[Bài mẫu Speaking Part 2+3] Describe an occasion when you lost your way

Describe an occasion when you lost your way là đề Speaking thuộc nhóm chủ đề Describe an event yêu cầu bạn kể lại về lần bạn bị lạc đường. Để có thể trả lời tốt đề bài này, IELTS CITY mời các bạn cùng lập dàn ý và tham khảo bài mẫu Part 2 và 3 band 7.5+ kèm từ vựng chi tiết sau đây nhé!

Describe an occasion when you lost your way
Bài mẫu Describe an occasion when you lost your way – IELTS Speaking Part 2 và 3

1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Describe an occasion when you lost your way.

You should say:

  • Where you were
  • What happened
  • How you felt

And explain how you found your way

Describe an occasion when you lost your way
Describe an occasion when you lost your way – Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Kiến thức cần nắm:

Dàn ý

Giới thiệu: Tôi sẽ nói về lần tôi bị lạc trong chuyến đi bộ đường dài ở Đà Lạt.

Đang ở đâu: Trong một khu rừng thông ở vùng ngoại ô Đà Lạt.

Chuyện gì đã xảy ra:

  • Tôi đang đi bộ một mình, quá mải mê chụp ảnh nên đã đi chệch khỏi đường mòn chính.
  • Khu rừng rất dày đặc và đường mòn không rõ ràng.
  • Điện thoại hết pin, không dùng GPS được.

Cảm thấy thế nào:

  • Ban đầu: Hơi bối rối, sau đó là hoảng sợ khi trời bắt đầu tối.
  • Bất lực: Cảm thấy hoàn toàn bị cô lập và không có ai giúp đỡ.

Cách tìm thấy đường:

  • Giữ bình tĩnh và nhớ lại hướng đi cuối cùng.
  • Nghe thấy tiếng chó sủa và đi theo hướng đó.
  • Tìm thấy một con đường làng nhỏ và nhờ người dân địa phương giúp đỡ.

Bài mẫu

I’d like to describe a rather distressing experience I had a few years ago when I lost my way during a solo trip to Da Lat.

I was in a pine forest on the outskirts of the city, attempting a simple morning hike. I was so engrossed in taking photos of the beautiful scenery that I somehow strayed from the main path. The forest was quite dense, and after walking for about thirty minutes, I realized the path I was on had completely disappeared. I tried to use my phone for GPS, but to my dismay, the battery was dead, leaving me completely disconnected.

My initial feeling was one of mild confusion, but that quickly escalated into sheer panic as the sun began to drop behind the trees. I felt completely isolated and vulnerable, realizing how easily one can get lost in the wilderness without technology. It was a profoundly unsettling moment where I felt a loss of control.

Fortunately, I managed to find my way back. I took a deep breath to calm my racing heart and decided to walk downhill, figuring that would lead me toward civilization. After about an hour of walking through the undergrowth, I heard the faint sound of a dog barking. I followed the sound until I stumbled upon a small, muddy track that eventually led to a remote village. I was able to get directions from a very kind local resident who helped me get back to the main road. The whole ordeal taught me a great lesson in prudence and always carrying a portable charger.

Đăng ký nhận tư vấn miễn phí

Ưu đãi học phí lên đến 45%

& Cơ hội nhận học bổng trị giá 3.000.000 VNĐ

Đăng ký nhận tư vấn miễn phí

Ưu đãi học phí lên đến 45%

________

Từ vựng

  • distressing (adj): gây khổ sở, lo lắng
  • engrossed (adj): mải mê, bị cuốn hút
  • strayed from (v): đi chệch khỏi
  • dense (adj): dày đặc
  • disconnected (adj): bị ngắt kết nối
  • sheer panic (n): sự hoảng loạn tột độ
  • isolated (adj): bị cô lập
  • unsettling (adj): đáng lo ngại
  • undergrowth (n): bụi cây thấp
  • prudence (n): sự thận trọng, khôn ngoan
  • ordeal (n): trải nghiệm khó khăn, thử thách

Bài dịch

Tôi muốn miêu tả một trải nghiệm khá đáng lo lắng mà tôi đã có vài năm trước khi tôi bị lạc đường trong chuyến đi bộ một mình đến Đà Lạt.

Tôi đang ở trong một khu rừng thông ở ngoại ô thành phố, cố gắng thực hiện một chuyến đi bộ đường dài buổi sáng đơn giản. Tôi quá mải mê chụp ảnh phong cảnh đẹp đến nỗi bằng cách nào đó tôi đã đi chệch khỏi lối mòn chính. Khu rừng khá dày đặc, và sau khi đi bộ khoảng ba mươi phút, tôi nhận ra con đường tôi đang đi đã hoàn toàn biến mất. Tôi cố gắng sử dụng điện thoại để định vị GPS, nhưng thật đáng buồn, pin đã hết, khiến tôi hoàn toàn mất liên lạc với thế giới bên ngoài.

Cảm giác ban đầu của tôi là hơi bối rối, nhưng điều đó nhanh chóng leo thang thành sự hoảng loạn tột độ khi mặt trời bắt đầu lặn sau những rặng cây. Tôi cảm thấy hoàn toàn bị cô lập và dễ bị tổn thương, nhận ra việc một người có thể dễ dàng bị lạc trong hoang dã mà không có công nghệ như thế nào. Đó là một khoảnh khắc đáng lo ngại sâu sắc, nơi tôi cảm thấy mất kiểm soát.

May mắn thay, tôi đã tìm được đường về. Tôi hít một hơi thật sâu để làm dịu nhịp tim đang đập nhanh và quyết định đi xuống dốc, nghĩ rằng điều đó sẽ dẫn tôi đến nơi có dân cư. Sau khoảng một giờ đi bộ xuyên qua bụi cây thấp, tôi nghe thấy tiếng chó sủa yếu ớt. Tôi lần theo âm thanh cho đến khi tình cờ tìm thấy một con đường bùn nhỏ cuối cùng dẫn đến một ngôi làng hẻo lánh. Tôi đã nhận được chỉ dẫn từ một người dân địa phương rất tốt bụng, người đã giúp tôi quay trở lại đường lớn. Toàn bộ thử thách này đã dạy tôi một bài học lớn về sự thận trọng và luôn mang theo sạc dự phòng!

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3

  1. How do people react when they get lost?
  2. Is a paper map still necessary?
  3. How can people find their way when they are lost?
  4. Do you think it is important to do some preparation before you travel to new places?
  5. Do you think it is important to be able to read a map?
  6. Why do some people get lost more easily than others?

Kiến thức cần nắm:

2.1. How do people react when they get lost?

Mọi người phản ứng thế nào khi bị lạc?

Bài mẫu

People’s reactions can be very varied, but generally, the first reaction is confusion, which quickly turns into anxiety or frustration. For some, especially in unfamiliar or remote areas, this can escalate into genuine panic, causing them to make rash decisions. However, more experienced travellers or people with good coping mechanisms usually manage to stay calm. They might stop, take a deep breath, and immediately start trying to retrace their steps or consult a map. I think the level of panic is often directly proportional to how isolated they feel.

Từ vựng:

  • anxiety (n): sự lo lắng
  • frustration (n): sự thất vọng
  • rash decisions (n): những quyết định vội vàng
  • coping mechanisms (n): cơ chế đối phó
  • isolated (adj): bị cô lập

Dịch

Phản ứng của mọi người có thể rất khác nhau, nhưng nói chung, phản ứng đầu tiên là bối rối, nhanh chóng chuyển thành sự lo lắng hoặc thất vọng. Đối với một số người, đặc biệt ở những khu vực xa lạ hoặc hẻo lánh, điều này có thể leo thang thành sự hoảng loạn thực sự, khiến họ đưa ra những quyết định vội vàng. Tuy nhiên, những du khách có kinh nghiệm hơn hoặc những người có cơ chế đối phó tốt thường giữ được bình tĩnh. Họ có thể dừng lại, hít thở sâu và ngay lập tức cố gắng tìm lại dấu vết hoặc tham khảo bản đồ. Tôi nghĩ mức độ hoảng loạn thường tỷ lệ thuận với mức độ cô lập mà họ cảm thấy.

2.2. Is a paper map still necessary?

Bản đồ giấy còn cần thiết không?

Bài mẫu

Despite the ubiquity of GPS and smartphones, I absolutely think a paper map is still necessary, especially for certain kinds of travel. It acts as a reliable backup when technology fails, such as when your phone battery dies or you lose signal in a remote area. Furthermore, paper maps give you a much better overall sense of perspective and the surrounding geography, which is something a small screen can’t fully replicate. They are indispensable tools for hikers, explorers, and anyone prioritizing self-reliance over technological dependence.

Từ vựng:

  • ubiquity (n): sự có mặt khắp nơi
  • reliable (adj): đáng tin cậy
  • backup (n): vật dự phòng
  • perspective (n): cái nhìn tổng thể
  • indispensable (adj): không thể thiếu

Dịch

Bất chấp sự phổ biến của GPS và điện thoại thông minh, tôi hoàn toàn nghĩ rằng bản đồ giấy vẫn cần thiết, đặc biệt đối với một số loại hình du lịch nhất định. Nó đóng vai trò là vật dự phòng đáng tin cậy khi công nghệ gặp trục trặc, chẳng hạn như khi điện thoại bạn hết pin hoặc mất tín hiệu ở vùng sâu vùng xa. Hơn nữa, bản đồ giấy mang lại cho bạn một cái nhìn tổng thể tốt hơn nhiều về địa lý xung quanh, điều mà một màn hình nhỏ không thể tái tạo hoàn toàn. Chúng là công cụ không thể thiếu đối với những người đi bộ đường dài, nhà thám hiểm và bất kỳ ai ưu tiên sự tự chủ hơn là sự phụ thuộc vào công nghệ.

2.3. How can people find their way when they are lost?

Làm thế nào mọi người có thể tìm đường khi họ bị lạc?

Bài mẫu

When people are lost, they can use several methods to find their way. The most modern and easiest way is to use technology, specifically a mapping app like Google Maps on their smartphone. If that fails, they must rely on old-fashioned navigation skills. This includes finding a landmark, like a prominent building or river, to get a bearing, or checking the direction of the sun. In heavily populated areas, the most practical solution is to ask a local person for directions. The most important thing, however, is to stop, keep calm, and retrace their steps if possible, rather than walking aimlessly.

Từ vựng:

  • get a bearing (v): xác định phương hướng
  • retrace their steps (idiom): đi ngược lại dấu vết cũ
  • aimlessly (adv): một cách vô định

Dịch

Khi bị lạc, mọi người có thể sử dụng nhiều phương pháp để tìm đường. Cách hiện đại và dễ nhất là sử dụng công nghệ, cụ thể là ứng dụng bản đồ như Google Maps trên điện thoại thông minh của họ. Nếu thất bại, họ phải dựa vào các kỹ năng định vị kiểu cũ. Điều này bao gồm việc tìm kiếm một cột mốc, như một tòa nhà nổi bật hoặc dòng sông, để xác định phương hướng, hoặc kiểm tra hướng mặt trời. Ở những khu vực đông dân cư, giải pháp thực tế nhất là hỏi đường người dân địa phương. Tuy nhiên, điều quan trọng nhất là dừng lại, giữ bình tĩnh và đi ngược lại dấu vết cũ nếu có thể, thay vì đi một cách vô định.

2.4. Do you think it is important to do some preparation before you travel to new places?

Bạn có nghĩ việc chuẩn bị trước khi đi du lịch đến những nơi mới là quan trọng không?

Bài mẫu

Absolutely, preparation is paramount. Before visiting a new place, doing some research on the local culture, transportation, and safety tips is incredibly important. This kind of due diligence helps prevent misunderstandings, ensures personal safety, and allows you to make the most of your time there. Without preparation, you might waste hours trying to figure out the public transport system or end up missing major sights. Proper planning changes a stressful trip into a much more enriching and enjoyable experience.

Từ vựng:

  • paramount (adj): tối quan trọng
  • due diligence (n): sự cẩn trọng cần thiết
  • enriching (adj): phong phú, bổ ích

Dịch

Tuyệt đối, sự chuẩn bị là tối quan trọng. Trước khi đến thăm một nơi mới, việc nghiên cứu về văn hóa địa phương, phương tiện đi lại và các mẹo an toàn là vô cùng quan trọng. Loại sự cẩn trọng cần thiết này giúp ngăn ngừa sự hiểu lầm, đảm bảo an toàn cá nhân và cho phép bạn tận dụng tối đa thời gian ở đó. Nếu không chuẩn bị, bạn có thể lãng phí hàng giờ để tìm hiểu hệ thống giao thông công cộng hoặc bỏ lỡ các điểm tham quan chính. Lập kế hoạch đúng đắn biến một chuyến đi căng thẳng thành một trải nghiệm bổ ích và thú vị hơn nhiều.

2.5. Do you think it is important to be able to read a map?

Bạn có nghĩ khả năng đọc bản đồ là quan trọng không?

Bài mẫu

Yes, I do. Although GPS technology is very convenient, the ability to read a physical map or even a digital map effectively is still an invaluable skill. It’s about more than just finding your way; it’s about spatial reasoning and understanding your relationship to the environment. When you read a map, you are actively processing information, which improves your cognitive skills. Furthermore, relying solely on technology leaves you vulnerable to technical failures. So, map-reading skills give you an extra layer of self-reliance.

Từ vựng

  • invaluable skill (n): kỹ năng vô giá
  • spatial reasoning (n): tư duy không gian
  • cognitive skills (n): kỹ năng nhận thức
  • vulnerable (adj): dễ bị tổn thương
  • self-reliance (n): sự tự chủ

Dịch

Vâng, tôi nghĩ vậy. Mặc dù công nghệ GPS rất tiện lợi, nhưng khả năng đọc bản đồ giấy hoặc thậm chí bản đồ kỹ thuật số một cách hiệu quả vẫn là một kỹ năng vô giá. Nó không chỉ là việc tìm đường; đó là về tư duy không gian và hiểu mối quan hệ của bạn với môi trường. Khi bạn đọc bản đồ, bạn đang tích cực xử lý thông tin, điều này cải thiện kỹ năng nhận thức của bạn. Hơn nữa, việc chỉ dựa vào công nghệ khiến bạn dễ bị tổn thương trước những lỗi kỹ thuật. Vì vậy, kỹ năng đọc bản đồ mang lại cho bạn một lớp sự tự chủ bổ sung.

2.6. Why do some people get lost more easily than others?

Tại sao một số người dễ bị lạc hơn những người khác?

Bài mẫu

I think this difference often comes down to two main factors: innate ability and learned skills. Some people naturally have a better sense of direction and spatial awareness, which scientists call a better ‘internal compass‘. However, the lack of practice is often the bigger factor. People who constantly rely on GPS never develop their navigation skills. They lack the ability to observe their surroundings, remember landmarks, or estimate distances. So, it’s often a failure to engage with the environment, rather than a lack of intelligence, that makes them more prone to getting lost.

Từ vựng

  • innate (adj): bẩm sinh
  • direction (n): phương hướng
  • spatial awareness (n): nhận thức không gian
  • internal compass (n): la bàn nội tại (ý chỉ khả năng định hướng tự nhiên)
  • prone to (adj): dễ bị, có xu hướng bị

Dịch

Tôi nghĩ sự khác biệt này thường là do hai yếu tố chính: khả năng bẩm sinh và kỹ năng được học. Một số người tự nhiên có cảm giác tốt hơn về phương hướng và nhận thức không gian, điều mà các nhà khoa học gọi là ‘la bàn nội tại’ tốt hơn. Tuy nhiên, việc thiếu thực hành thường là yếu tố lớn hơn. Những người liên tục dựa vào GPS không bao giờ phát triển kỹ năng định vị của họ. Họ thiếu khả năng quan sát môi trường xung quanh, ghi nhớ các địa danh hoặc ước tính khoảng cách. Vì vậy, việc không tương tác với môi trường xung quanh, chứ không phải thiếu thông minh, thường khiến họ dễ có xu hướng bị lạc hơn.

Cảm ơn các bạn đã theo dõi hết bài mẫu Describe a time when you lost your way – IELTS Speaking Part 2 và 3 band 7.5+ của IELTS CITY. Hy vọng các câu trả lời mẫu trên sẽ giúp các bạn dễ dàng xử lý chủ đề này trong phòng thi. Chúc các bạn luyện thi IELTS Speaking hiệu quả và sớm đạt Target nhé!

Cập nhật đề thi thật và xu hướng ra đề thi sớm nhất tại:


Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đăng ký
nhận tư vấn miễn phí

Trải nghiệm môi trường luyện thi IELTS chuẩn quốc tế,
Cam kết đầu ra IELTS 7.0+!