[Bài mẫu Speaking Part 2+3] Describe a time when you waited for something special to happen

Describe a time when you waited for something special to happen là đề Speaking thuộc nhóm chủ đề Describe an event yêu cầu bạn kể lại thời điểm bạn đợi một điều gì đó đặc biệt diễn ra. Để có thể trả lời mượt mà chủ đề này, các bạn hãy cùng IELTS CITY lập dàn ý và tham khảo bài mẫu Part 2,3 band 7.5+ kèm từ vựng chi tiết sau đây nhé!

Describe a time you waited for something special to happen
Describe a time you waited for something special to happen – Bài mẫu Speaking Part 2 và 3

1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Cue card

Describe a time you waited for something special to happen.

You should say:

  • What you waited for
  • Where you waited
  • Why it was special

And explain how you felt while you were waiting

Describe a time you waited for something special to happen
Describe a time you waited for something special to happen

Kiến thức cần nắm:

Dàn ý

Giới thiệu: Tôi sẽ nói về lần tôi chờ đợi kết quả kỳ thi đại học của mình.

Đã chờ đợi điều gì: Kết quả kỳ thi đại học, một cột mốc quan trọng.

Đã chờ đợi ở đâu: Ở nhà, trong phòng ngủ của mình.

Tại sao nó đặc biệt:

  • Đó là kết quả của nhiều năm học hành chăm chỉ.
  • Nó quyết định tương lai học tập và nghề nghiệp của tôi.
  • Đó là một cánh cửa mở ra chương mới trong cuộc đời.

Cảm thấy thế nào khi chờ đợi:

  • Hồi hộp và lo lắng: Tôi không thể tập trung vào bất cứ điều gì.
  • Căng thẳng: Thời gian trôi qua rất chậm.
  • Phấn khích: Đồng thời cũng cảm thấy rất hào hứng và hy vọng.

Bài mẫu

I’d like to talk about a very anxious but exciting time in my life when I waited for something special to happen: the results of my university entrance exam.

This happened about five years ago, right after I finished my high school studies. I waited for the results at home, mostly in my bedroom. I was trying to study or read, but I found it impossible to concentrate.

The reason this moment was so special was that it was a culmination of years of hard work. The exam results would determine my future, my academic path, and my career. It was the gate to a new chapter in my life, and getting into my dream university was the only thing on my mind.

While I was waiting, I felt a mix of intense emotions. On the one hand, I was incredibly nervous and apprehensive. I kept replaying the exam in my head, wondering if I had made any simple mistakes. The days felt like weeks, and every passing hour was agonizing. On the other hand, there was a sense of excitement and hope. I had a good feeling about my performance, and the thought of starting university and pursuing my passion was truly thrilling. The moment the results were announced, all the waiting and anxiety suddenly turned into pure joy and relief when I saw that I had passed with flying colors. It was a moment of absolute triumph and a great lesson in patience.

Đăng ký nhận tư vấn miễn phí

Ưu đãi học phí lên đến 45%

& Cơ hội nhận học bổng trị giá 3.000.000 VNĐ

Đăng ký nhận tư vấn miễn phí

Ưu đãi học phí lên đến 45%

________

Từ vựng

  • anxious (adj): lo lắng
  • culmination (n): đỉnh cao, kết quả cuối cùng
  • nervous (adj): hồi hộp
  • apprehensive (adj): lo sợ, e ngại
  • agonizing (adj): đau đớn, khổ sở (ý chỉ cảm giác)
  • triumph (n): sự chiến thắng, thành công lớn

Dịch

Tôi muốn nói về một khoảng thời gian rất lo lắng nhưng cũng đầy thú vị trong cuộc đời tôi khi tôi chờ đợi một điều gì đó đặc biệt xảy ra: kết quả kỳ thi tuyển sinh đại học của tôi.

Điều này xảy ra khoảng năm năm trước, ngay sau khi tôi hoàn thành chương trình học trung học. Tôi đã chờ đợi kết quả ở nhà, chủ yếu là trong phòng ngủ của mình. Tôi cố gắng học bài hoặc đọc sách, nhưng tôi thấy không thể tập trung được.

Lý do khoảnh khắc này rất đặc biệt là vì nó là kết quả cuối cùng của nhiều năm học hành chăm chỉ. Kết quả kỳ thi sẽ quyết định tương lai, con đường học vấn và sự nghiệp của tôi. Đó là cánh cổng dẫn đến một chương mới trong cuộc đời tôi, và việc vào được trường đại học mơ ước là điều duy nhất trong tâm trí tôi.

Trong khi chờ đợi, tôi cảm thấy một hỗn hợp các cảm xúc mãnh liệt. Một mặt, tôi vô cùng hồi hộp và lo sợ. Tôi cứ tua đi tua lại bài thi trong đầu, tự hỏi liệu mình có mắc phải sai lầm đơn giản nào không. Những ngày trôi qua như những tuần, và mỗi giờ trôi qua đều thật đau khổ. Mặt khác, cũng có một cảm giác phấn khích và hy vọng. Tôi đã có một cảm giác tốt về bài làm của mình, và ý nghĩ được bắt đầu học đại học và theo đuổi đam mê thực sự rất hồi hộp. Khoảnh khắc kết quả được công bố, tất cả sự chờ đợi và lo lắng đột nhiên biến thành niềm vui và sự nhẹ nhõm tột độ khi tôi thấy mình đã vượt qua xuất sắc. Đó là một khoảnh khắc của sự chiến thắng tuyệt đối và một bài học lớn về sự kiên nhẫn.”

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3

  1. On what occasions do people usually need to wait?
  2. Who behaves better when waiting, children or adults?
  3. Compared to the past, are people less patient now, why?
  4. What are the positive and negative effects of waiting on society?

Kiến thức cần nắm:

2.1. On what occasions do people usually need to wait?

Trong những dịp nào thì mọi người thường cần chờ đợi?

Bài mẫu

People need to wait in a wide variety of situations. A very common occasion is in public spaces like waiting rooms at a doctor’s office, in line at a bank, or at an airport. We also wait for a bus or a train to arrive. In a professional context, we might have to wait for a job interview or an important meeting to start. Even in personal life, we wait for a friend to arrive for a meeting, or we might wait for a special delivery. Waiting is simply an unavoidable part of our daily lives.

Từ vựng

  • unavoidable (adj): không thể tránh khỏi

Dịch

Mọi người cần chờ đợi trong rất nhiều tình huống khác nhau. Một dịp rất phổ biến là ở những nơi công cộng như phòng chờ tại văn phòng bác sĩ, xếp hàng tại ngân hàng, hoặc tại sân bay. Chúng ta cũng chờ xe buýt hoặc tàu hỏa đến. Trong bối cảnh chuyên nghiệp, chúng ta có thể phải chờ một cuộc phỏng vấn xin việc hoặc một cuộc họp quan trọng bắt đầu. Ngay cả trong cuộc sống cá nhân, chúng ta chờ một người bạn đến cuộc hẹn, hoặc chúng ta có thể chờ một món hàng đặc biệt được giao. Chờ đợi đơn giản là một phần không thể tránh khỏi của cuộc sống hàng ngày của chúng ta.

2.2. Who behaves better when waiting, children or adults?

Ai cư xử tốt hơn khi chờ đợi, trẻ em hay người lớn?

Bài mẫu

Generally speaking, I would say adults behave better. Adults have developed a greater sense of patience and have learned to manage their expectations. They understand that waiting is often a necessary part of a process. Children, on the other hand, are often less patient and more impulsive. They may get restless, throw a tantrum, or constantly ask “Are we there yet?”. Of course, this is not always the case, and some children are very well-behaved, but I think as a general rule, adults have better coping mechanisms for dealing with waiting.

Từ vựng:

  • impulsive (adj): bốc đồng, thiếu kiềm chế
  • mechanisms (n): cơ chế, cách thức

Dịch

Nói chung, tôi sẽ nói rằng người lớn cư xử tốt hơn. Người lớn đã phát triển một sự kiên nhẫn lớn hơn và đã học cách quản lý kỳ vọng của họ. Họ hiểu rằng chờ đợi thường là một phần cần thiết của một quá trình. Mặt khác, trẻ em thường ít kiên nhẫn hơn và bốc đồng hơn. Chúng có thể trở nên bồn chồn, nổi cơn giận, hoặc liên tục hỏi “Chúng ta đã đến nơi chưa?”. Tất nhiên, điều này không phải lúc nào cũng đúng, và một số trẻ em cư xử rất tốt, nhưng tôi nghĩ như một quy tắc chung, người lớn có cơ chế đối phó tốt hơn với việc chờ đợi.

2.3. Compared to the past, are people less patient now, why?

So với quá khứ, liệu mọi người có ít kiên nhẫn hơn không? Tại sao?

Bài mẫu

I believe people are definitely less patient now than in the past. We live in a world of instant gratification. We can get information in a matter of seconds, order food with a few clicks, and communicate with anyone around the world instantly. This constant access to immediate results has made us less tolerant of delays. In the past, people were more used to waiting for things, whether it was for a letter to arrive or a product to be made. Our modern-day fast-paced lifestyle has conditioned us to expect speed and efficiency, which has inevitably reduced our patience.

Từ vựng

  • instant gratification (n): sự hài lòng ngay lập tức
  • fast-paced lifestyle (n): lối sống có nhịp độ nhanh
  • condition (v): rèn luyện, tạo thói quen

Dịch

Tôi tin rằng mọi người chắc chắn ít kiên nhẫn hơn bây giờ so với trong quá khứ. Chúng ta sống trong một thế giới của sự hài lòng ngay lập tức. Chúng ta có thể nhận thông tin chỉ trong vài giây, đặt món ăn chỉ với vài cú nhấp chuột, và giao tiếp với bất cứ ai trên khắp thế giới ngay lập tức. Việc tiếp cận liên tục với các kết quả tức thì này đã làm chúng ta ít chịu đựng sự chậm trễ hơn. Trong quá khứ, mọi người quen với việc chờ đợi, cho dù đó là chờ một lá thư đến hay một sản phẩm được làm ra. Lối sống có nhịp độ nhanh của thời đại chúng ta đã rèn luyện chúng ta mong đợi tốc độ và hiệu quả, điều này đã không thể tránh khỏi làm giảm sự kiên nhẫn của chúng ta.

2.4. What are the positive and negative effects of waiting on society?

Những tác động tích cực và tiêu cực của sự chờ đợi đối với xã hội là gì?

Bài mẫu

Waiting has both positive and negative effects. On the positive side, waiting can teach us valuable virtues like patience and resilience. It can also give us time to reflect, plan, or simply relax. In a societal context, waiting is a way to ensure order, like waiting in a queue, which prevents chaos. However, on the negative side, excessive waiting can lead to frustration and stress, and in a professional setting, it can be a huge hindrance to productivity. From a societal viewpoint, long waiting times for public services like healthcare can be a sign of a dysfunctional system and can cause a lot of dissatisfaction among citizens.”

Từ vựng

  • resilience (n): sự kiên cường
  • hindrance (n): sự cản trở
  • dysfunctional (adj): rối loạn, không hoạt động bình thường

Dịch

Sự chờ đợi có cả tác động tích cực và tiêu cực. Về mặt tích cực, chờ đợi có thể dạy cho chúng ta những đức tính quý giá như sự kiên nhẫn và sự kiên cường. Nó cũng có thể cho chúng ta thời gian để suy ngẫm, lên kế hoạch, hoặc đơn giản là thư giãn. Trong bối cảnh xã hội, chờ đợi là một cách để đảm bảo trật tự, như chờ xếp hàng, điều này ngăn chặn sự hỗn loạn. Tuy nhiên, về mặt tiêu cực, việc chờ đợi quá mức có thể dẫn đến sự thất vọng và căng thẳng, và trong môi trường chuyên nghiệp, nó có thể là một sự cản trở lớn đối với năng suất. Từ quan điểm xã hội, thời gian chờ đợi dài cho các dịch vụ công cộng như chăm sóc sức khỏe có thể là một dấu hiệu của một hệ thống rối loạn và có thể gây ra nhiều sự bất mãn trong người dân.

Cảm ơn các bạn đã theo dõi hết bài mẫu Describe a time when you waited for something special to happen – IELTS Speaking Part 2,3 band 7.5+ của IELTS CITY. Hy vọng các bài mẫu kèm từ vựng chi tiết trên sẽ giúp các bạn dễ dàng phát triển ý tưởng trả lời hay với chủ đề này. Chúc các bạn luyện thi IELTS Speaking hiệu quả và sớm đạt Target nhé!

Cập nhật xu hướng ra đề thi sớm nhất:


Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đăng ký
nhận tư vấn miễn phí

Trải nghiệm môi trường luyện thi IELTS chuẩn quốc tế,
Cam kết đầu ra IELTS 7.0+!