Describe an energetic person that you know là đề thuộc nhóm chủ đề Describe a person khá mới trong 2025. Với đề bài này, bạn hãy kể về một người luôn tràn trề năng lượng mà bạn biết. Hãy cùng IELTS CITY tham khảo bài mẫu Speaking Part 2,3 band 7.5+ sau đây nhé!

Nội dung chính
Toggle1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2
Describe an energetic person that you know.
You should say:
- Who this person is
- How you knew this person
- Why you think this person is energetic
And explain how you feel about this person

Dàn ý
1. Who this person is
- Ý chính: Người đó là chị gái tôi – Linh
- Ý phụ: Hiện đang làm việc trong lĩnh vực tổ chức sự kiện
2. How you knew this person
- Ý chính: Là chị ruột, tôi đã sống cùng chị suốt thời thơ ấu
- Ý phụ: Càng lớn lên, tôi càng nhận ra tính cách năng động và tích cực của chị
3. Why you think this person is energetic
- Ý chính: Luôn tràn đầy năng lượng, kể cả khi làm việc hay giao tiếp
- Ý phụ:
- Dậy sớm, tập thể dục mỗi ngày
- Làm việc không biết mệt, luôn có sáng kiến
- Là người truyền cảm hứng cho đồng nghiệp
4. How you feel about this person
- Ý chính: Tôi rất ngưỡng mộ sự nhiệt huyết và tinh thần sống tích cực của chị
- Ý phụ:
- Nhờ chị, tôi học được cách quản lý thời gian và giữ năng lượng tích cực
- Cảm thấy may mắn khi có một người như vậy trong cuộc đời
Xem ngay: Cách trả lời IELTS speaking Part 2 chuẩn xác nhất!
Bài mẫu
An energetic person that I know very well is my older sister, Linh. She works as an event organizer, which suits her outgoing and lively personality perfectly.
Since she’s my sister, I’ve known her my whole life. But as we grew up, I started to notice how full of energy and enthusiasm she always is. Whether it’s at work or at home, she’s constantly moving, talking, planning, and getting things done.
I believe she’s energetic because of both her natural personality and her daily habits. She wakes up early, does morning exercise, and keeps a busy schedule without ever seeming tired. At work, she’s always the one coming up with creative ideas and motivating her team. Even when things don’t go well, she keeps a positive attitude and looks for solutions instead of complaining.
What I admire most is how her energy inspires people around her. She makes others feel more motivated and excited, just by being herself. Personally, I’ve learned a lot from her, like how to manage my time better and stay active both mentally and physically.
To me, she’s not just energetic—she’s also a role model for living life with purpose and passion.
Đăng ký nhận tư vấn miễn phí
Ưu đãi học phí lên đến 40%
& Tặng 100% lệ phí thi IELTS
Đăng ký nhận tư vấn miễn phí
Ưu đãi học phí lên đến 40%
________
Từ vựng
- Energetic (adj): Tràn đầy năng lượng
- Event organizer (n): Người tổ chức sự kiện
- Lively personality (n): Tính cách sôi nổi
- Enthusiasm (n): Sự nhiệt tình
- Natural personality (n): Tính cách tự nhiên
- Positive attitude (n): Thái độ tích cực
- Creative ideas (n): Ý tưởng sáng tạo
- Motivate (v): Truyền động lực
- Role model (n): Hình mẫu lý tưởng
- Live life with purpose (v): Sống có mục tiêu
Dịch
Một người tràn đầy năng lượng mà tôi rất quen thuộc chính là chị gái tôi – chị Linh. Chị làm nghề tổ chức sự kiện, một công việc rất phù hợp với tính cách sôi nổi và hướng ngoại của chị.
Vì là chị em ruột nên tôi biết chị từ khi còn nhỏ. Nhưng càng lớn lên, tôi càng nhận ra rằng chị lúc nào cũng tràn đầy năng lượng và nhiệt huyết. Dù ở nhà hay ở công ty, chị luôn bận rộn, trò chuyện, lên kế hoạch và hoàn thành mọi việc rất hiệu quả.
Tôi nghĩ chị năng động như vậy là nhờ tính cách tự nhiên và cả thói quen hàng ngày. Chị dậy sớm, tập thể dục buổi sáng và có một lịch trình bận rộn mà không bao giờ than mệt. Ở nơi làm việc, chị thường là người đưa ra những ý tưởng sáng tạo và truyền động lực cho cả nhóm. Ngay cả khi gặp khó khăn, chị vẫn giữ thái độ tích cực và luôn tìm giải pháp thay vì than vãn.
Điều tôi ngưỡng mộ nhất là năng lượng của chị luôn truyền cảm hứng cho người khác. Chị khiến mọi người xung quanh cảm thấy có động lực và hào hứng hơn, chỉ bằng cách là chính mình. Về cá nhân, tôi đã học được từ chị cách quản lý thời gian tốt hơn và giữ cho tinh thần cũng như thể chất luôn năng động.
Với tôi, chị không chỉ là người năng lượng – chị còn là hình mẫu lý tưởng cho một cuộc sống sống có mục tiêu và đam mê.
2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3
Xem ngay: Cách trả lời IELTS speaking Part 3 chuẩn xác nhất!
2.1. Do you think there was more physical labour in the past than there is now?
Bài mẫu
Yes, I believe that physical labour was much more common in the past than it is today. In the old days, most people worked in agriculture, construction, or manual manufacturing. These jobs required a lot of strength and effort. Nowadays, with the rise of automation and digital tools, many physical tasks are done by machines, and more people work in offices or service-related industries.
Từ vựng
- Physical labour (n): Lao động thể chất
- Manual manufacturing (n): Sản xuất thủ công
- Automation (n): Tự động hóa
- Digital tools (n): Công cụ kỹ thuật số
- Service-related industries (n): Ngành dịch vụ
Dịch
Vâng, tôi tin rằng lao động thể chất phổ biến hơn nhiều trong quá khứ so với hiện nay. Ngày xưa, hầu hết mọi người làm việc trong nông nghiệp, xây dựng hoặc sản xuất thủ công – những công việc đòi hỏi nhiều sức lực. Ngày nay, với sự phát triển của tự động hóa và các công cụ kỹ thuật số, nhiều công việc nặng đã được máy móc đảm nhận, và phần lớn mọi người làm trong các ngành dịch vụ hoặc văn phòng.
2.2. Do you think you are an energetic person?
Bài mẫu
I would say yes, especially when I’m working on something I’m passionate about. I enjoy staying active, both mentally and physically. I like to set daily goals, stay organized, and take short breaks to recharge. Of course, there are days when I feel tired, but overall, I think I manage my energy well and stay productive.
Từ vựng
- Passionate about (adj): Đam mê điều gì đó
- Set daily goals (v): Đặt mục tiêu hàng ngày
- Recharge (v): Nạp lại năng lượng
- Stay productive (v): Duy trì hiệu suất làm việc
Dịch
Tôi nghĩ là có, đặc biệt là khi tôi làm điều mình đam mê. Tôi thích giữ sự năng động cả về tinh thần lẫn thể chất. Tôi thường đặt mục tiêu hàng ngày, sắp xếp công việc gọn gàng và nghỉ giải lao ngắn để nạp lại năng lượng. Tất nhiên cũng có những ngày mệt mỏi, nhưng nhìn chung tôi nghĩ mình quản lý năng lượng tốt và luôn cố gắng duy trì hiệu suất làm việc.
2.3. Do you think machines could replace human workers in the future?
Bài mẫu
To some extent, yes. Machines are already replacing humans in many areas like factories, warehouses, and even in customer service with AI chatbots. They can work faster, more accurately, and don’t need breaks. However, machines still lack emotional intelligence, creativity, and human judgment, so I think people will always be needed in roles that require complex decision-making and personal interaction.
Từ vựng
- AI chatbots (n): Trợ lý ảo, chatbot trí tuệ nhân tạo
- Emotional intelligence (n): Trí tuệ cảm xúc
- Creativity (n): Sự sáng tạo
- Human judgment (n): Phán đoán của con người
- Personal interaction (n): Sự tương tác cá nhân
Bài dịch
Ở một mức độ nào đó thì có. Máy móc hiện đã thay thế con người trong nhiều lĩnh vực như nhà máy, kho hàng, và thậm chí là dịch vụ khách hàng với chatbot AI. Chúng có thể làm việc nhanh hơn, chính xác hơn và không cần nghỉ. Tuy nhiên, máy móc vẫn thiếu trí tuệ cảm xúc, sự sáng tạo, và phán đoán của con người, nên tôi nghĩ con người vẫn cần thiết trong những công việc đòi hỏi tương tác cá nhân và ra quyết định phức tạp.
2.4. Can physical workers receive higher salaries in the future?
Bài mẫu
It’s possible, especially if there is a shortage of skilled physical workers in certain industries. Jobs like construction, plumbing, or technical repairs may offer competitive salaries in the future because not everyone is willing to do physically demanding work. Also, as the cost of living increases, wages for all types of jobs, including physical labour, may need to rise.
Từ vựng
- Skilled workers (n): Lao động có tay nghề
- Physically demanding (adj): Đòi hỏi sức lực
- Competitive salaries (n): Mức lương cạnh tranh
- Cost of living (n): Chi phí sinh hoạt
- Wages (n): Tiền lương
Dịch
Điều này là có thể, đặc biệt nếu xảy ra tình trạng thiếu lao động có tay nghề trong một số ngành. Những công việc như xây dựng, sửa ống nước hay kỹ thuật sửa chữa có thể đưa ra mức lương cạnh tranh trong tương lai vì không phải ai cũng sẵn sàng làm những việc đòi hỏi thể lực. Thêm vào đó, khi chi phí sinh hoạt tăng lên, tiền lương của tất cả các công việc, bao gồm cả lao động tay chân, cũng cần được điều chỉnh.
2.5. What’s the difference between the payment for physical work and that for mental work?
Bài mẫu:
Generally, mental work is paid more than physical work. Jobs that require high-level knowledge, decision-making, or management skills usually come with higher salaries. Physical jobs, even though they are tough, often don’t require formal education and are therefore less well-paid. However, there are exceptions, especially for skilled trades or dangerous physical jobs.
Từ vựng
- Mental work (n): Lao động trí óc
- High-level knowledge (n): Kiến thức chuyên môn cao
- Management skills (n): Kỹ năng quản lý
- Skilled trades (n): Nghề lao động có tay nghề
Dịch
Thông thường, lao động trí óc được trả lương cao hơn so với lao động thể chất. Những công việc đòi hỏi kiến thức chuyên môn cao, ra quyết định hoặc kỹ năng quản lý thường có mức lương tốt hơn. Trong khi đó, các công việc thể chất dù vất vả nhưng lại không yêu cầu bằng cấp cao, nên mức lương thường thấp hơn. Tuy nhiên cũng có ngoại lệ, đặc biệt là với các nghề có tay nghề hoặc công việc nguy hiểm.
2.6. What kinds of jobs need a lot of physical work?
Bài mẫu
Jobs that involve manual labour like construction workers, farmers, factory workers, and delivery drivers require a lot of physical effort. These jobs often include lifting heavy items, working long hours, or being outdoors in different weather conditions. Although they are physically tiring, they are essential for society to function properly.
Từ vựng
- Manual labour (n): Lao động chân tay
- Construction workers (n): Công nhân xây dựng
- Factory workers (n): Công nhân nhà máy
- Delivery drivers (n): Tài xế giao hàng
- Physically tiring (adj): Mệt mỏi về thể chất
Dịch
Những công việc liên quan đến lao động chân tay như công nhân xây dựng, nông dân, công nhân nhà máy, và tài xế giao hàng đều đòi hỏi rất nhiều sức lực. Những công việc này thường phải mang vác nặng, làm việc nhiều giờ liền hoặc ở ngoài trời trong điều kiện thời tiết khác nhau. Dù rất mệt mỏi về thể chất, nhưng chúng lại vô cùng thiết yếu để xã hội vận hành trơn tru.
Cảm ơn các bạn đã tham khảo các bài mẫu IELTS Speaking Part 2,3 band 7.5+ về chủ đề Describe an energetic person that you know của IELTS CITY. Hy vọng các bài mẫu trên sẽ giúp các bạn nắm được các trách trả lời hay cho chủ đề này. Chúc các bạn luyện thi IELTS Speaking hiệu quả và sớm đạt Target nhé!
Cập nhật đề thi mới nhất: