Fixing things (Sửa chữa đồ vật) là chủ đề khá mới được xuất hiện gần đây trong các đề thi IELTS Speaking Part 1 gần đây. Vậy để có thể trả lời tốt chủ đề này, các bạn hãy cùng IELTS CITY tham khảo các câu trả lời mẫu hay kèm theo từ vựng liên quan phía sau nhé!
Nội dung chính
Toggle1. Câu hỏi IELTS Speaking Part 1 Fixing things
- Can you fix things?
- Do you often fix things in your home?
- Are you good at fixing things?
- What kinds of things do you have to fix?
- Who taught you how to fix things?
- Do you often break things in your home?
- Did anybody teach you to fix things when you were a child?
- Do you think it is necessary for people to learn to fix things?
- What do you do when a thing is broken and cannot be fixed?
Tham khảo:
Trước khi bước vào trả lời các câu hỏi trên, các bạn hãy cũng IELTS CITY tham khảo thêm từ vựng phía sau nhé.
2. Từ vựng chủ đề Fixing things
Repair = fix: sửa chữa
- Ví dụ:
- I recently had to repair my bicycle because the chain had come off.
- I usually try to fix minor issues around the house on my own before calling a professional.
Maintenance: Bảo trì
- Ví dụ: Regular maintenance is crucial to prevent major problems with appliances.
Toolkit: Bộ dụng cụ
- Ví dụ: I always keep a toolkit handy for quick fixes at home.
DIY (Do It Yourself): tự làm
- Ví dụ: I enjoy DIY projects, and I’ve learned a lot about fixing things through online tutorials.
Handyman: người khéo tay, tháo vát (giỏi sửa chữa)
- Ví dụ: My uncle is quite the handyman; he can fix anything from a leaky faucet to a malfunctioning computer.
Troubleshoot: xử lý sự cố
- Ví dụ: When my computer acts up, I usually spend some time troubleshooting the issue before seeking professional help.
Skillset: Bộ kỹ năng
- Ví dụ: Developing a basic skillset for fixing common household problems can save a lot of money in the long run.
Patch up: vá
- Ví dụ: I had to patch up a hole in the wall after accidentally knocking a picture frame off.
Adhesive: keo dính
- Ví dụ: I used a strong adhesive to fix the broken handle of my favorite mug.
Tighten: xiết chặt (ốc vít)
- Ví dụ: Sometimes, all you need to do is tighten a few screws to fix a wobbly chair.
Replace: Thay thế
- Ví dụ: It was more cost-effective to replace the old washing machine than to repair it.
Upgrade: Nâng cấp
- Ví dụ: I’m considering upgrading my phone because the current one has been giving me a lot of trouble lately.
Mend: sửa
- Ví dụ: My grandmother taught me how to mend clothes, and it’s a skill I still use today.
Fine-tune: Tinh chỉnh
- Ví dụ: It took me a while to fine-tune the settings on my computer after installing a new software update.
Skillful: có kỹ năng
- Ví dụ: Being skillful in fixing things is not only practical but also empowering.
Resourceful: nhiều phương pháp
- Ví dụ: A resourceful person can often find creative solutions to fix problems with limited resources.
Overhaul: kiểm tra, trùng tu (đối với máy móc)
- Ví dụ: The car needed a complete overhaul after years of neglect.
Học thêm: Từ vựng về chủ đề Technology
3. Câu trả lời mẫu IELTS Speaking Part 1 – Fixing things
3.1. Can you fix things?
Bạn có thể sửa chữa đồ vật không?
Hướng 1: Nếu câu trả lời là có, bạn có thể trả lời theo hướng nêu ví dụ cụ thể bạn đã sửa cái gì và bằng cách nào.
- Câu trả lời mẫu: Yes, I can definitely fix things. I have a basic toolkit at home, and I enjoy taking on small repair tasks. Recently, I had to repair a leaky faucet in the kitchen. It was a simple fix involving tightening a few screws.
- Dịch: Vâng, tôi chắc chắn có thể sửa chữa nhiều thứ. Tôi có một bộ công cụ cơ bản ở nhà và tôi thích tham gia các việc sửa chữa nhỏ. Gần đây tôi phải sửa một chiếc vòi nước bị rò rỉ trong bếp. Đó là một cách khắc phục đơn giản bao gồm việc siết chặt một vài ốc vít.
Hướng 2: Nếu câu trả lời là không, bạn có thể nói về việc bạn không giỏi sửa và bạn thường tìm đến sự trợ giúp từ những chuyên gia và điều đó cũng sẽ hiệu quả hơn nhiều so với việc tự sửa.
- Câu trả lời mẫu: To be frank, fixing things isn’t really my strong suit. I usually prefer to rely on professionals who have the expertise in that area. Whenever something needs fixing, I find it more efficient to seek help from those who know exactly what they’re doing.
- Dịch: Thành thật mà nói, sửa chữa mọi thứ không thực sự là điểm mạnh của tôi. Tôi thường thích dựa vào các chuyên gia có chuyên môn trong lĩnh vực đó. Bất cứ khi nào có điều gì đó cần sửa chữa, tôi thấy sẽ hiệu quả hơn khi tìm kiếm sự giúp đỡ từ những người biết chính xác họ đang làm gì.
3.2. Do you often fix things in your home?
Bạn có thường xuyên sửa chữa các vật dụng trong nhà không?
Hướng 1: Nếu bạn thường xuyên sửa chữa đồ vật, bạn có thể trả lời theo hướng bạn tin vào sự quan trọng của việc bảo dưỡng và liệt kê một số việc bạn làm khi sửa.
- Câu trả lời mẫu: Absolutely, I believe in the importance of regular maintenance. I often fix things around my home, whether it’s patching up small holes in the wall or troubleshooting issues with household appliances. It’s a practical skill that has saved me money and time.
- Dịch: Tất nhiên, Tôi tin vào tầm quan trọng của việc bảo trì thường xuyên. Tôi thường sửa chữa mọi thứ xung quanh nhà mình, cho dù đó là vá những lỗ nhỏ trên tường hay khắc phục sự cố với các thiết bị gia dụng. Đó là một kỹ năng thực tế đã giúp tôi tiết kiệm tiền bạc và thời gian.
Hướng 2: Nếu như bạn không thường xuyên sửa chữa đồ vật, bạn có thể trả lời theo hướng bạn sẽ tự sửa tùy vào tình trạng hư hỏng của vật đó.
- Câu trả lời mẫu: I don’t typically handle repairs around my home. Instead, the decision to fix something depends on the extent of the damage. If it’s a minor issue, I might try to address it myself with basic troubleshooting. However, for more complex problems, I usually rely on professional help to ensure the job is done correctly and safely.
- Dịch: Tôi thường không xử lý việc sửa chữa xung quanh nhà mình. Thay vào đó, quyết định sửa chữa một cái gì đó phụ thuộc vào mức độ thiệt hại. Nếu đó chỉ là một sự cố nhỏ, tôi có thể cố gắng tự giải quyết bằng cách khắc phục sự cố cơ bản. Tuy nhiên, đối với những vấn đề phức tạp hơn, tôi thường nhờ đến sự trợ giúp của chuyên gia để đảm bảo công việc được thực hiện chính xác và an toàn.
3.3. Are you good at fixing things?
Bạn có giỏi việc sửa chữa không?
Hướng trả lời: bạn có thể tự tin khẳng định khả năng sửa chữa cơ bản và mô tả khả năng giải quyết vấn đề thông qua một ví dụ cụ thể. Ngoài ra bạn có thể nói thêm là một số vấn đề phức tạp vẫn cần đến sự trợ giúp của chuyên gia.
- Câu trả lời mẫu: I would say I’m fairly good at fixing things. Over the years, I’ve developed a skillset for basic repairs. I can handle anything from mending clothes to fine-tuning electronic devices. Of course, for more complex issues, I might seek professional help.
- Dịch: Tôi có thể nói là tôi khá giỏi trong việc sửa chữa mọi thứ. Qua nhiều năm, tôi đã phát triển bộ kỹ năng để sửa chữa cơ bản. Tôi có thể xử lý mọi việc từ sửa quần áo đến tinh chỉnh các thiết bị điện tử. Tất nhiên, đối với những vấn đề phức tạp hơn, tôi có thể tìm kiếm sự trợ giúp từ chuyên gia.
3.4. What kinds of things do you have to fix?
Bạn sẽ thường phải sửa những thứ gì?
Hướng trả lời: Bạn sẽ cần liệt kê một loạt các vật dụng cần sửa chữa, từ các vấn đề nhỏ đến lớn. Sau đó bạn có thể cho thêm một ví dụ cụ thể gần đây về sửa chữa một thiết bị hữu ích để minh họa.
- Câu trả lời mẫu: I often find myself fixing everyday household items. This includes tightening loose screws on furniture, repairing minor damages to walls, and troubleshooting problems with electronic gadgets. Recently, I had to fix a malfunctioning coffee maker by replacing a small part.
- Dịch: Tôi thường thấy mình phải sửa chữa những vật dụng gia đình hàng ngày. Điều này bao gồm siết chặt các vít lỏng trên đồ nội thất, sửa chữa những hư hỏng nhỏ trên tường và khắc phục sự cố với các thiết bị điện tử. Gần đây tôi phải sửa một chiếc máy pha cà phê bị trục trặc bằng cách thay thế một bộ phận nhỏ.
3.5. Who taught you how to fix things?
Ai là người đã dạy bạn cách sửa chữa đồ đạc?
Hướng trả lời: bạn cần đề cập đến người dạy bạn và mô tả họ như người có kỹ năng thủ công tốt. Nói về bài học sớm từ gia đình và ảnh hưởng tích cực của họ đối với khả năng sửa chữa của bạn.
- Câu trả lời mẫu: My grandfather was quite the handyman, and he taught me the basics of fixing things when I was a child. He showed me how to use tools, mend clothes, and tackle various household repairs. It’s a skill I’ve continued to develop over the years.
- Dịch: Ông tôi là một người khéo tay và ông đã dạy tôi những điều cơ bản để sửa chữa mọi thứ khi tôi còn nhỏ. Ông ấy chỉ cho tôi cách sử dụng các dụng cụ, vá quần áo và xử lý nhiều công việc sửa chữa đồ đạc trong nhà. Đó là một kỹ năng mà tôi đã tiếp tục phát triển qua nhiều năm.
3.6. Do you often break things in your home?
Hướng trả lời: bạn có thể thừa nhận khía cạnh tự nhiên của việc làm hỏng đồ, nhưng cũng thể hiện khả năng sửa chữa và tái chế. Sự lạc quan và tích cực đối với việc giữ gìn và sửa chữa thay vì vứt bỏ.
- Câu trả lời mẫu: I try my best to be careful, but accidents do happen. Occasionally, I might accidentally break a glass or a dish. However, I see it as an opportunity to learn and apply my fixing skills. Most of the time, I can patch things up and continue using them.
- Dịch: Tôi cố gắng hết sức để cẩn thận, nhưng tai nạn vẫn xảy ra. Thỉnh thoảng, tôi có thể vô tình làm vỡ một chiếc ly hoặc một chiếc đĩa. Tuy nhiên, tôi xem đó là cơ hội để học hỏi và áp dụng kỹ năng sửa chữa của mình. Hầu hết thời gian, tôi có thể sửa chữa mọi thứ và tiếp tục sử dụng chúng.
3.7. Did anybody teach you to fix things when you were a child?
Có ai từng dạy bạn cách sửa chữa đồ vật khi còn bé không?
Hướng trả lời: Bạn giới thiệu trực tiếp ai là người dạy bạn cách sửa chữa và bổ sung thêm các thông tin liên quan như là vì sao bạn được dạy và những bài học đó đã giúp bạn những gì.
- Câu trả lời mẫu: Yes, my grandfather played a significant role in teaching me how to fix things when I was a child. He believed in the value of being self-reliant and having practical skills. Those early lessons have stuck with me, and I still appreciate the sense of accomplishment that comes with fixing something on my own.
- Dịch: Đúng vậy, ông tôi đã đóng một vai trò quan trọng trong việc dạy tôi cách sửa chữa mọi thứ khi tôi còn nhỏ. Anh tin vào giá trị của việc tự chủ và có kỹ năng thực tế. Những bài học đầu tiên đó đã đọng lại trong tôi và tôi vẫn đánh giá cao cảm giác đạt được thành tựu khi tự mình sửa chữa được một điều gì đó.
3.8. Do you think it is necessary for people to learn to fix things?
Bạn có nghĩ việc mọi người nên học cách sữa chữa là cần thiết không?
Hướng trả lời: Bạn nên đưa ra một quan điểm tích cực về sự cần thiết của việc học cách sửa chữa, nhấn mạnh sự tiết kiệm tiền và sự tự chủ.
- Câu trả lời mẫu: Absolutely, I think it’s crucial for people to learn how to fix things. Not only does it save money in the long run, but it also promotes self-sufficiency. Being able to handle basic repairs around the house is a valuable skill that everyone should have.
- Dịch: Tất nhiên, tôi nghĩ điều quan trọng là mọi người phải học cách sửa chữa mọi thứ. Nó không chỉ giúp tiết kiệm tiền về lâu dài mà còn thúc đẩy khả năng tự cung tự cấp. Có thể xử lý các công việc sửa chữa cơ bản trong nhà là một kỹ năng quý giá mà mọi người nên có.
3.9. What do you do when a thing is broken and cannot be fixed?
Bạn sẽ làm gì khi một vật bị hư hỏng và không thể sửa chữa được nữa?
Hướng trả lời: Thảo luận về cách tiếp cận với vật dụng không thể sửa được, bao gồm xác định tính quan trọng và khả năng thay thế. Nêu rõ ý tưởng tái chế hoặc sử dụng tài nguyên một cách sáng tạo thay vì đơn thuần vứt bỏ.
- Câu trả lời mẫu: If a thing is broken beyond repair, I assess whether it’s something essential or replaceable. If it’s replaceable, I might consider getting a new one. However, if it has sentimental value or is environmentally conscious, I explore creative ways to repurpose or upcycle the materials rather than simply discarding them.
- Dịch: Nếu một thứ bị hỏng không thể sửa chữa được, tôi sẽ đánh giá xem đó là thứ thiết yếu hay có thể thay thế được. Nếu nó có thể thay thế được, tôi có thể cân nhắc mua một cái mới. Tuy nhiên, nếu nó có giá trị tinh thần hoặc có ý thức về môi trường, tôi sẽ khám phá những cách sáng tạo để tái sử dụng hoặc tái chế vật liệu thay vì chỉ vứt bỏ chúng.
Tham khảo bài mẫu IELTS Speaking Part 1 chủ đề khác:
Vậy là IELTS CITY đã hướng dẫn đầy đủ và chi tiết nhất cách trả lời chủ đề Fixing things IELTS Speaking Part 1 với câu trả lời mẫu hay kèm theo gợi ý trả lời cụ thể và từ vựng phong phú. Hy vọng rằng các bạn sẽ không còn thấy lạ lẫm nữa khi gặp chủ đề này trong phòng thi Speaking nhé. Chúc các bạn thành công!
Tham khảo ngay các khóa luyện thi IELTS cam kết đầu ra tại IELTS CITY để có thể chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi IELTS sắp tới của mình nhé!