Bài mẫu IELTS Speaking Part 1: Work and Study

IELTS Speaking Part 1 Work and Study (Công việc và học tập) là chủ đề quen thuộc gần như không thể thay thế theo thời gian trong phần thi IELTS Speaking Part 1 khi nói về bản thân (Talk about yourself). Vậy làm sao để nói về công việc hay việc học của mình một cách hay nhất trong IELTS Speaking?

Tại bài viết sau đây, IELTS CITY sẽ cung cấp cho các bạn các từ vựng và cấu trúc câu diễn đạt hay cho chủ đề Work/study và hướng dẫn cách trả lời điểm cao cho từng câu hỏi trong chủ đề quen thuộc này nhé!

work and study ielts speaking part 1
IELTS Speaking Part 1: Work and Study

Với chủ đề này, giám khảo thường sẽ bắt đầu hỏi bạn bằng câu:

Do you work or are you a student?

hoặc

Do you work or study?

Và giờ IELTS CITY sẽ chia sẻ đến các bạn từ vựng, cấu trúc và câu trả lời mẫu cho từng chủ đề work và study riêng biệt phía sau nhé!

1. IELTS Speaking Part 1: Work

IELTS Speaking Part 1 chủ đề Work
IELTS Speaking Part 1 chủ đề Work

1.1. Từ vựng chủ đề Work

  • A dead-end job: một công việc không có cơ hội thăng tiến
  • A good team player: người có thể làm việc tốt với những người khác
  • A heavy workload: có rất nhiều việc phải làm
  • A high-powered job: một công việc quan trọng hoặc quyền lực
  • A nine-to-five job: công việc làm giờ hành chính (khoảng 8 tiếng một ngày)
  • Full-time: toàn thời gian
  • Holiday entitlement: số ngày nghỉ phép
  • Job satisfaction: cảm giác hài lòng với công việc
  • Manual work: công việc chân tay
  • Maternity leave: nghỉ thai sản
  • One of the perks of the job: một lợi ích thêm mà bạn nhận được từ một công việc
  • Part-time: bán thời gian
  • Sick leave: nghỉ bệnh
  • Temporary work: công việc tạm thời
  • To be called for an interview: gọi phỏng vấn
  • To be self-employed/to be your own boss/to run your own business: tự làm chủ, tự kinh doanh
  • To be stuck behind a desk: không hạnh phúc trong một công việc văn phòng
  • To be well paid: kiếm được một mức lương tốt
  • To be/get stuck in a rut: bị kẹt trong một công việc nhàm chán mà khó có thể rời bỏ
  • To do a job-share: chia sẻ số giờ làm việc hàng tuần với người khác
  • To meet a deadline: hoàn thành một công việc của một thời gian thỏa thuận
  • To take early retirement: nghỉ hưu sớm, về hưu non
  • To work with your hands: làm việc chân tay
  • Voluntary work: làm việc tình nguyện (không lương)
  • Working conditions: điều kiện làm việc (giờ giấc, môi trường, lương bổng,…)

1.2. Cấu trúc câu diễn đạt hay cho chủ đề Work

I’m currently working as a/an [Tên vị trí công việc] at [Tên nơi làm việc]

Đây là cấu trúc câu sử dụng để mở đầu giới thiệu về công việc hiện tại của bạn

Ví dụ:

I’m currently working as a Digital Marketing Specialist at Awesome Media Company.

Dịch:

Tôi hiện đang làm Chuyên gia tiếp thị kỹ thuật số tại Công ty Awesome Media.

I’ve been working here for [Thời gian]

Đây là cấu trúc câu sử sụng để diễn đạt thời gian bạn đã làm tại nơi đó.

Ví dụ:

I’ve been working here for 3 years

Dịch:

Tôi làm việc tại đây được 3 năm.

I’m responsible for [tên các công việc]

Đây là cấu trúc câu sử dụng để mở rộng thêm thông tin chi tiết về những trách nhiệm mà bạn đảm nhận trong việc

Ví dụ:

I’m responsible for managing online advertising campaigns, creating and implementing marketing strategies, and analyzing digital marketing performance.

Dịch:

I’m certified/licensed as a/an [Tên vị trí công việc]

Đây cũng là cấu trúc câu giới thiệu về nghề nghiệp nhưng mang tính chuyên nghiệp hơn đối với những ngành nghề như bác sĩ, chuyên viên,…

Ví dụ:

I’m certified as a cardiologist

Dịch:

I feel satisfied with my job because [lí do]

Đây là cấu trúc câu giúp bạn diễn đạt những lí do bạn cảm thấy hài lòng với công việc

Ví dụ:

I feel satisfied with my job as a teacher because I have the opportunity to make a positive impact on the lives of my students and inspire them to learn and grow.

Dịch:

I chose this job because [lí do]

Đây là cấu trúc câu giúp bạn diễn đạt những lí do vì sao bạn chọn công việc này

Ví dụ:

I chose this job as a software developer because I have a strong passion for coding and creating innovative solutions. I find the world of software development to be endlessly fascinating, and I wanted a career where I could continuously learn and apply my skills to solve real-world problems.

Dịch:

1.3. Câu hỏi và câu trả lời IELTS Speaking Part 1 mẫu chủ đề Work

Vậy là các bạn đã nắm được các từ vựng và cấu trúc câu diễn đạt ý cho chủ đề Work rồi. Bây giờ các bạn hãy cùng IELTS CITY ứng dụng vào trả lời các câu hỏi IELTS Speaking Part 1 về chủ đề Work phía sau nhé!

What do you do?/ What is your job?/ What do you do for a living?

Bạn đang làm nghề gì? / Công việc của bạn là gì? / Bạn làm việc gì để kiếm sống?

💡 Gợi ý trả lời: Đối với câu hỏi này, các bạn không nên chỉ trả lời mỗi tên vị trí công việc của mình. Mà cụ thể hơn, các bạn nên bổ sung thêm các thông tin như thời gian làm việc, tên nơi bạn làm việccông việc bạn làm cụ thể là gì.

Các cấu trúc câu có thể ứng dụng:

  • I’m currently working as a/an [Tên vị trí công việc] at [Tên nơi làm việc]
  • I’m certified/licensed as a/an [Tên vị trí công việc]
  • I’ve been working here for [thời gian]
  • I’m responsible for [tên các công việc]

Câu trả lời mẫu:

I’m currently working as a Digital Marketing Specialist at Awesome Media Company. I’m certified as a Digital Marketing Specialist and have been working here for three years. In my role, I’m responsible for managing online advertising campaigns, creating and implementing marketing strategies, and analyzing digital marketing performance.

Dịch:

Where do you work?

Bạn hiện đang làm việc ở đâu?

💡 Gợi ý trả lời: Bạn có thể cung cấp một mô tả tóm tắt về công ty hoặc ngành nghề mà bạn làm việc. Điều này giúp tạo ra một hình ảnh tổng quan về công việc của bạn. Nêu rõ thời gian bạn đã làm việc tại công ty. Điều này cho người nghe biết bạn có kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực đó. Nếu có, bạn có thể thêm một số điểm tích cực về công ty hoặc vị trí công việc của mình. Điều này có thể bao gồm về những dự án bạn đã làm hoặc tại sao bạn thấy công việc này thú vị.

Cấu trúc câu có thể sử dụng:

  • I work at [Tên nơi làm việc]
  • I’ve been with the company for [Thời gian làm việc]

Câu trả lời mẫu:

I work at Amazing Tech Corporation, which is a multinational technology company based in Silicon Valley. I’ve been with the company for three years, and I find it really exciting to work in such an innovative and dynamic environment. I’m part of the marketing team, where I’m responsible for creating digital marketing campaigns and analyzing customer engagement.

Dịch:

Why did you choose your job?

Vì sao bạn lại chọn công việc này?

💡 Gợi ý trả lời:

  1. Sự quan tâm và đam mê: Hãy nói về lý do bạn quan tâm đến công việc của mình. Điều này có thể là do bạn có đam mê trong lĩnh vực đó hoặc có sở thích riêng về công việc đó.
  2. Kỹ năng và học vấn: Đề cập đến những kỹ năng hoặc kiến thức học vấn của bạn đã giúp bạn chọn được công việc này. Điều này cho thấy bạn có đủ năng lực để thực hiện công việc.
  3. Mục tiêu sự nghiệp: Nêu rõ mục tiêu sự nghiệp của bạn và làm thế nào công việc hiện tại hỗ trợ hoặc liên quan đến mục tiêu đó.
  4. Cơ hội và môi trường làm việc: Nếu có, bạn có thể đề cập đến cơ hội và môi trường làm việc tại công ty hoặc ngành nghề của bạn làm cho bạn hạnh phúc và tự tin trong công việc.

Cấu trúc câu có thể sử dụng:

  • I chose this job because [lí do]

Câu trả lời mẫu:

I chose my job as a marketing manager because I’ve always had a strong interest in the field of marketing. During my university years, I studied marketing extensively and developed a good understanding of consumer behavior and market trends. I find it fascinating how marketing can influence consumer choices and help businesses grow. In addition to my passion for marketing, this job also aligns with my career goals. I see it as a stepping stone to eventually becoming a senior marketing strategist and making a significant impact in the industry. The company I work for also provides an excellent environment for professional growth and learning, which was another reason for my choice.

Dịch:

Do you like your job?

Bạn có yêu thích công việc của mình không?

💡 Gợi ý trả lời:

  1. Sự hài lòng và đam mê: Bạn có thể chia sẻ sự hài lòng và đam mê của mình đối với công việc. Nói về những khía cạnh của công việc mà bạn yêu thích và tại sao.
  2. Thách thức và cơ hội: Nêu rõ các thách thức mà công việc đem lại và làm thế nào bạn cảm thấy chúng đáng để đối mặt. Đồng thời, bạn cũng có thể đề cập đến cơ hội phát triển và học hỏi từ công việc.
  3. Môi trường làm việc: Nếu môi trường làm việc là một yếu tố quan trọng, bạn có thể đề cập đến mối quan hệ với đồng nghiệp và cách môi trường làm việc ảnh hưởng đến sự hài lòng của bạn.

Cấu trúc câu có thể ứng dụng:

  • I feel satisfied with my job because [lí do]

Câu trả lời mẫu:

I feel satisfied with my job because it allows me to be creative and innovative. I work as a graphic designer, and I enjoy the process of turning ideas into visually appealing designs. The challenges that come with the job, such as meeting tight deadlines and satisfying client demands, can be stressful at times, but I find them rewarding. It’s like solving puzzles, and the feeling of accomplishment when a project is completed is amazing. Additionally, I work with a fantastic team, and the positive working atmosphere in our office makes the job even more enjoyable.

Dịch:

Tham khảo thêm bài mẫu chủ đề liên quan: Talk about your dream job

2. IELTS Speaking Part 1: Study

IELTS Speaking Part 1 chủ đề Study
IELTS Speaking Part 1 chủ đề Study

2.1. Từ vựng chủ đề Study

  • An “A” for effort: được điểm tốt, được thưởng vì nỗ lực học tập
  • Bachelor’s degree: bằng cử nhân
  • Bookworm: người mê đọc sách
  • Distance learning (e-learning): đào tạo từ xa
  • Eager beaver: một người nhiệt tình và chăm chỉ.
  • Face-to-face classes: cách học truyền thống – trong lớp học với giáo viên.
  • Higher education: học cao hơn (đại học, cao học,…)
  • Hit the books: bắt đầu học tập chăm chỉ
  • Humanities: môn xã hội
  • Individual tuition (private tuition): học cá nhân hoặc trong nhóm nhỏ (có hướng dẫn)
  • Intensive course: khóa học chuyên sâu
  • Internship: thực tập
  • Master’s degree: bằng thạc sĩ
  • Not the sharpest tool in the shed: một người không được thông minh lắm (cách nói lịch sự)
  • Public schools: trường công
  • Schoolboy error: một lỗi cơ bản và không đáng sai
  • Sciences: môn tự nhiên
  • Single-sex schools: trường nam, hoặc trường nữ riêng
  • Small fraction: một phần nhỏ
  • Subject specialist: một người rất tài năng trong một lĩnh vực cụ thể.
  • Teacher’s pet: học sinh/sinh viên được thầy cô thiên vị
  • Three R’s: kỹ năng giáo dục cơ bản (đọc, viết, đếm số.
  • To attend classes: tham gia lớp học

Học thêm: Từ vựng IELTS chủ đề Education (Giáo dục)

2.2. Cấu trúc câu diễn đạt hay cho chủ đề Study

I study at (school/university) and major in [Tên ngành]

Đây là cấu trúc câu giới thiệu ngành học và trường học của bạn.

Ví dụ:

I study at the University of Economics in Ho Chi Minh City and major in Marketing.

Dịch:

I chose my major because [lí do]

Đây là cấu trúc câu sử dụng để bạn giải thích lí do vì sao bạn chọn ngành học đó.

Ví dụ:

I chose my major in Marketing because I’ve always been captivated by the world of advertising and consumer behavior.

Dịch:

I enjoy my study program because [Lí do]

Đây là cấu trúc câu sử dụng để giải thích lí do bạn thích chương trình học hiện tại của mình.

Ví dụ:

I enjoy my Marketing study program because it combines creativity and data analysis perfectly.

Dịch:

I will be qualified to [công việc] when I finished my study program

Đây là cấu trúc câu sử dụng để nói đến mục tiêu nghề nghiệp của bạn sau khi kết thúc chương trình học.

Ví dụ:

I will be qualified to work in hospital when I finished my study program

Dịch:

2.3. Câu hỏi và câu trả lời IELTS Speaking Part 1 mẫu chủ đề Study

Sau khi nắm được các từ vựng và cấu trúc câu diễn đạt ý cho chủ đề Study. Vậy thì bây giờ các bạn hãy cùng IELTS CITY ứng dụng chúng vào việc trả lời các câu hỏi IELTS Speaking Part 1 về chủ đề Study phía sau nhé!

What do you study?/ What is your major?

Bạn đang học ngành gì?

💡 Gợi ý trả lời:

  1. Chuyên ngành và mô tả nó: Nêu rõ chuyên ngành hoặc ngành học của bạn. Điều này bao gồm việc mô tả ngắn gọn về những gì bạn học và tại sao bạn chọn nó.
  2. Lý do lựa chọn chuyên ngành: Trình bày lý do bạn quyết định học chuyên ngành đó. Điều này có thể liên quan đến sở thích cá nhân, khả năng hoặc mục tiêu nghề nghiệp của bạn.
  3. Kế hoạch sự nghiệp: Nếu phù hợp, bạn có thể nói về cách chuyên ngành của bạn hỗ trợ kế hoạch sự nghiệp của bạn trong tương lai.

Các cấu trúc câu có thể ứng dụng:

  • I study at (school/university) and major in [Tên ngành]

Câu trả lời mẫu:

I study at University of Economics Ho Chi Minh City and major in Economics. I find economics to be a fascinating field as it provides valuable insights into how markets work, how businesses make decisions, and how government policies impact the economy. I’ve always been interested in understanding the forces that drive economic growth and how they affect people’s lives. Choosing economics as my major was a natural decision for me. I believe that a strong foundation in economics will be beneficial for my future career, whether it’s in finance, public policy, or even entrepreneurship.

Dịch:

Where do you study?

Bạn học ở đâu?

💡 Gợi ý trả lời:

  1. Tên trường hoặc địa điểm học tập: Nêu rõ tên trường, trung tâm học tập hoặc địa điểm mà bạn đang theo học.
  2. Mô tả về trường học: Mô tả ngắn gọn về trường học, ví dụ như kích thước, vị trí, hoặc các đặc điểm nổi bật của nơi học tập.
  3. Chương trình học tập: Nếu phù hợp, bạn có thể đề cập đến chương trình học tập hoặc khóa học bạn đang tham gia.

Cấu trúc câu có thể ứng dụng:

  • I study at [Tên trường]

Câu trả lời mẫu:

I study at the University of Economics in Ho Chi Minh City. It’s a reputable institution located in Ho Chi Minh City, Vietnam. The university offers a wide range of academic programs, and I’m currently enrolled in International Economics. The campus is quite impressive, and I find it to be an excellent place for my academic pursuits.

Why did you choose your major?

Tại sao bạn lại chọn ngành này?

💡 Gợi ý trả lời:

  1. Sự quan tâm và đam mê: Bạn có thể chia sẻ lý do tại sao bạn quan tâm đến chuyên ngành hoặc ngành học của bạn. Điều này có thể liên quan đến sở thích cá nhân và niềm đam mê.
  2. Sự phù hợp với năng lực và sở thích: Để trả lời câu hỏi này, bạn có thể nói về cách chuyên ngành bạn chọn phù hợp với năng lực, kiến thức, hoặc sở thích của bạn.
  3. Mục tiêu nghề nghiệp: Nếu chuyên ngành của bạn liên quan đến mục tiêu nghề nghiệp cụ thể của bạn, bạn nên đề cập đến điều này. Nói rõ làm thế nào chuyên ngành này giúp bạn đạt được mục tiêu sự nghiệp của mình.

Cấu trúc câu có thể ứng dụng:

  • I chose my major because [lí do]

Câu trả lời mẫu:

I chose my major in Computer Science because I have always been fascinated by technology and its impact on our lives. From a young age, I enjoyed coding and working with computers, and I found it incredibly satisfying to create software solutions to solve real-world problems. Additionally, I saw the growing demand for technology professionals and the numerous career opportunities in the field. I believe that a degree in Computer Science will not only allow me to pursue my passion but also open doors to a wide range of exciting career prospects in the tech industry.

Dịch:

Do you like your major?

Bạn có thích ngành học của bạn không?

💡 Gợi ý trả lời: Tương tự với câu hỏi trên

  1. Sự hài lòng và đam mê: Chia sẻ sự hài lòng của bạn về chuyên ngành hoặc ngành học của mình. Nói về những khía cạnh của chuyên ngành mà bạn yêu thích và tại sao.
  2. Thách thức và cơ hội: Nêu rõ các thách thức mà chuyên ngành đem lại và làm thế nào bạn cảm thấy chúng đáng để đối mặt. Đồng thời, bạn cũng có thể đề cập đến cơ hội học hỏi và phát triển trong lĩnh vực chuyên ngành.
  3. Mục tiêu sự nghiệp: Nếu chuyên ngành của bạn liên quan đến mục tiêu nghề nghiệp của bạn, bạn có thể nói về cách chuyên ngành này hỗ trợ mục tiêu đó.

Cấu trúc câu có thể ứng dụng:

  • I enjoy my [major/study program] because [Lí do]

Câu trả lời mẫu:

Yes, I enjoy my major in Environmental Science because I find it incredibly rewarding to study and work in a field that focuses on environmental preservation and sustainability. Environmental issues are becoming increasingly important in our world today, and I’m passionate about making a positive impact. While the major can be challenging at times, particularly when dealing with complex ecological systems or climate change, I appreciate the opportunity to learn and contribute to solutions. Additionally, I see my major as a pathway to a career that aligns with my personal values and goals, which makes me enjoy it even more..

Dịch:

Tham khảo thêm bài mẫu chủ đề liên quan: Talk about your school

Cập nhật xu hướng ra đề thi IELTS Speaking tại:

Vậy là IELTS CITY đã hướng dẫn các bạn cách trả lời IELTS Speaking Part 1 chủ đề Work and Study điểm cao bằng với nhiều từ vựng hay và cấu trúc câu diễn đạt hiệu quả. Hy vọng sau bài viết này, các bạn có thể tự tin hơn để nói về công việc hoặc việc học của mình một cách trôi chảy và tự nhiên hơn nhé. Chúc các bạn luyện IELTS Speaking thành công!

ĐĂNG KÝ HỌC THỬ IELTS
2 TUẦN MIỄN PHÍ

Trải nghiệm môi trường luyện thi IELTS chuẩn quốc tế,
Cam kết đầu ra IELTS 7.0+!