Hướng dẫn cách làm dạng bài Diagram Labelling trong IELTS Reading

Để có thể ghi điểm thật tốt khi gặp dạng để Diagram Labelling trong IELTS Reading thì bạn nhất định không nên bỏ qua bài viết này nhé. IELTS CITY sẽ hướng dẫn bạn đọc cách để làm bài Diagram Labelling hiệu quả và giúp bạn tìm ra những thông tin nhanh chóng, tránh các bẫy thường gặp trong phần thi Reading.

Hướng dẫn cách làm dạng bài Diagram Labelling trong IELTS Reading
Hướng dẫn cách làm dạng bài Diagram Labelling trong IELTS Reading

1. Diagram Labelling là gì?

Diagram Labelling trong IELTS Reading là một dạng bài trong phần thi Reading của IELTS, nơi thí sinh được yêu cầu điền nhãn (label) cho một sơ đồ, biểu đồ, hay hình minh họa dựa trên thông tin từ đoạn văn. Các sơ đồ này thường miêu tả một quy trình, hiện tượng khoa học, hoặc cấu trúc của một thiết bị. Nhiệm vụ của thí sinh là xác định thông tin đúng trong đoạn văn và điền từ thích hợp vào các chỗ trống trên sơ đồ.

Đặc điểm nhận dạng của bài Diagram Labelling trong IELTS Reading:

  • Có sơ đồ minh họa: Bài sẽ đi kèm với một sơ đồ (diagram) thể hiện một thiết bị, quy trình, hoặc cấu trúc nào đó, với các phần được đánh số hoặc đánh dấu.
  • Các câu hỏi yêu cầu điền từ: Thí sinh cần điền từ vào các chỗ trống trong sơ đồ dựa trên thông tin từ đoạn văn.
  • Giới hạn số từ cần điền: Giới hạn về số từ (ví dụ: “No more than two words” hoặc “One word only”).
  • Thông tin thường được mô tả chi tiết trong bài đọc: Thí sinh cần đọc và tìm các đoạn văn có chứa mô tả về quy trình hoặc sơ đồ để tìm đáp án phù hợp.
  • Không nhất thiết theo thứ tự trong đoạn văn: Khác với phần Listening, thông tin trong bài Reading có thể không được trình bày theo thứ tự của các câu hỏi trong sơ đồ.

Ví dụ:

Nguồn: Cambridge 16, Reading Test 4.

2. Các bước làm bài Diagram Labelling

Để trả lời các câu hỏi dựa trên đoạn đọc một cách hiệu quả, bạn có thể làm theo các bước sau:

Bước 1: Đọc lướt qua đoạn văn

Trước khi trả lời câu hỏi, hãy đọc lướt qua đoạn văn để nắm bắt ý chính. Trong trường hợp này, đoạn văn nói về “Các đường hầm của người La Mã” và các phương pháp xây dựng đường hầm mà họ học hỏi từ các nền văn minh khác, bao gồm người Ba Tư.

-> Do đó, có thể xác định đáp án của các chỗ trống nằm ở đoạn 1 và đoạn 2 trong bài đọc.

Bước 2: Xác định từ khóa

Đối với câu hỏi yêu cầu điền vào sơ đồ như trong hình, bạn cần tập trung vào việc xác định các từ vựng quan trọng liên quan đến sơ đồ và các phương pháp xây dựng đã được đề cập trong đoạn văn.

-> Keywords: the Persian Qanat method, a Roman Qanat Shaft

Bước 3: Tìm từ khóa trong đoạn văn

Tìm các phần của đoạn văn có liên quan đến sơ đồ. Ví dụ:

  • Phương pháp Qanat của người Ba Tư bao gồm các đường hầm (tunnels), các trục thẳng đứng (vertical shafts), dòng nước chảy (water) và việc sử dụng của người dân địa phương (local people. Bạn cần tìm thông tin này trong đoạn văn (có thể nằm ở phần đầu).
  • Trục Qanat của người La Mã có thể bao gồm cấu trúc với các trục và các dụng cụ như bậc thang (handholds, footholds), dây treo (plumb line), và tấm che. Điều này có thể nằm ở phần giữa của đoạn văn.

Bước 4: Chú ý đến yêu cầu đề bài.

Đề bài cho bạn biết rằng bạn chỉ nên sử dụng một từ duy nhất. Điều này rất quan trọng để nhớ khi trả lời chỗ trống trên biểu đồ..

Bước 5 : Xác định từ loại

  1. noun
  2. noun
  3. noun
  4. noun
  5. noun
  6. noun

Bước 6: Trả lời các câu hỏi

Bây giờ hãy đi qua từng phần của sơ đồ:

Với phương pháp Qanat của người Ba Tư:

  1. Tìm một từ liên quan đến việc hướng dẫn việc đào hầm. Điều này có thể liên quan đến một phương pháp hoặc kỹ thuật để đảm bảo hầm giữ đúng hướng.
  2. Tìm nơi mà nước chảy vào và nó được sử dụng cho cái gì bởi người dân địa phương (gợi ý: có thể là kênh).
  3. Với các trục thẳng đứng, xác định mục đích của các trục này ngoài việc loại bỏ đất.

Với trục Qanat của người La Mã:

  1. Xác định vật che phía trên của trục và vật liệu mà nó được làm từ gì (có thể là gỗ hoặc đá).
  2. Tìm vật được gắn với dây treo (có thể là thanh sắt).
  3. Xác định bậc thang và chỗ đứng được sử dụng để làm gì.

Bước 7: Kiểm tra lại

Sau khi điền đáp án, quay lại các phần liên quan của đoạn văn để chắc chắn rằng các từ bạn chọn phù hợp với ngữ cảnh. Đảm bảo rằng đáp án của bạn chỉ sử dụng một từ như đã yêu cầu.

Bằng cách làm theo các bước này, bạn sẽ nâng cao độ chính xác và hiệu quả khi trả lời các câu hỏi đọc hiểu như thế này!

Sơ đồ 1: Phương pháp Qanat của người Ba Tư

Câu 1: _________ to direct the tunnelling

  • Câu hỏi: Từ nào được dùng để chỉ việc hướng dẫn việc đào hầm?
  • Từ khóa trong đoạn văn: Đoạn 1, câu thứ 3 

“qanat method of tunnel construction,” “placing posts over a hill in a straight line to ensure that the tunnel kept to its route” (Phương pháp Qanat đặt các cột trên đồi theo một đường thẳng để đảm bảo rằng đường hầm giữ đúng hướng).

  • Đáp án: posts
    Giải thích: Từ “posts” trong đoạn văn được dùng để chỉ các cột hoặc cột mốc được sử dụng để hướng dẫn việc đào đường hầm theo đúng hướng.

Câu 2: water runs into a _________ used by local people

  • Câu hỏi: Nước chảy vào đâu và được sử dụng bởi người dân địa phương?
  • Từ khóa trong đoạn văn: Đoạn 1, câu thứ 5:

“Once the tunnel was completed, it allowed water to flow from the top of a hillside down towards a canal, which supplied water for human use” (Sau khi đường hầm hoàn thành, nước sẽ chảy từ đỉnh đồi xuống một kênh).

  • Đáp án: canal
    Giải thích: “Canal” (kênh) là từ được dùng để chỉ nơi nước chảy vào và được sử dụng cho người dân.

Câu 3: vertical shafts to remove earth and for _________

  • Câu hỏi: Các trục thẳng đứng không chỉ để loại bỏ đất, mà còn dùng để làm gì?
  • Từ khóa trong đoạn văn: Đoạn 1, câu thứ 4

“Vertical shafts dug into the ground at regular intervals … also provided ventilation during the work” (Các trục thẳng đứng còn cung cấp sự thông gió trong quá trình xây dựng).

  • Đáp án: ventilation
    Giải thích: “Ventilation” (thông gió) được sử dụng để chỉ một trong những mục đích khác của các trục thẳng đứng.

Sơ đồ 2: Mặt cắt ngang của trục Qanat của người La Mã

Câu 4: _________ made of wood or stone

  • Câu hỏi: Cái gì làm bằng gỗ hoặc đá được đặt trên trục?
  • Từ khóa trong đoạn văn: Đoạn 2, câu thứ 3

“The shafts were equipped with handholds and footholds … and were covered with a wooden or stone lid” (Các trục này được trang bị các bậc thang và được che phủ bởi một nắp bằng gỗ hoặc đá).

  • Đáp án: lid
    Giải thích: “Lid” (nắp) là từ chỉ phần che phủ bằng gỗ hoặc đá của trục.

Câu 5: _________ attached to the plumb line

  • Câu hỏi: Cái gì được gắn vào dây dọi?
  • Từ khóa trong đoạn văn: Đoạn 2, câu thứ 4

“Romans hung a plumb line from a rod” (Người La Mã treo dây dọi từ một thanh sắt).

  • Đáp án: rod
    Giải thích: “Rod” (thanh sắt) là từ chỉ vật được gắn vào dây dọi.

Câu 6: handholds and footholds used for _________

  • Câu hỏi: Các bậc thang được dùng để làm gì?
  • Từ khóa trong đoạn văn: “The shafts were equipped with handholds and footholds to help those climbing in and out of them” (Các bậc thang được sử dụng để giúp người leo vào và ra khỏi trục).
  • Đáp án: climbing
    Giải thích: “Climbing” (leo trèo) là từ miêu tả mục đích của các bậc thang này.

Tóm tắt các bước để trả lời câu hỏi:

  1. Đọc kỹ câu hỏi và xác định từ cần điền dựa trên sơ đồ.
  2. Tìm phần liên quan trong đoạn văn: Sử dụng từ khóa trong câu hỏi để tìm thông tin cụ thể trong bài đọc.
  3. Chọn từ thích hợp từ đoạn văn, đảm bảo rằng từ đó phù hợp với sơ đồ và yêu cầu chỉ sử dụng một từ duy nhất.
  4. Kiểm tra lại để chắc chắn rằng đáp án bạn chọn chính xác và tuân thủ hướng dẫn của bài.

3. Các lỗi thường gặp khi làm bài Diagram Labelling:

Không đọc kỹ hướng dẫn về số từ cần điền:

  • Một trong những lỗi phổ biến nhất là thí sinh điền quá số từ được yêu cầu (ví dụ: hơn 1 từ khi chỉ được yêu cầu “One word only”). Điều này có thể dẫn đến việc mất điểm ngay cả khi đáp án đúng về nghĩa.

Không quét tìm đúng đoạn văn:

  • Thí sinh thường không xác định được đoạn văn chứa thông tin liên quan đến sơ đồ. Điều này dẫn đến việc tìm thông tin sai chỗ hoặc không chính xác.

Sử dụng từ không có trong đoạn văn:

  • Một số thí sinh cố gắng sử dụng từ ngữ hoặc cụm từ tự phát minh thay vì lấy từ trong bài đọc. Điều này thường khiến đáp án sai, vì bài yêu cầu chính xác từ có trong bài đọc.

Nhầm lẫn giữa các bộ phận trong sơ đồ:

  • Khi sơ đồ phức tạp hoặc có nhiều phần giống nhau, thí sinh dễ bị nhầm lẫn giữa các bộ phận. Việc không xác định đúng vị trí của các nhãn có thể làm mất điểm.

Không chú ý đến các từ đồng nghĩa và diễn giải:

  • Đôi khi thông tin trong đoạn văn có thể không được viết chính xác giống như các từ xuất hiện trên sơ đồ. Nếu không nhận biết được các từ đồng nghĩa hoặc diễn giải khác nhau, thí sinh có thể gặp khó khăn khi tìm từ phù hợp để điền.

Không theo dõi trình tự mô tả trong đoạn văn:

  • Trong phần Reading, thông tin có thể không được sắp xếp theo thứ tự xuất hiện trên sơ đồ. Nếu không lưu ý kỹ cấu trúc và thứ tự của đoạn văn, thí sinh có thể bị mất phương hướng.

4. Các tips làm bài Diagram Labelling hiệu quả:

Đọc kỹ hướng dẫn về số từ cần điền:

  • Luôn kiểm tra kỹ yêu cầu về số từ trước khi điền đáp án. Nếu bài yêu cầu “One word only”, chắc chắn rằng bạn chỉ điền một từ.

Phân tích sơ đồ trước khi đọc bài:

  • Trước khi đọc đoạn văn, hãy nhìn kỹ sơ đồ và các nhãn được yêu cầu điền. Điều này giúp bạn xác định các phần cần tìm thông tin trong đoạn văn nhanh chóng hơn.

Tìm từ khóa trong đoạn văn:

  • Sử dụng kỹ năng đọc quét (scanning) để tìm từ khóa hoặc các phần liên quan đến sơ đồ. Chẳng hạn, nếu sơ đồ là về một quy trình, hãy tìm các từ khóa mô tả bước đầu tiên, thứ hai, v.v.

Chú ý đến từ đồng nghĩa:

  • Thường thì từ hoặc cụm từ trong đoạn văn sẽ không trùng khớp hoàn toàn với từ cần điền trên sơ đồ. Do đó, hãy chú ý đến các từ đồng nghĩa, hoặc các cụm từ diễn giải cùng ý nghĩa.

Tìm thông tin theo trình tự logic:

  • Thông tin trong đoạn văn có thể được trình bày theo một trình tự logic, đặc biệt nếu mô tả một quy trình. Hãy cố gắng theo dõi theo trình tự này để dễ dàng điền các phần còn thiếu trong sơ đồ.

Chọn từ hoặc cụm từ chính xác từ đoạn văn:

  • Khi điền nhãn, đảm bảo bạn chọn từ ngữ chính xác từ đoạn văn. Không tự phát minh từ hoặc diễn giải theo cách riêng mà không dựa vào văn bản.

Kiểm tra lại đáp án:

  • Sau khi hoàn thành, hãy kiểm tra lại tất cả các nhãn bạn đã điền để đảm bảo đúng số từ và đáp án chính xác theo sơ đồ. Đảm bảo rằng từ điền vào hợp lý về mặt ngữ nghĩa và ngữ pháp với sơ đồ.

5. BÀI TẬP

Nguồn: Cambridge 11, Reading Test 2

Yêu cầu: “Chọn NO MORE THAN TWO WORDS từ đoạn văn cho mỗi câu trả lời.”

Cách tiếp cận bài đọc

  1. Đọc kỹ câu hỏi: Mỗi câu hỏi chứa từ khóa quan trọng như “attached to hull”, “prevent sucked into mud”, “legs”, “lowered”, “extra protection”.
  2. Tìm đoạn văn phù hợp: Dùng từ khóa để tìm trong bài đọc các đoạn mô tả quy trình nâng tàu “Mary Rose”.
  3. Chọn đáp án: Đảm bảo chỉ chọn từ trong đoạn văn (không quá 2 từ) và trả lời dựa trên ngữ cảnh của đoạn đó.

Phân tích từng câu hỏi và đáp án

Câu 9: “____ attached to hull by wires”

  • Từ khóa: “attached to hull by wires”
  • Vị trí trong đoạn văn: Đọc đoạn văn có câu:
    “The hull was attached to a lifting frame via a network of bolts and lifting wires.”
    Từ “lifting frame” xuất hiện trong câu này cho thấy nó được nối với thân tàu bằng dây cáp.
  • Đáp án: lifting frame

Câu 10: “____ to prevent hull being sucked into mud”

  • Từ khóa: “prevent hull being sucked into mud”
  • Vị trí trong đoạn văn: Đọc đoạn văn mô tả:
    “The problem of the hull being sucked back downwards into the mud was overcome by using 12 hydraulic jacks.”
    Cụm từ “overcome by using” cho thấy cách mà họ đã sử dụng “hydraulic jacks” để ngăn thân tàu bị kéo vào bùn.
  • Đáp án: hydraulic jacks

Câu 11: “legs are placed into ____”

  • Từ khóa: “legs are placed into”
  • Vị trí trong đoạn văn: Đọc đoạn văn và chú ý hình ảnh, mặc dù không có câu trực tiếp trong đoạn văn, nhưng sơ đồ minh họa trong bài cho thấy “legs” của khung nâng được đặt vào “seabed” (đáy biển).
  • Đáp án: seabed

Câu 12: “hull is lowered into ____”

  • Từ khóa: “lowered into”
  • Vị trí trong đoạn văn: Đoạn văn nói về quá trình di chuyển thân tàu:
    “the hull was lifted completely clear of the seabed and transferred underwater into the lifting cradle.”
    Cụm từ “transferred underwater into” cho thấy thân tàu được hạ xuống “lifting cradle” (khung nâng).
  • Đáp án: cradle

Câu 13: “____ used as extra protection for the hull”

  • Từ khóa: “extra protection for the hull”
  • Vị trí trong đoạn văn: Đoạn văn mô tả:
    “the lifting cradle was … fitted with air bags to provide additional cushioning for the hull’s delicate timber framework.”
    Cụm từ “provide additional cushioning” cho thấy “air bags” (túi khí) được sử dụng để bảo vệ thêm cho khung tàu.
  • Đáp án: air bags

Cập nhật xu hướng ra đề Reading mới nhất:

Dạng bài Diagram Labelling trong IELTS Reading có thể gây khó khăn cho nhiều thí sinh, nhưng với sự chuẩn bị kỹ lưỡng và chiến lược làm bài hợp lý, bạn hoàn toàn có thể vượt qua thử thách này. Hãy nhớ luyện tập thường xuyên, mở rộng vốn từ vựng liên quan đến các lĩnh vực kỹ thuật, khoa học, và tập trung vào kỹ năng tìm kiếm thông tin trong đoạn văn. Chúc bạn thành công trong quá trình ôn luyện và đạt được điểm số cao trong bài thi IELTS của mình nhé!

ĐĂNG KÝ HỌC THỬ IELTS
2 TUẦN MIỄN PHÍ

Trải nghiệm môi trường luyện thi IELTS chuẩn quốc tế,
Cam kết đầu ra IELTS 7.0+!