Describe the first day you went to school that you remember là đề thi IELTS Speaking ngày 11.03.2023. Đề bài này yêu cầu chúng ta mô tả về ngày đầu tiên mà chúng ta đến trường. Để dễ dàng triển khai nhiều idea hay và nắm bắt được cách ghi điểm tốt trong phần thi IELTS Speaking này, các bạn hãy cùng tham khảo với IELTS CITY bài mẫu band 7.5+ sau đây nhé!
Nội dung chính
Toggle1. Bài mẫu đề thi IELTS Speaking Part 2 ngày 11.03.2023
Part 2: Describe the first day you went to school that you remember. |
---|
You should say: – When it happened – Where the school is – How you felt about the experience And explain why you still remember the experience |
Trước khi xem bài mẫu bạn nên xem trước cách trả lời IELTS Speaking Part 2 nhé!
Bài mẫu band 7.5+
Nhấn “►” để nghe Podcast bài mẫu:
The first day of school that I remember took place when I was six years old, in the fall of 2003. I had just finished kindergarten and was starting first grade, which was a big milestone for me.
The school I attended was located in a suburban area of my city, about a 20-minute walk from my house. It was a public school with several buildings, a playground, a garden, and a library. I had visited the school with my parents before, but being there on my own felt different and exciting.
On the day of my first grade, I remember waking up early and feeling a mix of emotions. I was nervous about the unknown, but also curious and eager to learn. I put on my new school uniform, packed my backpack with my supplies, and had breakfast with my family. My parents walked me to school, holding my hand and reassuring me that everything would be fine.
When I arrived at the school, I saw many other children and their parents, some of whom I recognized from kindergarten. We lined up in front of our classrooms and waited for the teacher to come. I remember feeling small and insignificant, but also proud of my new uniform and my shiny shoes.
Once the teacher arrived, she welcomed us and introduced herself. She asked us to introduce ourselves, to tell her our names, our favorite colors, and what we liked to do. I felt a bit shy at first, but then I started to listen to the other kids and to share my own interests. I remember feeling a sense of belonging and camaraderie, as if we were all in this together.
During the rest of the day, we did some basic math, learned how to write our names, and played some games. I also had lunch in the school cafeteria for the first time, which was both exciting and overwhelming. I remember feeling proud of myself for managing to eat my sandwich and drink my milk without making a mess.
The first day of my first grade was a memorable experience that I still remember vividly. It marked the beginning of a new phase of my life, one that involved more structure, discipline, and socialization. It taught me the importance of adapting to new situations, of being open-minded, and of relying on others for support. I am grateful for the memories and the lessons that this day provided me with, and I cherish them to this day.
Tham khảo bài mẫu: Talk about your school
Từ vựng highlight
- milestone (n): cột mốc
- a mix of emotions: cảm xúc lẫn lộn
- insignificant (a): tầm thường
- a sense of belonging: cảm gíác thuộc về nơi nào đó
- camaraderie (n): tình cảm thân thiết bạn bè
- overwhelming (a): ngộp
- vividly (a): một cách rõ ràng
- structure (n): cấu trúc
- discipline (n): kỷ luật
- socialization (n): giao tiếp xã hội
- cherish (v): trân trọng
Tham khảo thêm: Từ vựng IELTS về chủ đề Education (Giáo Dục)
Bản dịch
Ngày đầu tiên đi học mà tôi còn nhớ diễn ra khi tôi 6 tuổi, vào mùa thu năm 2003. Tôi vừa học xong mẫu giáo và bắt đầu vào lớp một, đó là một cột mốc quan trọng đối với tôi.
Ngôi trường tôi học nằm ở ngoại ô thành phố, cách nhà tôi khoảng 20 phút đi bộ. Đó là một trường công lập với nhiều tòa nhà, sân chơi, khu vườn và thư viện. Tôi đã từng đến thăm trường cùng bố mẹ trước đây, nhưng ở đó một mình tôi cảm thấy khác biệt và thú vị.
Vào ngày tôi vào lớp một, tôi nhớ mình đã thức dậy sớm và cảm xúc lẫn lộn. Tôi lo lắng về những điều chưa biết, nhưng cũng rất tò mò và ham học hỏi. Tôi mặc bộ đồng phục học sinh mới, đóng gói đồ dùng vào ba lô và ăn sáng cùng gia đình. Bố mẹ đưa tôi đến trường, nắm tay tôi và trấn an tôi rằng mọi chuyện sẽ ổn thôi.
Khi tôi đến trường, tôi nhìn thấy nhiều trẻ em khác và cha mẹ của chúng, một số người mà tôi nhận ra từ lớp mẫu giáo. Chúng tôi xếp hàng trước cửa lớp và đợi giáo viên đến. Tôi nhớ mình đã cảm thấy nhỏ bé và tầm thường, nhưng cũng tự hào về bộ đồng phục mới và đôi giày sáng bóng của mình.
Khi giáo viên đến, cô ấy chào đón chúng tôi và giới thiệu bản thân. Cô ấy yêu cầu chúng tôi giới thiệu bản thân, cho cô ấy biết tên của chúng tôi, màu sắc yêu thích của chúng tôi và những gì chúng tôi thích làm. Lúc đầu tôi cảm thấy hơi ngại, nhưng sau đó tôi bắt đầu lắng nghe những đứa trẻ khác và chia sẻ sở thích của mình. Tôi nhớ mình đã có cảm giác thân thuộc và tình bạn thân thiết, như thể tất cả chúng ta đều ở trong đó cùng nhau.
Trong thời gian còn lại trong ngày, chúng tôi làm một số phép toán cơ bản, học cách viết tên của mình và chơi một số trò chơi. Lần đầu tiên tôi cũng được ăn trưa trong nhà ăn của trường, điều đó vừa thú vị vừa choáng ngợp. Tôi nhớ cảm giác tự hào về bản thân vì đã cố gắng ăn bánh mì và uống sữa mà không làm bừa bộn.
Ngày đầu tiên tôi vào lớp một là một trải nghiệm đáng nhớ mà tôi vẫn còn nhớ như in. Nó đánh dấu sự khởi đầu của một giai đoạn mới trong cuộc đời tôi, một giai đoạn bao gồm nhiều cấu trúc, kỷ luật và giao tiếp xã hội hơn. Nó dạy tôi tầm quan trọng của việc thích nghi với những tình huống mới, cởi mở và dựa vào sự hỗ trợ của người khác. Tôi biết ơn những kỷ niệm và bài học mà ngày hôm nay đã mang lại cho tôi, và tôi trân trọng chúng cho đến ngày nay.
Đăng ký học thử
2 tuần miễn phí
Ưu đãi học phí lên đến 50%
& Tặng 100% lệ phí thi IELTS
Đăng ký học thử
2 tuần miễn phí
Ưu đãi học phí lên đến 50%
& Tặng 100% lệ phí thi IELTS
2. Câu trả lời mẫu IELTS Speaking Part 3 ngày 11.03.2023
Trước khi xem câu trả lời mẫu bạn nên xem trước cách trả lời IELTS Speaking Part 3 nhé!
2.1. What would parents prepare for their kids when they first go to school?
(Cha mẹ chuẩn bị gì cho con khi lần đầu đến trường?)
Parents typically prepare a variety of things for their children when they first go to school. These might include buying new clothes or a uniform, purchasing school supplies such as pencils, notebooks, and backpacks, and packing a lunch or snack. Moreover, parents may also help their children practice basic skills such as writing their name, counting, and tying their shoes. Some parents might also prepare their children sentimentally by talking about what to expect at school, encouraging them to make friends, and reminding them that they are loved and supported. Overall, parents play a crucial role in preparing their children for the new and exciting experience of starting school.
Từ vựng:
- sentimentally (a): thuộc về cảm xúc
Dịch:
Cha mẹ thường chuẩn bị nhiều thứ cho con cái của họ khi chúng lần đầu tiên đến trường. Chúng có thể bao gồm mua quần áo mới hoặc đồng phục, mua đồ dùng học tập như bút chì, vở và ba lô cũng như chuẩn bị bữa trưa hoặc bữa ăn nhẹ. Ngoài ra, cha mẹ cũng có thể giúp con rèn luyện các kỹ năng cơ bản như viết tên, đếm, buộc dây giày. Một số cha mẹ cũng có thể chuẩn bị tinh thần cho con cái của họ bằng cách nói về những gì sẽ xảy ra ở trường, khuyến khích chúng kết bạn và nhắc nhở chúng rằng chúng được yêu thương và hỗ trợ. Nhìn chung, phụ huynh đóng một vai trò quan trọng trong việc chuẩn bị cho con cái họ trải nghiệm mới và thú vị khi bắt đầu đi học.
2.2. How do children socialize with each other?
(Làm thế nào để trẻ em giao tiếp với nhau?)
Children socialize with each other in a variety of ways, depending on their age, personality, and context. In school, children might socialize by sharing toys, playing games, doing group projects, or simply talking and laughing. They might also form cliques or friendship groups based on shared interests or backgrounds. Outside of school, children might socialize through sports teams, clubs, camps, or other activities that allow them to interact with peers. Socializing with others helps children develop important social and emotional skills such as empathy, communication, cooperation, and conflict resolution. It also allows them to form lasting bonds and create memories that they will cherish throughout their lives.
Từ vựng:
- Clique (n): nhóm bạn bè
- Empathy (n): sự đồng cảm
- Conflict resolution: giải quyết mâu thuẫn
Dịch:
Trẻ em giao tiếp với nhau theo nhiều cách khác nhau, tùy thuộc vào độ tuổi, tính cách và bối cảnh của chúng. Ở trường, trẻ em có thể giao tiếp xã hội bằng cách chia sẻ đồ chơi, chơi trò chơi, thực hiện các dự án nhóm hoặc chỉ đơn giản là nói và cười. Họ cũng có thể hình thành nhóm bạn bè dựa trên sở thích hoặc nền tảng chung. Ngoài trường học, trẻ em có thể giao tiếp xã hội thông qua các đội thể thao, câu lạc bộ, trại hoặc các hoạt động khác cho phép chúng tương tác với bạn bè đồng trang lứa. Giao lưu với những người khác giúp trẻ phát triển các kỹ năng xã hội và cảm xúc quan trọng như sự đồng cảm, giao tiếp, hợp tác và giải quyết xung đột. Nó cũng cho phép họ hình thành mối liên kết lâu dài và tạo ra những kỷ niệm mà họ sẽ trân trọng trong suốt cuộc đời.
3.3. Is socialization important for children?
(Việc giao tiếp xã hội có quan trọng đối với trẻ em không?)
Yes, socialization is extremely important for children’s development and well-being. Socialization refers to the process of learning social norms, values, and behaviors through interactions with others. It helps children develop their sense of identity, self-esteem, and belonging. Socialization also teaches children how to communicate, empathize, and cooperate with others, which are crucial skills for success in school and in life. Additionally, socialization helps children learn to manage emotions, resolve conflicts, and cope with stress, which are important for mental health and resilience. Without socialization, children might experience loneliness, isolation, or difficulty in forming relationships, which could lead to various negative outcomes. Therefore, it is important for parents, caregivers, and educators to facilitate and encourage socialization among children.
Từ vựng:
- Social norm: chuẩn mực xã hội
- Identity (n): bản sắc
- Self-esteem (n): lòng tự trọng
- Resilience (n): sự kiên cường
- Isolation (n): sự cô lập
- Facilitate (v): tạo điều kiện
Dịch:
Vâng, việc giao tiếp xã hội là vô cùng quan trọng đối với sự phát triển và hạnh phúc của trẻ em. Giao tiếp xã hội đề cập đến quá trình học tập các chuẩn mực, giá trị và hành vi xã hội thông qua tương tác với những người khác. Nó giúp trẻ phát triển ý thức về bản sắc, lòng tự trọng và sự thuộc về. Giao tiếp xã hội cũng dạy trẻ cách giao tiếp, đồng cảm và hợp tác với những người khác, đây là những kỹ năng quan trọng để thành công ở trường và trong cuộc sống. Ngoài ra, giao tiếp xã hội giúp trẻ học cách quản lý cảm xúc, giải quyết xung đột và đối phó với căng thẳng, điều quan trọng đối với sức khỏe tinh thần và khả năng phục hồi. Nếu không được giao tiếp xã hội, trẻ em có thể cảm thấy cô đơn, bị cô lập hoặc khó hình thành các mối quan hệ, điều này có thể dẫn đến nhiều kết quả tiêu cực khác nhau. Do đó, điều quan trọng đối với cha mẹ, người chăm sóc và nhà giáo dục là tạo điều kiện và khuyến khích xã hội hóa ở trẻ em.
Tham khảo ngay: Tổng hợp đề thi IELTS Speaking 2023 để cập nhật được xu hướng đề thi IELTS mới nhất năm nay nhé!
Vậy là IELTS CITY đã chia sẻ đến các bạn bài mẫu band 7.5+Describe the first day you went to school that you remember – Đề thi IELTS Speaking ngày 11.03.2023 cùng với câu trả lời mẫu part 3 và những từ vựng nâng cao. Hi vọng với những kiến thức này, các bạn có thể nắm được các trả lời ghi điểm cao khi gặp dạng đề này nhé!
Nếu các bạn đang tìm kiếm khóa học luyện thi IELTS uy tín tại TPHCM, tham khảo ngay các Khóa học IELTS cam kết đầu ra tại IELTS CITY.