Describe something that you did with someone or a group of people – Đề IELTS Speaking ngày 03.07.2023

Describe something that you did with someone or a group of people là dạng đề Describe an activity trong IELTS Speaking Part 2 ra thi vào ngày 03.07.2023. Trong đề này, bạn sẽ kể lại một việc bạn đã làm cùng với một người hoặc một nhóm người. Để trả lời tốt đề bài này, các bạn hãy cùng IELTS CITY tham khảo bài mẫu 7.5 phía dưới nhé!

Describe something that you did with someone or a group of people - Bài mẫu IELTS Speaking
Describe something that you did with someone or a group of people – Bài mẫu IELTS Speaking

1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 ngày 03.07.2023

Part 2: Describe something that you did with someone or a group of people.
You should say:
– What it was?
– Who did you do it with?
– How long did it take you to do this?
And explain why you did it together

Dàn ý

  • What it was? – Green Summer campaign
  • Who? – 8 members; me: vice captain
  • How long? – one month; station; post
  • Why did together? – shifts; one person stays; memorable
  • Extra – award

💡 Trước khi xem bài mẫu bạn nên xem trước cách trả lời IELTS Speaking Part 2 nhé!

Bài mẫu 7.5

There was this one time when I took part in a voluntary summer event called Green Summer. My college was one of many hosts for this governmental campaign, and we got lots of extracurricular credits, so I thought to myself, why not. 

The team that I joined was Free City Tour, which involved providing free guidance for foreigners to Vietnam, and we handed out maps to them if needed. There were eight members of our team, including me, and I was the vice captain. Fortunately, our captain had excellent leadership skills, so we had almost no problems working together and doing tasks.

The whole crew had to take a 2-day training session before taking on these jobs. After that, we were stationed at Ben Thanh market, specifically the South gate, for around one month before the campaign ended, and we had to return for reports.

Theoretically, there must always be one person at the post, so each shift needs to have three people minimum to ensure that. This was a really memorable experience since we learned how to divide shifts based on each member’s schedule. In the end, I also received a small award for excellent participation, which was voted by the members, and that doubled the satisfaction I had for what we all achieved.

Từ vựng highlight

  • voluntary (a): tình nguyện
  • credit (n): tín chỉ/điểm (đại học)
  • vice captain (phr.): đội phó
  • to be stationed (phr.): đóng quân
  • shift (n): ca (trực)

Bản dịch

Có một lần tôi tham gia mùa hè tình nguyện Mùa hè xanh. Trường đại học của tôi là một trong nhiều nơi tổ chức chiến dịch này của nhà nước và chúng tôi nhận được rất nhiều điểm ngoại khóa nên tôi tự nghĩ tại sao không nhỉ.

Nhóm tôi tham gia là Free City Tour, liên quan đến việc cung cấp hướng dẫn chỉ đường miễn phí cho người nước ngoài đến Việt Nam và chúng tôi phát bản đồ cho họ nếu cần. Có 8 thành viên trong đội của chúng tôi, bao gồm cả tôi, và tôi là đội phó. May mắn thay, đội trưởng của chúng tôi có kỹ năng lãnh đạo thực sự tốt nên chúng tôi hầu như không gặp khó khăn gì khi làm việc cùng nhau và thực hiện nhiệm vụ.

Cả ê-kíp phải trải qua khóa huấn luyện kéo dài 2 ngày trước khi đảm nhận những công việc này. Sau đó, chúng tôi đóng quân ở chợ Bến Thành, cụ thể là cửa Nam, khoảng 1 tháng thì chiến dịch kết thúc và phải về báo cáo.

Về mặt lý thuyết, luôn phải có một người trực ở địa điểm nên mỗi ca cần tối thiểu 3 người để đảm bảo điều đó. Đây thực sự là một trải nghiệm đáng nhớ vì chúng tôi đã học được cách chia ca dựa trên lịch trình của từng thành viên. Cuối cùng, tôi cũng nhận được một giải thưởng nhỏ cho sự tham gia xuất sắc, được bình chọn bởi các thành viên, và điều đó nhân đôi sự hài lòng của tôi đối với những gì chúng tôi đã đạt được.

2. Câu trả lời mẫu IELTS Speaking Part 3 ngày 03.07.2023

💡 Trước khi xem câu trả lời mẫu bạn nên xem trước cách trả lời IELTS Speaking Part 3 nhé!

2.1. How do you get along with your neighbors?

Most of the time, this starts with helping each other with small tasks or events such as fixing stuff, sharing food or communal meetings. Occasionally, there are also cases of welcome parties in close-knit communities.

Dịch:

Thường thì điều này bắt đầu bằng việc giúp đỡ nhau trong các việc vặt hoặc sự kiện nhỏ như sửa chữa đồ đạc, chia sẻ thức ăn hoặc các cuộc họp dân phố. Đôi khi, cũng có những trường hợp tổ chức tiệc chào mừng trong các cộng đồng thân thiết với nhau.

2.2. How do neighbors help each other?

Most of the things that neighbors can do for each other are simple. Typically, they help fix simple things, such as fences, light bulbs or electronic devices. Sometimes they carry heavy things for their elderly neighbors as well.

Dịch:

Hầu hết những điều hàng xóm có thể làm cho nhau đều đơn giản. Thông thường, họ giúp sửa chữa những thứ đơn giản, chẳng hạn như hàng rào, bóng đèn hoặc thiết bị điện tử. Đôi khi họ cũng khuân vác những vật nặng cho những người hàng xóm lớn tuổi của họ.

2.3. Do you think neighbors help each other more often in the countryside than in the city?

That might be true since people in urban areas, especially young ones, don’t always tend to socialize with their neighbors, and the emergence of mobile phones made the situation worse. Countryside folks, on the other hand, tend to talk together more since a lot of their jobs involve agricultural work, which creates more chances to know each other more.

Từ vựng:

  • urban (a): thành thị
  • socialize (v): giao tiếp, xã giao

Dịch:

Điều đó có thể đúng vì người dân ở khu vực thành thị, đặc biệt là những người trẻ tuổi, không phải lúc nào cũng có xu hướng giao tiếp với hàng xóm và sự xuất hiện của điện thoại di động càng khiến tình hình trở nên tệ hơn. Mặt khác, những người ở nông thôn có xu hướng nói chuyện với nhau nhiều hơn vì phần lớn công việc của họ liên quan đến công việc nông nghiệp; điều này tạo ra nhiều cơ hội để hiểu nhau hơn.

4. How do children learn to cooperate with each other?

Kids tend to learn how to work together through playing since that’s all they can do, honestly. They learn how to share and cooperate to win or to reach a common goal without much thought.

Từ vựng:

  • common goal (phr.): mục tiêu chung

Dịch:

Trẻ em có xu hướng học cách làm việc cùng nhau thông qua chơi vì thật ra đó là điều duy nhất chúng có thể làm. Họ học cách chia sẻ và hợp tác để giành chiến thắng hoặc đạt được mục tiêu chung mà không cần suy nghĩ nhiều.

2.5. Do you think parents should teach children how to cooperate with others? How?

Sometimes, kids can also get a bit selfish while playing because they all want to be the main character. Therefore, to avoid unnecessary quarrels, parents can guide their children into more complicated skills, such as negotiation, compromising or turn-taking, in order to develop them as a whole at a young age.

Từ vựng:

  • quarrel (n/v): cãi vã, cãi cọ

Dịch:

Đôi khi, trẻ cũng có thể hơi ích kỷ khi chơi vì chúng đều muốn trở thành nhân vật chính. Vì vậy, để tránh những cuộc cãi vã không cần thiết, cha mẹ có thể hướng dẫn con những kỹ năng phức tạp hơn như đàm phán, thỏa hiệp hay thay phiên nhau để con phát triển toàn diện ngay từ nhỏ.

Trên đây IELTS CITY đã chia sẻ đầy đủ các bài mẫu Part 2 và 3 về Describe something that you did with someone or a group of people – Đề thi IELT Speaking ngày 03.07.2023. Hy vọng các bạn nắm được cách trả lời và ghi điểm thật tốt trong kỳ thi IELTS Speaking sắp tới của mình nhé!

Cập nhật đề thi IELTS Speaking 2023 mới nhất chính thức từ IDP và BC


Nếu bạn đang tìm một nơi luyện thi IELTS chất lượng tại TPHCM, các bạn hãy tham khảo các khóa học IELTS cam kết đầu ra tại IELTS CITY nhé!

ĐĂNG KÝ HỌC THỬ IELTS
2 TUẦN MIỄN PHÍ

Trải nghiệm môi trường luyện thi IELTS chuẩn quốc tế,
Cam kết đầu ra IELTS 7.0+!