Helping others (Giúp đỡ người khác) là một chủ đề Speaking Part 1 khá mới hay xuất hiện tại các đề thi IELTS Speaking gần đây. Tại bài viết này, IELTS CITY sẽ gợi ý các bạn một số câu trả lời mẫu kèm theo từ vựng hữu ích để giúp bạn có thể nắm cách trả lời chủ đề này điểm cao nhất nhé!
Câu hỏi cụ thể cho chủ đề này là:
- Do you usually help people around you?
- How do you help people around you, such as neighbors, family, and friends?
- Do your parents teach you how to help others?
- Did your parents help you a lot when you were young?
Nội dung chính
Toggle1. Do you usually help people around you?
Certainly, I consider myself a helpful individual. I actively engage in assisting my neighbors, whether it’s lending a hand with household tasks or offering support during challenging times. I believe in the significance of fostering a sense of community through mutual assistance.
Từ vựng:
- Consider: Xem xét
- Engage: Tham gia
- Fostering: Nuôi dưỡng
- Mutual: Tương hỗ
- Assistance: Sự giúp đỡ
Dịch:
Chắc chắn, tôi coi mình là một cá nhân hữu ích. Tôi tích cực tham gia hỗ trợ hàng xóm của mình, cho dù đó là giúp đỡ công việc gia đình hay hỗ trợ trong những thời điểm khó khăn. Tôi tin vào tầm quan trọng của việc nuôi dưỡng ý thức cộng đồng thông qua sự hỗ trợ lẫn nhau.
2. How do you help people around you, such as neighbors, family, and friends?
In various ways, I contribute to the well-being of those around me. For neighbors, I often assist with practical tasks like grocery shopping or helping with chores. Within my family, my support extends to both emotional encouragement and practical assistance with daily responsibilities. Additionally, with friends, I strive to be a reliable confidant, providing guidance and support whenever needed.
Từ vựng:
- Extends: Mở rộng
- Emotional encouragement: Khuyến khích tinh thần
- Practical assistance: Sự hỗ trợ thực tế
- Strive: Nỗ lực
- Confidant: Người tâm sự tin cậy
Dịch:
Bằng nhiều cách khác nhau, tôi đóng góp vào hạnh phúc của những người xung quanh. Đối với hàng xóm, tôi thường hỗ trợ những công việc thiết thực như đi chợ hoặc giúp việc nhà. Trong gia đình tôi, sự hỗ trợ của tôi bao gồm cả động viên tinh thần và hỗ trợ thiết thực trong các trách nhiệm hàng ngày. Ngoài ra, với bạn bè, tôi cố gắng trở thành người bạn tâm giao đáng tin cậy, đưa ra hướng dẫn và hỗ trợ bất cứ khi nào cần.
3. Do your parents teach you how to help others?
Absolutely, my parents have been instrumental in shaping my values regarding helping others. From an early age, they imparted the importance of kindness and generosity. Through their actions, they demonstrated the significance of making a positive impact in the lives of those around us. Their teachings have been a guiding influence, emphasizing the value of empathy and support for others.
Từ vựng:
- Instrumental: Quan trọng, quyết định
- Impart: Truyền đạt
- Significance: Ý nghĩa
- Positive impact: Ảnh hưởng tích cực
- Empathy: Sự thông cảm
Dịch:
Hoàn toàn có thể, cha mẹ tôi là người có công trong việc hình thành các giá trị của tôi về việc giúp đỡ người khác. Ngay từ khi còn nhỏ, họ đã truyền đạt tầm quan trọng của lòng tốt và sự rộng lượng. Thông qua hành động của mình, họ đã chứng minh tầm quan trọng của việc tạo ra tác động tích cực đến cuộc sống của những người xung quanh chúng ta. Những lời dạy của họ có ảnh hưởng định hướng, nhấn mạnh giá trị của sự đồng cảm và hỗ trợ người khác.
4. Did your parents help you a lot when you were young?
Indeed, my parents played a pivotal role in my upbringing by providing substantial support during my formative years. They actively assisted me with my studies, offered unwavering emotional support, and instilled a strong sense of responsibility. Their guidance not only helped shape my character but also laid the foundation for the values I hold dear today.
Từ vựng:
- Pivotal: Quyết định
- Formative years: Những năm hình thành
- Unwavering: Kiên định, không lay chuyển
- Instill: Gieo vào
- Foundation: Nền tảng
Dịch:
Thật vậy, cha mẹ tôi đã đóng một vai trò quan trọng trong quá trình nuôi dạy tôi bằng cách hỗ trợ đáng kể trong những năm trưởng thành của tôi. Họ đã tích cực hỗ trợ tôi trong việc học tập, hỗ trợ tinh thần vững chắc và thấm nhuần tinh thần trách nhiệm cao độ. Sự hướng dẫn của họ không chỉ giúp hình thành tính cách của tôi mà còn đặt nền móng cho những giá trị mà tôi yêu quý ngày nay.
Tham khảo một số bài mẫu IELTS Speaking Part 1 chủ đề khác:
Cập nhật xu hướng ra đề thi IELTS Speaking gần đây:
Hy vọng với những bài mẫu chủ đề Helping others IELTS Speaking Part 1 trên sẽ giúp bạn nắm được các triển khai ý tưởng một cách mượt mà khi gặp phải chủ đề này trong lần thi IELTS Speaking sắp tới của mình. IELTS CITY chúc các bạn luyện thi IELTS Speaking thật tốt!
Nếu bạn đang tìm một nơi luyện thi IELTS uy tín tại TPHCM, Các bạn hãy tham khảo các khóa học IELTS cam kết đầu ra tại IELTS CITY để cải thiện kỹ năng Speaking cùng với những kỹ năng khác nhé!