Describe an enjoyable journey you made by public transport là đề IELTS Speaking thuộc nhóm chủ đề Describe an event. Trong đề này, chúng ta sẽ kể lại một chuyến đi bằng phương tiện công cộng mà bạn tận hưởng. Để trả lời tốt chủ đề này, các bạn hãy cùng IELTS CITY tham khảo dàn ý, bài mẫu và từ vựng hay phía sau nhé!
Nội dung chính
ToggleBài mẫu IELTS Speaking Part 2
Đề bài
Describe an enjoyable journey by public transport. |
---|
You should say: – Where you went – Who you were with – What you did And how you felt about it. |
Dàn ý
- Introduction: Briefly introduce the journey and the mode of public transport. Mention why it was special or memorable.
- Where you went: Specify the destination and give a brief description of the place. Include why you chose this destination.
- Who you were with: Introduce the people who accompanied you and mention your relationship with them.
- What you did: Describe the activities during the journey. Highlight any key moments or interesting experiences, such as scenic views or fun things you did with your companions.
- How you felt: Reflect on your emotions during and after the trip. Mention how the experience impacted you or created lasting memories.
Hướng dẫn: Cách trả lời IELTS Speaking Part 2
Bài mẫu 7.5+
One of the most enjoyable journeys I’ve ever taken by public transport was a train ride from Hà Nội to Đà Nẵng. I traveled with my two best friends, and it was part of a larger vacation we had planned to explore Central Vietnam.
The train itself was a comfortable sleeper, so we had beds to relax on throughout the trip. The journey lasted about 17 hours, but we spent the time talking, playing card games, and enjoying the breathtaking scenery outside. As we traveled down the coast, we could see the ocean on one side and lush green mountains on the other. It was mesmerizing.
One of the highlights was when the train passed through Hai Van Pass, which is famous for its spectacular views. We got out of our beds and went to the window to fully appreciate the beauty of the landscape. It was one of those rare moments when time seems to stand still, and we were completely absorbed in the moment.
Overall, the trip felt like a perfect blend of adventure and relaxation. I loved how the train allowed us to slow down and appreciate the natural beauty of Vietnam, which is something you rarely get to experience when you’re rushing from one place to another. It was a truly memorable journey, and it brought us even closer as friends.
Đăng ký học thử
2 tuần miễn phí
Ưu đãi học phí lên đến 50%
& Tặng 100% lệ phí thi IELTS
Đăng ký học thử
2 tuần miễn phí
Ưu đãi học phí lên đến 50%
& Tặng 100% lệ phí thi IELTS
Từ vựng
- Mesmerizing (adj): Cuốn hút
- Sleeper (n): Toa giường nằm
- Breathtaking (adj): Ngoạn mục, làm nín thở
- Scenery (n): Phong cảnh
- Lush (adj): Tươi tốt
- Spectacular (adj): Đẹp mắt, ngoạn mục
- Pass (n): Đèo
- Absorbed (adj): Mải mê, chìm đắm
- Blend (n): Sự kết hợp
- Appreciate (v): Trân trọng, cảm nhận
Dịch
Một trong những chuyến đi thú vị nhất mà tôi từng thực hiện bằng phương tiện công cộng là một chuyến tàu từ Hà Nội đến Đà Nẵng. Tôi đã đi cùng với hai người bạn thân nhất, và đây là một phần của kỳ nghỉ mà chúng tôi đã lên kế hoạch để khám phá miền Trung Việt Nam.
Con tàu là một toa giường nằm thoải mái, vì vậy chúng tôi có giường để thư giãn suốt hành trình. Chuyến đi kéo dài khoảng 17 giờ, nhưng chúng tôi dành thời gian nói chuyện, chơi bài và thưởng ngoạn phong cảnh tuyệt đẹp bên ngoài. Khi chúng tôi đi dọc theo bờ biển, một bên là đại dương và một bên là những ngọn núi xanh tươi. Đó là một cảnh tượng mê hoặc.
Một trong những điểm nhấn là khi tàu đi qua Đèo Hải Vân, nổi tiếng với những khung cảnh ngoạn mục. Chúng tôi rời giường và đi tới cửa sổ để ngắm nhìn toàn bộ vẻ đẹp của cảnh quan. Đó là một trong những khoảnh khắc hiếm hoi khi thời gian dường như ngừng lại, và chúng tôi hoàn toàn bị cuốn vào khoảnh khắc đó.
Nhìn chung, chuyến đi mang lại cảm giác hoàn hảo giữa phiêu lưu và thư giãn. Tôi rất thích cách mà chuyến tàu cho phép chúng tôi chậm lại và trân trọng vẻ đẹp tự nhiên của Việt Nam, điều mà bạn hiếm khi trải nghiệm khi vội vã đi từ nơi này sang nơi khác. Đó là một chuyến đi thực sự đáng nhớ và đã giúp chúng tôi gắn bó hơn như những người bạn
Bài mẫu IELTS Speaking Part 3
Hướng dẫn: Cách trả lời IELTS Speaking Part 3
What are the disadvantages of traveling by public transport?
One of the major disadvantages of using public transport is the lack of flexibility. Public transport schedules can be quite rigid, and you often have to wait for a specific time, which can be inconvenient if you have a tight schedule. Additionally, overcrowding during rush hours can be uncomfortable, and the risk of delays or cancellations may disrupt your plans. Furthermore, public transport may not always be available in remote areas, making it less accessible for those living outside major cities.
Từ vựng
- Lack of flexibility (n): Thiếu sự linh hoạt
- Inconvenient (adj): Bất tiện
- Overcrowding (n): Tình trạng quá tải
- Delays (n): Sự trì hoãn
- Accessible (adj): Có thể tiếp cận được
Dịch
Một trong những nhược điểm chính của việc sử dụng phương tiện công cộng là thiếu sự linh hoạt. Lịch trình của phương tiện công cộng thường khá cứng nhắc, và bạn phải chờ đợi một thời gian cụ thể, điều này có thể bất tiện nếu bạn có lịch trình gấp gáp. Thêm vào đó, tình trạng quá tải vào giờ cao điểm có thể gây khó chịu, và nguy cơ trì hoãn hoặc hủy chuyến có thể làm gián đoạn kế hoạch của bạn. Hơn nữa, phương tiện công cộng không phải lúc nào cũng có sẵn ở những vùng xa xôi, khiến nó kém tiếp cận đối với những người sống bên ngoài các thành phố lớn.
What challenges that commuters might face when traveling to work?
Commuters often face several challenges when traveling to work. Traffic congestion is perhaps the most common, especially in large cities where roads are clogged during peak hours. Additionally, unreliable public transport can lead to delays, making people late for work. Unfavorable weather conditions, such as heavy rain or snow, can also disrupt travel plans. Finally, commuting long distances daily can be mentally and physically draining, leading to fatigue and reduced productivity.
Từ vựng
- Traffic congestion (n): Tắc nghẽn giao thông
- Unreliable (adj): Không đáng tin cậy
- Unfavorable (adj): Bất lợi
- Mentally (adv): Về mặt tinh thần
- Fatigue (n): Sự mệt mỏi
Dịch
Người đi làm thường phải đối mặt với nhiều thách thức khi di chuyển đến nơi làm việc. Tắc nghẽn giao thông có lẽ là vấn đề phổ biến nhất, đặc biệt ở các thành phố lớn nơi mà đường xá bị kẹt cứng trong giờ cao điểm. Thêm vào đó, phương tiện công cộng không đáng tin cậy có thể dẫn đến sự trì hoãn, làm người ta đi làm trễ. Các điều kiện thời tiết bất lợi, như mưa lớn hoặc tuyết, cũng có thể làm gián đoạn kế hoạch di chuyển. Cuối cùng, việc di chuyển quãng đường dài hàng ngày có thể gây mệt mỏi cả về thể chất lẫn tinh thần, dẫn đến giảm năng suất.
Do you think offering free public transport will solve traffic problems in the city?
While offering free public transport may encourage more people to use it, I don’t think it would completely solve traffic problems. Infrastructural limitations, such as an insufficient number of buses or trains, would still exist, and the capacity to handle large volumes of passengers might not be adequate. Additionally, many people prefer the convenience of private cars, and unless the public transport system is significantly improved, free services alone may not be enough to convince them to switch.
Từ vựng
- Infrastructural (adj): Thuộc về cơ sở hạ tầng
- Encourage (v): Khuyến khích
- Limitations (n): Hạn chế
- Capacity (n): Sức chứa
- Adequate (adj): Đủ, tương xứng
Dịch
Mặc dù cung cấp phương tiện công cộng miễn phí có thể khuyến khích nhiều người sử dụng nó, tôi không nghĩ rằng điều này sẽ hoàn toàn giải quyết được các vấn đề giao thông. Các hạn chế về cơ sở hạ tầng, chẳng hạn như số lượng xe buýt hoặc tàu không đủ, vẫn sẽ tồn tại, và khả năng xử lý khối lượng hành khách lớn có thể không đủ. Thêm vào đó, nhiều người vẫn ưa chuộng sự tiện lợi của xe ô tô cá nhân, và trừ khi hệ thống giao thông công cộng được cải thiện đáng kể, chỉ riêng việc miễn phí có thể không đủ để thuyết phục họ chuyển sang sử dụng phương tiện công cộng.
Besides offering free public transport, what can we do to encourage public transport?
In addition to offering free public transport, improving the overall efficiency and comfort of the system would be key. Ensuring that buses and trains run on time and are well-maintained can greatly enhance user satisfaction. Additionally, expanding routes to cover more suburban areas and making transport hubs more accessible would help. Promoting eco-friendly benefits and implementing carpooling incentives could also encourage people to leave their cars at home and opt for public transport instead.
Vocabulary:
- Efficiency (n): Hiệu quả
- Enhance (v): Nâng cao
- Satisfaction (n): Sự hài lòng
- Suburban (adj): Thuộc vùng ngoại ô
- Incentives (n): Sự khuyến khích
Dịch
Ngoài việc cung cấp phương tiện công cộng miễn phí, việc cải thiện hiệu quả tổng thể và sự thoải mái của hệ thống sẽ là chìa khóa. Đảm bảo rằng xe buýt và tàu chạy đúng giờ và được bảo trì tốt có thể nâng cao sự hài lòng của người dùng. Thêm vào đó, việc mở rộng các tuyến đường để bao phủ nhiều khu vực ngoại ô hơn và làm cho các trạm giao thông trở nên dễ tiếp cận hơn sẽ giúp ích. Quảng bá lợi ích thân thiện với môi trường và áp dụng các biện pháp khuyến khích đi chung xe cũng có thể khuyến khích mọi người để xe ở nhà và chọn phương tiện công cộng thay thế.
Impact of driverless cars?
Driverless cars could have a profound impact on the way we travel. Firstly, they may reduce human error, which is a major cause of traffic accidents, leading to safer roads. Additionally, autonomous vehicles could optimize traffic flow, potentially reducing congestion by communicating with each other and adjusting their speed accordingly. However, there are concerns about job losses in the transport industry and the high costs associated with implementing such technology. Overall, while there are clear benefits, there are also significant challenges to overcome before driverless cars become mainstream.
Vocabulary:
- Human error (n): Lỗi do con người
- Autonomous (adj): Tự động
- Optimize (v): Tối ưu hóa
- Congestion (n): Sự tắc nghẽn
- Challenges (n): Thách thức
Dịch
Xe tự lái có thể có tác động lớn đến cách chúng ta di chuyển. Trước hết, chúng có thể giảm lỗi do con người, vốn là nguyên nhân chính gây ra tai nạn giao thông, dẫn đến việc cải thiện an toàn trên đường. Thêm vào đó, các phương tiện tự lái có thể tối ưu hóa lưu lượng giao thông, có khả năng giảm tắc nghẽn bằng cách giao tiếp với nhau và điều chỉnh tốc độ phù hợp. Tuy nhiên, có những lo ngại về việc mất việc làm trong ngành vận tải và chi phí cao liên quan đến việc triển khai công nghệ này. Nhìn chung, mặc dù có những lợi ích rõ ràng, nhưng cũng có những thách thức đáng kể cần vượt qua trước khi xe tự lái trở nên phổ biến.
Cập nhật đề thi IELTS Speaking mới nhất tại:
Cảm ơn các bạn đã theo dõi bài mẫu IELTS Speaking Part 2 và 3 chủ đề Describe an enjoyable journey you made by public transport band 7.5+ được soạn bởi IELTS CITY. Hy vọng rằng với bài mẫu trên, các bạn có thể tự tin đạt điểm cao khi kể về chuyến đi của mình trong lần thi tới nhé. Chúc các bạn luyện IELTS hiệu quả và sớm đạt Target!