Describe an object that you think is beautiful là đề thi IELTS Speaking thuộc nhóm topic Describe an object yêu cầu mô tả về một vật mà bạn thấy đẹp. Để trả lời thật tốt cho đề bài này, các bạn hãy cùng IELTS CITY lập dàn ý và tham khảo bài mẫu band 7.5 kèm từ vựng chi tiết sau đây nhé!

Nội dung chính
Toggle1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2
Cue card
Describe an object that you think is beautiful.
You should say:
- What it was
- Where you saw it
- What it looks like
And explain why you think it is beautiful.
Đề bài tương tự: Describe an object you find particularly beautiful

Kiến thức cần nắm:
Dàn ý
What it was:
- Một chiếc vòng cổ.
- Không chỉ là trang sức, mà còn là vật gia truyền từ bà.
Where you saw it:
- Lần đầu thấy nó khi còn nhỏ, bà thường đeo trong những dịp đặc biệt.
- Nhận được nó ở nhà bà vào sinh nhật tuổi 21 của tôi.
What it looks like:
- Vật liệu: Vàng 18 karat.
- Thiết kế:
- Mặt dây chuyền tinh xảo, họa tiết hoa.
- Viên kim cương nhỏ lấp lánh và viên ruby rực rỡ.
Why you think it is beautiful:
- Vẻ ngoài: Vẻ đẹp tinh xảo, duyên dáng, mang cảm giác cổ điển và vượt thời gian.
- Ý nghĩa:
- Có giá trị tình cảm sâu sắc.
- Là biểu tượng của tình yêu và lịch sử gia đình.
- Nhắc nhở về bà và những kỷ niệm chung.
Bài mẫu
The object I’d like to talk about is an exquisite necklace that holds a special place in my heart. It’s not just a piece of jewelry; it’s a family heirloom that was passed down to me from my grandmother.
The necklace is made of what I believe is 18-karat gold, and it features a stunning, intricately designed pendant. The pendant itself is a small, floral motif, with tiny diamonds shimmering around the edges and a vibrant ruby stone at the center. It has a timeless and classic feel, and I think it’s one of the most charming pieces of jewelry I’ve ever seen.
I first received this necklace on my 21st birthday. My grandmother, who had always worn it on special occasions, surprised me by giving it to me. I had always admired it as a child, so I was absolutely thrilled and deeply moved. When I put it on, I felt this overwhelming sense of connection to my family, especially to my grandmother. It wasn’t just a gift; it was a symbol of her love and our shared history.
I treasure this necklace not only for its beauty but more importantly for its sentimental value. Every time I wear it, I’m reminded of my grandmother and the countless memories we shared. It’s a powerful symbol of our family’s legacy, and I intend to pass it down to my own children one day.
Đăng ký nhận tư vấn miễn phí
Ưu đãi học phí lên đến 45%
& Cơ hội nhận học bổng trị giá 3.000.000 VNĐ
Đăng ký nhận tư vấn miễn phí
Ưu đãi học phí lên đến 40%
________
Từ vựng
- exquisite (adj): tinh xảo, đẹp đẽ tuyệt vời.
- heirloom (n): vật gia truyền.
- 18-karat gold (n): vàng 18 karat.
- stunning (adj): lộng lẫy, tuyệt đẹp.
- intricately (adv): một cách tinh xảo, cầu kỳ.
- floral motif (n): họa tiết hoa.
- shimmering (adj): lấp lánh.
- vibrant (adj): rực rỡ, sống động.
- timeless (adj): vượt thời gian, không bao giờ lỗi mốt.
- charming (adj): duyên dáng, lôi cuốn.
- admire (v): ngưỡng mộ.
- thrilled (adj): rất phấn khích.
- overwhelming sense of connection (phrase): cảm giác gắn kết mạnh mẽ. (biểu đạt cảm xúc sâu sắc)
- sentimental value (n): giá trị tình cảm, tinh thần. (miêu tả lý do trân trọng)
- legacy (n): di sản. (miêu tả ý nghĩa sâu xa của món đồ)
Dịch
Món đồ mà tôi muốn nói đến là một chiếc vòng cổ tinh xảo và giữ một vị trí đặc biệt trong tim tôi. Nó không chỉ là một món trang sức; nó là một vật gia truyền đã được bà tôi truyền lại cho tôi.
Chiếc vòng cổ được làm bằng vàng 18 karat, và nó có một mặt dây chuyền được thiết kế tuyệt đẹp, tinh xảo. Mặt dây chuyền là một họa tiết hoa nhỏ, với những viên kim cương nhỏ lấp lánh xung quanh viền và một viên đá ruby rực rỡ ở trung tâm. Nó mang lại cảm giác vượt thời gian và cổ điển, và tôi nghĩ đó là một trong những món trang sức duyên dáng nhất mà tôi từng thấy.
Lần đầu tiên tôi nhận được chiếc vòng cổ này là vào sinh nhật lần thứ 21 của mình. Bà tôi, người luôn đeo nó trong những dịp đặc biệt, đã gây bất ngờ cho tôi bằng cách tặng nó cho tôi. Tôi đã luôn ngưỡng mộ nó khi còn nhỏ, vì vậy tôi vô cùng phấn khích và xúc động sâu sắc. Khi tôi đeo nó, tôi cảm thấy một cảm giác gắn kết mạnh mẽ với gia đình, đặc biệt là với bà tôi. Đó không chỉ là một món quà; đó là một biểu tượng của tình yêu bà dành cho tôi và lịch sử chung của chúng tôi.
Tôi trân trọng chiếc vòng cổ này không chỉ vì vẻ đẹp của nó mà quan trọng hơn là vì giá trị tình cảm của nó. Mỗi lần đeo nó, tôi lại nhớ về bà và vô số kỷ niệm chúng tôi đã chia sẻ. Đó là một biểu tượng mạnh mẽ của di sản gia đình chúng tôi, và tôi có ý định sẽ truyền lại nó cho con cái của mình sau này.
2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3
- Do you think there are more beautiful things now than in the past? Why?
- Where do you think people usually come into contact with beautiful things?
- What beautiful scenery spots are there in your country?
- Why do you think people create beautiful things?
- Do people in your country like to keep beautiful things in their homes?
- Do you think people in your country prefer or enjoy music more than art?
- Does Vietnam have any beautiful scenery?
- Why do people like to go to places with beautiful scenery?
- When people go to those places (wild places), what is the effect on those places?
Kiến thức cần nắm:
2.1. Do you think there are more beautiful things now than in the past? Why?
Bạn có nghĩ rằng hiện nay có nhiều thứ đẹp hơn so với trong quá khứ không? Tại sao?
Bài mẫu
I believe there are both more beautiful things and more access to beautiful things now than in the past. With technological advancements, we have access to a wealth of art, music, and architecture from different parts of the world that we might not have had access to before. Additionally, there is greater diversity in the types of art and design that people create now, so we have more options to choose from. However, I do think there is a certain charm to the aesthetics of the past that can be difficult to replicate in the modern age.
Từ vựng
- access to (n): sự tiếp cận với
- technological advancements (n): những tiến bộ về công nghệ
- wealth of (n): sự phong phú của, một lượng lớn
- diversity (n): sự đa dạng
- charm (n): nét duyên dáng, sức hấp dẫn
- aesthetics (n): tính thẩm mỹ
- replicate (v): tái tạo, sao chép
Dịch:
Tôi tin rằng bây giờ có nhiều thứ đẹp đẽ hơn và nhiều khả năng tiếp cận những thứ đẹp đẽ hơn so với trước đây. Với những tiến bộ công nghệ, chúng ta có thể tiếp cận với vô số nghệ thuật, âm nhạc và kiến trúc từ những nơi khác nhau trên thế giới mà trước đây chúng ta có thể không được tiếp cận. Ngoài ra, hiện nay các loại hình nghệ thuật và thiết kế mà mọi người tạo ra ngày càng đa dạng hơn, vì vậy chúng tôi có nhiều lựa chọn hơn. Tuy nhiên, tôi nghĩ rằng có một sức hấp dẫn nhất định đối với tính thẩm mỹ của quá khứ khó có thể tái tạo trong thời hiện đại.
2.2. Where do you think people usually come into contact with beautiful things?
Bạn nghĩ mọi người thường tiếp xúc với những thứ đẹp đẽ ở đâu?
Bài mẫu
People can come into contact with beautiful things in a variety of places, from public spaces like museums, galleries, parks, and gardens to even the private sphere of their own homes. I think the location often depends on a person’s interests and preferences. For example, someone who is an art aficionado might actively seek out museums and galleries to see beautiful paintings and sculptures, while a nature lover would find beauty in national parks and gardens. Ultimately, I believe beauty is all around us; it’s simply a matter of where we choose to focus our attention.
Từ vựng
- interests and preferences (n): sở thích và ưu tiên
- art aficionado (n): người say mê nghệ thuật
- actively seek out (v): chủ động tìm kiếm
- private sphere (n): không gian riêng tư
- focus our attention (v): tập trung sự chú ý
Dịch
Mọi người có thể tiếp xúc với những thứ đẹp đẽ ở nhiều nơi khác nhau, chẳng hạn như viện bảo tàng, phòng trưng bày, công viên, khu vườn và thậm chí cả nhà riêng của họ. Tôi nghĩ rằng nó phụ thuộc vào sở thích và sở thích của người đó. Ví dụ, một người quan tâm đến nghệ thuật có thể tìm đến các viện bảo tàng và phòng trưng bày để xem những bức tranh và tác phẩm điêu khắc tuyệt đẹp, trong khi một người yêu thiên nhiên có thể đến thăm các công viên và khu vườn quốc gia để ngắm nhìn những phong cảnh và cây cối xinh đẹp.
2.3. What beautiful scenery spots are there in your country?
Có những danh lam thắng cảnh đẹp nào ở đất nước bạn?
Bài mẫu
One of Vietnam’s most iconic beautiful scenery spots is Ha Long Bay. It’s a UNESCO World Heritage site known for its emerald waters and towering limestone islands. The unique landscape, with its countless islets rising out of the sea, creates a breathtaking view that’s unlike anything else in the world. Visitors can take a boat tour to explore the bay and see the limestone formations up close, or simply admire the view from the shore. Ha Long Bay is a must-visit destination for anyone travelling to Vietnam, and its beauty is truly unforgettable.
Từ vựng:
- iconic (adj): mang tính biểu tượng
- towering limestone islands (n): những hòn đảo đá vôi cao chót vót
- countless islets (n): vô số hòn đảo nhỏ
- breathtaking (adj): ngoạn mục, đẹp đến nghẹt thở
- admire (v): chiêm ngưỡng
- unforgettable (adj): khó quên
Dịch
Một trong những danh lam thắng cảnh đẹp nhất của Việt Nam là Vịnh Hạ Long. Đây là Di sản Thế giới được UNESCO công nhận, nổi tiếng với vùng nước màu ngọc lục bảo và những hòn đảo đá vôi cao chót vót. Phong cảnh độc đáo, với vô số đảo nhỏ nhô lên khỏi mặt biển, tạo nên một khung cảnh ngoạn mục không giống bất kỳ nơi nào khác trên thế giới. Du khách có thể tham gia một chuyến tham quan bằng thuyền để khám phá vịnh và ngắm nhìn những khối đá vôi ở cự ly gần, hoặc chỉ đơn giản là chiêm ngưỡng quang cảnh từ bờ biển. Vịnh Hạ Long là điểm đến không thể bỏ qua đối với bất kỳ ai đi du lịch Việt Nam và vẻ đẹp của nó thực sự khó quên.
2.4. Why do you think people create beautiful things?
Tại sao bạn nghĩ con người tạo ra những thứ đẹp đẽ?
Bài mẫu
I believe people create beautiful things for a myriad of reasons. Some people might create art as a form of self-expression or as a way to convey a message to others. Others might create beautiful things as a way to bring joy and aesthetic pleasure into the world. There is also the practical aspect of creating beautiful objects that serve a function, such as furniture or clothing, which can enrich people’s lives in both visual and functional ways. I think it’s a fundamental human need to create and appreciate beauty, as it adds color and meaning to our existence.
Từ vựng:
- myriad of (n): vô số, rất nhiều
- self-expression (n): sự thể hiện bản thân
- convey a message (v): truyền tải một thông điệp
- aesthetic pleasure (n): sự thỏa mãn về mặt thẩm mỹ
- enrich (v): làm phong phú, làm giàu thêm
- functional (adj): mang tính chức năng, hữu dụng
- fundamental (adj): cơ bản, thiết yếu
Dịch
Tôi tin rằng mọi người tạo ra những thứ đẹp đẽ vì nhiều lý do. Một số người có thể sáng tạo nghệ thuật như một hình thức thể hiện bản thân hoặc như một cách để truyền đạt thông điệp cho người khác. Những người khác có thể tạo ra những thứ đẹp đẽ như một cách để mang lại niềm vui và vẻ đẹp cho thế giới. Ngoài ra còn có khía cạnh thực tế của việc tạo ra những đồ vật đẹp phục vụ một chức năng, chẳng hạn như đồ nội thất hoặc quần áo, có thể nâng cao cuộc sống của mọi người theo cả cách thẩm mỹ và chức năng.
2.5. Do people in your country like to keep beautiful things in their homes?
Mọi người ở đất nước bạn có thích giữ những thứ đẹp đẽ trong nhà không?
Bài mẫu
Yes, I believe people in the UK generally like to curate beautiful things in their homes. Many people take great pride in their homes and enjoy decorating them with beautiful objects that reflect their personal style and taste. This could include things like paintings, sculptures, vases, or even intricate textiles and furniture. Additionally, people might also incorporate natural elements like plants and flowers to add a touch of beauty and serenity to their living spaces. It’s a way of making their homes feel more personal and comfortable, creating a pleasant ambience for themselves and their guests.
Từ vựng:
- curate (v): tuyển chọn, sắp xếp (theo một phong cách nhất định)
- reflect (v): phản ánh
- serenity (n): sự thanh bình, yên tĩnh
- ambience (n): không khí, môi trường xung quanh
Dịch
Vâng, tôi tin rằng mọi người ở Vương quốc Anh thường thích giữ những thứ đẹp đẽ trong nhà của họ. Nhiều người tự hào về ngôi nhà của họ và thích trang trí chúng bằng những đồ vật đẹp đẽ phản ánh phong cách và sở thích cá nhân của họ. Điều này có thể bao gồm những thứ như tranh vẽ, tác phẩm điêu khắc, bình hoa hoặc thậm chí hàng dệt may và đồ nội thất. Ngoài ra, mọi người cũng có thể kết hợp các yếu tố tự nhiên như thực vật và hoa để tăng thêm vẻ đẹp và sự thanh bình cho không gian sống của họ.
2.6. Do you think people in your country prefer or enjoy music more than art?
Bạn có nghĩ rằng người dân ở đất nước bạn thích hoặc thưởng thức âm nhạc hơn mỹ thuật không?
Bài mẫu
They certainly do. People’s lives are significantly improved by the addition of music. Most people in Vietnam are huge fans of a diverse range of musical styles, including jazz, pop, rock, and classical music. It’s interesting to note that older people and younger people listen to music differently. Music with a strong rhythm and a quick tempo is popular among today’s youth, whereas older people prefer music with a more relaxed tempo. Although art is also a delicate topic for enjoyment, it might be less accessible than music since art enthusiasts must purchase expensive artwork or pay entrance fees for museums. In contrast, music is widely available and often free, making it a more ubiquitous form of entertainment and enjoyment.
Từ vựng:
- significantly improved (adj): được cải thiện đáng kể
- diverse range (n): nhiều thể loại khác nhau
- delicate (adj): tinh tế
- ubiquitous (adj): phổ biến khắp nơi, có mặt ở khắp mọi nơi
- in contrast (linking word): trái lại, ngược lại
Dịch
Họ chắc chắn thích hơn rồi. Đời sống của người dân được cải thiện đáng kể nhờ sự bổ sung của âm nhạc. Hầu hết mọi người ở Việt Nam đều hâm mộ nhiều thể loại âm nhạc khác nhau, bao gồm nhạc jazz, pop, rock và nhạc cổ điển. Tôi muốn đưa ra thực tế là người lớn tuổi và người trẻ nghe nhạc khác nhau. Nhạc có tiết tấu mạnh và tiết tấu nhanh được giới trẻ hiện nay ưa chuộng, ngược lại người lớn tuổi lại thích nhạc có tiết tấu thoải mái hơn. Mặc dù mỹ thuật cũng là một đề tài tinh tế để tận hưởng, mỹ thuật sẽ khó tiếp cận hơn âm nhạc do khán giả sẽ phải mua những bức tranh mắc tiền hoặc trả phí để vào bản tàng.
2.7. Does Vietnam have any beautiful scenery?
Việt Nam có bất kỳ cảnh quan đẹp nào không?
Bài mẫu
Absolutely, without a doubt! I am quite proud of the wonderful landscapes in Vietnam, and I am certain in my assertion that our nation has a great deal of gorgeous beauty. In addition to this, Vietnam is increasingly becoming one of the most popular sites for tourists from all over the world as a consequence of its limitless supply of stunningly gorgeous natural scenery. Visitors come from all over the world to see the region’s white sand beaches, dolomite mountains, and terraced rice paddies because of how beautiful the location is. I think Vietnam’s natural beauty is a huge source of pride and a major drawcard for tourists.
Từ vựng:
- certain in my assertion (adj): chắc chắn trong khẳng định của mình
- limitless supply (n): nguồn cung vô tận
- dolomite mountains (n): núi đá vôi
- terraced rice paddies (n): ruộng bậc thang
- drawcard (n): điểm thu hút, điểm hấp dẫn
Dịch
Chắc chắn rồi, không nghi ngờ gì nữa! Tôi khá tự hào về cảnh quan tuyệt vời ở Việt Nam, và tôi chắc chắn khẳng định rằng đất nước chúng tôi có rất nhiều vẻ đẹp lộng lẫy. Thêm vào đó, Việt Nam đang ngày càng trở thành một trong những địa điểm nổi tiếng nhất đối với khách du lịch từ khắp nơi trên thế giới do nguồn cung cấp vô hạn về cảnh quan thiên nhiên tuyệt đẹp. Du khách từ khắp nơi trên thế giới đến để ngắm nhìn những bãi biển cát trắng, núi dolomit và ruộng bậc thang của khu vực bởi vì vị trí tuyệt đẹp như thế nào.
2.8. Why do people like to go to places with beautiful scenery?
Tại sao mọi người thích đến những nơi có cảnh đẹp?
Bài mẫu
I think the fundamental reason why people appreciate visiting places with beautiful landscapes is that it provides a sense of restfulness to the mind, body, and spirit to look at the beauty, especially that which is found in nature. Being in the great outdoors helps us reconnect with our roots and our most basic selves. This is a useful reminder that we, as humans, are not apart from the natural world that sustains us. It is a nice break from all the man-made steel, concrete, and plastic of modern life. Simply put, breathing fresh air and experiencing natural beauty is an innate human need for tranquility and peace.
Từ vựng:
- fundamental (adj): cơ bản, thiết yếu
- appreciate visiting (v): đánh giá cao việc đến thăm
- reconnect (v): kết nối lại
- apart from (adj): tách biệt khỏi
- sustain (v): duy trì, nuôi dưỡng
- tranquility (n): sự yên bình, tĩnh lặng
- innate (adj): bẩm sinh
Dịch
Tôi nghĩ lý do cơ bản tại sao mọi người đánh giá cao việc đến thăm những nơi có phong cảnh đẹp là nó được thư giãn cho tâm trí, cơ thể và tinh thần để ngắm nhìn vẻ đẹp, đặc biệt là những gì được tìm thấy trong tự nhiên. Ở ngoài trời tuyệt vời giúp chúng ta kết nối lại với cội nguồn và bản thân cơ bản nhất của chúng ta. Đây là một lời nhắc nhở hữu ích rằng chúng ta, là con người, không tách rời thế giới tự nhiên nuôi dưỡng chúng ta. Đây có thể là sự trở lại với những cách thức thời thượng cổ của chúng ta. Nói một cách đơn giản, con người là sinh vật, cũng giống như mọi sinh vật khác. Nhân loại đã nỗ lực rất nhiều trong một số lĩnh vực để tách mình ra khỏi thiên nhiên nhiều hơn. Hít thở không khí trong lành ngoài tất cả thép nhân tạo, bê tông và nhựa là một kỳ nghỉ thú vị.
2.9. When people go to those places (wild places), what is the effect on those places?
Khi mọi người đến những nơi đó (những nơi hoang dã), điều đó ảnh hưởng như thế nào đến những nơi đó?
Bài mẫu
If we think about it from an environmental standpoint, when a lot of people visit these wild places, there can be both positive and negative effects. On the positive side, tourism can bring economic benefits to local communities, which can then be used to fund conservation efforts and protect the very landscapes that tourists come to see. This can help raise awareness about the importance of protecting natural habitats. However, there are also significant downsides. An increase in tourists can lead to littering, trail erosion, and a disturbance of wildlife. It’s a delicate balance between allowing people to enjoy these beautiful places and protecting them from being overrun. That’s why sustainable tourism is so crucial in managing these wild areas.
Từ vựng:
- environmental standpoint (n): quan điểm môi trường
- conservation efforts (n): nỗ lực bảo tồn
- habitats (n): môi trường sống
- littering (n): xả rác
- trail erosion (n): xói mòn đường mòn
- overrun (v): bị tràn ngập, bị xâm chiếm quá mức
- sustainable tourism (n): du lịch bền vững
Dịch
Nếu chúng ta nghĩ về nó từ quan điểm tâm lý, khi chúng ta ngắm nhìn một khung cảnh ngoạn mục, chúng ta sẽ cảm thấy mãn nguyện nhất định. Lời giải thích cho điều này là động vật hoang dã là một phần mở rộng của chính chúng ta, và khi chúng ta bắt gặp một cảnh quan động vật hoang dã, đồ sộ, bộ não của chúng ta có xu hướng ngừng lo lắng về vô số điều mà chúng đã suy nghĩ trước đó, và trong thời gian đó, chúng sẽ thiếu suy nghĩ. Trạng thái này là bản thể thực tế của chúng ta, và nó là hiện thân của cả hạnh phúc trọn vẹn và tình yêu vô điều kiện. Chỉ khi chúng ta có thể làm được điều đó mà không cần đến sự trợ giúp của một tác nhân bên ngoài, chẳng hạn như một khung cảnh tuyệt đẹp, thì chúng ta mới có thể gọi nó là hiện thực hóa. Mặt khác, bởi vì khoái cảm thể xác đi kèm với cả đau khổ và khó chịu trước và sau khi nó trải qua, loại hạnh phúc này không dẫn đến đau khổ.
Cảm ơn các bạn đã theo dõi hết bài mẫu IELTS Speaking Part 2,3 chủ đề Describe an object that you think is beautiful band 7.5+ của IELTS CITY. Hy vọng các bài mẫu kèm từ vựng chi tiết trên sẽ giúp các bạn dễ dàng chinh phục chủ đề này trong phòng thi. Chúc các bạn luyện thi IELTS Speaking hiệu quả và sớm đạt Target nhé!
Cập nhật đề thi thật và xu hướng ra đề thi mới nhất tại:
Nếu các bạn đang tìm kiếm khóa học luyện thi IELTS uy tín tại TPHCM, tham khảo ngay các Khóa học IELTS cam kết đầu ra tại IELTS CITY.