Bài mẫu IELTS Speaking Part 1: Housework and Cooking

Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 chủ đề Housework and Cooking
Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 chủ đề Housework and Cooking

1. Câu hỏi IELTS Speaking Part 1 chủ đề Housework and Cooking

  • Did you do some house cleaning when you were young?
  • What housework do you like or dislike doing?
  • Do you like cooking?
  • How often do you cook?
  • Do you enjoy cooking with others?
  • Do you like to cook for a large group of people?
  • What do you think of working as a waiter?

Kiến thức cần nắm:

Các câu hỏi trên được xuất hiện tại:

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 chủ đề Housework and Cooking

2.1. Did you do some house cleaning when you were young?

Bạn có làm việc nhà khi còn nhỏ không?

Bài mẫu

Yes, I did. I remember having to do a few chores around the house. My main responsibility was tidying my room and doing the dishes after dinner. To be honest, I didn’t always enjoy it, but my parents taught me that it was an important part of living together as a family. It helped me learn how to be organized and self-reliant.

Từ vựng

  • responsibility (n): trách nhiệm
  • self-reliant (adj): tự lập, tự chủ

Dịch

Vâng, tôi có làm. Tôi nhớ mình phải làm một vài công việc vặt trong nhà. Trách nhiệm chính của tôi là dọn dẹp phòng và rửa bát sau bữa tối. Thành thật mà nói, tôi không phải lúc nào cũng thích làm việc đó, nhưng bố mẹ đã dạy tôi rằng đó là một phần quan trọng của cuộc sống gia đình. Nó giúp tôi học cách sống có tổ chức và trở nên tự lập.

Đăng ký nhận tư vấn miễn phí

Ưu đãi học phí lên đến 45%

& Cơ hội nhận học bổng trị giá 3.000.000 VNĐ

Đăng ký nhận tư vấn miễn phí

Ưu đãi học phí lên đến 40%

________

2.2. What housework do you like or dislike doing?

Bạn thích hoặc không thích làm công việc nhà nào?

Bài mẫu

I quite enjoy doing the dishes. It might sound strange, but I find it quite therapeutic to stand at the sink and just focus on one simple task. On the other hand, I absolutely dislike cleaning the bathroom. It’s the most tedious and unpleasant chore for me. I don’t like having to scrub the tiles and deal with all the grime, and it feels like the effort never quite pays off.

Từ vựng:

  • therapeutic (adj): có tính trị liệu, giúp thư giãn
  • tedious (adj): tẻ nhạt, nhàm chán
  • grime (n): bụi bẩn, cặn bẩn bám dính

Bài dịch

Tôi khá thích rửa bát. Nghe có vẻ lạ, nhưng tôi thấy việc đứng ở bồn rửa và chỉ tập trung vào một công việc đơn giản khá có tính trị liệu. Mặt khác, tôi hoàn toàn không thích dọn dẹp phòng tắm. Đó là công việc tẻ nhạt và khó chịu nhất đối với tôi. Tôi không thích phải cọ rửa gạch và xử lý tất cả bụi bẩn, và cảm giác như nỗ lực đó không bao giờ được đền đáp xứng đáng.

2.3. Do you like cooking?

Bạn có thích nấu ăn không?

Bài mẫu

Yes, I really do. I find cooking to be a great creative outlet. It’s not just about following a recipe; it’s about experimenting with different flavors and ingredients to create something delicious. It’s also incredibly rewarding to see the people you care about enjoying a meal that you prepared yourself. It’s a way for me to show my love and care for my family and friends.

Từ vựng:

  • outlet (n): cách để bộc lộ, lối thoát
  • rewarding (adj): đáng giá, bổ ích

Dịch

Vâng, tôi rất thích. Tôi thấy nấu ăn là một cách để bộc lộ sự sáng tạo tuyệt vời. Nó không chỉ là tuân theo một công thức; mà còn là thử nghiệm với các hương vị và nguyên liệu khác nhau để tạo ra một món ăn ngon. Thật sự rất bổ ích khi thấy những người bạn yêu quý thưởng thức bữa ăn mà bạn tự tay chuẩn bị. Đó là một cách để tôi thể hiện tình yêu và sự quan tâm của mình đối với gia đình và bạn bè.

2.4. How often do you cook?

Bạn có nấu ăn thường xuyên không?

Bài mẫu

I would say I cook about three or four times a week. During the weekdays, I’m quite busy with work, so I often just prepare quick meals or sometimes eat out. But on the weekends, I have more time to experiment with new recipes and cook something more elaborate. I really enjoy spending my Saturday afternoons in the kitchen.

Từ vựng

  • elaborate (adj): công phu, tỉ mỉ

Dịch

Tôi nghĩ tôi nấu ăn khoảng ba hoặc bốn lần một tuần. Vào các ngày trong tuần, tôi khá bận rộn với công việc, vì vậy tôi thường chỉ chuẩn bị những bữa ăn nhanh hoặc đôi khi ăn ngoài. Nhưng vào cuối tuần, tôi có nhiều thời gian hơn để thử các công thức mới và nấu một món gì đó công phu hơn. Tôi thực sự thích dành những buổi chiều thứ Bảy của mình trong bếp.

2.5. Do you enjoy cooking with others?

Bạn có thích nấu ăn cùng với người khác không?

Bài mẫu

Yes, I definitely do. Cooking with others is a completely different experience from cooking alone. It’s more of a social activity. We can chat, share stories, and even learn new techniques from each other. It also makes the whole process faster and more fun. I think it’s a wonderful way to bond with friends or family and create some great memories.

Từ vựng

  • bond (v): gắn kết

Dịch

Vâng, tôi chắc chắn là có. Nấu ăn với người khác là một trải nghiệm hoàn toàn khác so với nấu ăn một mình. Nó giống một hoạt động xã hội hơn. Chúng tôi có thể trò chuyện, chia sẻ câu chuyện và thậm chí học hỏi các kỹ thuật mới từ nhau. Nó cũng làm cho toàn bộ quá trình nhanh hơn và vui hơn. Tôi nghĩ đó là một cách tuyệt vời để gắn kết với bạn bè hoặc gia đình và tạo ra những kỷ niệm đẹp.

2.6. Do you like to cook for a large group of people?

Bạn có thích nấu ăn cho một nhóm đông người không?

Bài mẫu

I do, but I also find it a bit challenging. It’s great to be able to feed a large group of people and see their happy faces. However, it requires a lot of planning and organization, from shopping for ingredients to timing everything perfectly. I get a little bit stressed about whether I’ve made enough food, but the joy of seeing everyone gathering and enjoying the meal together makes it all worthwhile.

Từ vựng

  • challenging (adj): đầy thử thách
  • gathering (v): tụ tập, quây quần
  • worthwhile (adj): đáng giá, xứng đáng

Dịch bài mẫu sang tiếng Việt:

Tôi có, nhưng tôi cũng thấy nó hơi thử thách. Thật tuyệt khi có thể nấu ăn cho một nhóm người lớn và nhìn thấy những khuôn mặt hạnh phúc của họ. Tuy nhiên, nó đòi hỏi rất nhiều kế hoạch và tổ chức, từ việc mua sắm nguyên liệu cho đến việc sắp xếp thời gian mọi thứ một cách hoàn hảo. Tôi hơi căng thẳng một chút về việc liệu mình đã làm đủ thức ăn chưa, nhưng niềm vui khi thấy mọi người tụ tập và thưởng thức bữa ăn cùng nhau khiến mọi thứ trở nên đáng giá.

2.7. What do you think of working as a waiter?

Bạn nghĩ gì về công việc bồi bàn?

Bài mẫu

I think working as a waiter would be a very demanding but valuable experience. On the one hand, it requires you to be on your feet for long hours and deal with various types of customers, which can be quite stressful. On the other hand, it’s a great opportunity to improve your communication and customer service skills. It also teaches you the importance of teamwork and working under pressure. Overall, I think it’s a very character-building job.

Từ vựng

  • demanding (adj): đòi hỏi cao, vất vả
  • character-building (adj): rèn luyện tính cách

Dịch

Tôi nghĩ làm bồi bàn sẽ là một trải nghiệm rất khó khăn nhưng có giá trị. Một mặt, nó đòi hỏi bạn phải đứng trong nhiều giờ và đối phó với nhiều loại khách hàng khác nhau, điều này có thể khá căng thẳng. Mặt khác, đó là một cơ hội tuyệt vời để cải thiện kỹ năng giao tiếp và dịch vụ khách hàng của bạn. Nó cũng dạy bạn tầm quan trọng của làm việc nhóm và làm việc dưới áp lực. Nhìn chung, tôi nghĩ đó là một công việc rất rèn luyện tính cách.

Cảm ơn các bạn đã theo dõi hết các bài mẫu IELTS Speaking Part 1 chủ đề Housework and Cooking (việc nhà và nấu nướng) band 7.5+ của IELTS CITY. Hy vọng các câu trả lời trên sẽ giúp các bạn dễ dàng chinh phục topic này trong phòng thi. Chúc các bạn luyện thi IELTS Speaking hiệu quả và sớm đạt Target nhé!


Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đăng ký
nhận tư vấn miễn phí

Trải nghiệm môi trường luyện thi IELTS chuẩn quốc tế,
Cam kết đầu ra IELTS 7.0+!