Feeling bored (cảm thấy buồn chán) là chủ đề IELTS Speaking Part 1 khá mới thường xuất hiện trong năm 2024. Các bạn hãy cùng IELTS CITY tham khảo bài mẫu kèm theo từ vựng hay liên quan phía sau nhé
Nội dung chính
Toggle1. Do you often feel bored?
(Bạn có thường xuyên cảm thấy buồn chán?)
Not really, I tend to keep myself quite occupied with various activities. However, there are moments, especially during long commutes or while waiting in queues, when tedium creeps in.
Từ vựng:
- Occupied (adj): bận rộn
- Tedium (n): sự tẻ nhạt, buồn chán
- Commutes (n): quãng đường đi lại
Dịch
Không hẳn, tôi có xu hướng giữ mình khá bận rộn với nhiều hoạt động khác nhau. Tuy nhiên, có những lúc, đặc biệt là trong những chuyến đi đường dài hoặc khi xếp hàng chờ đợi, cảm giác nhàm chán len lỏi vào.
2. When would you feel bored?
(Khi nào bạn sẽ cảm thấy buồn chán?)
I typically feel bored during repetitive routines or when I’m not engaged in stimulating work. If the task at hand doesn’t challenge me or pique my interest, that’s when boredom strikes.
Từ vựng:
- Repetitive (adj): lặp đi lặp lại
- Pique (v): khơi gợi
- Stimulating (adj): mang tính kích thích
Dịch:
Tôi thường cảm thấy buồn chán với những công việc lặp đi lặp lại hoặc khi tôi không tham gia vào công việc mang tính kích thích. Nếu nhiệm vụ trước mắt không thách thức tôi hoặc khơi gợi được sự hứng thú của tôi thì đó là lúc sự nhàm chán ập đến.
IELTS City 152-152A Nguyễn Văn Đậu, P.7, Q.Bình Thạnh, TPHCM; 086 220 8 220; student@ieltscity.vn
3. What do you do when you feel bored?
(Bạn làm gì khi cảm thấy buồn chán?)
Whenever I feel the onset of boredom, I try to shake things up a bit. I might switch to doing something creative like sketching or I just take a walk to clear my mind. I also find that striking up a conversation with someone can quickly dispel any feelings of boredom.
Từ vựng:
- Onset (n): sự bắt đầu, khởi đầu
- Dispel (v): xua tan
- Creative (adj): sáng tạo
Dịch
Bất cứ khi nào tôi cảm thấy bắt đầu buồn chán, tôi cố gắng thay đổi mọi thứ một chút. Tôi có thể chuyển sang làm điều gì đó sáng tạo như phác thảo hoặc đơn giản là đi dạo để giải tỏa đầu óc. Tôi cũng thấy rằng việc bắt chuyện với ai đó có thể nhanh chóng xua tan mọi cảm giác buồn chán.
4. Do you think childhood is boring or adulthood is boring?
(Bạn nghĩ tuổi thơ nhàm chán hay tuổi trưởng thành nhàm chán?)
Personally, I think adulthood can be more monotonous than childhood. As an adult, responsibilities often dictate a more rigid routine, whereas childhood is filled with discovery and learning which seems more exciting and less prone to boredom.
Từ vựng:
- Monotonous (adj): đơn điệu
- Dictate (v): quy định, ra lệnh
- Rigid (adj): cứng nhắc
Dịch:
Cá nhân tôi nghĩ tuổi trưởng thành có thể đơn điệu hơn tuổi thơ. Khi trưởng thành, trách nhiệm thường đòi hỏi một thói quen cứng nhắc hơn, trong khi tuổi thơ tràn ngập sự khám phá và học hỏi dường như thú vị hơn và ít buồn chán hơn.
Đề này xuất hiện tại:
Hy vọng với các bài mẫu trên, các bạn có dễ dàng trả lời các câu hỏi về chủ đề Feeling Bored IELTS Speaking Part 1. Chúc các bạn luyện Speaking thật tốt và sớm đạt Target nhé!
Nếu bạn đang tìm một nơi luyện thi IELTS cấp tốc chất lượng tại khu vực TPHCM, bạn có thể tham khảo các khóa học IELTS cùng với đội ngũ giáo viên IELTS 8.0+ công khai bằng cấp đầy đủ tại IELTS CITY nhé!