Flowers (Hoa) là chủ đề IELTS Speaking Part 1 khá quen thuộc với bất kỳ ai bắt đầu luyện IELTS Speaking. Để trả lời tốt các câu hỏi ở topic này, các bạn hãy cùng tham khảo các câu trả lời mẫu kèm theo từ vựng hay phía sau của IELTS CITY nhé!
1. What kinds of flowers do you know?
I’m familiar with a wide variety of flowers, such as roses, sunflowers, lilies, and orchids. Each flower has its unique beauty and charm. For example, roses are often associated with love and romance, while sunflowers symbolize positivity and warmth.
Từ vựng
- Familiar (adj): Quen thuộc
- Variety (n): Sự đa dạng
- Associated with (v): Gắn liền với
- Symbolize (v): Tượng trưng cho
- Positivity (n): Sự tích cực
Dịch
Tôi biết nhiều loại hoa khác nhau như hoa hồng, hoa hướng dương, hoa ly, và hoa lan. Mỗi loại hoa đều có vẻ đẹp và sức hút riêng. Ví dụ, hoa hồng thường gắn liền với tình yêu và sự lãng mạn, trong khi hoa hướng dương tượng trưng cho sự tích cực và ấm áp.
2. Are there any flowers that have special meanings in Vietnam?
Yes, in Vietnam, certain flowers carry special meanings. For example, lotus flowers are considered sacred and symbolize purity and resilience. During Lunar New Year, many people buy peach blossoms or apricot flowers, which represent good luck and prosperity for the coming year.
Từ vựng
- Sacred (adj): Thiêng liêng
- Purity (n): Sự tinh khiết
- Resilience (n): Sự kiên cường
- Peach blossom (n): Hoa đào
- Prosperity (n): Sự thịnh vượng
Dịch
Vâng, ở Việt Nam, một số loại hoa mang ý nghĩa đặc biệt. Ví dụ, hoa sen được coi là thiêng liêng và tượng trưng cho sự tinh khiết và kiên cường. Trong dịp Tết Nguyên Đán, nhiều người mua hoa đào hoặc hoa mai, đại diện cho may mắn và thịnh vượng cho năm mới.
Đăng ký học thử
2 tuần miễn phí
Ưu đãi học phí lên đến 50%
& Tặng 100% lệ phí thi IELTS
Đăng ký học thử
2 tuần miễn phí
Ưu đãi học phí lên đến 50%
& Tặng 100% lệ phí thi IELTS
3. Have you planted any flowers?
Yes, I’ve planted a few flowers in my garden, such as marigolds and daisies. It’s a relaxing activity that allows me to spend time outdoors, and watching the flowers bloom after a few weeks is really rewarding.
Từ vựng
- Marigold (n): Hoa cúc vạn thọ
- Daisy (n): Hoa cúc
- Rewarding (adj): Đáng giá, bổ ích
Dịch
Vâng, tôi đã trồng một vài loài hoa trong vườn của mình như hoa cúc vạn thọ và hoa cúc. Đó là một hoạt động thư giãn giúp tôi dành thời gian ở ngoài trời, và việc ngắm nhìn hoa nở sau vài tuần thực sự rất bổ ích.
4. Have you sent flowers to others?
Yes, I’ve sent flowers on several occasions, such as birthdays and special celebrations. I believe flowers make a thoughtful gift because they convey emotions without needing words. A well-chosen bouquet can really brighten someone’s day.
Từ vựng
- Occasion (n): Dịp
- Celebration (n): Sự kỷ niệm
- Thoughtful (adj): Chu đáo
- Convey (v): Truyền tải
- Bouquet (n): Bó hoa
Dịch
Vâng, tôi đã tặng hoa vào nhiều dịp khác nhau như sinh nhật và các lễ kỷ niệm đặc biệt. Tôi tin rằng hoa là một món quà chu đáo vì chúng truyền tải cảm xúc mà không cần lời nói. Một bó hoa được chọn kỹ lưỡng có thể thực sự làm ai đó vui vẻ.
Cập nhật đề thi Speaking sớm nhất tại:
Cảm ơn các bạn đã theo dõi hết bài mẫu Flower – IELTS Speaking Part 1 band 7.5+ của IELTS CITY. Hy vọng các bạn đã nắm được cách triển khai ý trả lời hay và có thêm nhiều ý tưởng mới cho bài nói của mình. Chúc các bạn luyện thi IELTS hiệu quả và sớm đạt Target nhé!