Describe something you did or need to do quickly in a short time là để thi thuộc nhóm chủ đề Describe an activity trong IELTS Speaking Part 2. Trong đề bài này, các bạn sẽ phải kể về một việc bạn đã làm hoặc cần phải làm nhanh trong thời gian ngắn. Để trả lời tốt topic này, các bạn hãy cùng tham khảo bài mẫu part 2 và 3 kèm theo từ vựng hay liên quan được biên soạn bởi IELTS CITY nhé!
Nội dung chính
Toggle1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2
Describe something you did or need to do quickly in a short time.
(Describe a time you had to finish something quickly)
You should say:
- What it was
- Why you did it
- How you did it
And explain how you felt/feel about it.
Dàn ý:
- Introduction:
- Brief mention of the urgent university assignment
- Importance of the assignment for final grade
- Reason for Urgency:
- Procrastination and unexpected illness
- Tight deadline to meet
- Method of Completion:
- Breaking the paper into small sections
- Conducting intensive research for data
- Staying alert and focused with caffeine
- Feelings and Reflection:
- Adrenaline rush and exhilaration from meeting the deadline
- Mental fatigue from urgent completion
- Accomplishment at submitting the paper under pressure
- Realization of the value of time management and advance planning
Bài mẫu:
Well, I remember a time when I had to act swiftly to meet a deadline for submitting a university assignment. It was a comprehensive research paper on environmental economics, which accounted for a significant portion of my final grade.
I had to expedite the process due to my procrastination and the unforeseen circumstances of falling ill, which left me with a narrow window to complete my work. Urgency was the need of the hour, and I couldn’t afford to squander any more time.
To tackle this, I employed a methodical approach by breaking down the paper into smaller, manageable sections, which I completed in succession. Intensive research was conducted using online databases to aggregate tổng hợp relevant data and studies, while assimilating all the information swiftly yet effectively. Caffeine became my steadfast ally, ensuring I remained alert and focused on the task at hand.
The task left me feeling exhilarated due to the adrenaline rush of racing against time, but also slightly frazzled because of the mental exertion. In hindsight, the experience was a valuable lesson on the importance of time management and the risks of procrastination.
Reflecting on it now, I feel a sense of accomplishment for having completed the paper under such pressure and am reminded of the importance of pacing oneself and planning ahead to avoid such stressful situations in the future.
Đăng ký học thử
2 tuần miễn phí
Ưu đãi học phí lên đến 50%
& Tặng 100% lệ phí thi IELTS
Đăng ký học thử
2 tuần miễn phí
Ưu đãi học phí lên đến 50%
& Tặng 100% lệ phí thi IELTS
Từ vựng:
- Urgency (n): sự khẩn cấp
- Squander (v): lãng phí
- Methodical (adj): có phương pháp
- Aggregate (v): tổng hợp
- Assimilate (v): hấp thụ
- Steadfast (adj): kiên định
- Exhilarated (adj): phấn khích
- Frazzled (adj): mệt mỏi
- Accomplishment (n): thành tựu
Bản dịch:
Chà, tôi nhớ có lần tôi phải hành động nhanh chóng để kịp thời hạn nộp bài tập ở trường đại học. Đó là một bài nghiên cứu toàn diện về kinh tế môi trường, chiếm một phần đáng kể trong điểm cuối cùng của tôi.
Tôi đã phải đẩy nhanh quá trình do sự trì hoãn của mình và những tình huống không lường trước được là bị ốm, khiến tôi không còn cơ hội hoàn thành công việc của mình. Việc khẩn cấp là việc cần làm hàng giờ và tôi không thể lãng phí thêm thời gian nữa.
Để giải quyết vấn đề này, tôi đã sử dụng một cách tiếp cận có phương pháp bằng cách chia bài viết thành các phần nhỏ hơn, dễ quản lý hơn và tôi đã hoàn thành lần lượt các phần này. Nghiên cứu chuyên sâu được thực hiện bằng cách sử dụng cơ sở dữ liệu trực tuyến để tổng hợp dữ liệu và nghiên cứu có liên quan, đồng thời tiếp thu tất cả thông tin một cách nhanh chóng nhưng hiệu quả. Caffeine đã trở thành đồng minh kiên định của tôi, đảm bảo tôi luôn tỉnh táo và tập trung vào nhiệm vụ trước mắt.
Nhiệm vụ khiến tôi cảm thấy phấn khởi do adrenaline tăng vọt chạy đua với thời gian, nhưng cũng hơi mệt mỏi vì phải gắng sức về mặt tinh thần. Nhìn lại, trải nghiệm này là một bài học quý giá về tầm quan trọng của việc quản lý thời gian và những rủi ro của sự trì hoãn.
Bây giờ nghĩ lại, tôi cảm thấy mình đã đạt được thành tựu vì đã hoàn thành bài báo dưới áp lực như vậy và được nhắc nhở về tầm quan trọng của việc điều chỉnh nhịp độ bản thân và lập kế hoạch trước để tránh những tình huống căng thẳng như vậy trong tương lai.
2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3
2.1. What tasks need to be done quickly?
In my experience, tasks that are critical to safety or have an imminent deadline require swift action. For instance, emergency services at an accident scene need to be executed expeditiously to ensure the well-being of those affected. Similarly, in the professional sphere, journalists often rush to publish breaking news to maintain topical relevance. In the kitchen, chefs must work quickly to ensure meals are served fresh and at the appropriate temperature. Moreover, IT professionals often have to resolve system outages promptly to prevent prolonged disruptions. All these tasks necessitate immediate attention to prevent negative outcomes.
Từ vựng:
- Critical (adj): quan trọng
- Imminent (adj): sắp xảy ra
- Expeditiously (adv): nhanh chóng
- Topical relevance (n): sự liên quan đúng thời điểm
- Disruptions (n): sự gián đoạn
Dịch:
Theo kinh nghiệm của tôi, những nhiệm vụ quan trọng đối với sự an toàn hoặc có thời hạn sắp xảy ra đòi hỏi phải hành động nhanh chóng. Ví dụ, các dịch vụ khẩn cấp tại hiện trường vụ tai nạn cần được thực hiện nhanh chóng để đảm bảo sức khỏe cho những người bị ảnh hưởng. Tương tự, trong lĩnh vực chuyên môn, các nhà báo thường vội vàng đăng tin nóng để duy trì tính thời sự. Trong nhà bếp, đầu bếp phải làm việc nhanh chóng để đảm bảo bữa ăn được phục vụ tươi ngon và ở nhiệt độ thích hợp. Hơn nữa, các chuyên gia CNTT thường phải giải quyết kịp thời các sự cố ngừng hoạt động của hệ thống để tránh tình trạng gián đoạn kéo dài. Tất cả những nhiệm vụ này đòi hỏi sự chú ý ngay lập tức để ngăn chặn những kết quả tiêu cực.
2.2. Is eating slowly a bad habit?
Eating slowly is generally considered a beneficial habit for digestion and overall health. It allows for thorough mastication, which aids in digestion and absorption of nutrients. Moreover, savoring each bite contributes to a sense of satiety, preventing overindulgence. By practicing mindful eating, one can also enjoy the culinary flavors more profoundly. So, rather than being a bad habit, eating slowly is more often endorsed as part of a healthy lifestyle.
Từ vựng:
- Mastication (n): sự nhai
- Satiety (n): cảm giác no
- Overindulgence (n): ăn uống quá độ
- Mindful (adj): chú tâm, cố ý
- Endorse (v): ủng hộ
Dịch:
Ăn chậm thường được coi là một thói quen có lợi cho tiêu hóa và sức khỏe tổng thể. Nó cho phép nhai kỹ lưỡng, hỗ trợ tiêu hóa và hấp thu chất dinh dưỡng. Hơn nữa, việc thưởng thức từng miếng ăn còn góp phần mang lại cảm giác no, ngăn ngừa tình trạng ăn quá nhiều. Bằng cách thực hành ăn uống chánh niệm, người ta cũng có thể thưởng thức hương vị ẩm thực một cách sâu sắc hơn. Vì vậy, thay vì là một thói quen xấu, ăn chậm thường được coi là một phần của lối sống lành mạnh.
2.3. Is it okay to eat fast sometimes?
While eating quickly can be detrimental to digestion, there are situations where it’s understandable, such as during a short lunch break at work or in emergencies. However, this practice shouldn’t become habitual since it can lead to gastrointestinal discomfort and reduced nutritional uptake. It’s acceptable occasionally, but individuals should try to allocate adequate time for meals and prioritize eating mindfully whenever possible.
Từ vựng:
- Detrimental (adj): có hại
- Gastrointestinal (adj): liên quan đến dạ dày và ruột
- Nutritional uptake (n): sự hấp thụ dinh dưỡng
- Habitual (adj): thường xuyên, theo thói quen
- Allocate (v): phân bổ
Dịch:
Mặc dù ăn nhanh có thể gây bất lợi cho quá trình tiêu hóa, nhưng có những tình huống có thể hiểu được, chẳng hạn như trong giờ nghỉ trưa ngắn ở nơi làm việc hoặc trong trường hợp khẩn cấp. Tuy nhiên, cách làm này không nên trở thành thói quen vì nó có thể dẫn đến khó chịu ở đường tiêu hóa và giảm hấp thu dinh dưỡng. Đôi khi điều này có thể chấp nhận được, nhưng mọi người nên cố gắng phân bổ đủ thời gian cho bữa ăn và ưu tiên ăn uống có tâm bất cứ khi nào có thể.
2.4. What are the advantages of making quick decisions?
Making quick decisions can be highly advantageous in dynamic environments where rapid response is required. It enables one to capitalize on fleeting opportunities and adapt to unforeseen changes swiftly. Decisiveness also imparts a competitive edge in business, where market conditions are volatile. Moreover, it can foster a culture of confidence and assertiveness within a team. Nevertheless, it’s critical that such decisions are still informed and consider potential consequences.
Từ vựng:
- Dynamic (adj): năng động
- Capitalize (v): tận dụng, khai thác
- Volatile (adj): không ổn định
- Assertiveness (n): sự quả quyết
- Decisiveness (n): sự dứt khoát
Dịch:
Đưa ra quyết định nhanh chóng có thể mang lại lợi ích cao trong môi trường năng động, nơi cần có phản ứng nhanh. Nó cho phép người ta tận dụng những cơ hội thoáng qua và nhanh chóng thích ứng với những thay đổi không lường trước được. Sự quyết đoán cũng mang lại lợi thế cạnh tranh trong kinh doanh, nơi điều kiện thị trường không ổn định. Hơn nữa, nó có thể thúc đẩy văn hóa tự tin và quyết đoán trong một nhóm. Tuy nhiên, điều quan trọng là những quyết định như vậy vẫn phải được thông tin đầy đủ và cân nhắc những hậu quả tiềm ẩn.
2.6. What are the qualities of someone who makes quick but effective decisions?
Individuals adept at making quick yet effective decisions usually possess a keen intuition and a wealth of experience to draw upon. They have the clarity of thought that allows for rapid assessment of situations and relevant variables. Such people are also versatile, able to pivot when necessary without being paralyzed by indecision. They demonstrate pragmatic discernment and are not swayed by extraneous influences. Ultimately, they can execute decisions with poise, backed by rationality.
Từ vựng:
- Adept (adj): tinh thông, giỏi
- Intuition (n): trực giác
- Versatile (adj): linh hoạt
- Pragmatic (adj): thực dụng
- Poise (n): sự bình tĩnh
Dịch:
Những cá nhân giỏi đưa ra quyết định nhanh chóng nhưng hiệu quả thường có trực giác nhạy bén và kinh nghiệm phong phú để rút ra. Họ có tư duy rõ ràng cho phép đánh giá nhanh các tình huống và các biến số liên quan. Những người như vậy cũng rất linh hoạt, có thể xoay chuyển khi cần thiết mà không bị tê liệt vì thiếu quyết đoán. Họ thể hiện sự sáng suốt thực tế và không bị ảnh hưởng bởi những ảnh hưởng bên ngoài. Cuối cùng, họ có thể thực hiện các quyết định một cách đĩnh đạc và được hỗ trợ bởi tính hợp lý.
Cập nhật đề thi IELTS Speaking mới nhất tại:
- Đề thi IELTS Speaking 2024
- Forecast IELTS Speaking quý 2 năm 2024
- Forecast IELTS Speaking quý 1 năm 2024
Hy vọng với bài mẫu 7.5 Part 2 và 3 về Describe something you did or need to do quickly in a short time các bạn sẽ nắm được cách trả lời và có thêm nhiều ý tưởng mới nhé. Đừng quên theo dõi IELTS CITY để cập nhật các bài mẫu mới nhất nhé. Chúc các bạn sớm đạt Target.