Describe someone who is willing to openly share things with you là đề Describe a person khá mới được xuất hiện trong 2025. Trong đề bài này, các bạn sẽ nói về một người mà thường chia sẻ mọi thứ với bạn. Để có thể trả lời tốt đề bài này, các bạn hãy cũng tham khảo cách triển khai ý trả lời của IELTS CITY qua bài mẫu Speaking Part 2,3 band 7.5+ sau đây nhé!

Nội dung chính
Toggle1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2
Describe someone who is willing to openly share things with you.
You should say:
- Who this person is
- How you knew this person
- What this person openly shares
And how you feel about the sharing

Dàn ý
1. Who this person is
- Ý chính: Người bạn thân nhất của tôi – Huy.
- Ý phụ: Là người tôi quen từ thời cấp 3 và vẫn giữ liên lạc thân thiết đến nay.
2. How you knew this person
- Ý chính: Gặp nhau lần đầu khi được xếp ngồi cạnh nhau trong lớp 10.
- Ý phụ: Ban đầu chỉ nói chuyện học hành, sau đó dần thân thiết và chia sẻ chuyện cá nhân.
3. What this person openly shares
- Ý chính: Huy chia sẻ mọi điều – từ chuyện vui đến khó khăn trong cuộc sống.
- Ý phụ:
- Sẵn sàng mở lòng kể về gia đình, ước mơ, nỗi sợ.
- Chia sẻ cả thành công (như nhận học bổng) và thất bại (như trượt kỳ thi).
4. How you feel about the sharing
- Ý chính: Biết ơn vì có một người bạn chia sẻ chân thành như vậy.
- Ý phụ:
- Cảm thấy được tôn trọng và truyền cảm hứng để mình cũng cởi mở hơn.
- Cho rằng sự cởi mở là điều quý giá trong mọi mối quan hệ.
Tham khảo: Hướng dẫn cách trả lời IELTS Speaking Part 2 chi tiết từng bước
Bài mẫu
One person who always shares openly with me is my best friend, Huy. We’ve known each other since high school and have stayed close ever since, even though we now study in different cities.
We first became friends when we were assigned to sit next to each other in grade 10. At first, we only talked about homework, but over time, we started sharing more personal things like family issues, dreams, and even fears. Huy is someone who never hesitates to open up. Whether he’s going through a hard time or just excited about something new, he always shares it honestly.
What I appreciate most is how he shares both his successes and failures with me. For example, when he got a scholarship to study abroad, he was thrilled and immediately called me to share the news. On the other hand, when he failed an important exam, he also told me without shame. I think this kind of honesty has helped build a deep and trusting friendship between us.
I feel really grateful for this kind of openness. It makes me feel respected, and it also encourages me to be more open in return. I think being able to share openly with someone is one of the most valuable things in any relationship.
Đăng ký nhận tư vấn miễn phí
Ưu đãi học phí lên đến 40%
& Tặng 100% lệ phí thi IELTS
Đăng ký nhận tư vấn miễn phí
Ưu đãi học phí lên đến 40%
________
Từ vựng
- Open up (v): Mở lòng, chia sẻ
- Personal things (n): Những chuyện cá nhân
- Successes and failures (n): Thành công và thất bại
- Scholarship (n): Học bổng
- Without shame (adv): Không ngại ngùng
- Trusting friendship (n): Tình bạn đầy tin tưởng
- Grateful (adj): Biết ơn
- Openness (n): Sự cởi mở
- Valuable (adj): Quý giá
Bài dịch
Một người luôn sẵn sàng chia sẻ cởi mở với tôi là người bạn thân nhất của tôi – Huy. Chúng tôi quen nhau từ thời cấp 3 và vẫn giữ liên lạc thân thiết, dù hiện tại đang học ở hai thành phố khác nhau.
Chúng tôi làm bạn từ khi được xếp ngồi cạnh nhau trong lớp 10. Ban đầu, chúng tôi chỉ nói chuyện về bài vở, nhưng theo thời gian, chúng tôi bắt đầu chia sẻ nhiều chuyện cá nhân hơn như chuyện gia đình, ước mơ và cả những nỗi sợ. Huy là người không bao giờ ngần ngại mở lòng. Dù đang gặp khó khăn hay hào hứng với điều gì đó, cậu ấy luôn chia sẻ một cách chân thật.
Điều tôi trân trọng nhất là Huy chia sẻ cả thành công lẫn thất bại với tôi. Ví dụ, khi nhận được học bổng du học, cậu ấy đã rất vui và lập tức gọi cho tôi để báo tin. Ngược lại, khi trượt một kỳ thi quan trọng, cậu ấy cũng không ngần ngại chia sẻ, không chút xấu hổ. Tôi nghĩ chính sự chân thành đó đã giúp chúng tôi xây dựng một tình bạn đầy tin tưởng.
Tôi cảm thấy rất biết ơn vì có một người bạn cởi mở như vậy. Điều đó khiến tôi cảm thấy được tôn trọng, và cũng khuyến khích tôi cởi mở hơn. Tôi nghĩ rằng khả năng chia sẻ chân thành với ai đó là một trong những điều quý giá nhất trong bất kỳ mối quan hệ nào.
Tham khảo bài mẫu liên quan: Talk about my best friend
2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3
Tham khảo: Hướng dẫn cách trả lời IELTS Speaking Part 3 chi tiết từng bước
2.1. Is it possible to know a job applicant’s emotional resilience through the recruiting process?
Bài mẫu
To some extent, yes. During interviews or group assessments, recruiters can observe how candidates handle pressure, communicate with others, or respond to unexpected questions. These situations can reveal a person’s emotional resilience, especially if they remain calm and confident under stress. However, I don’t think the recruiting process can fully capture someone’s emotional strength, because many people feel nervous and may not show their true personality right away.
Từ vựng
- Emotional resilience (n): Sự vững vàng về mặt cảm xúc
- Handle pressure (v): Xử lý áp lực
- Group assessments (n): Đánh giá theo nhóm
- Remain calm (v): Giữ bình tĩnh
- True personality (n): Tính cách thật sự
Bài dịch
Ở một mức độ nào đó thì có. Trong các buổi phỏng vấn hoặc đánh giá theo nhóm, nhà tuyển dụng có thể quan sát cách ứng viên xử lý áp lực, giao tiếp với người khác hoặc phản ứng với các câu hỏi bất ngờ. Những tình huống như vậy có thể cho thấy sự vững vàng cảm xúc của một người, đặc biệt nếu họ giữ được bình tĩnh và tự tin khi bị căng thẳng. Tuy nhiên, tôi nghĩ rằng quá trình tuyển dụng không thể phản ánh hoàn toàn tính cách thật sự, vì nhiều người cảm thấy lo lắng và chưa thể hiện đúng bản thân ngay lập tức.
2.2. Would you share your feelings with your coworkers?
Bài mẫu
It depends on the situation and how close I am with them. If I have a good relationship with my coworkers, I’d be more comfortable sharing my thoughts and feelings, especially when I’m stressed or overwhelmed. I believe emotional openness can improve teamwork and reduce misunderstandings. But I would still be careful not to overshare or bring negative energy into the workplace.
Từ vựng
- Emotional openness (n): Sự cởi mở cảm xúc
- Coworkers (n): Đồng nghiệp
- Overwhelmed (adj): Quá tải, áp lực
- Misunderstanding (n): Hiểu lầm
- Overshare (v): Chia sẻ quá mức
Dịch
Còn tùy vào tình huống và mức độ thân thiết với đồng nghiệp. Nếu tôi có mối quan hệ tốt với họ, tôi sẽ cảm thấy thoải mái hơn khi chia sẻ suy nghĩ và cảm xúc, đặc biệt là khi tôi bị quá tải hay căng thẳng. Tôi tin rằng sự cởi mở cảm xúc có thể cải thiện làm việc nhóm và giảm hiểu lầm. Tuy nhiên, tôi vẫn sẽ cẩn thận để không chia sẻ quá mức hoặc mang năng lượng tiêu cực vào nơi làm việc.
2.3. What kinds of emotional support do people need at work?
Bài mẫu
I think people need several forms of emotional support at work. Firstly, they need recognition and appreciation for their efforts—it helps boost morale. Secondly, they need someone to listen when they face stress or conflict, such as a supportive manager or teammate. Creating a positive work culture, where people feel valued and respected, also plays a huge role in supporting emotional well-being.
Từ vựng
- Emotional support (n): Sự hỗ trợ về mặt cảm xúc
- Recognition and appreciation (n): Sự ghi nhận và trân trọng
- Boost morale (v): Tăng tinh thần
- Positive work culture (n): Văn hóa làm việc tích cực
- Emotional well-being (n): Sức khỏe cảm xúc
Dịch
Tôi nghĩ rằng con người cần nhiều loại hỗ trợ cảm xúc tại nơi làm việc. Trước hết, họ cần được ghi nhận và trân trọng vì những nỗ lực của mình – điều đó giúp tăng tinh thần làm việc. Thứ hai, họ cần có người lắng nghe khi gặp căng thẳng hoặc mâu thuẫn, như một quản lý hoặc đồng nghiệp biết quan tâm. Việc tạo ra một văn hóa làm việc tích cực, nơi mọi người cảm thấy được tôn trọng và có giá trị, cũng đóng vai trò rất lớn trong việc hỗ trợ sức khỏe tinh thần.
Cảm ơn các bạn đã theo dõi hết bài mẫu IELTS Speaking Part 2,3 band 7.5+ về chủ đề Describe someone who is willing to openly share things with you của IELTS CITY. Hy vọng bài mẫu sẽ giúp các bạn cải thiện bài nói của mình trong chủ đề này. Chúc các bạn luyện thi IELTS Speaking thành công và sớm đạt Target nhé!
Cập nhật đề thi mới nhất tại: