Bài mẫu Describe a time when you saw a lot of people behaving badly in public – Speaking Part 2,3

Describe a time when you saw a lot of people behaving badly in public là để Speaking thuộc dạng Describe an event khá lạ vừa mới ra thi gần đây. Để xử lý tốt đề bài này, IELTS CITY mời các bạn cùng tham khảo dàn ý và bài mẫu Part 2,3 band 7.5+ chi tiết sau đây nhé!

Bài mẫu Describe a time when you saw a lot of people behaving badly in public - Speaking Part 2,3
Bài mẫu Describe a time when you saw a lot of people behaving badly in public – Speaking Part 2,3

1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Cue card

Describe a time when you saw a lot of people behaving badly in public.

You should say:

  • Where it was
  • What happened
  • Who was involved

And explain how you felt about the behavior

Describe a time when you saw a lot of people behaving badly in public - IELTS Speaking Part 2
Describe a time when you saw a lot of people behaving badly in public – IELTS Speaking Part 2

Dàn ý

1. Where it was:

Ý chính: Tại một lễ hội âm nhạc ở công viên địa phương.
Ý phụ:

  • Sự kiện diễn ra vào mùa hè, thu hút hàng ngàn người tham dự.
  • Mục đích là để tận hưởng âm nhạc, thức ăn, và không khí lễ hội ngoài trời.

2. What happened

Ý chính: Đám đông bắt đầu có hành vi thiếu kiểm soát.
Ý phụ:

  • Nhiều người xả rác, la hét, và gây gổ với nhau.
  • Một số người say xỉn, quấy rối người khác bằng lời lẽ xúc phạm.
  • Một người còn cố trèo lên sân khấu và bị nhân viên kéo xuống.
  • Bầu không khí chuyển từ vui vẻ sang hỗn loạn và căng thẳng.

3. Who was involved

Ý chính: Chủ yếu là một bộ phận khán giả trong lễ hội.
Ý phụ:

  • Những người có hành vi xấu thường là đã uống quá nhiều rượu.
  • Nhân viên an ninh và ban tổ chức cố gắng kiểm soát tình hình nhưng chưa hiệu quả.

4. How you felt about the behavior

Ý chính: Cảm thấy thất vọng và bất an.
Ý phụ:

  • Không còn cảm giác thoải mái hay tận hưởng như kỳ vọng ban đầu.
  • Nhận ra tầm quan trọng của việc tự kiểm soát bản thân nơi công cộng.
  • Tự nhủ rằng mỗi cá nhân cần có ý thức bảo vệ không gian chung.

Xem hướng dẫn: Cách trả lời IELTS Speaking Part 2

Bài mẫu

00:00 / 00:00

One time that really stuck in my mind was a music festival I attended about two years ago in a local park. It was a summer event, and thousands of people gathered to enjoy live music, food, and drinks. Unfortunately, by the evening, the atmosphere changed drastically due to excessive alcohol consumption and lack of security.

People began littering everywhere, shouting, and even getting into fights. I remember clearly that some attendees were intoxicated and started harassing others – pushing, yelling, and using offensive language. One guy even tried to climb the stage and was forcibly removed by staff. It was complete chaos.

The worst part was seeing how disrespectful some people were towards others and the environment. Trash was scattered across the park, and public property like benches and bins were damaged. Despite announcements from the organizers, many continued their unruly behavior.

I felt really disappointed and even a bit unsafe. What was supposed to be a fun and relaxing day turned into a stressful experience. It made me realize how quickly things can escalate when there's a lack of self-control and respect for public spaces.

Đăng ký nhận tư vấn miễn phí

Ưu đãi học phí lên đến 45%

& Tặng 100% lệ phí thi IELTS

Đăng ký nhận tư vấn miễn phí

Ưu đãi học phí lên đến 40%

________

Từ vựng

  1. Music festival (n): Lễ hội âm nhạc
  2. Littering (n): Hành động xả rác
  3. Getting into fights (v): Gây gổ, đánh nhau
  4. Intoxicated (adj): Say xỉn
  5. Harassing (v): Quấy rối
  6. Climb the stage (v): Trèo lên sân khấu
  7. Disrespectful (adj): Thiếu tôn trọng
  8. Unruly (adj): Ngỗ ngược, vô tổ chức
  9. Disappointed (adj): Thất vọng
  10. Self-control (n): Sự tự kiểm soát

Bài dịch:

Một lần khiến tôi nhớ mãi là khi tôi tham dự một lễ hội âm nhạc cách đây khoảng hai năm tại một công viên địa phương. Đó là một sự kiện mùa hè với hàng nghìn người tụ tập để thưởng thức âm nhạc sống, đồ ăn và thức uống. Tuy nhiên, đến tối thì không khí trở nên rất hỗn loạn do nhiều người uống quá nhiều rượu và an ninh không đảm bảo.

Mọi người bắt đầu xả rác khắp nơi, la hét và thậm chí gây gổ. Tôi còn nhớ một số người đã say xỉn và bắt đầu quấy rối người khác – đẩy người, chửi bậy và nói những lời xúc phạm. Có một người thậm chí cố trèo lên sân khấu và bị nhân viên kéo xuống. Mọi thứ trở nên hỗn loạn hoàn toàn.

Điều tồi tệ nhất là thấy mọi người thiếu tôn trọng người khác và môi trường như thế nào. Rác thải vương vãi khắp công viên và tài sản công cộng như ghế đá, thùng rác bị phá hỏng. Mặc dù ban tổ chức đã thông báo qua loa, nhưng nhiều người vẫn tiếp tục cư xử vô tổ chức.

Tôi cảm thấy rất thất vọng và thậm chí có phần không an toàn. Một ngày đáng lẽ ra vui vẻ và thư giãn lại trở nên căng thẳng. Việc này khiến tôi nhận ra mọi thứ có thể vượt tầm kiểm soát nhanh như thế nào khi thiếu sự tự kiểm soát và tôn trọng nơi công cộng.

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3

2.1. Why do people behave that way in public?

Bài mẫu

00:00 / 00:00

There are many reasons why people misbehave in public. One major reason is alcohol consumption, which can impair judgment and lead to aggressive or inappropriate actions. Another factor is peer pressure – people may act out just to fit in or impress their friends. Additionally, a lack of social awareness or upbringing can also contribute to such behavior.

Từ vựng

  • Alcohol consumption (n): Việc uống rượu
  • Peer pressure (n): Áp lực từ bạn bè
  • Social awareness (n): Nhận thức xã hội

Dịch

Có nhiều lý do khiến mọi người cư xử sai trái nơi công cộng. Một lý do chính là việc uống rượu, điều này có thể làm giảm khả năng phán đoán và dẫn đến hành vi hung hăng hoặc không phù hợp. Một yếu tố khác là áp lực từ bạn bè – một số người làm vậy để hòa nhập hoặc gây ấn tượng. Ngoài ra, sự thiếu nhận thức xã hội hoặc cách nuôi dạy không đúng cũng góp phần gây ra hành vi này.

2.2. What should parents do if children act out in public?

Bài mẫu

00:00 / 00:00

I think parents should respond calmly and consistently. First, they need to set boundaries and explain why the behavior is unacceptable. If necessary, they can use consequences, like taking away privileges, to teach a lesson. The key is to avoid yelling or embarrassing the child, as it can be counterproductive.

Từ vựng

  • Calmly and consistently (adv): Một cách bình tĩnh và nhất quán
  • Set boundaries (v): Đặt ra giới hạn
  • Consequences (n): Hậu quả / Hình phạt (mang tính giáo dục)

Dịch

Tôi nghĩ rằng cha mẹ nên phản ứng bình tĩnh và nhất quán. Trước hết, họ cần đặt ra giới hạn và giải thích lý do tại sao hành vi đó là không thể chấp nhận. Nếu cần, họ có thể đưa ra hậu quả, như việc tước bỏ quyền lợi, để giúp trẻ hiểu bài học. Điều quan trọng là tránh la mắng hoặc làm trẻ xấu hổ vì điều đó có thể phản tác dụng.

2.3. Do friends influence a person’s behavior?

Bài mẫu

00:00 / 00:00

Yes, definitely. Friends can have a huge impact on how a person behaves, especially during adolescence. If someone is surrounded by people who are well-mannered and respectful, they are more likely to adopt those traits. On the other hand, hanging out with rebellious or impulsive friends can lead to risky behavior.

Từ vựng

  • Huge impact (n): Ảnh hưởng lớn
  • Well-mannered (adj): Cư xử đúng mực
  • Rebellious (adj): Nổi loạn
  • Impulsive (adj): Bốc đồng

Dịch

Chắc chắn là có. Bạn bè có thể tạo ra ảnh hưởng lớn đến hành vi của một người, đặc biệt trong độ tuổi vị thành niên. Nếu một người được bao quanh bởi những người cư xử đúng mực và tôn trọng người khác, họ có xu hướng tiếp nhận những phẩm chất đó. Ngược lại, nếu chơi với nhóm bạn nổi loạn hoặc bốc đồng, họ có thể dễ bị ảnh hưởng và cư xử liều lĩnh.

Đăng ký
nhận tư vấn miễn phí

Trải nghiệm môi trường luyện thi IELTS chuẩn quốc tế,
Cam kết đầu ra IELTS 7.0+!