - line graph
Biểu đồ đề thi IELTS Writing Task 1 ngày 17.05.2023 – line graph

The line graph displays the number of American, British, and Australian students who attended universities abroad between 2002 and 2007.

Apparently, the highest number of students studying overseas belonged to the US, with the UK following in second place and Australia third. In addition, the patterns for these three countries were completely different: a noticeable decrease for the UK, slight fluctuation for the US, and consistency for Australia.

The US led in the number of students traveling abroad for university education. In 2002, there were 50,000 of them, and then a slight drop in 2004 brought this number down to about 47,000 students. Immediately afterwards, it rose again and reached 50,000 in 2007.

Between 2002 and 2003, the UK sent 30,000 students overseas for higher education. Despite a significant fall of almost 10,000 in the next four years, the UK still remained in the second rank among the three known nations.

It is notable that Australia had the lowest and most stable number (10,000) of university students pursuing their studies in foreign countries over the period.

Xem phân tích bài mẫu chi tiết tại: Bài mẫu giải đề thi IELTS Writing task 1 ngày 17.05.2023

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Bar chart

The bar chart below shows the number of hours each teacher spent teaching in different schools in four different countries in 2001. Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.

Biểu đồ đề thi ielts writing task 1 ngày 13 tháng 3 năm 2023
Biểu đồ đề thi ielts writing task 1 ngày 13 tháng 3 năm 2023

The bar chart compares the average working hours of elementary, middle, and high school teachers in four distinct countries in 2001.

In general, it is apparent that teachers in the USA worked longer hours than those in Japan, Spain, and Iceland. Another salient feature is that high school teachers undertook more hours of work, in complete contrast to primary school teachers.

As mentioned earlier, the highest sum of working hours was recorded among high school teachers in the USA, at 1,200 hours, compared to those teaching the same level in Japan (650 hours), Spain, and Iceland (around 850 hours).

Moreover, the length of work for primary school teachers in all four countries was the shortest, especially in Iceland (over 500 hours), followed by Japan and Spain (about 550 and 600 hours, respectively), while the USA, again, occupied the top rank (almost 700 hours).

American middle school teachers also worked a larger amount of time (above 1,000 hours) than Spanish and Japanese teachers of the same level (700 and 550 hours, respectively). Most notably, Icelandic secondary school teachers worked half as long as Americans.

Xem phân tích bài mẫu chi tiết tại: Bài mẫu giải đề thi IELTS Writing Task 1 ngày 13.03.2023

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Pie Chart

The charts below show the percentage of time working adults spent on different activities in a particular country in 1958 and 2008. Summarize the information by selecting reporting the main features, and make comparisons where relevant.

Đề thi IELTS Writing task 1 ngày 28/01/2023 - korea
Đề thi IELTS Writing task 1 ngày 28/01/2023 – korea

The charts illustrate how working adults allocated their time for different activities in a country in 1958 and 2008. 

Overall, working adults spent the majority of their time working, while traveling to work and going out took up the least amount of time in 1958 and 2008, respectively. Furthermore, while the time spent on relaxing, sleeping, and going out decreased, the opposite was true for the other activities. 

In 1958, working occupied almost a third of the day (33%), while sleeping accounted for  slightly less time (32%). At that time, socializing with friends and family made up 19% of the total amount of leisure time. Only 16% of time was devoted to the remaining activities, including commuting to work, relaxing at home, and pursuing other interests or playing sports. 

50 years later, the amount of time spent working rose by 9%, whereas that spent sleeping fell by 7%. While travel time to work experienced a fourfold increase to 8%, the amount of time allocated to going out has significantly dropped to 6%. The amount of time spent unwinding at home and engaging in sports or other hobbies went up by 5% and 2%, respectively. 

Xem phân tích bài mẫu chi tiết tại: Bài mẫu giải đề thi IELTS Writing Task 1 ngày 28.01.2023

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Table

The table shows the production of milk annually in four countries in 1990, 2000 and 2010. Summarize the information by selecting and reporting the main features and make comparisons where relevant.

Đề thi IELTS Writing Task 1 ngày 03.03.2023
Đề thi IELTS Writing Task 1 ngày 03.03.2023

The table compares four nations in terms of annual milk production in 1990, 2000, and 2010.

In general, the Netherlands does not show a remarkable increase in its production of milk, although this country outdid the others. Noticeably, while the data for Australia displays a decline, that for Tanzania and Guatemala indicates extensive increases.

As mentioned, the Netherlands, albeit the largest milk producer, did not grow significantly. The figures record that it dropped by 107,000 liters in the first decade, and although it climbed back to 11,466,000 liters in the following decade, the gap between the initial and final levels is relatively insignificant. Starting at roughly the same level as the Netherlands in 1990, Australia even plummeted by approximately 2,000,000 liters by 2010.

Tanzania and Guatemala both show a rise, but while figures for the former increased nearly twofold (87,000–155,000 liters), those for the latter almost quadrupled (26,000–84,000 liters). Despite that, Guatemala still remained in the lowest rank during the given period.

Xem phân tích chi tiết bài mẫu tại: Bài mẫu giải đề thi IELTS Wring Task 1 ngày 03.03.2023

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Map

The maps below show the future plan about the Biology School in particular university. Summarize the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.

Đề thi IELTS Writing task 1 ngày 4/2/2023
Đề thi IELTS Writing task 1 ngày 4/2/2023

The maps depict the development project for a specific university’s biology school.

In general, the majority of future changes pertain to the school’s teaching facilities, with the expansion and addition of various functions, whereas other facilities, such as recreation, will undergo only minor alterations.

To the west of the school, there is currently a crescent-shaped road stretching north-south, below which is a garden. In the future, the road is intended to remain unchanged, while the garden will be substituted by a staff car park.

Over the north, the present central woodland is scheduled to be scattered, making way for two new functional buildings: a laboratory and an office, as opposed to the constancy of the nearby indoor sports hall.

In the central area, which accommodates the library and the drama center, only the latter will be converted into a music center.

The south is going to witness the upgrade of the single-floor teaching building into a two-story one. Similarly, the lecture room on the right end will be doubled, with a new room being constructed on top of the old one. Finally, while the cafe expects no alterations, the IT center will be expanded significantly.

Xem phân tích bài mẫu chi tiết tại: Bài mẫu giải đề thi IELTS Writing Task 1 ngày 04.02.2023

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Process

The diagram below shows two different processes for manufacturing black tea. Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.

Biểu đồ đề thi IELTS Writing Task 1 ngày 22.03.2023
Biểu đồ đề thi IELTS Writing Task 1 ngày 22.03.2023

The diagram provided depicts two distinct techniques for producing black tea.

Overall, the process of creating black tea involves five steps, starting with the collection of tea leaves and culminating with the drying of processed tea leaves.

During the first step, only the buds and the top two leaves are collected in order to ensure the desired quality of tea. In the next stage, the leaves are placed on a rack to allow air to pass through and reduce their moisture content by 60%. Once the leaves have withered, they may be processed using either the traditional or modern method. The traditional method involves rolling and crushing the tea leaves to create loose tea, which releases enzymes from the leaves. Meanwhile, the modern method is employed to produce tea bags and involves cutting, tearing, and curling the leaves to produce smaller granules more quickly.

In the following step, the leaves undergo oxidation or fermentation. The rolled leaves are spread out on flat surfaces such as tiles or cement, allowing enzymes to react with air and changing the color of the leaves to copper. Finally, the leaves are dried in ovens or using hot air dryers, resulting in a significant loss of moisture (97%) and the release of flavor and aroma from the leaves.

Xem phân tích bài mẫu chi tiết tại: Bài mẫu giải đề thi IELTS Writing Task 1 ngày 22.03.2023

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Mixed Charts

Đề  thi IELTS Writing Task  1 ngày 25/2/2023
Đề thi IELTS Writing Task 1 ngày 25/2/2023

The charts compare the lows and highs in average daily temperatures (°C) as well as the average number of rainy days during a year between two Australian cities, Brisbane and Canberra.

The statistics reflect that Brisbane is much warmer than Canberra. However, they both have in common that their temperatures tend to be higher in the first and last quarters of the year. As for rainfall, Brisbane generally experiences more rainy days than Canberra, except between June and October.

Maximum temperatures in Brisbane peak in February (30°C) and December (28°C), lowering towards June and July (21°C). Canberra’s warmest months also coincide with Brisbane’s, although the temperature is not as high (27°C). Nevertheless, in June and July, Canberra’s maximums (11–12°C) almost equal Brisbane’s minimums (10–11°C), while its minimums even get close to freezing point (1–2°C).

At its summit, Brisbane records up to 13–14 days of rainfall in the first quarter, while Canberra shows only half of that figure. In April, May, November, and December, the gap lessens, yet Brisbane’s figures (10–12) are still significantly higher than Canberra’s (7). Only from June to October does the reverse happen: Canberra experiences 8–10 days of rainfall compared to 7–8 days in Brisbane.

Xem phân tích bài mẫu chi tiết tại: Bài mẫu giải đề thi IELTS Writing Task 1 ngày 25.02.2023

Cập nhật bộ đề thi IELTS Writing đầy đủ nhất tại:

Tại bài viết trên, IELTS CITY đã hướng dẫn cho các bạn cách làm bài Writing IELTS Task 1 cho tất cả các dạng bài một cách chi tiết nhất. IELTS CITY tin rằng khả năng viết Task 1 của của các bạn sẽ cải thiện đáng kể sau khi ứng dụng các kiến thức mà IELTS CITY đã chia sẻ phía trên. Chúc các bạn thành công!


Nếu bạn đang tìm cho mình một nơi luyện thi IELTS uy tín tại TP.HCM, vậy thì bạn có thể tham khảo các khóa học IELTS cam kết đầu ra tại IELTS CITY nhé!

ĐĂNG KÝ HỌC THỬ IELTS
2 TUẦN MIỄN PHÍ

Trải nghiệm môi trường luyện thi IELTS chuẩn quốc tế,
Cam kết đầu ra IELTS 7.0+!