Describe an activity you usually do that wastes your time là đề Speaking không quá xa lạ thuộc nhóm topic Describe an activity. Đề này yêu cầu bạn sẽ nói về một hoạt động bạn thường làm khiến lãng phí thời gian của bạn. Để trả lời tốt topic này, các bạn hãy tham khảo các bài mẫu Speaking Part 2 và 3 band 7.5+ được biên soạn bởi IELTS CITY nhé!
Nội dung chính
Toggle1. Bài mẫu Describe an activity you usually do that wastes your time – IELTS Speaking Part 2
Cue card:
Describe an activity you usually do that wastes your time |
---|
You should say: – What it is – When you usually do it – Why you do it And explain why you think it wastes your time |
Hướng dẫn chi tiết: Cách trả lời IELTS Speaking Part 2
1.1. Bài mẫu Describe an activity you usually do that wastes your time – Playing Videos Games
Dàn ý
- What it is: Playing video games, specifically mobile games like “Clash of Clans” or “PUBG Mobile.”
- When you usually do it: In the evenings, weekends, and sometimes late at night.
- Why you do it: Because the games are engaging, offer a sense of accomplishment, and provide social interaction.
- Explain why you think it wastes your time: Leads to procrastination, affects sleep schedule, and reduces time for more meaningful activities.
Bài mẫu
Nhấn “►” để nghe Audio bài mẫu:
One activity that I usually do and feel it wastes my time is playing video games. Specifically, I tend to spend a lot of time on mobile games, such as “Clash of Clans” or “PUBG Mobile.”
I typically play these games in the evenings, after I finish my homework and other responsibilities. Sometimes, I also find myself playing during the weekends or even late at night when I should be sleeping.
The reason I play these games is because they are quite engaging and addictive. They offer a sense of accomplishment when I complete a level or achieve a new high score. Additionally, these games provide a way to connect with friends and other players around the world, which makes them even more appealing.
However, I realize that playing video games is a huge waste of time for several reasons. First, it often leads to procrastination. Instead of doing something productive, like studying or exercising, I end up spending hours glued to my phone screen. Second, it affects my sleep schedule. Staying up late to play games results in lack of sleep, which makes me feel tired and unproductive the next day. Lastly, it reduces the time I could spend on more meaningful activities, such as learning a new skill or spending quality time with my family.
Từ vựng
- Engaging (adj): Hấp dẫn
- Addictive (adj): Gây nghiện
- Accomplishment (n): Thành tựu
- Procrastination (n): Sự trì hoãn
- Productive (adj): Hiệu quả
- Meaningful (adj): Có ý nghĩa
Dịch
Một hoạt động mà tôi thường làm và cảm thấy lãng phí thời gian là chơi điện tử. Cụ thể, tôi thường dành nhiều thời gian để chơi các trò chơi trên điện thoại di động, chẳng hạn như “Clash of Clans” hoặc “PUBG Mobile.”
Tôi thường chơi những trò chơi này vào buổi tối, sau khi hoàn thành bài tập và các trách nhiệm khác. Đôi khi, tôi còn chơi vào cuối tuần hoặc thậm chí khuya muộn khi lẽ ra tôi nên đi ngủ.
Lý do tôi chơi những trò chơi này là vì chúng rất hấp dẫn và gây nghiện. Chúng mang lại cảm giác thành tựu khi tôi hoàn thành một cấp độ hoặc đạt được điểm số cao mới. Ngoài ra, những trò chơi này còn giúp tôi kết nối với bạn bè và những người chơi khác trên khắp thế giới, điều này càng làm cho chúng hấp dẫn hơn.
Tuy nhiên, tôi nhận ra rằng chơi điện tử là một sự lãng phí thời gian lớn vì một số lý do. Thứ nhất, nó thường dẫn đến việc trì hoãn. Thay vì làm điều gì đó có ích, như học tập hoặc tập thể dục, tôi lại dành hàng giờ để dán mắt vào màn hình điện thoại. Thứ hai, nó ảnh hưởng đến lịch trình ngủ của tôi. Việc thức khuya để chơi game dẫn đến thiếu ngủ, khiến tôi cảm thấy mệt mỏi và không hiệu quả vào ngày hôm sau. Cuối cùng, nó làm giảm thời gian tôi có thể dành cho các hoạt động ý nghĩa hơn, chẳng hạn như học một kỹ năng mới hoặc dành thời gian chất lượng bên gia đình.
Tham khảo bài mẫu cùng chủ đề:
1.2. Bài mẫu Describe an activity you usually do that wastes your time – Surfing Social media
Dàn ý
- What it is: Surfing social media on platforms like Facebook, Instagram, and TikTok.
- When you usually do it: In the mornings, during lunch breaks, and before going to bed.
- Why you do it: Because it is entertaining, provides an escape from reality, helps stay connected with friends and family, and keeps me updated with news and trends.
- Explain why you think it wastes your time: Leads to procrastination, affects sleep schedule, and reduces time for more meaningful activities.
Bài mẫu
Nhấn “►” để nghe Audio bài mẫu:
One activity that I usually do and feel it wastes my time is surfing social media. Specifically, I tend to spend a lot of time on platforms like Facebook, Instagram, and TikTok.
I typically surf these social media platforms in the mornings when I wake up, during lunch breaks, and especially before going to bed. Sometimes, I find myself scrolling through my feeds for hours without even realizing it.
The reason I surf social media is because it is very entertaining and provides a quick escape from reality. It’s also a way for me to stay connected with friends and family, as well as keep up with the latest news and trends. Additionally, the endless stream of content keeps me engaged and curious.
However, I realize that surfing social media is a huge waste of time for several reasons. First, it often leads to procrastination. Instead of doing something productive, like studying or exercising, I end up spending hours glued to my phone screen. Second, it affects my sleep schedule. Staying up late to surf social media results in lack of sleep, which makes me feel tired and unproductive the next day. Lastly, it reduces the time I could spend on more meaningful activities, such as learning a new skill or spending quality time with my family.
Từ vựng
- Surf (n): Lướt
- Platform (n): Nền tảng
- Entertaining (adj): Giải trí
- Escape from reality (Phrase): Thoát khỏi thực tế
- Endless stream of content (Phrase): Dòng nội dung vô tận
- Procrastination (n): Sự trì hoãn
- Glued to my phone screen (Idiom): Dán mắt vào màn hình điện thoại
- Meaningful activities (n): Các hoạt động có ý nghĩa
Dịch
Một hoạt động mà tôi thường làm và cảm thấy lãng phí thời gian là lướt mạng xã hội. Cụ thể, tôi thường dành nhiều thời gian trên các nền tảng như Facebook, Instagram và TikTok.
Tôi thường lướt các nền tảng mạng xã hội này vào buổi sáng khi tôi thức dậy, trong giờ nghỉ trưa và đặc biệt là trước khi đi ngủ. Đôi khi, tôi phát hiện mình cuộn qua các dòng thông tin trong nhiều giờ mà không nhận ra.
Lý do tôi lướt mạng xã hội là vì nó rất giải trí và cung cấp một lối thoát nhanh chóng khỏi thực tế. Nó cũng là một cách để tôi giữ liên lạc với bạn bè và gia đình, cũng như cập nhật những tin tức và xu hướng mới nhất. Ngoài ra, dòng nội dung vô tận khiến tôi luôn bị cuốn hút và tò mò.
Tuy nhiên, tôi nhận ra rằng lướt mạng xã hội là một sự lãng phí thời gian lớn vì một số lý do. Thứ nhất, nó thường dẫn đến việc trì hoãn. Thay vì làm điều gì đó có ích, như học tập hoặc tập thể dục, tôi lại dành hàng giờ để dán mắt vào màn hình điện thoại. Thứ hai, nó ảnh hưởng đến lịch trình ngủ của tôi. Việc thức khuya để lướt mạng xã hội dẫn đến thiếu ngủ, khiến tôi cảm thấy mệt mỏi và không hiệu quả vào ngày hôm sau. Cuối cùng, nó làm giảm thời gian tôi có thể dành cho các hoạt động ý nghĩa hơn, chẳng hạn như học một kỹ năng mới hoặc dành thời gian chất lượng bên gia đình.
Đăng ký học thử
2 tuần miễn phí
Ưu đãi học phí lên đến 50%
& Tặng 100% lệ phí thi IELTS
Đăng ký học thử
2 tuần miễn phí
Ưu đãi học phí lên đến 50%
& Tặng 100% lệ phí thi IELTS
2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3 chủ đề Wasting time
Hướng dẫn chi tiết: Cách trả lời IELTS Speaking Part 3
2.1. How do you balance work and life?
Balancing work and life can be challenging, but it’s crucial for maintaining overall well-being. I try to set clear boundaries between work and personal time. For instance, I avoid checking work emails after a certain hour in the evening. Additionally, I prioritize my tasks and focus on completing the most important ones first, which helps me manage my time more effectively. Engaging in hobbies, exercising, and spending time with family and friends also play a vital role in achieving a good work-life balance.
Từ vựng
- Boundary (n): ranh giới
- Well-being (n): sự khỏe mạnh
- Prioritize (v): ưu tiên
- Engage (v): tham gia
Dịch
Cân bằng giữa công việc và cuộc sống có thể rất khó khăn, nhưng điều đó rất quan trọng để duy trì sự khỏe mạnh tổng thể. Tôi cố gắng đặt ra những ranh giới rõ ràng giữa công việc và thời gian cá nhân. Ví dụ, tôi tránh kiểm tra email công việc sau một giờ nhất định vào buổi tối. Ngoài ra, tôi ưu tiên các nhiệm vụ và tập trung hoàn thành những nhiệm vụ quan trọng nhất trước, điều này giúp tôi quản lý thời gian hiệu quả hơn. Tham gia vào các sở thích, tập thể dục và dành thời gian cho gia đình và bạn bè cũng đóng vai trò quan trọng trong việc đạt được sự cân bằng tốt giữa công việc và cuộc sống.
2.2. Will you continue doing something when you are aware that it wastes your time?
Generally, I try to avoid activities that I know are a waste of time. However, it’s not always easy to break such habits. For example, I used to spend a lot of time on social media, but once I realized how much time it consumed, I made a conscious effort to reduce it. I set time limits on my phone and found alternative activities that are more productive, like reading or exercising.
Từ vựng
- Conscious effort (n): nỗ lực có ý thức
- Alternative (adj): thay thế
Dịch
Thường thì tôi cố gắng tránh những hoạt động mà tôi biết là lãng phí thời gian. Tuy nhiên, không phải lúc nào cũng dễ dàng để bỏ những thói quen này. Ví dụ, tôi từng dành rất nhiều thời gian trên mạng xã hội, nhưng khi tôi nhận ra nó tiêu tốn quá nhiều thời gian, tôi đã cố gắng giảm bớt. Tôi đặt giới hạn thời gian trên điện thoại và tìm các hoạt động thay thế có ích hơn, như đọc sách hoặc tập thể dục.
2.3. What kind of things make people pressured?
People can feel pressured by a variety of factors. High expectations at work or school, financial difficulties, and social obligations are common sources of stress. Additionally, personal relationships and the need to meet social norm, such as achieving success or maintaining a certain lifestyle, can also contribute to feelings of pressure. It’s important to recognize these stressors and develop healthy coping mechanisms to manage them effectively.
Từ vựng
- Expectation (n): kỳ vọng
- Financial difficulty (n): khó khăn tài chính
- Obligation (n): nghĩa vụ
- Social norm (n): chuẩn mực xã hội
Dịch
Mọi người có thể cảm thấy áp lực bởi nhiều yếu tố khác nhau. Kỳ vọng cao tại nơi làm việc hoặc trường học, khó khăn tài chính và các nghĩa vụ xã hội là những nguồn căng thẳng phổ biến. Ngoài ra, các mối quan hệ cá nhân và nhu cầu đáp ứng các chuẩn mực xã hội, chẳng hạn như đạt được thành công hoặc duy trì một lối sống nhất định, cũng có thể góp phần vào cảm giác áp lực. Điều quan trọng là nhận ra những căng thẳng này và phát triển các cơ chế đối phó lành mạnh để quản lý chúng hiệu quả.
2.4. Why do some people refuse to abide by the rules?
There are several reasons why some people might refuse to abide by the rules. For some, it could be a form of rebellion or a way to assert their independence. Others might feel that certain rules are unfair or unnecessary and choose to disregard them. Additionally, some individuals might simply lack respect for authority or believe that they won’t face consequences for their actions. It’s important to understand the underlying motivations behind such behavior to address it appropriately.
Từ vựng
- Rebellion (n): sự nổi loạn
- Independence (n): độc lập
- Unfair (adj): không công bằng
- Authority (n): quyền lực, thẩm quyền
Dịch
Có nhiều lý do tại sao một số người có thể từ chối tuân thủ các quy tắc. Với một số người, đó có thể là một hình thức nổi loạn hoặc một cách để khẳng định sự độc lập của họ. Những người khác có thể cảm thấy rằng một số quy tắc là không công bằng hoặc không cần thiết và chọn cách bỏ qua chúng. Ngoài ra, một số cá nhân có thể đơn giản là thiếu tôn trọng đối với quyền lực hoặc tin rằng họ sẽ không phải chịu hậu quả cho hành động của mình. Điều quan trọng là hiểu được động cơ cơ bản đằng sau hành vi như vậy để có cách xử lý thích hợp.
2.5. Why do some people make plans and fail to follow them?
People often fail to follow through with plans due to a lack of motivation, poor time management, or unexpected obstacles. Sometimes, the initial enthusiasm fades, and the effort required to stick to the plan becomes daunting. Additionally, external factors like changes in circumstances or priorities can also lead to plans being abandoned. To improve adherence to plans, it’s helpful to set realistic goals, break them into manageable steps, and regularly review and adjust them as needed.
Từ vựng
- Motivation (n): động lực
- Time management (n): quản lý thời gian
- Obstacle (n): trở ngại
- Adherence (n): sự tuân thủ
Dịch
Mọi người thường không tuân theo kế hoạch do thiếu động lực, quản lý thời gian kém hoặc những trở ngại không lường trước. Đôi khi, sự hào hứng ban đầu giảm dần và nỗ lực cần thiết để tuân theo kế hoạch trở nên nản chí. Ngoài ra, các yếu tố bên ngoài như thay đổi hoàn cảnh hoặc ưu tiên cũng có thể dẫn đến việc từ bỏ kế hoạch. Để cải thiện việc tuân thủ kế hoạch, nên đặt mục tiêu thực tế, chia nhỏ chúng thành các bước có thể quản lý được và thường xuyên xem xét và điều chỉnh khi cần.
2.6. Why do young people waste more time than old people?
Young people might appear to waste more time than older individuals due to their different priorities and levels of responsibility. Younger people often have fewer obligations and more leisure time, which they might spend on activities considered less productive, such as social media or gaming. In contrast, older people typically have more responsibilities, such as work and family commitments, which require them to manage their time more efficiently. Additionally, with age comes experience and a better understanding of the value of time.
Từ vựng
- Leisure time (n): thời gian giải trí
- Responsibility (n): trách nhiệm
- Priority (n): sự ưu tiên
- Experience (n): kinh nghiệm
Dịch
Người trẻ có thể lãng phí nhiều thời gian hơn người già do các ưu tiên và mức độ trách nhiệm khác nhau. Người trẻ thường có ít nghĩa vụ hơn và nhiều thời gian giải trí hơn, mà họ có thể dành cho các hoạt động được coi là kém hiệu quả, chẳng hạn như mạng xã hội hoặc chơi game. Ngược lại, người già thường có nhiều trách nhiệm hơn, chẳng hạn như công việc và gia đình, điều này yêu cầu họ quản lý thời gian hiệu quả hơn. Ngoài ra, khi lớn tuổi, người ta thường có kinh nghiệm và hiểu rõ hơn về giá trị của thời gian.
2.7. How can people manage their time better?
To manage time more effectively, people can start by setting clear goals and prioritizing tasks based on their importance and urgency. Using tools like to-do lists, calendars, and time management apps can help keep track of tasks and deadlines. Additionally, breaking large projects into smaller, manageable tasks can make them less overwhelming. It’s also important to minimize distractions, such as turning off notifications on phones or working in a quiet environment. Finally, regular breaks and self-care activities are essential to maintain productivity and avoid burnout.
Dịch
- Goals (n): mục tiêu
- Tools (n): công cụ
- Distraction (n): sự phân tâm
- Productivity (n): năng suất
- Burnout (n): kiệt sức
Dịch
Để quản lý thời gian hiệu quả hơn, mọi người có thể bắt đầu bằng cách đặt ra các mục tiêu rõ ràng và ưu tiên các nhiệm vụ dựa trên tầm quan trọng và sự cấp bách của chúng. Sử dụng các công cụ như danh sách công việc, lịch và ứng dụng quản lý thời gian có thể giúp theo dõi các nhiệm vụ và thời hạn. Ngoài ra, chia nhỏ các dự án lớn thành các nhiệm vụ nhỏ hơn, dễ quản lý có thể làm chúng bớt quá tải hơn. Điều quan trọng nữa là giảm thiểu sự phân tâm, chẳng hạn như tắt thông báo trên điện thoại hoặc làm việc trong môi trường yên tĩnh. Cuối cùng, nghỉ ngơi đều đặn và các hoạt động tự chăm sóc là điều cần thiết để duy trì năng suất và tránh kiệt sức.
Cập nhật đề thi IELTS Speaking mới nhất:
Vừa rồi là các bài mẫu Speaking Part 2 và 3 về chủ đề Describe an activity you usually do that wastes your time – band 7.5+ được biên soạn bởi IELTS CITY. Hy vọng với những bài mẫu này, các bạn sẽ nắm chắc các triển khai ý trả lời và ghi điểm thật tốt trong lần thi Speaking sắp tới của mình nhé. Chúc các bạn thành công!