Bài mẫu IELTS Speaking Part 1: Going out

Going out - IELTS Speaking Part 1
Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 chủ đề Going out

1. Câu hỏi IELTS Speaking Part 1 chủ đề Going out

  1. Do you always take your mobile phone with you when going out?
  2. Do you bring food or snacks with you when going out?
  3. Do you often bring cash with you?
  4. How often do you use cash?

Kiến thức cần nắm:

Đề xuất hiện tại:

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 chủ đề Going out

2.1. Do you always take your mobile phone with you when going out?

Bạn có luôn mang điện thoại di động theo khi ra ngoài không?

Bài mẫu

Yes, absolutely. My mobile phone is an indispensable item. It’s not just for communication; it’s my GPS, my camera, my wallet, and my source of information. In fact, leaving the house without it gives me a strange feeling of disorientation. I use it for everything from navigating to making contactless payments.

Từ vựng

  • indispensable (adj): không thể thiếu
  • disorientation (n): sự mất phương hướng

Dịch

Vâng, hoàn toàn. Điện thoại di động của tôi là một vật không thể thiếu. Nó không chỉ để liên lạc; nó là GPS, máy ảnh, ví tiền và nguồn thông tin của tôi. Thực tế, rời khỏi nhà mà không có nó mang lại cho tôi cảm giác mất phương hướng kỳ lạ. Tôi sử dụng nó cho mọi thứ, từ định vị cho đến thanh toán không tiếp xúc.

Đăng ký nhận tư vấn miễn phí

Ưu đãi học phí lên đến 45%

& Cơ hội nhận học bổng trị giá 3.000.000 VNĐ

Đăng ký nhận tư vấn miễn phí

Ưu đãi học phí lên đến 45%

________

2.2. Do you bring food or snacks with you when going out?

Bạn có mang theo thức ăn nhẹ hoặc đồ ăn khi ra ngoài không?

Bài mẫu

I generally bring a reusable water bottle, but snacks are usually reserved for longer trips, like hiking or a full day of sightseeing. For short trips, I prefer to keep my bag light. However, if I know I’ll be stuck in traffic or away from convenient places to eat, I might throw in an energy bar or some fruit to stave off hunger.

Từ vựng

  • reserved for (v): dành cho
  • stave off (phrasal verb): ngăn chặn, đẩy lùi (ý chỉ ngăn cơn đói)

Dịch

Tôi thường mang theo một chai nước có thể tái sử dụng, nhưng đồ ăn nhẹ thường dành cho những chuyến đi dài hơn, như đi bộ đường dài hoặc tham quan cả ngày. Đối với những chuyến đi ngắn, tôi thích giữ túi xách nhẹ. Tuy nhiên, nếu tôi biết mình sẽ bị kẹt xe hoặc ở xa những nơi tiện lợi để ăn, tôi có thể mang theo một thanh năng lượng hoặc một ít trái cây để ngăn chặn cơn đói.

2.3. Do you often bring cash with you?

Bạn có thường mang theo tiền mặt không?

Bài mẫu

I don’t bring much cash, usually just a small amount for emergencies or for small transactions. Most places, especially in the city, now accept card payments or mobile wallets, which are far more convenient and secure. However, I always keep some cash for places like local markets or small street vendors, who might not have digital payment facilities.

Từ vựng:

  • convenient (adj): tiện lợi
  • digital payment (n): thanh toán kỹ thuật số
  • transaction (n): giao dịch

Dịch

Tôi không mang nhiều tiền mặt, thường chỉ một số lượng nhỏ cho các trường hợp khẩn cấp hoặc cho các giao dịch nhỏ. Hầu hết các nơi, đặc biệt là ở thành phố, hiện chấp nhận thanh toán bằng thẻ hoặc ví di động, điều này tiện lợi và an toàn hơn nhiều. Tuy nhiên, tôi luôn giữ một ít tiền mặt cho những nơi như chợ địa phương hoặc những người bán hàng rong nhỏ, những người có thể không có phương tiện thanh toán kỹ thuật số.

2.4. How often do you use cash?

Bạn sử dụng tiền mặt thường xuyên như thế nào?

Bài mẫu

I use cash quite infrequently, perhaps only two or three times a week. My daily life mostly relies on contactless payments or bank transfers. The only times I consistently rely on cash are when I’m buying things from smaller, independent businesses or when I’m getting food from a traditional market, where cash remains the predominant method of payment.

Từ vựng:

  • infrequently (adv): không thường xuyên
  • contactless payments (n): thanh toán không tiếp xúc
  • predominant (adj): chiếm ưu thế

Dịch

Tôi sử dụng tiền mặt khá không thường xuyên, có lẽ chỉ hai hoặc ba lần một tuần. Cuộc sống hàng ngày của tôi chủ yếu dựa vào thanh toán không tiếp xúc hoặc chuyển khoản ngân hàng. Những lúc duy nhất tôi thường xuyên sử dụng tiền mặt là khi tôi mua đồ từ các doanh nghiệp nhỏ, độc lập hoặc khi tôi mua thức ăn từ một khu chợ truyền thống, nơi tiền mặt vẫn là phương thức thanh toán chiếm ưu thế.

Cảm ơn các bạn đã theo dõi hết các bài mẫu IELTS Speaking Part 1 chủ đề Going out band 7.5+ của IELTS CITY. Hy vọng các câu trả lời mẫu kèm từ vựng chi tiết trên sẽ giúp các bạn dễ dàng chinh phục topic mới này trong ngày thi thật. Chúc các bạn luyện thi IELTS Speaking hiệu quả và sớm đạt Target nhé!


Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đăng ký
nhận tư vấn miễn phí

Trải nghiệm môi trường luyện thi IELTS chuẩn quốc tế,
Cam kết đầu ra IELTS 7.0+!