Bài mẫu IELTS Speaking Part 1: Doing something well

doing something well - ielts speaking part 1
Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 chủ đề Doing something well (Làm tốt một việc gì đó)

1. Câu hỏi IELTS Speaking Part 1 chủ đề Doing something well

  1. Do you often tell your friends when they do something well?
  2. Do you have an experience when your teacher thought you did a good job?
  3. Do you have an experience when you did something well?

Kiến thức cần nắm:

Các câu hỏi trên được xuất hiện tại:

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 chủ đề Doing something well

2.1. Do you often tell your friends when they do something well?

Bạn có thường nói với bạn bè khi họ làm tốt điều gì đó không?

Bài mẫu

Yes, I do. I believe that giving positive reinforcement is very important, especially among friends. If someone achieves a milestone or handles a tough situation really well, I make sure to acknowledge their effort and success. It takes very little effort to offer a compliment, but it can significantly boost their confidence and motivation.

Từ vựng

  • reinforcement (n): sự củng cố, sự khích lệ
  • acknowledge (v): công nhận, thừa nhận
  • confidence (n): sự tự tin

Dịch

Vâng, tôi có. Tôi tin rằng việc đưa ra sự khích lệ tích cực là rất quan trọng, đặc biệt là giữa những người bạn. Nếu ai đó đạt được một cột mốc hoặc xử lý một tình huống khó khăn thực sự tốt, tôi chắc chắn sẽ công nhận nỗ lực và thành công của họ. Việc đưa ra một lời khen không tốn nhiều công sức, nhưng nó có thể tăng đáng kể sự tự tin và động lực của họ.

Đăng ký nhận tư vấn miễn phí

Ưu đãi học phí lên đến 45%

& Cơ hội nhận học bổng trị giá 3.000.000 VNĐ

Đăng ký nhận tư vấn miễn phí

Ưu đãi học phí lên đến 45%

________

2.2. Do you have an experience when your teacher thought you did a good job?

Bạn có trải nghiệm nào mà giáo viên nghĩ bạn đã làm tốt không?

Bài mẫu

Yes, I have one vivid memory from high school. It was in my literature class. I wrote a very analytical essay on a classic novel, and my teacher was so impressed that he read it out loud to the entire class as an example. His praise was a huge source of pride for me and it really validated my interest in writing. It was a very memorable moment.

Từ vựng

  • vivid (adj): sống động
  • analytical (adj): có tính phân tích
  • validated (v): chứng thực, xác nhận (ý là cảm thấy được công nhận)

Dịch

Vâng, tôi có một ký ức sống động từ thời trung học. Đó là trong lớp văn học của tôi. Tôi đã viết một bài tiểu luận phân tích về một cuốn tiểu thuyết cổ điển, và giáo viên của tôi ấn tượng đến nỗi đã đọc to nó trước toàn bộ lớp như một ví dụ. Lời khen của thầy là một nguồn tự hào lớn đối với tôi và nó thực sự chứng thực niềm yêu thích của tôi đối với việc viết lách. Đó là một khoảnh khắc rất đáng nhớ.

3. Do you have an experience when you did something well?

Bạn có trải nghiệm nào mà bạn đã làm tốt điều gì đó không?

Bài mẫu

I recently had an experience at work where I felt I performed exceptionally well. My team was facing a very tight deadline for a big project, and I took the initiative to restructure the workflow and delegate tasks more efficiently. Not only did we finish the project on time, but the quality was also excellent. Successfully leading the team through that stressful period was a huge achievement for me and boosted my self-esteem significantly.

Từ vựng

  • initiative (n): sự chủ động
  • delegate (v): giao phó, phân công
  • achievement (n): thành tựu
  • self-esteem (n): lòng tự trọng

Dịch

Gần đây tôi có một trải nghiệm trong công việc mà tôi cảm thấy mình đã thực hiện rất tốt. Nhóm của tôi đang đối mặt với một thời hạn rất gấp cho một dự án lớn, và tôi đã chủ động tái cấu trúc quy trình làm việc và phân công nhiệm vụ hiệu quả hơn. Chúng tôi không chỉ hoàn thành dự án đúng hạn mà chất lượng cũng rất tuyệt vời. Việc dẫn dắt nhóm thành công vượt qua giai đoạn căng thẳng đó là một thành tựu lớn đối với tôi và tăng lòng tự trọng của tôi lên đáng kể.

Cảm ơn các bạn đã theo dõi hết các bài mẫu IELTS Speaking Part 1 chủ đề Doing something well (Làm tốt một việc gì đó). Hy vọng rằng các câu trả lời mẫu trên sẽ giúp các bạn dễ dàng trả lời chủ đề này nếu gặp trong phòng thi thật. Chúc các bạn luyện thi IELTS Speaking hiệu quả và sớm đạt Target nhé!


Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đăng ký
nhận tư vấn miễn phí

Trải nghiệm môi trường luyện thi IELTS chuẩn quốc tế,
Cam kết đầu ra IELTS 7.0+!