Describe an occasion when somebody or something was making a lot of noise là đề IELTS Speaking Part 2 thuộc dạng đề Describe an event về chủ đề Noise. Để trả lời tốt cho dạng đề này, các bạn hãy cùng IELTS CITY tham khảo bài mẫu Part 2 và 3 band 7.5 phía sau nhé!
Nội dung chính
Toggle1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2
Describe an occasion when somebody or something was making a lot of noise.
You should say:
- Where you were
- What you were doing
- Who/what was making the noise
And explain how the noise affected you.
Dàn ý
Introduction
- Mention the memorable noisy situation
- Set the context (summer holidays, last year)
Where
- Describe the location (local library)
- Emphasize the usual quietness of the setting
What (Activity)
- Detail what you were doing (studying for university exams)
- Highlight the seriousness of the task at hand (revising complex theories)
Who/What (Source of Noise)
- Introduce the source of disturbance (parade with a high school brass band)
- Describe the elements contributing to the noise (cheering crowds, children with whistles)
Transition to Noise Impact
- Express the initial reaction to the noise (disruption, inability to concentrate)
Explain (Noise Impact)
- Discuss initial feelings (frustration, losing focus)
- Realization and change of perspective (embrace the lively atmosphere)
- How the break influenced you (felt refreshed, ready to resume studying)
Conclusion
- Reflect on the lesson learned (embracing unexpected breaks, enjoying life’s vibrancy)
Bài mẫu
Last year, during the summer holidays, I encountered an incredibly noisy situation that’s hard to forget.
I was at my local library, nestled in a cozy corner with large windows that let in the summer sun. The library is usually a sanctuary of silence, which is why I chose it as the perfect place to concentrate on my studies.
I was engrossed in preparing for my university exams, which were just around the corner. Surrounded by piles of textbooks and notes, I was completely immersed in revising the complex theories of economics.
Suddenly, my concentration was shattered by the thunderous sounds of a parade passing right outside the library. The procession was led by a high school brass band, with each member blowing their horns with great gusto. Accompanying them were crowds of people cheering and children running around with whistles.
Speaking of the disruption, the cacophony was so jarring that it felt as if the parade had marched right into my head.
Initially, I felt incredibly frustrated as the noise made it impossible to focus on my studies. The pounding drums and blaring trumpets filled my head, and I couldn’t hear myself think. However, after a few moments of irritation, I realized that the cheerful music and laughter outside was infectious. It reminded me that there’s a world full of life beyond my textbooks. So instead of being upset, I chose to take a short break, watch the parade from the window, and enjoy the festivities. When the procession had passed, the normal hush of the library returned, and I felt surprisingly refreshed and ready to tackle my studies once more.
This experience taught me that sometimes, unexpected noise can be an invitation to a welcome break and a reminder to enjoy the vibrant rhythms of life.
Đăng ký học thử
2 tuần miễn phí
Ưu đãi học phí lên đến 50%
& Tặng 100% lệ phí thi IELTS
Đăng ký học thử
2 tuần miễn phí
Ưu đãi học phí lên đến 50%
& Tặng 100% lệ phí thi IELTS
Từ vựng
- Sanctuary (n): Nơi trú ẩn
- Concentrate (v): Tập trung
- Immersed (adj): Đắm chìm
- Cacophony (n): Âm thanh chói tai
- Thunderous (adj): Âm thanh dội, ầm ỹ
- Gusto (n): Hứng thú, sôi nổi
- Procession (n): Đoàn diễu hành
- Infectious (adj): lan tỏa
- Festivities (n): Lễ hội
- Refreshed (adj): Cảm thấy tươi mới, phục hồi sức khỏe
Dịch
Năm ngoái, trong kỳ nghỉ hè, tôi đã gặp phải một tình huống cực kỳ ồn ào khó quên.
Tôi đang ở thư viện địa phương, nép mình trong một góc ấm cúng với những cửa sổ lớn đón ánh nắng mùa hè. Thư viện thường là nơi tôn nghiêm của sự im lặng, đó là lý do tại sao tôi chọn đây là nơi hoàn hảo để tập trung vào việc học của mình.
Tôi đang mải mê chuẩn bị cho kỳ thi đại học sắp đến gần. Bị vây quanh bởi hàng đống sách giáo khoa và ghi chú, tôi hoàn toàn đắm chìm trong việc ôn lại những lý thuyết phức tạp về kinh tế học.
Đột nhiên, sự tập trung của tôi bị phá vỡ bởi những âm thanh ầm ĩ của một cuộc diễu hành đi qua ngay bên ngoài thư viện. Cuộc rước được dẫn đầu bởi một ban nhạc kèn đồng của trường trung học, mỗi thành viên thổi kèn một cách vô cùng thích thú. Đi cùng họ là đám đông người dân reo hò và trẻ em chạy vòng quanh, huýt sáo.
Nói về sự gián đoạn, tiếng ồn ào chói tai đến mức tôi có cảm giác như thể cuộc diễu hành đã đi thẳng vào đầu tôi.
Ban đầu, tôi cảm thấy vô cùng bực bội vì tiếng ồn khiến tôi không thể tập trung vào việc học. Tiếng trống dồn dập và tiếng kèn inh ỏi tràn ngập trong đầu tôi và tôi không thể nghe được chính mình đang suy nghĩ. Tuy nhiên, sau vài phút bực bội, tôi nhận ra rằng tiếng nhạc vui vẻ và tiếng cười đùa bên ngoài có sức lan tỏa. Nó nhắc nhở tôi rằng có một thế giới tràn đầy sức sống ngoài sách giáo khoa của tôi. Vì vậy, thay vì buồn bã, tôi chọn nghỉ ngơi một lát, xem cuộc diễu hành từ cửa sổ và tận hưởng lễ hội. Khi đám rước đi qua, sự im lặng thường ngày của thư viện lại quay trở lại, và tôi cảm thấy sảng khoái một cách đáng ngạc nhiên và sẵn sàng tiếp tục việc học của mình một lần nữa.
Trải nghiệm này dạy tôi rằng đôi khi, tiếng ồn bất ngờ có thể là lời mời nghỉ ngơi vui vẻ và là lời nhắc nhở hãy tận hưởng nhịp sống sôi động của cuộc sống.
Bài mẫu IELTS Speaking Part 3
Sau đây là một số câu hỏi IELTS Speaking Part 3 chủ đề Noise
2.1. Do you mind noises?
(Bạn có ngại tiếng ồn không)
Personally, my tolerance towards noise depends greatly on the context. If I am trying to focus on work or require some quiet to unwind, unwelcome noise can be quite bothersome. However, in a social event or during a festive occasion, noise contributes to the lively atmosphere, and I find it can be quite pleasant and energizing.
Từ vựng:
- Tolerance (n): Sự chịu đựng
- Unwelcome (adj): Không được chào đón
- Bothersome (adj): phiền toái, khó chịu
- Unwind (v): Thư giãn
- Energizing (adj): Cung cấp năng lượng
Dịch:
Cá nhân tôi, khả năng chịu đựng tiếng ồn của tôi phụ thuộc rất nhiều vào bối cảnh. Nếu tôi đang cố gắng tập trung vào công việc hoặc cần một chút yên tĩnh để thư giãn thì tiếng ồn không mong muốn có thể khá khó chịu. Tuy nhiên, trong một sự kiện xã hội hoặc trong dịp lễ hội, tiếng ồn góp phần tạo nên bầu không khí sôi động và tôi thấy nó có thể khá dễ chịu và tràn đầy năng lượng.
2.2. What kinds of places should be noise-free?
(Những nơi nào nên không có tiếng ồn?)
I would argue that places devoted to relaxation, study, and healthcare should be noise-free. For example, libraries, bedrooms, hospitals, and certain workplaces where concentration is crucial, definitely benefit from a quieter environment.
Từ vựng:
- Devoted (adj): Dành riêng
- Relaxation (n): Sự thư giãn
- Crucial (adj): Quan trọng
- Quiet (adj): Yên tĩnh
- Benefit (v): Đem lại lợi ích
2.3. Should parents ask children to keep quiet in public places? Why?
(Cha mẹ có nên yêu cầu con giữ im lặng nơi công cộng? Tại sao?)
I believe that children should be taught appropriate behavior in public settings, which includes moderating their noise levels. It is not only a matter of courtesy to others but also a part of their social development. However, expecting complete silence from children isn’t realistic or beneficial to their wellbeing, so a balance must be found.
Từ vựng:
- Moderate (v): Điều tiết
- Courtesy (n): Lễ phép, lịch sự
- Social development (n): Phát triển xã hội
- Realistic (adj): Thực tế
- Wellbeing (n): Sức khỏe và hạnh phúc
Dịch:
Tôi tin rằng trẻ em nên được dạy cách cư xử phù hợp ở nơi công cộng, bao gồm cả việc giảm mức độ tiếng ồn. Đó không chỉ là vấn đề lịch sự với người khác mà còn là một phần trong sự phát triển xã hội của họ. Tuy nhiên, mong đợi sự im lặng hoàn toàn từ trẻ em là không thực tế hoặc không có lợi cho sức khỏe của chúng, vì vậy cần phải tìm ra sự cân bằng.
2.4. Why is there so much noise today?
(Vì sao ngày nay có quá nhiều tiếng ồn?)
Modern life is surrounded by noise pollution due to increased urbanization, dense traffic, and technological advancements. From construction sites in the city to beeping electronic devices at home, these are all byproducts of progress and our collective lifestyle choices.
Từ vựng:
- Urbanization (n): Đô thị hoá
- Dense (adj): Đông đúc
- Technological advancements (n): Tiến bộ công nghệ
- Byproducts (n): Phụ phẩm
- Collective lifestyle (n): Lối sống tập thể
Từ vựng:
Cuộc sống hiện đại bị bao quanh bởi ô nhiễm tiếng ồn do quá trình đô thị hóa ngày càng gia tăng, mật độ giao thông dày đặc và những tiến bộ công nghệ. Từ các công trường xây dựng trong thành phố đến các thiết bị điện tử phát ra tiếng bíp trong nhà, tất cả đều là sản phẩm phụ của sự tiến bộ và sự lựa chọn lối sống chung của chúng ta.
2.5. Do you think it’s all right for people to make a lot of noise in public places? Why? Why not?
(Bạn có nghĩ mọi người gây ồn ào ở nơi công cộng là được không? Tại sao? Tại sao không?)
I believe that there should be a level of noise etiquette in public spaces. It is important to be mindful of others who may not appreciate the same level of noise, particularly in shared or crowded places. Respect for the collective peace should take precedence over individual freedoms in this case.
Từ vựng:
- Etiquette (n): Quy tắc ứng xử
- Mindful (adj): tỉnh thức
- Precedence (n): Ưu tiên
- Individual freedoms (n): Tự do cá nhân
- Collective peace (n): Sự yên bình chung
Dịch:
Tôi tin rằng cần có quy tắc ứng xử về tiếng ồn ở không gian công cộng. Điều quan trọng là phải lưu tâm đến những người khác có thể không đánh giá cao mức độ ồn ào tương tự, đặc biệt là ở những nơi chung hoặc đông người. Trong trường hợp này, việc tôn trọng hòa bình tập thể phải được ưu tiên hơn các quyền tự do cá nhân.
2.6. What loud noise can you hear where you live?
(Bạn có thể nghe thấy tiếng ồn lớn nào ở nơi bạn sống?)
I reside in a fairly busy area, so the prevalent noises include the hum of traffic, occasional emergency sirens, and sometimes, the distant buzz of nightlife. These sounds have become a part of the auditory backdrop of my neighborhood.
Từ vựng:
- Prevalent (adj): Phổ biến
- Hum (n): Tiếng ồn ào
- Emergency sirens (n): Còi báo động khẩn cấp
- Nightlife (n): Cuộc sống về đêm
- Auditory (adj): Thuộc về thính giác
Dịch:
Tôi sống ở một khu vực khá sầm uất, vì vậy những tiếng ồn phổ biến bao gồm tiếng ồn ào của xe cộ, thỉnh thoảng có tiếng còi báo động khẩn cấp và đôi khi là tiếng ồn ào xa xôi của cuộc sống về đêm. Những âm thanh này đã trở thành một phần trong bối cảnh thính giác của khu phố tôi ở.
2.7. Why do some people like to make noise? Some others don’t?
(Tại sao một số người thích gây ồn ào? Một số khác thì không?)
Noise can be an expression of joy, social interaction, or simply a way of life for some, and they may derive pleasure from lively auditory environments. Others may prioritize tranquility and find that quieter surroundings contribute to mental clarity and relaxation. It truly varies based on individual disposition and circumstance.
Từ vựng:
- Expression (n): Biểu hiện
- Social interaction (n): Tương tác xã hội
- Pleasure (n): Niềm vui
- Tranquility (n): Sự yên bình
- Mental clarity (n): tinh thần minh mẫn
Dịch:
Tiếng ồn có thể là biểu hiện của niềm vui, sự tương tác xã hội hoặc đơn giản là một lối sống đối với một số người và họ có thể cảm nhận được niềm vui từ môi trường thính giác sôi động. Những người khác có thể ưu tiên sự yên tĩnh và thấy rằng môi trường xung quanh yên tĩnh hơn góp phần giúp tinh thần minh mẫn và thư giãn. Nó thực sự thay đổi tùy theo tính cách và hoàn cảnh của từng cá nhân.
2.8. What kinds of noises are there in the area where you live?
(Có những loại tiếng ồn nào ở khu vực bạn sống?)
Apart from traffic, the area where I live has a variety of noises. You may hear children playing in the park, dogs barking, street vendors, and during the evenings, sometimes the collective chatter of people as they enjoy the local eateries. Each noise tells a story about the vibrant community in which I live.
Từ vựng:
- Vibrant (adj): Sôi động
- Chatter (n): Tiếng nói chuyện
- Eateries (n): Quán ăn
- Collective (adj): Tập hợp
- Community (n): Cộng đồng
Dịch:
Ngoài giao thông, khu vực tôi sống còn có nhiều loại tiếng ồn. Bạn có thể nghe thấy tiếng trẻ em chơi đùa trong công viên, tiếng chó sủa, tiếng người bán hàng rong và vào buổi tối, đôi khi là tiếng trò chuyện tập thể của mọi người khi họ thưởng thức các quán ăn địa phương. Mỗi tiếng ồn kể một câu chuyện về cộng đồng sôi động nơi tôi đang sống.
Cập nhật đề thi mới nhật tại:
Vậy là IELTS CITY đã cung cấp đầy đủ bài mẫu Speaking Part 2 và 3 chủ đề Describe an occasion when somebody or something was making a lot of noise band 7.5+ với từ vựng hay liên quan. Chúc các bạn nắm chắc được cách triển khai ý và luyện Speaking thành công nhé!
Nếu bạn đang tìm một nơi luyện thi IELTS cấp tốc chất lượng tại khu vực TPHCM, bạn có thể tham khảo các khóa học IELTS cùng với đội ngũ giáo viên IELTS 8.0+ công khai bằng cấp đầy đủ tại IELTS CITY nhé!