
Nội dung chính
Toggle1. Câu hỏi IELTS Speaking Part 1 chủ đề Home & Accomodation
- Who do you live with?
- Do you live in an apartment or a house?
- What part of your home do you like the most?
- What’s the difference between where you are living now and where you have lived in the past?
- What kind of house or apartment do you want to live in in the future?
- What room does your family spend most of the time in?
- What do you usually do in your apartment?
- What kinds of accommodation do you live in?
- Do you plan to live there for a long time?
- Can you describe the place where you live?
- Do you prefer living in a house or an apartment?
- Are the transport facilities to your home very good?
- What’s your favorite room in your apartment or house
- What makes you feel pleasant in your home?
- How long have you lived there?
- Do you think it is important to live in a comfortable environment?
Kiến thức cần nắm:
Các câu hỏi trên được xuất hiện tại:
2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 chủ đề Home & Accomodation
2.1. Who do you live with?
I currently live with my parents and my younger brother. We’ve been living together as a family for a while now. I really enjoy the experience because we all share the household chores, so it’s a very cooperative living environment.
Từ vựng
- household chores (n): công việc nhà
- cooperative (adj): hợp tác, có tính hợp tác
Dịch
Hiện tại, tôi sống cùng bố mẹ và em trai. Chúng tôi đã sống cùng nhau như một gia đình được một thời gian rồi. Tôi thực sự thích trải nghiệm này vì tất cả chúng tôi đều chia sẻ việc nhà, vì vậy đó là một môi trường sống rất hợp tác.
2.2. Do you live in an apartment or a house?
I live in an apartment. It’s on the fifth floor of a modern building in the city center. The building is quite new, and it has all the amenities like a gym and a small swimming pool, which is very convenient.
Từ vựng
- amenities (n): tiện nghi
Dịch
Tôi sống trong một căn hộ. Nó ở trên tầng năm của một tòa nhà hiện đại ở trung tâm thành phố. Tòa nhà khá mới và có tất cả các tiện nghi như phòng gym và một bể bơi nhỏ, rất tiện lợi.
Đăng ký nhận tư vấn miễn phí
Ưu đãi học phí lên đến 45%
& Cơ hội nhận học bổng trị giá 3.000.000 VNĐ
Đăng ký nhận tư vấn miễn phí
Ưu đãi học phí lên đến 40%
________
2.3. What part of your home do you like the most?
I would say I like the living room the most. It’s the central part of our apartment where my family and I spend most of our time together. We often watch movies or just chat there. It’s a very cozy space, filled with sunlight from the large windows, which makes it feel warm and inviting.
Từ vựng
- inviting (adj): hấp dẫn, thu hút
Dịch
Tôi nghĩ tôi thích phòng khách nhất. Đó là khu vực trung tâm của căn hộ, nơi gia đình tôi dành phần lớn thời gian bên nhau. Chúng tôi thường xem phim hoặc chỉ trò chuyện ở đó. Đó là một không gian rất ấm cúng, tràn ngập ánh nắng từ những ô cửa sổ lớn, khiến nó trở nên ấm áp và hấp dẫn.
2.4. What’s the difference between where you are living now and where you have lived in the past?
The main difference is the size and location. In the past, I lived in a house in the countryside, which was much bigger and had a large garden. Now, I live in an apartment in the city, which is much more compact but is located in a very vibrant area with easy access to shops and restaurants. It’s a trade-off between space and convenience.
Từ vựng:
- compact (adj): nhỏ gọn
- vibrant (adj): sôi động, náo nhiệt
Dịch
Sự khác biệt chính là kích thước và vị trí. Trước đây, tôi sống trong một ngôi nhà ở nông thôn, lớn hơn nhiều và có một khu vườn rộng. Bây giờ, tôi sống trong một căn hộ ở thành phố, gọn gàng hơn nhiều nhưng lại nằm trong một khu vực rất sôi động với việc dễ dàng tiếp cận các cửa hàng và nhà hàng. Đó là sự đánh đổi giữa không gian và sự tiện lợi.
2.5. What kind of house or apartment do you want to live in in the future?
In the future, I would love to live in a house with a small garden. I appreciate the convenience of apartment living, but I really miss having a private outdoor space. I’d like a place where I can grow my own vegetables and have a small patio to relax on. A house would give me more privacy and a stronger sense of ownership.
Từ vựng
- privacy (n): sự riêng tư
- ownership (n): quyền sở hữu
Dịch:
Trong tương lai, tôi rất muốn sống trong một ngôi nhà có một khu vườn nhỏ. Tôi trân trọng sự tiện lợi của việc sống trong căn hộ, nhưng tôi thực sự nhớ việc có một không gian ngoài trời riêng. Tôi muốn một nơi mà tôi có thể tự trồng rau và có một hiên nhỏ để thư giãn. Một ngôi nhà sẽ mang lại cho tôi nhiều sự riêng tư và cảm giác quyền sở hữu mạnh mẽ hơn.
2.6. What room does your family spend most of the time in?
My family spends most of our time in the living room. It’s where we gather to talk about our day, watch movies, or just spend quality time together. It’s a very versatile room; we use it for relaxing, entertaining guests, and even sometimes for working on our laptops. It’s the true heart of our home.
Từ vựng
- versatile (adj): đa năng, linh hoạt
- heart of our home (idiom): trung tâm của ngôi nhà
Dịch
Gia đình tôi dành phần lớn thời gian ở phòng khách. Đó là nơi chúng tôi tụ tập để nói chuyện về một ngày của mình, xem phim, hoặc chỉ đơn giản là dành thời gian chất lượng bên nhau. Đó là một căn phòng rất đa năng; chúng tôi sử dụng nó để thư giãn, tiếp đãi khách, và thậm chí đôi khi để làm việc trên máy tính xách tay. Đó thực sự là trung tâm của ngôi nhà.
2.7. What do you usually do in your apartment?
In my apartment, I usually do a variety of things. In the mornings, I like to do some yoga in the living room. During the day, I work from my desk in my bedroom. In the evenings, I cook dinner in the kitchen and then watch a movie with my family. My apartment is where I feel most comfortable and where I can truly unwind and be myself.
Từ vựng:
- unwind (v): thư giãn, nghỉ ngơi
Dịch
Trong căn hộ của tôi, tôi thường làm nhiều việc khác nhau. Vào buổi sáng, tôi thích tập yoga ở phòng khách. Vào ban ngày, tôi làm việc từ bàn làm việc trong phòng ngủ. Vào buổi tối, tôi nấu bữa tối trong bếp và sau đó xem phim với gia đình. Căn hộ là nơi tôi cảm thấy thoải mái nhất và là nơi tôi có thể thực sự thư giãn và là chính mình.
2.8. What kinds of accommodation do you live in?
As I mentioned earlier, I live in a modern apartment. It’s part of a high-rise building, which is a common type of accommodation in urban areas in Vietnam. The building has about 20 floors and is equipped with elevators and a security system, which gives me a strong sense of safety.
Từ vựng:
- high-rise building (n): tòa nhà cao tầng
- security system (n): hệ thống an ninh
- safety (n): sự an toàn
Dịch
Như tôi đã đề cập trước đó, tôi sống trong một căn hộ hiện đại. Nó là một phần của một tòa nhà cao tầng, một loại hình nhà ở phổ biến ở các khu vực đô thị ở Việt Nam. Tòa nhà có khoảng 20 tầng và được trang bị thang máy và một hệ thống an ninh, mang lại cho tôi cảm giác an toàn cao.
Đăng ký nhận tư vấn miễn phí
Ưu đãi học phí lên đến 45%
& Cơ hội nhận học bổng trị giá 3.000.000 VNĐ
Đăng ký nhận tư vấn miễn phí
Ưu đãi học phí lên đến 40%
________
2.9. Do you plan to live there for a long time?
I’m not sure if I’ll live there for a long time. Right now, it’s a great place to live, especially for my family. However, in the long term, I might consider moving to a house with a garden, perhaps outside the city center. It’s a decision I would have to make in the future based on my career and personal circumstances.
Từ vựng
- circumstances (n): hoàn cảnh
Dịch
Tôi không chắc liệu mình có sống ở đó trong một thời gian dài hay không. Hiện tại, đó là một nơi tuyệt vời để sống, đặc biệt là đối với gia đình tôi. Tuy nhiên, về lâu dài, tôi có thể cân nhắc chuyển đến một ngôi nhà có vườn, có lẽ ở ngoại ô trung tâm thành phố. Đó là một quyết định tôi sẽ phải đưa ra trong tương lai dựa trên sự nghiệp và hoàn cảnh cá nhân của mình.
2.10. Can you describe the place where you live?
I live in a quiet and cozy apartment in a residential area. The neighborhood is very green, with many trees lining the streets. My apartment is not very big, but it’s very well-organized and has a bright, airy feel. The best thing about it is the view from my balcony, where I can see the beautiful cityscape and enjoy the fresh air.
Từ vựng
- cityscape (n): cảnh quan thành phố
Dịch
Tôi sống trong một căn hộ yên tĩnh và ấm cúng ở một khu dân cư. Khu phố rất xanh, với nhiều cây xanh dọc theo các con phố. Căn hộ của tôi không lớn lắm, nhưng được sắp xếp rất tốt và có cảm giác sáng sủa, thoáng đãng. Điều tuyệt nhất về nó là quang cảnh từ ban công của tôi, nơi tôi có thể nhìn thấy cảnh quan thành phố tuyệt đẹp và tận hưởng không khí trong lành.
2.11. Do you prefer living in a house or an apartment?
I’m a bit torn between the two. Houses offer more space and privacy, which I value a lot. You can have a garden and more freedom to make changes. However, apartments are often more secure and have great shared facilities like gyms and pools. Also, they are usually in more central locations. So, while a house would be my dream, I can see the practical benefits of an apartment.
Từ vựng
- torn (adj): phân vân, băn khoăn
- central locations (n): vị trí trung tâm
Dịch
Tôi hơi phân vân giữa hai loại hình. Nhà ở mang lại nhiều không gian và sự riêng tư hơn, điều mà tôi rất coi trọng. Bạn có thể có một khu vườn và nhiều tự do hơn để thay đổi. Tuy nhiên, căn hộ thường an toàn hơn và có các tiện nghi chung tuyệt vời như phòng gym và bể bơi. Ngoài ra, chúng thường nằm ở các vị trí trung tâm hơn. Vì vậy, mặc dù một ngôi nhà sẽ là mơ ước của tôi, nhưng tôi có thể thấy những lợi ích thực tế của một căn hộ.
2.12. Are the transport facilities to your home very good?
Yes, the transport facilities to my home are very good. My apartment is located close to a main road, so there are many bus stops within walking distance. It’s also quite close to a metro station, which makes commuting to the city center very efficient. The area is also very well-connected by a network of small roads, so getting around by motorbike is also very convenient.
Từ vựng
- well-connected (adj): có kết nối tốt
- efficient (adj): hiệu quả
Dịch
Vâng, các phương tiện giao thông đến nhà tôi rất tốt. Căn hộ của tôi nằm gần một con đường chính, vì vậy có nhiều trạm xe buýt trong khoảng cách đi bộ. Nó cũng khá gần một ga tàu điện ngầm, giúp việc đi lại vào trung tâm thành phố rất dễ dàng. Khu vực này cũng được kết nối rất tốt bằng một mạng lưới các con đường nhỏ, vì vậy đi lại bằng xe máy cũng rất tiện lợi.
2.13. What’s your favorite room in your apartment or house?
My favorite room is definitely my bedroom. It’s my own private space where I can truly be myself. I’ve decorated it to reflect my personality, with some posters on the walls and a comfortable armchair. It’s a place where I can relax, read a book, or just listen to music without any distractions. It feels like a safe and personal sanctuary.
Từ vựng
- distractions (n): sự xao nhãng, phiền nhiễu
- sanctuary (n): nơi trú ẩn, nơi ẩn náu
Dịch
Phòng yêu thích của tôi chắc chắn là phòng ngủ. Đó là không gian riêng tư của tôi, nơi tôi thực sự có thể là chính mình. Tôi đã trang trí nó để phản ánh cá tính của mình, với một vài tấm áp phích trên tường và một chiếc ghế bành thoải mái. Đó là một nơi tôi có thể thư giãn, đọc sách, hoặc chỉ nghe nhạc mà không có bất kỳ sự phiền nhiễu nào. Nó giống như một nơi trú ẩn an toàn và riêng tư.
2.14. What makes you feel pleasant in your home?
What makes me feel pleasant in my home is the sense of warmth and comfort. It’s a place where I can truly unwind and be myself after a long day. The presence of my family, the familiar smell of home-cooked meals, and the fact that I’ve decorated it myself to my own taste all contribute to a feeling of peace and contentment. It’s the feeling of belonging that makes it so pleasant.
Từ vựng
- peace (n): sự bình yên
- unwind (v): thư giãn, nghỉ ngơi
Dịch
Điều khiến tôi cảm thấy dễ chịu trong nhà là cảm giác ấm áp và thoải mái. Đó là một nơi mà tôi có thể thực sự thư giãn và là chính mình sau một ngày dài. Sự hiện diện của gia đình, mùi quen thuộc của những bữa ăn nấu tại nhà, và việc tôi đã tự trang trí nó theo sở thích của mình đều góp phần tạo nên cảm giác bình yên và hài lòng. Chính cảm giác thuộc về đó làm cho nó thật dễ chịu.
2.15. How long have you lived there?
I have lived in my current apartment for about five years now. We moved here when I started university, and it has been my home ever since. It feels like a long time, and I’ve created a lot of great memories here with my family. The area has become a familiar and comfortable place for me to live.
Từ vựng
- familiar (adj): quen thuộc
Dịch
Tôi đã sống trong căn hộ hiện tại được khoảng năm năm rồi. Chúng tôi chuyển đến đây khi tôi bắt đầu học đại học, và nó đã là nhà của tôi kể từ đó. Cảm giác như một khoảng thời gian dài, và tôi đã tạo ra rất nhiều kỷ niệm tuyệt vời ở đây với gia đình.
2.16. Do you think it is important to live in a comfortable environment?
Yes, I think it’s extremely important to live in a comfortable environment. Your home is your personal sanctuary, a place where you can relax, recharge, and feel safe. A comfortable environment, with a good atmosphere and a pleasant neighborhood, can significantly impact your mental and physical well-being. It provides a stable foundation from which you can thrive in other aspects of your life.
Từ vựng
- sanctuary (n): nơi trú ẩn
- thrive (v): phát triển mạnh, thịnh vượng
Dịch
Vâng, tôi nghĩ sống trong một môi trường thoải mái là vô cùng quan trọng. Ngôi nhà của bạn là một nơi trú ẩn cá nhân, một nơi bạn có thể thư giãn, nạp năng lượng và cảm thấy an toàn. Một môi trường thoải mái, với một bầu không khí tốt và một khu phố dễ chịu, có thể tác động đáng kể đến sức khỏe tinh thần và thể chất của bạn. Nó cung cấp một nền tảng vững chắc để bạn có thể phát triển mạnh mẽ trong các khía cạnh khác của cuộc sống.
Đăng ký nhận tư vấn miễn phí
Ưu đãi học phí lên đến 45%
& Cơ hội nhận học bổng trị giá 3.000.000 VNĐ
Đăng ký nhận tư vấn miễn phí
Ưu đãi học phí lên đến 40%
________
Cảm ơn các bạn đã tham khảo hết các bài mẫu IELTS Speaking Part 1 chủ đề Home and Accomodation (nhà cửa) band 7.5+ của IELTS CITY. Hy vọng các câu trả lời mẫu trên sẽ giúp các bạn dễ dàng chinh phục topic quen thuộc này trong ngày thi thật. Chúc các bạn luyện thi IELTS Speaking hiệu quả và sớm đạt Target nhé!