Describe an unusual meal you had – Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 & 3

Describe an unusual meal you had là một chủ đề khá hay trong IELTS Speaking thuộc topic Food. Trong đề này, các bạn sẽ mô tả về một bữa ăn khác thường mà bạn từng ăn. Để triển khai ý tốt cho dạng đề này, các bạn cùng IELTS CITY tham khảo bài mẫu và từ vựng hay phía sau nhé!

Describe an unusual meal you had - bài mẫu IELTS Speaking Part 2 và 3
Bài mẫu Describe an unusual meal you had – IELTS Speaking Part 2 & 3

1. Bài mẫu Describe an unusual meal you had – Part 2

Part 2: Describe an unusual meal you had
You should say:
– Who you were with
– Where you went
– When it happened
And explain why it was unusual

📝 Hướng dẫn: Cách trả lời IELTS Speaking Part 2 ăn điểm mọi chủ đề

Bài mẫu Describe an unusual meal you had – Kaiseki

Dàn ý

Describe an unusual meal you had - Kaiseki
Describe an unusual meal you had – Kaiseki

Introduction

  • setting: Japanese restaurant
  • decision to try traditional Japanese meal at a local restaurant specializing in “kaiseki” cuisine

At the Restaurant

  • visiting the restaurant in the evening
  • serene atmosphere and elegant minimalist decor
  • polite and attentive staff leading to a private dining room
  • start of the meal with a small dish of appetizers including raw fish, tofu, and pickled vegetables

The Unusual Highlight

  • waiter bringing out a tray of live baby eels
  • initial hesitation to try them, but encouraged by adventurous dad
  • Unique, delicate flavor
  • overcoming hesitation and enjoying the experience

Conclusion

  • the unusual and exciting meal
  • Appreciation for the cultural experience and glimpse into traditional Japanese cuisine

Bài mẫu

Nhấn “►” để nghe Audio bài mẫu:

We were in Japan at the time and decided to try a traditional Japanese meal at a local restaurant that specialized in “kaiseki” cuisine. Kaiseki is a type of traditional Japanese multi-course meal that’s served on special occasions.

We went to the restaurant in the evening, and as soon as we stepped inside, we were greeted by a serene atmosphere with a minimalist decor that exuded elegance. The staff was polite and attentive, and they escorted us to our private dining room.

The meal started with a small dish of appetizers that included some raw fish, tofu, and pickled vegetables. It was followed by a hot pot with simmering broth, and the waiter brought us different types of seafood, vegetables, and meat to cook in the pot.

The most unusual part of the meal was when the waiter brought out a tray of live baby eels, still wriggling and squirming around. He placed them on the hot pot, and they immediately started to cook and change color. I was hesitant to try them, but my adventurous dad encouraged me to give them a go.

I was surprised at how tender and flavorful they were. They tasted slightly fishy but had a unique, delicate flavor that was unlike anything I had tasted before.

Overall, it was an unusual and exciting meal that I’ll never forget. It was a cultural experience that gave us a glimpse into traditional Japanese cuisine and helped us appreciate the importance of fresh and seasonal ingredients in their culinary tradition.

Từ vựng highlight

  • specialized: chuyên biệt
  • multi-course meal: bữa ăn nhiều món (được phục vụ theo trình tự khai vị, món chính và tráng miệng)
  • serene [adj]: yên tĩnh
  • minimalist [adj]: tối giản
  • exude [v]: tỏa ra
  • simmering [v]: đun sôi
  • give them a go [v]: thử
  • tender [adj]: mềm
  • flavorful [adj]: đậm đà
  • delicate [adj]: tinh tế

Tham khảo: Từ vựng về food

Dịch

Chúng tôi đang ở Nhật Bản vào thời điểm đó và quyết định thử một bữa ăn truyền thống của Nhật Bản tại một nhà hàng địa phương chuyên về ẩm thực “kaiseki”. Kaiseki là một loại bữa ăn nhiều món truyền thống của Nhật Bản được phục vụ vào những dịp đặc biệt.

Chúng tôi đến nhà hàng vào buổi tối, và ngay khi bước vào bên trong, chúng tôi đã được chào đón bởi một bầu không khí thanh bình với lối trang trí tối giản nhưng toát lên sự sang trọng. Các nhân viên lịch sự và chu đáo, và họ hộ tống chúng tôi đến phòng ăn riêng của chúng tôi.

Bữa ăn bắt đầu với một đĩa nhỏ khai vị bao gồm một ít cá sống, đậu phụ và rau ngâm. Tiếp theo là một nồi lẩu với nước dùng sôi sùng sục, và người phục vụ mang cho chúng tôi các loại hải sản, rau và thịt khác nhau để nấu trong nồi.

Phần khác thường nhất của bữa ăn là khi người phục vụ mang ra một khay lươn con còn sống, vẫn còn ngọ nguậy và ngọ nguậy. Anh ấy đặt chúng lên nồi lẩu, và chúng ngay lập tức bắt đầu nấu và đổi màu. Tôi đã do dự khi thử chúng, nhưng người cha ưa mạo hiểm của tôi đã khuyến khích tôi thử.

Tôi đã rất ngạc nhiên khi thấy chúng mềm và có hương vị như thế nào. Chúng có vị hơi tanh nhưng có hương vị tinh tế, độc đáo không giống bất cứ thứ gì tôi từng nếm trước đây.

Nhìn chung, đó là một bữa ăn khác thường và thú vị mà tôi sẽ không bao giờ quên. Đó là một trải nghiệm văn hóa đã cho chúng tôi cái nhìn thoáng qua về ẩm thực truyền thống của Nhật Bản và giúp chúng tôi đánh giá cao tầm quan trọng của các nguyên liệu tươi và theo mùa trong truyền thống ẩm thực của họ.

Bài mẫu Describe an unusual meal – Red ant egg (Trứng kiến)

Describe an unusual meal you had - Red ant egg
Describe an unusual meal you had – Red ant egg

Dàn ý

Introduction

  • setting: Thai restaurant
  • try a local delicacy called “red ant eggs”

Arrival at the Restaurant

  • visiting a small local restaurant
  • the restaurant packed with locals, indicating a good sign
  • spicy salad made with red ant eggs, herbs, and spices
  • the ant eggs as small red pearls
  • other ingredients such as shallots, garlic, chili, and roasted peanuts

Unusual experience and reflection

  • texture of the ant eggs as slimy and taste as slightly sour and tangy
  • unforgettable and unique experience
  • appreciation for trying something culturally significant
  • acknowledgment of the diversity of food cultures around the world

Bài mẫu

Nhấn “►” để nghe Audio bài mẫu:

I’d like to share with you an unusual meal that I had with my friends a few years ago. It was a memorable experience that still lingers in my mind.

We were visiting Thailand at the time and decided to try a local delicacy called “red ant eggs.” Red ant eggs are a seasonal delicacy that’s eaten in certain parts of Thailand and Laos.

We went to a small local restaurant where we had heard that they served this dish. As soon as we arrived, we could see that the restaurant was packed with locals, which we took as a good sign.

The dish itself was a spicy salad made with red ant eggs, herbs, and spices. The ant eggs looked like small red pearls and had a slightly sour and tangy taste to them. The salad also had a variety of other ingredients, including shallots, garlic, chili, and roasted peanuts.

It was an unusual experience, to say the least. The texture of the ant eggs was a bit slimy, and the taste was unlike anything I had ever tried before. My friends and I were all a bit hesitant at first, but we decided to go for it and try the dish.

Looking back, it was an unforgettable experience that allowed us to try something truly unique and culturally significant. It also helped us appreciate the diversity of food cultures around the world.

Từ vựng highlight

  • delicacy [n]: món ngon
  • seasonal [adj]: theo mùa
  • be packed with: đông
  • texture [n]: kết cấu
  • diversity [n]: sự đa dạng

Dịch

Tôi muốn chia sẻ với bạn một bữa ăn khác thường mà tôi đã ăn với bạn bè cách đây vài năm. Đó là một trải nghiệm đáng nhớ vẫn còn đọng lại trong tâm trí tôi.

Vào thời điểm đó, chúng tôi đang đến thăm Thái Lan và quyết định thử một món ngon địa phương có tên là “trứng kiến ​​đỏ”. Trứng kiến ​​đỏ là một món ngon theo mùa được ăn ở một số vùng của Thái Lan và Lào.

Chúng tôi đến một nhà hàng nhỏ ở địa phương, nơi chúng tôi nghe nói rằng họ phục vụ món ăn này. Ngay khi đến nơi, chúng tôi có thể thấy rằng nhà hàng có rất nhiều người dân địa phương, điều mà chúng tôi coi là một dấu hiệu tốt.

Bản thân món ăn là một món salad cay được làm từ trứng kiến ​​đỏ, rau thơm và gia vị. Trứng kiến ​​trông giống như những viên ngọc trai nhỏ màu đỏ, có vị hơi chua và thơm. Món gỏi còn có nhiều loại nguyên liệu khác như hẹ, tỏi, ớt và đậu phộng rang.

Đó là một kinh nghiệm bất thường, để nói rằng ít nhất. Kết cấu của trứng kiến ​​hơi nhớt và hương vị không giống bất cứ thứ gì tôi từng thử trước đây. Lúc đầu, tôi và bạn bè đều hơi do dự, nhưng chúng tôi quyết định đi và thử món ăn.

Nhìn lại, đó là một trải nghiệm khó quên cho phép chúng tôi thử một điều gì đó thực sự độc đáo và có ý nghĩa văn hóa. Nó cũng giúp chúng tôi đánh giá cao sự đa dạng của các nền văn hóa ẩm thực trên khắp thế giới.

Tham khảo bài mẫu cùng chủ đề:

2. Câu trả lời mẫu IELTS Speaking Part 3 cho topic Unusual Meals

Trước khi xem câu trả lời mẫu bạn nên xem trước cách trả lời IELTS Speaking Part 3 nhé!

2.1. What are the advantages and disadvantages of eating in restaurants?

Eating in restaurants offers several advantages. Firstly, you get to enjoy professionally prepared meals that you may not have the skills to make at home. It’s also a great opportunity to try new dishes and explore different cuisines. Additionally, dining out is often associated with socializing, as it’s a convenient way to meet friends or celebrate special occasions. However, there are disadvantages too. Eating out can be expensive, especially in fine dining establishments. Moreover, restaurant food is often higher in calories and less healthy compared to home-cooked meals. Finally, the busy atmosphere in some restaurants can detract from the overall dining experience.

Từ vựng:

  1. Cuisine (n): Ẩm thực
  2. Socializing (v): Giao lưu, gặp gỡ
  3. Establishment (n): Nhà hàng, cơ sở
  4. Fine dining (n): Ẩm thực cao cấp
  5. Atmosphere (n): Không khí

Dịch

Ăn uống tại nhà hàng có nhiều ưu điểm. Trước tiên, bạn có thể thưởng thức các món ăn được chuẩn bị chuyên nghiệp mà có thể bạn không đủ kỹ năng để làm tại nhà. Đây cũng là cơ hội tuyệt vời để thử các món ăn mới và khám phá ẩm thực khác nhau. Ngoài ra, ăn ngoài thường đi kèm với việc giao lưu, là cách thuận tiện để gặp gỡ bạn bè hoặc tổ chức các dịp đặc biệt. Tuy nhiên, cũng có một số bất lợi. Ăn ngoài có thể tốn kém, đặc biệt là ở các nhà hàng cao cấp. Hơn nữa, đồ ăn nhà hàng thường có nhiều calo hơn và ít lành mạnh hơn so với các bữa ăn tự nấu. Cuối cùng, không khí bận rộn trong một số nhà hàng có thể làm giảm trải nghiệm thưởng thức.

2.2. What fast food are there in your country?

In my country, there is a wide variety of fast food available, both local and international. Popular fast food items include burgers, fried chicken, pizza, and French fries, which are widely offered by global chains like McDonald’s and KFC. On the local side, you can find Vietnamese fast food like bánh mì, which is a sandwich filled with various ingredients such as meat, vegetables, and sauces. Another popular dish is phở, which, although traditionally a sit-down dish, is often served quickly in some fast-food style outlets.

Từ vựng

  1. Variety (n): Đa dạng
  2. Global chains (n): Chuỗi toàn cầu
  3. Outlets (n): Cửa hàng nhượng quyền
  4. Ingredients (n): Thành phần
  5. Served quickly (v): Phục vụ nhanh chóng

Dịch

Ở nước tôi, có rất nhiều loại thức ăn nhanh, cả địa phương và quốc tế. Các món thức ăn nhanh phổ biến bao gồm bánh mì kẹp, gà rán, pizza và khoai tây chiên, được phục vụ rộng rãi bởi các chuỗi toàn cầu như McDonald’s và KFC. Về thức ăn nhanh địa phương, bạn có thể tìm thấy bánh mì, một loại bánh sandwich với nhiều thành phần như thịt, rau và nước sốt. Một món khác cũng rất phổ biến là phở, mặc dù truyền thống là món ăn ngồi lại, nhưng thường được phục vụ nhanh chóng tại một số cửa hàng kiểu thức ăn nhanh.

2.3. Do people eat fast food at home?

Yes, many people do eat fast food at home, especially with the growing popularity of food delivery services. These services allow people to order from their favorite fast-food outlets and enjoy it in the comfort of their homes. Eating fast food at home is convenient for those with busy lifestyles or for those who simply don’t want to cook. However, while it saves time, it might not always be the healthiest option, as fast food often contains a lot of processed ingredients.

Từ vựng

  1. Delivery service (n): Dịch vụ giao hàng
  2. Convenient (adj): Tiện lợi
  3. Busy lifestyle (n): Lối sống bận rộn
  4. Processed ingredient (n): Nguyên liệu đã qua chế biến
  5. Comfort (n): Sự thoải mái

Dịch

Đúng vậy, nhiều người ăn thức ăn nhanh tại nhà, đặc biệt là với sự phát triển của các dịch vụ giao hàng. Những dịch vụ này cho phép mọi người đặt hàng từ các cửa hàng thức ăn nhanh yêu thích và thưởng thức ngay tại nhà. Ăn thức ăn nhanh tại nhà rất tiện lợi cho những người có lối sống bận rộn hoặc đơn giản là không muốn nấu nướng. Tuy nhiên, mặc dù tiết kiệm thời gian, nhưng đây không phải lúc nào cũng là lựa chọn lành mạnh nhất, vì thức ăn nhanh thường chứa nhiều nguyên liệu đã qua chế biến.

2.4. Why do some people choose to eat out instead of ordering takeout?

Some people prefer to eat out because they enjoy the dining experience, which goes beyond just the food. Going to a restaurant allows them to socialize, enjoy a pleasant ambiance, and have their meals served to them without the hassle of cleaning up afterward. Additionally, eating out offers a chance to celebrate special occasions in a formal setting, which takeout can’t provide. On the other hand, takeout is usually chosen for convenience, but it doesn’t offer the full restaurant experience.

Từ vựng

  1. Ambiance (n): Bầu không khí (trong nhà hàng)
  2. Hassle (n): Rắc rối, phiền phức
  3. Celebrate (v): Kỷ niệm
  4. Formal setting (n): Không gian trang trọng
  5. Convenience (n): Sự tiện lợi

Dịch

Một số người thích ăn ngoài vì họ tận hưởng trải nghiệm ăn uống, không chỉ là đồ ăn. Đi đến nhà hàng cho phép họ giao lưu, thưởng thức bầu không khí dễ chịu và có bữa ăn được phục vụ mà không cần lo lắng về việc dọn dẹp sau đó. Thêm vào đó, ăn ngoài mang lại cơ hội để kỷ niệm các dịp đặc biệt trong không gian trang trọng, điều mà việc mua mang về không thể cung cấp. Ngược lại, mua mang về thường được chọn vì sự tiện lợi, nhưng không mang lại trải nghiệm đầy đủ của nhà hàng.

2.5. Do people in your country socialize in restaurants? Why?

Yes, restaurants are a common place for socializing in my country. People often gather at restaurants to celebrate birthdays, anniversaries, or other special occasions. Additionally, dining out with friends or colleagues is a popular way to unwind after a long day of work. Restaurants offer a comfortable environment where people can relax, talk, and enjoy good food without the pressure of hosting or cleaning up at home.

Từ vựng

  1. Socializing (n): Giao tiếp xã hội
  2. Anniversary (n): Kỷ niệm
  3. Unwind (v): Thư giãn
  4. Comfortable environment (n): Môi trường thoải mái
  5. Pressure (n): Áp lực

Dịch

Đúng vậy, nhà hàng là nơi phổ biến để giao lưu ở đất nước tôi. Mọi người thường tụ họp tại nhà hàng để tổ chức sinh nhật, kỷ niệm, hoặc các dịp đặc biệt khác. Ngoài ra, ăn tối cùng bạn bè hoặc đồng nghiệp là cách phổ biến để thư giãn sau một ngày làm việc dài. Các nhà hàng cung cấp một môi trường thoải mái, nơi mọi người có thể thư giãn, trò chuyện và thưởng thức đồ ăn ngon mà không cần phải lo lắng về việc tổ chức hay dọn dẹp tại nhà.

2.6. Do people in your country value food culture?

Absolutely, food culture is highly valued in my country. Meals are not just about nourishment; they are a way of bringing people together and maintaining family bonds. Traditional dishes are passed down through generations, and many people take pride in their regional cuisines. Additionally, food is central to many festivals and celebrations, where specific dishes symbolize prosperity, happiness, or health. The strong connection between food and culture is evident in how much time and effort people invest in preparing and enjoying meals together.

Từ vựng

  1. Nourishment (n): Dinh dưỡng
  2. Maintaining bonds (v): Duy trì mối quan hệ
  3. Passed down (v): Truyền lại
  4. Symbolize (v): Tượng trưng
  5. Prosperity (n): Sự thịnh vượng

Dịch

Chắc chắn rồi, văn hóa ẩm thực được đánh giá rất cao ở nước tôi. Bữa ăn không chỉ là về dinh dưỡng; chúng là cách để gắn kết mọi người và duy trì các mối quan hệ gia đình. Các món ăn truyền thống được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác, và nhiều người tự hào về ẩm thực vùng miền của họ. Thêm vào đó, ẩm

2.7. What are some reasons why people might choose to eat unusual or exotic foods?

People might choose to eat unusual or exotic foods for a variety of reasons. For some, it may be a way to expand their culinary horizons and try new things. For others, it could be a cultural experience, or they may simply be curious about the taste and texture of a particular food.

Từ vựng:

  • exotic [adj]: kỳ lạ
  • expand one’s horizons: mở mang sự hiểu biết

Dịch:

Mọi người có thể chọn ăn các loại thực phẩm khác thường hoặc kỳ lạ vì nhiều lý do. Đối với một số người, đó có thể là một cách để mở rộng tầm nhìn ẩm thực của họ và thử những điều mới. Đối với những người khác, đó có thể là một trải nghiệm văn hóa, hoặc họ có thể chỉ đơn giản là tò mò về hương vị và kết cấu của một loại thực phẩm cụ thể.

2.8. Do you think it’s important to respect the cultural significance of unusual foods when trying them?

Absolutely. It’s important to remember that many unusual foods have cultural and historical significance, and we should approach them with respect and an open mind. By doing so, we can gain a better understanding of other cultures and traditions, and appreciate the diversity of our world.

Từ vựng:

  • cultural and historical significance: ý nghĩa văn hóa và lịch sử

Dịch:

Chắc chắn rồi. Điều quan trọng cần nhớ là nhiều loại thực phẩm khác thường có ý nghĩa văn hóa và lịch sử, và chúng ta nên tiếp cận chúng với sự tôn trọng và cởi mở. Bằng cách đó, chúng ta có thể hiểu rõ hơn về các nền văn hóa và truyền thống khác, đồng thời đánh giá cao sự đa dạng của thế giới chúng ta.

2.9. What are some challenges that restaurants might face when serving unusual or exotic foods?

One of the main challenges that restaurants might face when serving unusual or exotic foods is finding a steady supply of ingredients. Some unusual foods may not be readily available in certain regions, which can make it difficult for restaurants to consistently offer these dishes on their menu. Additionally, some people may be hesitant to try new and unusual foods, which could limit the demand for these dishes.

Từ vựng:

  • steady [adj]: ổn định
  • readily [adv]: có sẵn

Dịch:

Một trong những thách thức chính mà các nhà hàng có thể gặp phải khi phục vụ các món ăn khác thường hoặc kỳ lạ là tìm nguồn cung cấp nguyên liệu ổn định. Một số loại thực phẩm khác thường có thể không có sẵn ở một số vùng nhất định, điều này có thể khiến các nhà hàng khó cung cấp những món ăn này một cách nhất quán trong thực đơn của họ. Ngoài ra, một số người có thể do dự khi thử những món ăn mới lạ, điều này có thể hạn chế nhu cầu đối với những món ăn này.

2.10. In your opinion, what are some benefits of trying unusual or exotic foods?

Trying unusual or exotic foods can broaden our culinary horizons and expand our palate. It can also be a cultural experience that helps us gain a better understanding and appreciation of other cultures and traditions. Additionally, it can be a fun and exciting way to break out of our comfort zones and try something new.

Từ vựng:

  • palate [n]: khẩu vị
  • break out of our comfort zones: thoát khỏi vùng an toàn

Dịch:

Việc thử những món ăn khác thường hoặc kỳ lạ có thể mở rộng tầm nhìn ẩm thực và mở rộng khẩu vị của chúng ta. Nó cũng có thể là một trải nghiệm văn hóa giúp chúng ta hiểu rõ hơn và đánh giá cao các nền văn hóa và truyền thống khác. Ngoài ra, đây có thể là một cách vui vẻ và thú vị để thoát ra khỏi vùng an toàn của chúng ta và thử một điều gì đó mới mẻ.

Phía trên là đầy đủ các bài mẫu cho chủ đề Describe an unusual meal you had – IELTS Speaking part 2,3 và kèm theo nhiều từ vựng hay. Hy vọng rằng bạn sẽ có đủ hành trang và tự tin trả lời điểm cao khi gặp chủ đề này. IELTS CITY chúc các bạn thành công!

Để luyện thi IELTS Speaking hiệu quả hơn, IELTS CITY mời bạn tham khảo:


Nếu các bạn đang tìm kiếm khóa học luyện thi IELTS uy tín tại TPHCM, tham khảo ngay các Khóa học IELTS cam kết đầu ra tại IELTS CITY.

ĐĂNG KÝ HỌC THỬ IELTS
2 TUẦN MIỄN PHÍ

Trải nghiệm môi trường luyện thi IELTS chuẩn quốc tế,
Cam kết đầu ra IELTS 7.0+!