Robots là chủ đề cũng không quá xa lạ trong phần thi IELTS Speaking Part 1. Thế nhưng bạn vẫn rơi vào tình trạng bí ý tưởng hoặc có ý rồi nhưng lại không biết diễn đạt như thế nào. Đừng quá lo lắng, IELTS CITY sẽ gửi đến các bạn câu trả lời mẫu chủ đề Robots IELTS Speaking Part 1 kèm theo từ vựng liên quan hữu ích phía sau nhé!
Nội dung chính
ToggleAre robots important?
Robot có quan trọng không?
Yes, I believe robots are important in today’s world. They have become integral in various industries, aiding in tasks that may be too dangerous or repetitive for humans. Additionally, they contribute to increased efficiency and productivity.
Từ vựng:
- Integral: Tích hợp
- Repetitive: Lặp lại
- Productivity: Năng suất
Dịch:
Vâng, tôi tin rằng robot rất quan trọng trong thế giới ngày nay. Chúng đã trở thành một phần không thể thiếu trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, hỗ trợ những công việc có thể quá nguy hiểm hoặc lặp đi lặp lại đối với con người. Ngoài ra, chúng còn góp phần tăng hiệu quả và năng suất.
Đăng ký học thử
2 tuần miễn phí
Ưu đãi học phí lên đến 50%
& Tặng 100% lệ phí thi IELTS
Đăng ký học thử
2 tuần miễn phí
Ưu đãi học phí lên đến 50%
& Tặng 100% lệ phí thi IELTS
Would robots affect people’s life?
Robot có ảnh hưởng đến cuộc sống con người không?
Absolutely, robots have a significant impact on people’s lives. From revolutionizing industries to simplifying everyday tasks, they shape the way we work and live. While they bring convenience, there are also discussions about the potential effects on employment and the need for adapting to technological changes.
Từ vựng:
- Revolutionizing: Cách mạng hóa
- Technological: Công nghệ
- Adapt: thích nghi
- Convenience: sự tiện nghi
Dịch:
Chắc chắn rồi, robot có tác động đáng kể đến cuộc sống của con người. Từ cách mạng hóa các ngành công nghiệp đến đơn giản hóa công việc hàng ngày, chúng định hình cách chúng ta làm việc và sinh sống. Mặc dù chúng mang lại sự tiện lợi nhưng cũng có những cuộc thảo luận về những tác động tiềm tàng đối với việc làm và sự cần thiết phải thích ứng với những thay đổi công nghệ.
Have you ever watched a movie about robots?
Bạn đã bao giờ xem một bộ phim về robot chưa?
Yes, I’ve watched several movies about robots. One that comes to mind is “I, Robot,” which explores the relationship between humans and highly advanced robots. These movies often raise thought-provoking questions about the role of technology in our lives and the ethical considerations surrounding it.
Từ vựng:
- Thought-provoking: Khiến người ta suy nghĩ
- Advanced: Tiên tiến
- Ethical considerations: cân nhắc về đạo đức
Dịch:
Có, tôi đã xem một số phim về robot. Một điều tôi nghĩ đến là “I, Robot”, khám phá mối quan hệ giữa con người và robot tiên tiến. Những bộ phim này thường đặt ra những câu hỏi kích thích tư duy về vai trò của công nghệ trong cuộc sống của chúng ta và những cân nhắc về mặt đạo đức xung quanh nó.
Should we let a robot drive for us for long journeys?
Có nên để robot lái xe cho chúng ta trong những chuyến đi dài?
While the idea of letting a robot drive for long journeys is intriguing, there are concerns about safety and reliability. Before implementing such technology widely, it’s crucial to ensure that the systems are foolproof and capable of handling unexpected situations. Striking a balance between convenience and safety is essential.
Từ vựng:
- Intriguing: thú vị
- Foolproof: Đảm bảo không lỗi
- Implement: Áp dụng
- Widely: Rộng rãi
- Reliability: Độ tin cậy
Dịch:
Mặc dù ý tưởng cho phép robot lái những hành trình dài rất hấp dẫn nhưng vẫn có những lo ngại về độ an toàn và độ tin cậy. Trước khi triển khai rộng rãi công nghệ như vậy, điều quan trọng là phải đảm bảo rằng các hệ thống này hoạt động tốt và có khả năng xử lý các tình huống bất ngờ. Tạo sự cân bằng giữa sự thuận tiện và an toàn là điều cần thiết.
What can robots do for you at home?
Robot có thể làm gì cho bạn ở nhà?
Robots can serve various purposes at home. For instance, robotic vacuum cleaners can automate the process of cleaning, making household chores more manageable. Additionally, there are smart home systems that use robotic technology to control lighting, temperature, and security, enhancing overall convenience and efficiency in daily life.
Từ vựng:
- Automate: Tự động
- Convenience: sự tiện nghi
- Smart home systems: Hệ thống nhà thông minh
- Enhancing: Nâng cao
Dịch:
Robot có thể phục vụ nhiều mục đích khác nhau ở nhà. Ví dụ, robot hút bụi có thể tự động hóa quá trình làm sạch, giúp công việc gia đình trở nên dễ quản lý hơn. Ngoài ra, còn có các hệ thống nhà thông minh sử dụng công nghệ robot để kiểm soát ánh sáng, nhiệt độ và an ninh, nâng cao sự tiện lợi và hiệu quả tổng thể trong cuộc sống hàng ngày.
Tham khảo bài mẫu IELTS Speaking Part 1 khác:
Cập nhật xu hướng ra đề mới nhất tại:
- Đề thi IELTS Speaking 2023
- Forecast IELTS Speaking quý 3 2023
- Đề thi IELTS Speaking 2024
- Forecast IELTS Speaking quý 1 2024
Hy vọng với các câu trả lời mẫu chủ đề Robots IELTS Speaking Part 1 và từ vựng hữu ích phía trên sẽ giúp các bạn tự tin hơn khi gặp chủ đề này trong kỳ thi IELTS Speaking sắp tới nhé. Chúc các bạn thành công!