Describe your house or apartment – Bài mẫu IELTS Speaking part 1,2 & 3

Describe your house or apartment (miêu tả ngôi nhà hoặc căn hộ của bạn) là chủ đề khá thân thuộc trong IELTS Speaking. Vậy làm cách nào để các sĩ tử IELTS đạt điểm Speaking thật cao khi gặp chủ đề này? Hãy cùng IELTS CITY tìm hiểu các bài mẫu Part 1,2,3 của Topic House kèm theo từ vựng & cấu trúc ngữ pháp hữu ích sau đây nhé!

Talk about your house - bài mẫu IELTS Speaking Part 1,2,3
Describe your house – bài mẫu IELTS Speaking Part 1,2,3

1. Câu hỏi IELTS Speaking Part 1 về chủ đề House

Sau đây IELTS CITY sẽ chia sẻ đến bạn một số câu hỏi thường gặp kèm theo câu trả lời mẫu trong IELTS Speaking Part 1 về chủ đề House/Accommodation.

Tham khảo bài mẫu: Talk about yourself – IELTS Speaking Part 1

1.1. Do you live in a house or a flat? Do you like your house? Why?

I currently live in a flat in the city center. Although it is not very spacious, I like the convenience of living in a central location and having everything within walking distance. Moreover, the flat is well-furnished and has all the necessary amenities to make my life comfortable.

Từ vựng:

  • spacious (a): rộng rãi
  • well-furnished (a): được trang bị đầy đủ 
  • amenities: cơ sở tiện nghi 

Dịch:

Tôi hiện đang sống trong một căn hộ ở trung tâm thành phố. Mặc dù nó không rộng rãi lắm, nhưng tôi thích sự tiện lợi khi sống ở một vị trí trung tâm và có mọi thứ trong khoảng cách đi bộ. Hơn nữa, căn hộ được trang bị đầy đủ và có tất cả các tiện nghi cần thiết để làm cho cuộc sống của tôi thoải mái.

1.2. How do you expect your future house to be and why?

In the future, I expect to live in a house with a garden. I grew up in a house with a big garden, and I miss the greenery and the peace that comes with it. I also like to spend time outdoors, and having a garden would allow me to have a small vegetable patch and maybe even keep some pets. Also, I have green fingers, so a house with a garden is the best choice for me.

Từ vựng:

  • greenery (n): cây cối
  • have green fingers: có khiếu trồng cây

Dịch:

Trong tương lai, tôi mong muốn được sống trong một ngôi nhà có vườn. Tôi lớn lên trong một ngôi nhà có khu vườn rộng lớn, và tôi nhớ cây cối xanh tươi và sự yên bình đi kèm với nó. Tôi cũng thích dành thời gian ở ngoài trời, và có một khu vườn sẽ cho phép tôi có một khoảnh đất trồng rau nhỏ và thậm chí có thể nuôi vài con vật cưng. Ngoài ra, tôi có khiếu trồng cây, vì vậy một ngôi nhà có vườn là sự lựa chọn tốt nhất cho tôi.

1.3. Do you like visitors coming to your home?

I love having visitors come to my home. It gives me a chance to show them my hospitality and share a bit of my life with them. I always make sure my home is clean and welcoming for my guests, and I enjoy cooking for and entertaining them.

Từ vựng:

  • hospitality (n): sự hiếu khách
  • welcoming (a): một cách chào đón

Dịch:

Tôi thích có khách đến nhà của tôi. Nó cho tôi cơ hội để cho họ thấy lòng hiếu khách của tôi và chia sẻ một chút cuộc sống của tôi với họ. Tôi luôn đảm bảo nhà cửa sạch sẽ và chào đón khách của mình, đồng thời tôi thích nấu ăn và chiêu đãi họ.

1.4.  Do you often invite friends to visit your home?

As for inviting friends to my home, I try to do it as often as possible. I think having friends over to my place is a great way to catch up with them and strengthen our bond. Sometimes we have dinner parties or game nights, and other times we just hang out and watch movies., I find it very fulfilling to share my home with my loved ones.

Từ vựng

  • strengthen our bond: thắt chặt mối quan hệ
  • fulfilling (a): hạnh phúc

Dịch:

Đối với việc mời bạn bè đến nhà, tôi cố gắng làm điều đó thường xuyên nhất có thể. Tôi nghĩ rằng có bạn bè đến chỗ của tôi là một cách tuyệt vời để bắt chuyện với họ và củng cố mối quan hệ của chúng tôi. Đôi khi chúng tôi có những bữa tiệc tối hoặc những đêm trò chơi, và những lúc khác chúng tôi chỉ đi chơi và xem phim. Tôi thấy thật hạnh phúc khi được chia sẻ ngôi nhà của mình với những người thân yêu.

Tham khảo thêm video về Talk about your house phía sau:

Talking About Your Home – How to Describe Your Home in English – Spoken English Lesson

2. Bài mẫu Describe your house – IELTS Speaking part 2

Part 2: Describe your dream/ideal house.
– Where is your dream house located?
– What would it look like?
– When would you like to live in your dream house?
And explain why this house is perfect for you.

Đề bài cùng chủ đề:

  • Describe your ideal house
  • Describe your favorite room in your house
  • Describe your house in the future
  • Describe your house or your flat/apartment

Trước khi xem bài mẫu bạn nên xem trước cách trả lời IELTS Speaking Part 2 nhé!

2.1. Bài mẫu Describe your dream house – Nhà phố

Nhấn “►” để nghe Podcast bài mẫu:

When I think about my dream house, the first thing that comes to mind is a shophouse. A shophouse is a type of building commonly found in Southeast Asia that is typically used for commercial purposes on the ground floor and residential purposes on the upper floors.

My ideal shophouse would be a three-story building, with the ground floor serving as a space for a small café or bookstore. The upper floors would be my living quarters, with the second floor being the main living area and the third floor serving as a bedroom and study area.

The interior of the shophouse would have a modern, minimalist design with clean lines and a neutral color palette. Large windows would be installed to allow natural light to flood the space, and there would be plenty of plants and greenery to create a calming and peaceful atmosphere.

One of the things I love most about shophouses is the open-air courtyard or balcony that is often found on the upper floors. I would love to have a small outdoor space where I could relax and enjoy the fresh air. In terms of location, I would want my shophouse to be in a vibrant and lively neighborhood, with plenty of local shops, restaurants, and cultural attractions nearby. I love the idea of being able to step outside my front door and be in the midst of all the action.

All in all, my dream shophouse would be a unique and inspiring living space that reflects my personality and style. It would be a place where I could work, relax, and entertain guests, and it would be the perfect sanctuary to come home to after a long day.

Describe your house
Describe your house

Từ vựng:

  • commercial purpose: mục đích thương mại
  • residential purpose: mục đích nhà ở
  • living quarters: nơi ở
  • minimalist (a): tối giản
  • neutral color pallete: bảng màu trung tính
  • flood (v): tràn ngập
  • calming (n): êm dịu
  • vibrant (a): sống động
  • be in the midst of: ở giữa
  • sanctuary (n): nơi trú ẩn

Bài dịch:

Khi tôi nghĩ về ngôi nhà mơ ước của mình, điều đầu tiên tôi nghĩ đến là một căn nhà phố thương mại. Nhà phố thương mại là một loại hình tòa nhà phổ biến ở Đông Nam Á, thường được sử dụng cho mục đích thương mại ở tầng trệt và nhà ở ở các tầng trên.

Nhà phố thương mại lý tưởng của tôi sẽ là một tòa nhà ba tầng, với tầng trệt được dùng làm không gian cho một quán cà phê nhỏ hoặc hiệu sách. Các tầng trên sẽ là nơi ở của tôi, với tầng hai là khu vực sinh hoạt chính và tầng ba là phòng ngủ và khu vực học tập.

Nội thất của shophouse sẽ có thiết kế hiện đại, tối giản với các đường kẻ sạch sẽ và bảng màu trung tính. Các cửa sổ lớn sẽ được lắp đặt để cho phép ánh sáng tự nhiên tràn ngập không gian, đồng thời sẽ có nhiều cây cỏ và cây xanh để tạo ra một bầu không khí êm dịu và thanh bình.

Một trong những điều tôi thích nhất ở các căn shophouse là khoảng sân hoặc ban công thoáng đãng thường thấy ở các tầng trên. Tôi rất thích có một không gian nhỏ ngoài trời, nơi tôi có thể thư giãn và tận hưởng không khí trong lành. Về vị trí, tôi muốn cửa hàng của mình nằm trong một khu phố sầm uất và sôi động, với nhiều cửa hàng, nhà hàng và điểm tham quan văn hóa địa phương gần đó. Tôi thích ý tưởng có thể bước ra khỏi cửa trước và tham gia vào mọi hoạt động.

Nhìn chung, căn nhà phố thương mại trong mơ của tôi sẽ là một không gian sống độc đáo và truyền cảm hứng, thể hiện cá tính và phong cách của tôi. Đó sẽ là nơi tôi có thể làm việc, thư giãn và chiêu đãi khách, và đó sẽ là nơi trú ẩn hoàn hảo để trở về nhà sau một ngày dài.

Đăng ký học thử
2 tuần miễn phí

Ưu đãi học phí lên đến 50%

& Tặng 100% lệ phí thi IELTS

Đăng ký học thử
2 tuần miễn phí

Ưu đãi học phí lên đến 50%

& Tặng 100% lệ phí thi IELTS

2.2. Bài mẫu Describe your dream house – Apartment (Căn hộ)

Nhấn “►” để nghe Podcast bài mẫu:

When it comes to my dream house, I would choose an apartment that is spacious, modern, and located in the heart of a bustling city. The perfect apartment for me would be on the top floor of a high-rise building, with stunning views of the city skyline.

Upon entering the apartment, I would be greeted by a spacious and open living area that is flooded with natural light. The décor would be modern and minimalistic, with sleek furniture and neutral colors. The walls would be adorned with artwork and photographs that reflect my personal style and taste.

The kitchen would be equipped with the latest appliances and have ample storage space for all my cooking needs. I love to cook and entertain, so a large dining table and seating area would be essential. The bedroom would be my sanctuary, with a comfortable king-size bed, soft bedding, and a cozy reading nook. The room would also have a large window that provides plenty of natural light and allows me to wake up to a stunning view of the city. One of the most important features of my dream apartment would be a spacious balcony or terrace where I can enjoy a cup of coffee or a glass of wine while taking in the breathtaking views of the city. It would be the perfect place to relax and unwind after a long day.

About the location, I would want my dream apartment to be in the heart of the city, with easy access to restaurants, cafes, shops, and cultural attractions. Living in the city would allow me to experience the energy and excitement of urban living while having a comfortable and stylish home to retreat to.

Describe your aparment
Describe your dream house – aparment

Từ vựng:

  • be in the heart of: ở giữa
  • bustling (a): nhộn nhịp
  • stunning (a): tuyệt đẹp
  • sleek (a): kiểu dáng đẹp
  • be adorned with: được trang trí với cái gì 
  • ample (a): nhiều
  • breathtaking (a): tuyệt đẹp
  • retreat (v): lui tới để thư giãn

Bài dịch:

Khi nói đến ngôi nhà mơ ước của tôi, tôi sẽ chọn một căn hộ rộng rãi, hiện đại và nằm ở trung tâm của một thành phố nhộn nhịp. Căn hộ hoàn hảo đối với tôi sẽ nằm trên tầng cao nhất của một tòa nhà cao tầng, với tầm nhìn tuyệt đẹp ra đường chân trời của thành phố.

Khi bước vào căn hộ, tôi sẽ được chào đón bởi một khu vực sinh hoạt rộng rãi và cởi mở, tràn ngập ánh sáng tự nhiên. Phong cách trang trí sẽ hiện đại và tối giản, với đồ nội thất kiểu dáng đẹp và màu sắc trung tính. Các bức tường sẽ được trang trí bằng các tác phẩm nghệ thuật và ảnh phản ánh phong cách và sở thích cá nhân của tôi.

Nhà bếp sẽ được trang bị những thiết bị mới nhất và có nhiều không gian lưu trữ cho mọi nhu cầu nấu nướng của tôi. Tôi thích nấu ăn và giải trí, vì vậy một bàn ăn lớn và khu vực tiếp khách sẽ rất cần thiết. Phòng ngủ sẽ là nơi tôn nghiêm của tôi, với chiếc giường cỡ king thoải mái, bộ khăn trải giường mềm mại và góc đọc sách ấm cúng. Căn phòng cũng sẽ có một cửa sổ lớn cung cấp nhiều ánh sáng tự nhiên và cho phép tôi thức dậy với khung cảnh tuyệt đẹp của thành phố. Một trong những đặc điểm quan trọng nhất của căn hộ mơ ước của tôi là ban công hoặc sân thượng rộng rãi, nơi tôi có thể thưởng thức một tách cà phê hoặc một ly rượu vang trong khi ngắm nhìn khung cảnh ngoạn mục của thành phố. Nó sẽ là nơi lý tưởng để thư giãn và nghỉ ngơi sau một ngày dài.

Về vị trí, tôi muốn căn hộ mơ ước của mình nằm ở trung tâm thành phố, dễ dàng đi đến các nhà hàng, quán cà phê, cửa hàng và các điểm tham quan văn hóa. Sống trong thành phố sẽ cho phép tôi trải nghiệm năng lượng và sự phấn khích của cuộc sống đô thị trong khi có một ngôi nhà thoải mái và phong cách để lui tới.

2.3. Bài mẫu Describe your dream house – Villa (Biệt thự)

Nhấn “►” để nghe Podcast bài mẫu:

My dream house is a beautiful villa with a tropical feel. It would be located on a private beach with crystal-clear waters and surrounded by lush greenery.

The location of the villa would be ideal, with easy access to nearby restaurants, bars, and shops. It would also be close to various water sports activities, such as surfing and snorkeling, which I enjoy.

The villa would be designed with a combination of modern and traditional elements, with a spacious living area and high ceilings. The décor would be simple yet elegant, with wooden furniture and warm colors that complement the natural surroundings.

The living area would have large windows that allow for plenty of natural light and a stunning view of the ocean. The villa would also have a large patio area with comfortable seating and a BBQ grill for entertaining guests.

The kitchen would be modern and fully equipped with high-end appliances, making it the perfect place for cooking and hosting dinner parties. The dining area would be spacious and have a large table that seats at least 8 people. The bedrooms would be spacious and comfortable, each with an ensuite bathroom and stunning views of the ocean. The master bedroom would have a king-size bed and a large balcony overlooking the beach. The villa would also have a private pool, surrounded by tropical gardens and a sun terrace with comfortable loungers. It would be the perfect place to relax and soak up the sun, with a refreshing swim just steps away.

Describe your ideal house - Villa
Describe your ideal house – Villa

Từ vựng:

  • crystal-clear (a): trong vắt
  • lush (a): tươi xanh
  • element (n): yếu tố
  • elegant (a): thanh lịch 
  • high-end (a): cao cấp
  • seat (v): chứa
  • ensuite (a/n): riêng biệt
  • soak up the sun: tắm nắng

Bài dịch:

Ngôi nhà mơ ước của tôi là một biệt thự đẹp với cảm giác nhiệt đới. Nó sẽ nằm trên một bãi biển riêng với làn nước trong vắt và được bao quanh bởi cây xanh tươi tốt.

Vị trí của biệt thự sẽ rất lý tưởng, dễ dàng đi đến các nhà hàng, quán bar và cửa hàng gần đó. Nó cũng sẽ gần với các hoạt động thể thao dưới nước khác nhau, chẳng hạn như lướt sóng và lặn với ống thở mà tôi rất thích.

Biệt thự sẽ được thiết kế với sự kết hợp của các yếu tố hiện đại và truyền thống, với khu vực sinh hoạt rộng rãi và trần nhà cao. Phong cách trang trí sẽ đơn giản nhưng thanh lịch, với đồ nội thất bằng gỗ và màu sắc ấm áp bổ sung cho môi trường tự nhiên xung quanh.

Khu vực sinh hoạt sẽ có cửa sổ lớn đón nhiều ánh sáng tự nhiên và tầm nhìn tuyệt đẹp ra đại dương. Biệt thự cũng sẽ có một khu vực sân rộng với chỗ ngồi thoải mái và bếp nướng BBQ để giải trí cho khách.

Nhà bếp sẽ hiện đại và được trang bị đầy đủ các thiết bị cao cấp, là nơi hoàn hảo để nấu nướng và tổ chức tiệc tối. Khu vực ăn uống sẽ rộng rãi và có một chiếc bàn lớn chứa ít nhất 8 người. Các phòng ngủ sẽ rộng rãi và thoải mái, mỗi phòng đều có phòng tắm riêng và tầm nhìn tuyệt đẹp ra đại dương. Phòng ngủ chính sẽ có giường cỡ king và ban công rộng nhìn ra bãi biển. Biệt thự cũng sẽ có hồ bơi riêng, được bao quanh bởi những khu vườn nhiệt đới và sân hiên tắm nắng với những chiếc ghế dài thoải mái. Đó sẽ là nơi lý tưởng để thư giãn và hấp thụ ánh nắng mặt trời, với một buổi bơi sảng khoái chỉ cách đó vài bước chân.

3. Câu hỏi IELTS Speaking Part 3 về chủ đề House

Trước khi xem câu trả lời mẫu bạn nên xem trước cách trả lời IELTS Speaking Part 3 nhé!

3.1. Do you think it’s better to rent or to buy a place to live in?

In my opinion, whether to rent or buy a place to live  depends on an individual’s circumstances. If someone is planning to live in a place for a short period of time, then renting might be a better option as it provides more flexibility. However, if someone is looking for a long-term investment and stability, then buying a property would be a better choice. It also depends on one’s financial situation and the housing market in the area.

Từ vựng:

  • flexibility (n): sự linh hoạt
  • long-term investment: sự đầu tư dài hạn

Dịch:

Theo tôi, việc thuê hay mua một nơi ở phụ thuộc vào hoàn cảnh của mỗi cá nhân. Nếu ai đó dự định sống ở một nơi trong một khoảng thời gian ngắn, thì thuê nhà có thể là một lựa chọn tốt hơn vì nó mang lại sự linh hoạt hơn. Tuy nhiên, nếu ai đó đang tìm kiếm một khoản đầu tư dài hạn và ổn định, thì mua bất động sản sẽ là lựa chọn tốt hơn. Nó cũng phụ thuộc vào tình hình tài chính của một người và thị trường nhà ở trong khu vực.

3.2. Do you agree that there is a right age for young adults to stop living with their parents?

I believe that there is no right age for young adults to stop living with their parents. It depends on various factors such as financial stability, cultural norms, and personal preference. In some cultures, it is common for young adults to live with their parents until they get married, while in others, they move out as soon as they can support themselves. I think as long as young adults are contributing to their household and are not dependent on their parents, it is up to them to decide when to move out.

Từ vựng:

  • financial stability: sự ổn định tài chính
  • cultural norm: chuẩn mực văn hoá

Bài dịch:

Tôi tin rằng không có độ tuổi phù hợp để những người trẻ tuổi ngừng sống với cha mẹ của họ. Nó phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau như sự ổn định tài chính, chuẩn mực văn hóa và sở thích cá nhân. Ở một số nền văn hóa, thanh niên thường sống với cha mẹ cho đến khi kết hôn, trong khi ở những nền văn hóa khác, họ chuyển ra ngoài ngay khi có thể tự nuôi sống bản thân. Tôi nghĩ miễn là những người trẻ tuổi đang đóng góp cho gia đình của họ và không phụ thuộc vào cha mẹ của họ, thì việc quyết định khi nào chuyển ra ngoài là tùy thuộc vào họ.

3.3. Why don’t some people care about how their home looks?

Some people may not care about how their home looks because they prioritize other things in their lives. For example, someone may be too busy with work or taking care of their family to focus on home décor. Others may not have the financial means to invest in their home’s appearance. Additionally, some people may simply have different aesthetic preferences or do not place a high value on home aesthetics. However, I believe that having a well-maintained and visually appealing home can have a positive impact on one’s mental health and overall well-being.

Từ vựng:

  • prioritize (v): ưu tiên
  • aesthetic (a): thẩm mỹ
  • place (v): đặt
  • well-maintained (a): được bảo dưỡng tốt
  • visually appealing: cuốn hút về mặt thị giác

Bản dịch:

Một số người có thể không quan tâm đến ngôi nhà của họ trông như thế nào vì họ ưu tiên những thứ khác trong cuộc sống của họ. Ví dụ, một người nào đó có thể quá bận rộn với công việc hoặc chăm sóc gia đình nên không thể tập trung vào việc trang trí nhà cửa. Những người khác có thể không có phương tiện tài chính để đầu tư vào diện mạo ngôi nhà của họ. Ngoài ra, một số người có thể chỉ đơn giản là có sở thích thẩm mỹ khác nhau hoặc không coi trọng tính thẩm mỹ của ngôi nhà. Tuy nhiên, tôi tin rằng việc có một ngôi nhà được bảo trì tốt và bắt mắt có thể có tác động tích cực đến sức khỏe tinh thần và sức khỏe tổng thể của một người.

Cập nhật đề thi IELTS Speaking mới nhất tại:

4. Từ vựng về chủ đề House

4.1. Từ vựng về các loại nhà

  • Semi-detached house: nhà chung tường với những ngôi nhà khác 
  • detached-house: nhà không chung tường với ngôi nhà nào cả
  • terraced house: nhà trong một dãy 
  • Studio apartment: căn hộ nhỏ chỉ có 1 phòng, 1 phòng tắm và 1 khu vực nhà bếp.
  • duplex apartment: căn nhà ngăn cách bằng bức tường ở giữa thành 2 căn hộ riêng biệt hoặc căn hộ 2 tầng với mỗi tầng là 1 căn hộ hoàn chỉnh.
  • Condominium (n): Chung cư nhưng có các căn hộ được bán cho những người sở hữu khác nhau
  • penthouse (n): một căn hộ đắt tiền , hoặc thiết lập các phòng ở phía trên cùng của một khách sạn hoặc nhà cao tầng 
  • bedsit (n): căn phòng nhỏ cho thuê bao gồm giường, bàn ghế, nơi để nấu ăn nhưng không có phòng vệ sinh riêng biệt
  • flat (n): căn hộ nhưng lớn hơn và có thể chiếm diện tích cả một tầng
  • villa (n): biệt thự
  • mansion(n): khu nhà lớn, lâu đài

4.2. Từ vựng về khu vực trong nhà

  • Bathroom: Nhà tắm
  • Bedroom: Phòng ngủ
  • Kitchen: Bếp
  • Lavatory: Nhà vệ sinh
  • Living room: Phòng khách
  • Lounge: Phòng chờ
  • Dining room: Phòng ăn
  • Garage: Nhà để ô tô/ nhà kho
  • Toilet: Nhà vệ sinh
  • Ceiling: Trần nhà
  • Floor: Sàn nhà
  • Roof: Mái nhà
  • Deck: Ban công ngoài
  • Porch: Hành lang
  • Hall: Đại sảnh
  • The backyard: Vườn sau

4.3. Từ vựng về nội thất

  • Interior: nội thất
  • Bookcase: Tủ sách
  • Cushion: Rèm
  • Drapes: Lót nệm
  • Lamp: Đèn
  • Sofa: Ghế trường kỷ
  • Hoover / vacuum cleaner: Máy hút bụi
  • Iron: Bàn là
  • Mirror: Gương
  • Medicine chest: Tủ thuốc
  • Spin dryer: Máy sấy quần áo
  • Stereo: Máy stereo
  • Buffet: Tủ đựng bát đĩa
  • Tablecloth: Khăn trải bàn
  • Washing machine: Máy giặt
  • Rug: Thảm lau chân
  • Sheet: Ga trải giường
  • Bath: Bồn tắm
  • Bin: Thùng rác
  • Coat hanger: Móc treo quần áo
  • Sponge: Mút rửa bát
  • Cold tap: Vòi nước lạnh
  • Door knob: Núm cửa
  • Door handle: Tay nắm cửa
  • Doormat: Thảm lau chân ở cửa
  • Ornament: Đồ trang trí trong nhà
  • Plug socket / power socket: Ổ cắm
  • Plughole: Lỗ thoát nước bồn tắm
  • Tap: Vòi nước
  • Coffee table: Bàn uống nước
  • Cupboard: Tủ chén

5. Cấu trúc câu dùng để Describe your house

1. Adjective + Noun: Danh từ + tính từ

The house is a charming, two-story brick home with a wraparound porch and a spacious backyard.

Dịch:

Ngôi nhà là một ngôi nhà gạch hai tầng duyên dáng với hàng hiên bao quanh và sân sau rộng rãi.

2. Verb + Adverb: Động từ + trạng từ

The windows are tightly sealed and the roof is well-maintained, ensuring that the house stays warm and dry during the winter months.

Dịch:

Các cửa sổ được đóng chặt và mái nhà được bảo trì tốt, đảm bảo ngôi nhà luôn ấm áp và khô ráo trong những tháng mùa đông.

3. Prepositional Phrase: Cụm giới từ

The house is located in a quiet, tree-lined neighborhood with easy access to the local park and public transportation.

Dịch:

Ngôi nhà nằm trong một khu phố yên tĩnh, rợp bóng cây, dễ dàng đi đến công viên địa phương và phương tiện giao thông công cộng.

4. Comparative Structure: Cấu trúc so sánh

This house is larger and more spacious than its neighbors, with high ceilings, ample natural light, and plenty of storage space.

Dịch:

Ngôi nhà này lớn hơn và rộng rãi hơn so với những người hàng xóm, với trần nhà cao, nhiều ánh sáng tự nhiên và nhiều không gian để đồ.

5. Compound Sentence: Câu ghép

The house features an open-concept living and dining area, complete with a cozy fireplace and hardwood floors, while the bedrooms are located on the second floor for added privacy.

Dịch:

Ngôi nhà có khu vực sinh hoạt và ăn uống không gian mở, hoàn chỉnh với lò sưởi ấm cúng và sàn gỗ cứng, trong khi các phòng ngủ nằm trên tầng hai để tăng thêm sự riêng tư.

Lưu ý: Ngoài những từ vựng và cấu trúc hay phía trên, các bạn cũng đừng quên nắm chắc các quy tắc phát âm trong tiếng Anh để ăn điểm tiêu chí Pronunciation trong IELTS Speaking nhé!

Vậy là IELTS CITY đã chia sẻ đầy đủ các bài mẫu IELTS Speaking Part 1,2,3 về chủ đề Describe your House or Aparment kèm từ vựng & ngữ pháp hữu ích. Hy vọng rằng, các bạn sẽ tự tin ghi điểm thật tốt khi gặp Topic quen thuộc này nhé!


Nếu các bạn đang tìm kiếm khóa học luyện thi IELTS uy tín tại TPHCM, tham khảo ngay các Khóa học IELTS cam kết đầu ra tại IELTS CITY.

ĐĂNG KÝ HỌC THỬ IELTS
2 TUẦN MIỄN PHÍ

Trải nghiệm môi trường luyện thi IELTS chuẩn quốc tế,
Cam kết đầu ra IELTS 7.0+!