Describe something important that you lost in the past là đề dạng Describe an object trong IELTS Speaking Part 2. Trong đề này, các bạn sẽ nói về một vật quan trọng mà bạn đã đánh mất. Để có thêm ý tưởng cho câu trả lời của mình, IELTS CITY mời các bạn cùng tham khảo bài mẫu Part 2 và Part 3 follow up band 7.5+ chi tiết sau đây nhé!
Nội dung chính
Toggle1. Bài mầu IELTS Speaking Part 2
Cue Card
Describe something important that you lost in the past.
You should say:
- What it was
- How you lost it
- Why it was important to you
And how you felt when you lost it
Dàn ý
- What it was:
- Một chiếc vòng tay vàng do bà tôi tặng.
- Là gia bảo được truyền qua nhiều thế hệ.
- How you lost it:
- Làm mất trong một chuyến đi biển.
- Vòng tay tuột khỏi tay khi đang bơi ở biển.
- Why it was important to you:
- Là biểu tượng của tình yêu và sự quan tâm của bà tôi.
- Có giá trị cả về tinh thần lẫn vật chất.
- How you felt when you lost it:
- Bị sốc và rất hối tiếc.
- Cảm thấy mất mát sâu sắc và tự trách bản thân vì không cẩn thận.
Hướng dẫn: Cách trả lời IELTS Speaking Part 2 chi tiết nhất
Bài mẫu
One of the most important items I ever lost was a gold bracelet that my grandmother gave me on my 18th birthday. It wasn’t just any ordinary piece of jewelry but a family heirloom that had been passed down through generations, making it truly priceless in terms of sentimental value.
I lost this bracelet during a trip to the beach about two years ago. I was swimming in the ocean, enjoying the warm sunshine and gentle waves, when I realized that the bracelet was no longer on my wrist. It must have slipped off without me noticing because the clasp had been slightly loose. Despite searching the beach and water for hours, I couldn’t find it.
This bracelet meant a lot to me because it symbolized my grandmother’s love and care. She had worn it for many years before deciding to give it to me as a special gift. It reminded me of her strength and the bond we shared. Losing it felt like I had lost a part of her, even though she was still alive.
When I realized it was gone, I felt a mix of shock, regret, and sadness. I kept blaming myself for not being more careful, and it took me quite some time to accept that I couldn’t get it back. It was a tough lesson in being more mindful of my belongings, especially things with great sentimental value.
Đăng ký học thử
2 tuần miễn phí
Ưu đãi học phí lên đến 50%
& Tặng 100% lệ phí thi IELTS
Đăng ký học thử
2 tuần miễn phí
Ưu đãi học phí lên đến 50%
& Tặng 100% lệ phí thi IELTS
Từ vựng
- Gold bracelet (n): Vòng tay vàng
- Family heirloom (n): Gia bảo, vật gia truyền
- Sentimental value (n): Giá trị tinh thần
- Clasp (n): Khóa cài
- Symbolize (v): Tượng trưng cho
- Bond (n): Mối liên kết
- Shock (n): Cảm giác sốc
- Regret (n): Sự hối tiếc
- Mindful (adj): Cẩn thận, để ý
- Belongings (n): Tài sản cá nhân
Bản dịch
Một trong những món đồ quan trọng nhất mà tôi từng làm mất là một chiếc vòng tay vàng mà bà tôi đã tặng vào sinh nhật lần thứ 18 của tôi. Đây không phải là một món trang sức thông thường mà là một gia bảo được truyền qua nhiều thế hệ, vì vậy nó thực sự vô giá về mặt giá trị tinh thần.
Tôi đã làm mất chiếc vòng này trong một chuyến đi biển khoảng hai năm trước. Tôi đang bơi lội trong đại dương, tận hưởng ánh nắng ấm áp và làn sóng nhẹ nhàng thì nhận ra rằng chiếc vòng đã không còn trên cổ tay nữa. Nó hẳn đã bị tuột ra mà tôi không để ý vì khóa cài hơi lỏng. Dù tôi đã tìm kiếm trên bãi biển và trong nước suốt nhiều giờ, nhưng không thể tìm lại được.
Chiếc vòng này rất quan trọng với tôi vì nó tượng trưng cho tình yêu và sự quan tâm của bà. Bà đã đeo nó nhiều năm trước khi quyết định tặng nó cho tôi như một món quà đặc biệt. Nó nhắc nhở tôi về sức mạnh của bà và mối liên kết giữa chúng tôi. Mất nó khiến tôi cảm thấy như đã mất đi một phần của bà, mặc dù bà vẫn còn sống.
Khi nhận ra nó đã biến mất, tôi cảm thấy một cảm giác sốc, hối tiếc, và buồn bã. Tôi cứ tự trách mình vì đã không cẩn thận hơn, và phải mất một thời gian tôi mới chấp nhận rằng mình không thể lấy lại được. Đây là một bài học khó khăn về việc phải cẩn trọng hơn với tài sản của mình, đặc biệt là những thứ có giá trị tinh thần lớn.
2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3
Review: Cách trả lời IELTS Speaking Part 3 chi tiết nhất
2.1. What kinds of people may lose things often?
Bài mẫu:
People who are generally absent-minded or disorganized tend to lose things more frequently. For example, those who don’t have a habit of keeping their belongings in specific places often misplace them. Additionally, individuals who lead very hectic lifestyles might forget where they put important items because they are constantly multitasking or rushing from one task to another.
Từ vựng
- Absent-minded (adj): Đãng trí
- Disorganized (adj): Thiếu tổ chức
- Hectic (adj): Bận rộn
Dịch
Những người hay đãng trí hoặc thiếu tổ chức thường có xu hướng làm mất đồ nhiều hơn. Ví dụ, những người không có thói quen để đồ đạc vào một chỗ cố định thường xuyên làm mất chúng. Ngoài ra, những người có lối sống bận rộn thường quên nơi đã để các món đồ quan trọng vì họ luôn phải làm nhiều việc cùng lúc hoặc vội vàng từ công việc này sang công việc khác.
2.2. What can we do to prevent losing important things?
Bài mẫu:
To prevent losing important things, people should develop the habit of designating specific places for their belongings. For instance, having a dedicated drawer for keys or wallets can make it easier to locate them. Additionally, using technology such as tracking devices can be very effective in keeping track of valuable items like phones or luggage.
Từ vựng
- Designate (v): Quy định, dành riêng
- Tracking device (n): Thiết bị theo dõi
Dịch
Để tránh làm mất các món đồ quan trọng, mọi người nên hình thành thói quen quy định nơi để đồ đạc. Ví dụ, có một ngăn kéo dành riêng cho chìa khóa hoặc ví có thể giúp dễ dàng tìm thấy chúng hơn. Ngoài ra, sử dụng công nghệ như thiết bị theo dõi cũng rất hiệu quả trong việc giữ an toàn cho những món đồ có giá trị như điện thoại hoặc hành lý.
2.3. What would you do if you saw something valuable but didn’t belong to you on the street?
Bài mẫu:
If I found something valuable on the street, I would first try to locate the owner if possible. For instance, if it were a wallet, I would check for any identification or contact information. If I couldn’t find the owner, I would turn the item in to the local authorities, as they are better equipped to handle such situations.
Từ vựng
- Locate (v): Tìm kiếm, định vị
- Identification (n): Giấy tờ tùy thân
- Local authorities (n): Chính quyền địa phương
Dịch
Nếu tôi tìm thấy một món đồ có giá trị trên đường, đầu tiên tôi sẽ cố gắng tìm chủ sở hữu nếu có thể. Ví dụ, nếu đó là một chiếc ví, tôi sẽ kiểm tra xem có giấy tờ tùy thân hoặc thông tin liên lạc không. Nếu không tìm thấy chủ nhân, tôi sẽ giao món đồ đó cho chính quyền địa phương, vì họ có khả năng xử lý những tình huống như vậy tốt hơn.
Cảm ơn các bạn đã theo dõi bài mẫu IELTS Speaking Part 2 và 3 chủ đề Describe something important that you lost in the past band 7.5+ của IELTS CITY. Hy vọng các bạn đã nắm cách trả lời chủ đề này và có thêm nhiều ý tưởng mới cho bài nói của mình. Chúc các bạn luyện Speaking hiệu quả và sớm đạt Target nhé!
Đừng quên theo dõi Đề thi IELTS Speaking 2025 liên tục để cập nhật xu hướng ra đề thi mới nhất kèm theo bài mẫu tham khảo nhé!
Nếu như các bạn đang tìm một nơi luyện thi IELTS uy tín tại TPHCM, các bạn hãy tham khảo các khóa học IELTS cam kết đầu ra tại IELTS CITY với nhiều ưu đãi hấp dẫn nhất nhé!