Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young là đề Speaking thuộc nhóm chủ đề Describe an activity về chủ đề Leisure Activities. Đề bài này yêu cầu chúng ta nói về một hoạt động bạn thường làm trong thời gian rảnh khi còn bé. Để triển khai ý trả lời tốt cho chủ đề các bạn hãy tham khảo các bài mẫu band 7.5+ được biên soạn bởi IELTS CITY phía sau nhé!
Nội dung chính
ToggleBài mẫu Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young – IELTS Speaking Part 2
Đề bài
Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young. |
---|
You should say: – What it was – Where you did it – Who you did it with And explain why you enjoyed it. |
Hướng dẫn: Cách trả lời IELTS Speaking Part 2
Dàn ý
Introduction
- Mention the activity enjoyed in childhood: flying kites.
What it was
- Describe the activity of flying kites.
Where you did it
- Large open field near home.
- Ideal for kite flying due to spaciousness and lack of obstructions.
Who you did it with
- Close friends and occasionally older brother.
- Describe the social aspect and competition among friends.
Why you enjoyed it
- Bonding with friends and creating lasting memories.
- Sense of freedom and achievement from flying kites.
- Taught patience and perseverance.
- Provided a relaxing break from schoolwork and responsibilities.
Bài mẫu
One activity I greatly enjoyed in my free time when I was young was flying kites. This was a very popular pastime among children in my neighborhood, and I found it both exhilarating and relaxing at the same time.
We used to fly kites in a large open field near my house. The field was perfect for this activity because it was spacious and free from any obstructions like trees or buildings. On weekends and during holidays, this place would be filled with children and their colorful kites soaring high in the sky.
I often did this activity with my close friends. We would gather in the afternoons, armed with our homemade kites, and spend hours competing to see whose kite could fly the highest or stay in the air the longest. Sometimes, my older brother would join us and share tips on how to make our kites more aerodynamic.
I enjoyed flying kites for several reasons. First, it was a great way to bond with my friends and share some laughter and excitement. We always had a fantastic time together, and these moments created lasting memories. Second, the sense of freedom and achievement I felt when my kite soared high above the others was incredibly satisfying. It also taught me patience and perseverance, as making a good kite and flying it well required both. Lastly, it was a wonderful break from schoolwork and other responsibilities, allowing me to relax and enjoy the simple pleasures of childhood.
Từ vựng
- Exhilarating (adj): phấn khích
- Obstruction (n): chướng ngại vật
- Aerodynamic (adj): khí động học
- Bond (v): gắn kết
- Perseverance (n): sự kiên trì
- Responsibility (n): trách nhiệm
- Pleasure (n): niềm vui
Dịch
Một hoạt động mà tôi rất thích làm trong thời gian rảnh rỗi khi còn nhỏ là thả diều. Đây là một trò tiêu khiển rất phổ biến trong số trẻ em ở khu phố của tôi, và tôi thấy nó vừa phấn khích vừa thư giãn.
Chúng tôi thường thả diều ở một cánh đồng rộng lớn gần nhà tôi. Cánh đồng này rất lý tưởng cho hoạt động này vì nó rộng rãi và không có bất kỳ vật cản nào như cây cối hay tòa nhà. Vào cuối tuần và các ngày nghỉ, nơi này sẽ đầy trẻ em và những con diều đầy màu sắc bay cao trên bầu trời.
Tôi thường làm hoạt động này với những người bạn thân của mình. Chúng tôi sẽ tập trung vào các buổi chiều, mang theo những con diều tự làm, và dành hàng giờ để thi xem diều của ai có thể bay cao nhất hoặc ở trên không lâu nhất. Đôi khi, anh trai lớn của tôi cũng tham gia và chia sẻ các mẹo để làm cho diều của chúng tôi bay tốt hơn.
Tôi thích thả diều vì nhiều lý do. Đầu tiên, đó là một cách tuyệt vời để gắn kết với bạn bè và chia sẻ tiếng cười và sự phấn khích. Chúng tôi luôn có thời gian tuyệt vời bên nhau, và những khoảnh khắc này đã tạo nên những kỷ niệm khó quên. Thứ hai, cảm giác tự do và thành công khi thấy diều của mình bay cao hơn những con diều khác thật sự rất thỏa mãn. Nó cũng dạy tôi sự kiên nhẫn và sự kiên trì, vì làm một con diều tốt và thả nó bay tốt đòi hỏi cả hai. Cuối cùng, đó là một sự giải tỏa tuyệt vời khỏi bài vở và các trách nhiệm khác, cho phép tôi thư giãn và tận hưởng những niềm vui đơn giản của tuổi thơ.
2. Bài mẫu IELTS Speaking part 3
Hướng dẫn: Cách trả lời IELTS Speaking Part 3
2.1. Is it important to have a break during work or study?
Yes, it is essential to take breaks during work or study. Breaks help to refresh the mind, reduce stress, and improve overall productivity. When individuals work or study continuously without taking breaks, their concentration levels drop, and they become less efficient. Short breaks can also provide opportunities to stretch, move around, and give the brain a chance to rest and process information, which can lead to better retention and understanding of the material.
Từ vựng
- Essential (adj): cần thiết
- Refresh (v): làm tươi mới
- Productivity (n): năng suất
- Concentration (n): sự tập trung
- Retention (n): sự ghi nhớ
Dịch
Vâng, rất quan trọng để nghỉ ngơi trong giờ làm việc hoặc học tập. Nghỉ ngơi giúp làm mới tâm trí, giảm căng thẳng và cải thiện năng suất tổng thể. Khi mọi người làm việc hoặc học tập liên tục mà không nghỉ ngơi, mức độ tập trung của họ giảm và họ trở nên kém hiệu quả hơn. Những kỳ nghỉ ngắn cũng có thể cung cấp cơ hội để duỗi người, di chuyển xung quanh và cho não bộ thời gian để nghỉ ngơi và xử lý thông tin, điều này có thể dẫn đến việc ghi nhớ và hiểu biết tốt hơn về tài liệu.
2.2. What sports do young people like to do now?
Young people today enjoy a wide variety of sports. Popular choices include football, basketball, and swimming. Many are also interested in newer activities like skateboarding, parkour, and e-sports. These sports not only provide physical exercise but also offer social opportunities and a sense of community. Moreover, the influence of social media has made extreme sports and fitness challenges more appealing to the younger generation.
Từ vựng
- Variety (n): sự đa dạng
- Popular (adj): phổ biến
- Opportunity (n): cơ hội
- Community (n): cộng đồng
- Appealing (adj): hấp dẫn
Dịch
Thanh niên ngày nay thích rất nhiều môn thể thao khác nhau. Những lựa chọn phổ biến bao gồm bóng đá, bóng rổ và bơi lội. Nhiều người cũng quan tâm đến các hoạt động mới như trượt ván, parkour và thể thao điện tử. Những môn thể thao này không chỉ cung cấp bài tập thể dục mà còn tạo cơ hội xã hội và cảm giác cộng đồng. Hơn nữa, sự ảnh hưởng của mạng xã hội đã làm cho các môn thể thao mạo hiểm và các thử thách thể dục trở nên hấp dẫn hơn đối với thế hệ trẻ.
2.3. Are there more activities for young people now than 20 years ago?
Absolutely, there are significantly more activities available for young people now than there were 20 years ago. The development of technology has introduced numerous digital and interactive activities, such as video games and online communities. Additionally, there has been a rise in niche hobbies and sports, such as drone racing and e-sports, which were not widely available before. This expansion of options allows young people to explore diverse interests and find activities that suit their preferences and lifestyles.
Từ vựng
- Significantly (adv): đáng kể
- Interactive (adj): tương tác
- Community (n): cộng đồng
- Niche (adj): chuyên biệt
- Expansion (n): sự mở rộng
Dịch
Chắc chắn rồi, có nhiều hoạt động đáng kể hơn cho thanh niên bây giờ so với 20 năm trước. Sự phát triển của công nghệ đã giới thiệu nhiều hoạt động kỹ thuật số và tương tác, như trò chơi điện tử và các cộng đồng trực tuyến. Ngoài ra, đã có sự gia tăng trong các sở thích và môn thể thao chuyên biệt, chẳng hạn như đua drone và thể thao điện tử, mà trước đây không phổ biến. Sự mở rộng các lựa chọn này cho phép thanh niên khám phá các sở thích đa dạng và tìm ra các hoạt động phù hợp với sở thích và lối sống của họ.
2.4. Can most people balance work and life in Vietnam?
Balancing work and life can be challenging for many people in Vietnam, especially in urban areas where the pace of life is fast and job demands are high. However, with increasing awareness about the importance of work-life balance, many companies are starting to implement policies that promote a healthier balance, such as flexible working hours and remote work options. Additionally, cultural practices such as family gatherings and traditional festivals help people maintain strong family bonds and ensure time is set aside for relaxation and social activities.
Từ vựng
- Challenging (adj): đầy thách thức
- Urban (adj): đô thị
- Awareness (n): nhận thức
- Implement (v): thực hiện
- Bond (n): mối quan hệ
Dịch
Cân bằng công việc và cuộc sống có thể là một thách thức đối với nhiều người ở Việt Nam, đặc biệt là ở các khu vực đô thị nơi nhịp sống nhanh và yêu cầu công việc cao. Tuy nhiên, với sự gia tăng nhận thức về tầm quan trọng của cân bằng công việc và cuộc sống, nhiều công ty đang bắt đầu thực hiện các chính sách thúc đẩy sự cân bằng lành mạnh hơn, chẳng hạn như giờ làm việc linh hoạt và tùy chọn làm việc từ xa. Ngoài ra, các thực hành văn hóa như các cuộc họp mặt gia đình và các lễ hội truyền thống giúp mọi người duy trì mối quan hệ gia đình mạnh mẽ và đảm bảo thời gian được dành cho việc thư giãn và các hoạt động xã hội.
2.5. What activities do children and adults do nowadays?
Children and adults today engage in a variety of activities. Children often participate in both traditional games and modern digital activities, such as playing video games, watching cartoons, and participating in after-school clubs. Adults, on the other hand, might engage in activities such as exercising at the gym, attending social gatherings, or pursuing hobbies like cooking or gardening. Both age groups are increasingly involved in activities that involve technology, such as using social media, which has become a common pastime for many.
Từ vựng
- Engage (v): tham gia
- Traditional (adj): truyền thống
- Pursue (v): theo đuổi
- Hobby (n): sở thích
- Pastime (n): thú tiêu khiển
Dịch
Trẻ em và người lớn ngày nay tham gia vào nhiều hoạt động khác nhau. Trẻ em thường tham gia vào cả các trò chơi truyền thống và các hoạt động kỹ thuật số hiện đại, như chơi trò chơi điện tử, xem phim hoạt hình và tham gia các câu lạc bộ sau giờ học. Người lớn, mặt khác, có thể tham gia vào các hoạt động như tập thể dục tại phòng tập, tham dự các cuộc họp mặt xã hội hoặc theo đuổi các sở thích như nấu ăn hoặc làm vườn. Cả hai nhóm tuổi ngày càng tham gia vào các hoạt động liên quan đến công nghệ, chẳng hạn như sử dụng mạng xã hội, điều này đã trở thành một thú tiêu khiển phổ biến đối với nhiều người.
2.6. Do adults and children have enough time for leisure activities nowadays?
The availability of time for leisure activities varies widely among adults and children. While children often have structured schedules with school and extracurricular activities, they typically have more free time compared to adults. Adults, particularly those working full-time jobs or managing households, may struggle to find enough time for leisure due to their responsibilities. However, the increasing recognition of the importance of work-life balance is encouraging more people to prioritize leisure activities to ensure mental and physical well-being.
Từ vựng
- Availability (n): sự có sẵn
- Structured (adj): có cấu trúc
- Extracurricular (adj): ngoại khóa
- Recognition (n): sự công nhận
- Prioritize (v): ưu tiên
Dịch
Sự có sẵn của thời gian cho các hoạt động giải trí thay đổi rất nhiều giữa người lớn và trẻ em. Trong khi trẻ em thường có lịch trình có cấu trúc với trường học và các hoạt động ngoại khóa, chúng thường có nhiều thời gian rảnh hơn so với người lớn. Người lớn, đặc biệt là những người làm việc toàn thời gian hoặc quản lý gia đình, có thể gặp khó khăn trong việc tìm đủ thời gian cho các hoạt động giải trí do trách nhiệm của họ. Tuy nhiên, sự công nhận ngày càng tăng về tầm quan trọng của cân bằng công việc và cuộc sống đang khuyến khích nhiều người ưu tiên các hoạt động giải trí để đảm bảo sức khỏe tinh thần và thể chất.
Cập nhật đề thi IELTS Speaking đầy đủ tại:
Hy vọng với các bài mẫu IELTS Speaking band 7.5+ về chủ đề Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young sẽ giúp các bạn tự tin nói về những hoạt động tuổi thơ của mình và chinh phục band điểm cao nhất nhé!