Bài mẫu IELTS Speaking Part 1: Flower

Flowers (Hoa) là chủ đề IELTS Speaking Part 1 khá quen thuộc với bất kỳ ai bắt đầu luyện IELTS Speaking. Để trả lời tốt các câu hỏi ở topic này, các bạn hãy cùng tham khảo các câu trả lời mẫu kèm theo từ vựng hay phía sau của IELTS CITY nhé!

Flower - IELTS Speaking Part 1
Bài mẫu Flower – IELTS Speaking Part 1

Câu hỏi IELTS Speaking Part 1 chủ đề Flowers

  1. Do you love flowers?
  2. Do you know anyone who loves flowers?
  3. Are there a lot of flowers where you live?
  4. Do you take photos of flowers in your daily life?
  5. Do people in your country often send flowers to others?
  6. What kinds of flowers do you know?
  7. Are there any flowers that have special meanings in Vietnam?
  8. Have you planted any flowers?
  9. Have you sent flowers to others?

Đề này được xuất hiện trong Bộ đề dự đoán Forecast Speaking quý 2 năm 2025 của IELTS CITY

Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 chủ đề Flowers

1. Do you love flowers?

Bài mẫu:

00:00 / 00:00

Yes, I absolutely adore flowers. They’re not only beautiful to look at but also have this calming effect on me. I especially love roses and lilies – they symbolize love and elegance, which I really appreciate. Whenever I see a colorful bouquet, it instantly lifts my mood.

Từ vựng

  • adore (v): cực kỳ yêu thích
  • calming effect (n): tác dụng làm dịu tâm trí
  • symbolize (v): tượng trưng cho

Dịch

Vâng, tôi rất yêu hoa. Chúng không chỉ đẹp mắt mà còn có tác dụng làm dịu tâm trí tôi. Tôi đặc biệt thích hoa hồng và hoa loa kèn – chúng tượng trưng cho tình yêu và sự thanh lịch, điều mà tôi rất trân trọng. Mỗi khi nhìn thấy một bó hoa đầy màu sắc, tâm trạng tôi ngay lập tức tốt lên.

2. Do you know anyone who loves flowers?

Bài mẫu:

00:00 / 00:00

Definitely. My mom is a flower enthusiast. She spends hours in the garden tending to her plants. She even talks to them sometimes, which I find quite amusing. Every weekend, she goes to the local flower market to buy new varieties to add to her little collection.

Từ vựng

  • flower enthusiast (n): người yêu hoa
  • tend to (v): chăm sóc
  • variety (n): giống, loại

Dịch

Chắc chắn rồi. Mẹ tôi là một người rất yêu hoa. Bà dành hàng giờ trong vườn để chăm sóc cây cối. Thỉnh thoảng bà còn nói chuyện với chúng, điều đó khiến tôi thấy khá buồn cười. Mỗi cuối tuần, mẹ lại đi chợ hoa địa phương để mua thêm các loại hoa mới cho bộ sưu tập nhỏ của mình.

Đăng ký nhận tư vấn miễn phí

Ưu đãi học phí lên đến 40%

& Tặng 100% lệ phí thi IELTS

Đăng ký nhận tư vấn miễn phí

Ưu đãi học phí lên đến 40%

________

3. Are there a lot of flowers where you live?

Bài mẫu

00:00 / 00:00

Yes, quite a lot, especially in spring. I live near a park where flowers bloom in abundance during that season. It becomes a picturesque spot, attracting photographers and nature lovers. Even the streets are lined with flower beds, which makes the whole area look vibrant.

Từ vựng

  • in abundance (phr): rất nhiều
  • picturesque (adj): đẹp như tranh
  • vibrant (adj): rực rỡ, đầy sức sống

Dịch

Có chứ, đặc biệt là vào mùa xuân. Tôi sống gần một công viên nơi hoa nở rộ vào mùa đó. Nó trở thành một địa điểm đẹp như tranh vẽ, thu hút các nhiếp ảnh gia và những người yêu thiên nhiên. Ngay cả các con đường cũng được trồng đầy hoa, khiến cả khu vực trông rất rực rỡ.

4. Do you take photos of flowers in your daily life?

Bài mẫu

00:00 / 00:00

Occasionally, yes. If I come across a flower that’s particularly unique or beautifully arranged, I like to capture it. I enjoy sharing these photos on social media with a little poetic caption. It’s a simple way to appreciate nature and bring a bit of beauty to someone’s day.

Từ vựng

  • come across (phr v): tình cờ bắt gặp
  • capture (v): chụp lại
  • poetic caption (n): chú thích có chất thơ

Dịch

Thỉnh thoảng tôi có chụp. Nếu tôi bắt gặp một bông hoa đặc biệt hoặc được cắm rất đẹp, tôi sẽ chụp lại. Tôi thích chia sẻ những bức ảnh này trên mạng xã hội kèm theo một câu chú thích đầy chất thơ. Đó là một cách đơn giản để trân trọng thiên nhiên và mang chút vẻ đẹp đến cho người khác.

5. Do people in your country often send flowers to others?

Bài mẫu

00:00 / 00:00

Yes, sending flowers is quite common in my country, especially on special occasions like birthdays, anniversaries, or even during festive seasons. Flowers are a universal symbol of care and affection here. Some people also send them as a gesture of apology or sympathy.

Từ vựng

  • special occasion (n): dịp đặc biệt
  • festive season (n): mùa lễ hội
  • gesture of apology/sympathy (n): cử chỉ thể hiện lời xin lỗi/sự cảm thông

Dịch

Có, việc gửi hoa khá phổ biến ở đất nước tôi, đặc biệt vào các dịp đặc biệt như sinh nhật, kỷ niệm, hay trong mùa lễ hội. Hoa là biểu tượng chung của sự quan tâm và tình cảm ở đây. Một số người còn gửi hoa để thể hiện lời xin lỗi hoặc sự cảm thông.

6. What kinds of flowers do you know?

Bài mẫu

00:00 / 00:00

I’m familiar with a wide variety of flowers, such as roses, sunflowers, lilies, and orchids. Each flower has its unique beauty and charm. For example, roses are often associated with love and romance, while sunflowers symbolize positivity and warmth.

Từ vựng

  • Familiar (adj): Quen thuộc
  • Variety (n): Sự đa dạng
  • Associated with (v): Gắn liền với
  • Symbolize (v): Tượng trưng cho
  • Positivity (n): Sự tích cực

Dịch

7. Are there any flowers that have special meanings in Vietnam?

Bài mẫu

00:00 / 00:00

Yes, in Vietnam, certain flowers carry special meanings. For example, lotus flowers are considered sacred and symbolize purity and resilience. During Lunar New Year, many people buy peach blossoms or apricot flowers, which represent good luck and prosperity for the coming year.

Từ vựng

  • Sacred (adj): Thiêng liêng
  • Purity (n): Sự tinh khiết
  • Resilience (n): Sự kiên cường
  • Peach blossom (n): Hoa đào
  • Prosperity (n): Sự thịnh vượng

Dịch

8. Have you planted any flowers?

Bài mẫu

00:00 / 00:00

Yes, I’ve planted a few flowers in my garden, such as marigolds and daisies. It’s a relaxing activity that allows me to spend time outdoors, and watching the flowers bloom after a few weeks is really rewarding.

Từ vựng

  • Marigold (n): Hoa cúc vạn thọ
  • Daisy (n): Hoa cúc
  • Rewarding (adj): Đáng giá, bổ ích

Dịch

Vâng, tôi đã trồng một vài loài hoa trong vườn của mình như hoa cúc vạn thọ và hoa cúc. Đó là một hoạt động thư giãn giúp tôi dành thời gian ở ngoài trời, và việc ngắm nhìn hoa nở sau vài tuần thực sự rất bổ ích.

9. Have you sent flowers to others?

Bài mẫu

00:00 / 00:00

Yes, I’ve sent flowers on several occasions, such as birthdays and special celebrations. I believe flowers make a thoughtful gift because they convey emotions without needing words. A well-chosen bouquet can really brighten someone’s day.

Từ vựng

  • Occasion (n): Dịp
  • Celebration (n): Sự kỷ niệm
  • Thoughtful (adj): Chu đáo
  • Convey (v): Truyền tải
  • Bouquet (n): Bó hoa

Dịch

Cập nhật đề thi Speaking sớm nhất tại:

Cảm ơn các bạn đã theo dõi hết bài mẫu Flower - IELTS Speaking Part 1 band 7.5+ của IELTS CITY. Hy vọng các bạn đã nắm được cách triển khai ý trả lời hay và có thêm nhiều ý tưởng mới cho bài nói của mình. Chúc các bạn luyện thi IELTS hiệu quả và sớm đạt Target nhé!

Đăng ký
nhận tư vấn miễn phí

Trải nghiệm môi trường luyện thi IELTS chuẩn quốc tế,
Cam kết đầu ra IELTS 7.0+!