[Bài mẫu Speaking Part 2+3] Describe a place in your house where you can relax

Describe a place in your house where you can relax là đề Speaking thuộc nhóm chủ đề Describe a place không còn quá xa lạ với các sĩ tử IELTS trong năm nay. Đề bài yêu cầu bạn tả về một nơi trong nhà mình mà bạn có thể thư giãn tại đó. Để trả lời tốt chủ đề này, các bạn hãy cùng IELTS CITY tham khảo bài mẫu Speaking Part 2 và 3 band 7.5+ kèm từ vựng chi tiết sau đây nhé!

Describe your favorite place in your house where you can relax
Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 và 3 chủ đề Describe your favorite place in your house where you can relax

1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Describe your favorite place in your house where you can relax.

You should say:

  • Where it is
  • What it is like
  • What you enjoy doing there

And explain why you feel relaxed at this place

Describe your favorite place in your house where you can relax
Describe your favorite place in your house where you can relax – Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Kiến thức cần nắm:

Dàn ý

Giới thiệu: Tôi sẽ nói về ban công nhỏ của căn hộ tôi.

Nơi đó ở đâu: Ban công nhỏ, hướng về phía Đông.

Nó trông như thế nào:

  • Kích thước: Khá nhỏ nhưng rất ấm cúng.
  • Trang trí: Có một bộ bàn ghế nhỏ xinh xắn và rất nhiều chậu cây xanh, đặc biệt là xương rồng.
  • Không khí: Luôn thoáng đãng và yên tĩnh.

Thích làm gì ở đó:

  • Uống trà hoặc cà phê vào buổi sáng.
  • Đọc sách hoặc chỉ ngồi trầm tư vào buổi tối.
  • Chăm sóc cây cối.

Tại sao cảm thấy thư giãn:

  • Cảm giác riêng tư: Là không gian tách biệt khỏi sự hối hả và nhộn nhịp của căn hộ.
  • Kết nối thiên nhiên: Được bao quanh bởi cây xanh, mang lại cảm giác thanh bình.
  • Ánh sáng: Thích ngắm nhìn cảnh quan thành phố khi mặt trời lặn.

Bài mẫu

My favorite place in my apartment where I can truly unwind is my small balcony.

It’s located right off the living room, facing east, which means it gets beautiful morning light. Although it’s quite small, I’ve transformed it into a very cozy and tranquil space. It’s decorated with a small, wooden table and chair, and I have surrounded it with numerous potted plants, mostly succulents and herbs. The combination of the simple furniture and the vibrant greenery makes it feel like a little natural sanctuary.

What I enjoy doing there varies. In the morning, I always sit there to have my coffee and read the news. In the evenings, it becomes a perfect spot to read a book or simply contemplate after a long day. Sometimes, I just tend to my plants, which I find incredibly therapeutic.

I feel completely relaxed there primarily because it offers a sense of detachment from the rest of the apartment and the outside world. The gentle breeze, the soft sounds of the city from a distance, and being surrounded by greenery create an immediate feeling of serenity. It’s where I can recharge my mental batteries and genuinely feel a sense of peace. For me, it’s an indispensable part of my daily routine.

Đăng ký nhận tư vấn miễn phí

Ưu đãi học phí lên đến 45%

& Cơ hội nhận học bổng trị giá 3.000.000 VNĐ

Đăng ký nhận tư vấn miễn phí

Ưu đãi học phí lên đến 45%

________

Từ vựng

  • tranquil (adj): yên tĩnh, thanh bình
  • sanctuary (n): nơi trú ẩn
  • contemplate (v): trầm tư, suy ngẫm
  • therapeutic (adj): có tính trị liệu, giúp thư giãn
  • detachment (n): sự tách rời, không vướng bận
  • serenity (n): sự thanh thản
  • indispensable (adj): không thể thiếu

Dịch

Nơi yêu thích nhất trong căn hộ của tôi mà tôi có thể thực sự thư giãn là ban công nhỏ của mình.

Nó nằm ngay ngoài phòng khách, hướng về phía đông, có nghĩa là nó đón ánh sáng buổi sáng tuyệt đẹp. Mặc dù khá nhỏ, tôi đã biến nó thành một không gian rất ấm cúng và thanh bình. Nó được trang trí bằng một bộ bàn ghế gỗ nhỏ, và tôi đã đặt rất nhiều chậu cây, chủ yếu là cây mọng nước và thảo mộc. Sự kết hợp giữa nội thất đơn giản và cây xanh sống động làm cho nó giống như một nơi trú ẩn thiên nhiên nhỏ.

Những gì tôi thích làm ở đó thì khác nhau. Vào buổi sáng, tôi luôn ngồi đó uống cà phê và đọc tin tức. Vào buổi tối, nó trở thành một nơi hoàn hảo để đọc sách hoặc chỉ trầm tư sau một ngày dài. Đôi khi, tôi chỉ chăm sóc cây cối, điều mà tôi thấy vô cùng có tính trị liệu.

Tôi cảm thấy hoàn toàn thư giãn ở đó chủ yếu vì nó mang lại cảm giác tách rời khỏi phần còn lại của căn hộ và thế giới bên ngoài. Làn gió nhẹ nhàng, âm thanh êm dịu của thành phố từ xa, và việc được bao quanh bởi cây xanh tạo ra cảm giác thanh thản tức thì. Đó là nơi tôi có thể nạp lại năng lượng tinh thần và thực sự cảm thấy bình yên. Đối với tôi, đó là một phần không thể thiếu trong thói quen hàng ngày của tôi.

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3

  1. Why is it difficult for some people to relax?
  2. What are the benefits of doing exercise?
  3. Do people in your country exercise after work?
  4. Where do people in your country typically spend most of the time in their house?

Kiến thức cần nắm:

2.1. Why is it difficult for some people to relax?

Tại sao một số người khó thư giãn?

Bài mẫu

I think there are several factors that make relaxation difficult. The primary reason is often a fast-paced lifestyle and heavy workload, which leads to chronic stress and feeling burned out. Many people also suffer from a psychological inability to switch off; they feel guilty when they are not being productive, a phenomenon often called the ‘hustle culture’. Finally, constant connectivity through smartphones and social media means their minds are always being stimulated, making true mental relaxation very challenging.

Từ vựng:

  • fast-paced lifestyle (n): lối sống có nhịp độ nhanh
  • burned out (adj): kiệt sức
  • connectivity (n): sự kết nối liên tục

Dịch

Tôi nghĩ có nhiều yếu tố khiến việc thư giãn trở nên khó khăn. Lý do chính thường là lối sống có nhịp độ nhanh và khối lượng công việc nặng nề, dẫn đến căng thẳng mãn tính và cảm thấy kiệt sức. Nhiều người cũng bị mất khả năng tâm lý để ‘ngắt kết nối’; họ cảm thấy tội lỗi khi không làm việc hiệu quả, một hiện tượng thường được gọi là ‘văn hóa hối hả’. Cuối cùng, sự kết nối liên tục thông qua điện thoại thông minh và mạng xã hội có nghĩa là tâm trí của họ luôn bị kích thích, khiến việc thư giãn tinh thần thực sự rất khó khăn.

2.2. What are the benefits of doing exercise?

Lợi ích của việc tập thể dục là gì?

Bài mẫu

The benefits of exercise are multifaceted. Most obviously, it significantly improves physical health by strengthening the heart and lungs, building muscle, and helping to maintain a healthy weight. Beyond the physical benefits, exercise is a powerful mood booster. It releases endorphins, which helps reduce stress, anxiety, and the symptoms of depression. It also enhances cognitive function, improving memory and focus. So, it’s not just about looking good, but about feeling good both physically and mentally.

Từ vựng:

  • multifaceted (adj): nhiều mặt, đa diện
  • mood booster (n): chất tăng cường tâm trạng
  • cognitive function (n): chức năng nhận thức

Dịch

Lợi ích của việc tập thể dục là đa diện. Rõ ràng nhất, nó cải thiện đáng kể sức khỏe thể chất bằng cách tăng cường sức mạnh tim và phổi, xây dựng cơ bắp và giúp duy trì cân nặng khỏe mạnh. Ngoài lợi ích thể chất, tập thể dục là một chất tăng cường tâm trạng mạnh mẽ. Nó giải phóng endorphin, giúp giảm căng thẳng, lo lắng và các triệu chứng trầm cảm. Nó cũng tăng cường chức năng nhận thức, cải thiện trí nhớ và sự tập trung. Vì vậy, nó không chỉ là về việc trông đẹp, mà là về việc cảm thấy tốt cả về thể chất lẫn tinh thần.

2.3. Do people in your country exercise after work?

Người dân ở đất nước bạn có tập thể dục sau giờ làm việc không?

Bài mẫu

Yes, it has become a very popular trend, especially in cities. After finishing their work day, many Vietnamese people head to parks, lakes, or local gyms. Common activities include jogging, playing badminton, and doing calisthenics. I think this shift is due to a growing awareness of health issues caused by sedentary jobs. People recognize that dedicating an hour or two to exercise is crucial for a healthy work-life balance.

Từ vựng:

  • trend (n): xu hướng
  • awareness (n): nhận thức
  • crucial (adj): cốt yếu, quan trọng
  • work-life balance (n): cân bằng giữa công việc và cuộc sống

Dịch

Vâng, nó đã trở thành một xu hướng rất phổ biến, đặc biệt là ở các thành phố. Sau khi kết thúc ngày làm việc, nhiều người Việt Nam đi đến các công viên, hồ, hoặc phòng tập gym địa phương. Các hoạt động phổ biến bao gồm chạy bộ, chơi cầu lông và tập thể dục. Tôi nghĩ sự thay đổi này là do nhận thức ngày càng tăng về các vấn đề sức khỏe do công việc ít vận động gây ra. Mọi người nhận ra rằng dành một hoặc hai giờ để tập thể dục là cốt yếu cho một sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống khỏe mạnh.

2.4. Where do people in your country typically spend most of the time in their house?

Người dân ở đất nước bạn thường dành phần lớn thời gian ở đâu trong nhà?

Bài mẫu

In Vietnamese culture, the living room is typically the area where families spend most of their time. It serves as the main social hub of the home. It’s where they gather to watch TV, talk, and most importantly, entertain guests. Because our culture highly values family cohesion and hospitality, the living room is often the largest and best-decorated space. Bedrooms are usually seen as private quarters for sleeping, while the living room is reserved for shared family moments and social interactions.

Từ vựng:

  • hub (n): trung tâm
  • cohesion (n): sự gắn kết
  • quarters (n): khu vực riêng, phòng riêng (ý chỉ phòng ngủ)

Dịch

Trong văn hóa Việt Nam, phòng khách thường là khu vực mà các gia đình dành phần lớn thời gian của họ. Nó đóng vai trò là trung tâm xã hội chính của ngôi nhà. Đó là nơi họ tụ tập để xem TV, trò chuyện và quan trọng nhất là tiếp đãi khách. Bởi vì văn hóa của chúng tôi đề cao sự gắn kết gia đình và lòng hiếu khách, phòng khách thường là không gian lớn nhất và được trang trí đẹp nhất. Phòng ngủ thường được xem là khu vực riêng để ngủ, trong khi phòng khách được dành cho những khoảnh khắc gia đình chung và các tương tác xã hội.

Tham khảo bài mẫu liên quan:

Cảm ơn các bạn đã tham khảo hết bài mẫu Describe your favorite place in your house where you can relax – IELTS Speaking Part 2,3 band 7.5+ của IELTS CITY. Hy vọng các bài mẫu trên sẽ giúp các bạn tự tin trả lời chủ đề này trong phòng thi nhé. Chúc các bạn luyện thi IELTS Speaking hiệu quả và sớm đạt Target nhé!

Cập nhật xu hướng ra đề thi mới nhất tại:

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đăng ký
nhận tư vấn miễn phí

Trải nghiệm môi trường luyện thi IELTS chuẩn quốc tế,
Cam kết đầu ra IELTS 7.0+!