IELTS CITY

Describe a time when you receive something for free – Đề thi IELTS Speaking ngày 05.03.2023

Describe a time when you receive something for free là đề thi IELTS Speaking ngày 05.03.2023. Trong đề bài này, yêu cầu các bạn kể lại một lần bạn nhận được một vật nào đó miễn phí. Để nắm cách trả lời ghi điểm tốt, các bạn hãy cùng IELTS CITY tham khảo bài mẫu band 7.5+ cùng với những từ vựng highlight phía sau nhé!

Bài mẫu Describe a time when you receive something for free - đề thi IELTS Speaking ngày 05.03.2023
Bài mẫu Describe a time when you receive something for free – đề thi IELTS Speaking ngày 05.03.2023

1. Bài mẫu đề thi IELTS Speaking Part 2 ngày 05.03.2023

Part 2: Describe a time when you receive something for free.
You should say:
– What it was
– Who you received it from
– Where you received it
And how you felt about it

Trước khi xem bài mẫu bạn nên xem trước cách trả lời IELTS Speaking Part 2 nhé!

Bài mẫu band 7.5+

Nhấn “►” để nghe Podcast bài mẫu:

Today I would like to talk about a time when I was lucky enough to receive a rare book at the generosity of a stranger. 

If I recall correctly, at that time, I was on the hunt for a particular novel titled “Nausea” by a French writer called J.P.S. This book was long discontinued and had not been republished as yet, making it a highly sought after collectible for bookworms and bibliophiles alike. So getting my hands on that book was a kind of major accomplishment for me.

I searched high and low in antiquarian bookstores for that one, but luck seemed to evade me as I couldn’t uncover a single hint of the elusive title. Given the slow progress I was making, finding the book seemed like trying to find a needle in a haystack. I was starting to feel pessimistic about the search, just when I happened to stumble upon one unassuming old bookstore back in my hometown. 

Despite being warned upfront by the store owner that the book I was searching for was nowhere to be found, I went on inside still and scoured the disorderly book stacks that were coated in thick layers of dust. Another visitor was present at the point, and after some time had passed, we struck up some friendly conversation. It was then that I mentioned my elusive quest for the book “Nausea,” and to my utter amazement, he revealed that he had not one, but two copies in his possession. As a fellow book lover, he generously offered to send me one as a gesture of goodwill.

Although grateful, I felt rather uneasy accepting such a valuable gift from a stranger. I did offer to repay him in one way or another, but he would determinedly hear none of it, insisting that his act of kindness was simply a way to help a fellow bibliophile in need. The book now serves as a constant reminder of my good fortune and the kindness of strangers.

Từ vựng highlight

  • generosity (n): sự rộng lượng, hào phóng
  • discontinued (adj): ngưng sản xuất
  • republished (adj): tái bản
  • sought after (adj): được săn đón 
  • collectible (n): vật phẩm thu thập
  • bibliophile (n): người yêu sách
  • antiquarian bookstore: hiệu sách cổ
  • search high and low: tìm kiếm khắp nơi
  • elusive (adj): khó tìm
  • find a needle in the haystack (idiom): mò kim đáy bể 
  • pessimistic (adj): bi quan
  • unassuming (adj): khiêm tốn
  • scour (v): lục tung (để tìm) 
  • disorderly (adj): lộn xộn
  • possession (n): sở hữu
  • as a gesture of goodwill: như là một cử chỉ thiện chí
  • uneasy (n): áy náy, khó chịu
  • determinedly (adv): kiên quyết
  • hear none of it: không chịu nghe, không đồng ý

Bản dịch

Hôm nay tôi muốn kể về một lần tôi may mắn nhận được một cuốn sách hiếm từ sự rộng lượng của một người lạ.

Nếu tôi nhớ không nhầm, vào thời điểm đó, tôi đang tìm kiếm một cuốn tiểu thuyết cụ thể có tên là “Nausea” của một nhà văn Pháp tên là J.P.S. Cuốn sách này đã ngưng sản xuất từ lâu và chưa được tái bản, làm cho nó trở thành vật phẩm thu thập được săn đón nhiều cho các mọt sách và người yêu sách. Vì vậy, việc lấy được cuốn sách đó là một thành tựu lớn đối với tôi.

Tôi đã tìm kiếm khắp nơi trong các hiệu sách cổ để tìm cuốn sách đó, nhưng may mắn không đến với tôi khi tôi không thể tìm thấy bất cứ dấu hiệu nào của cuốn tiêu đề khó tìm đó. Với sự tiến triển chậm chạp như vậy, việc tìm cuốn sách trở nên giống như tìm kim trong bọc lúa. Tôi bắt đầu cảm thấy bi quan về việc tìm kiếm, ngay khi tôi tình cờ phát hiện một hiệu sách cổ không mấy nổi tiếng ở quê nhà của tôi.

Mặc dù chủ cửa hàng đã cảnh báo trước rằng cuốn sách tôi đang tìm kiếm không thể tìm thấy đâu, nhưng tôi vẫn tiếp tục bước vào và tìm kiếm trong những đống sách bừa bộn, phủ đầy bụi dày. Có một khách tham quan khác cũng có mặt tại điểm đó, và sau một thời gian, chúng tôi bắt đầu một cuộc tán gẫu thân thiện. Lúc đó, tôi nhắc đến cuộc tìm kiếm khó khăn của mình cho cuốn sách “Nausea”, và ngạc nhiên hơn nữa là anh ấy tiết lộ rằng anh ấy không có chỉ một mà những là hai bản sách trong tay. Cũng là một người yêu sách, anh ấy rộng lượng đề nghị gửi cho tôi một cuốn sách như một cử chỉ thiện ý.

Mặc dù cảm kích, tôi cảm thấy hơi áy náy khi chấp nhận một món quà có giá trị như vậy từ một người lạ. Tôi đã đề nghị trả tiền cho anh ấy bằng một cách nào đó, nhưng anh ấy quyết tâm không đồng ý, khăng khăng cho rằng hành động tốt của mình chỉ là cách giúp đỡ một đồng chí yêu sách đang cần giúp đỡ. Cuốn sách này giờ đây trở thành một lời nhắc nhở liên tục về sự may mắn của tôi và lòng tốt của những người lạ.

2. Câu trả lời mẫu IELTS Speaking Part 3 ngày 05.03.2023

Trước khi xem câu trả lời mẫu bạn nên xem trước cách trả lời IELTS Speaking Part 3 nhé!

2.1. At what age do children know money?

(Ở độ tuổi nào trẻ em biết tiền?)

To make an educated guess, I’d say that children normally start to understand the concept of money around the age of 7, typically by getting used to related concepts such as prices, bills or coins. This is when they become aware of the usage of money as a means to buy certain things like food or toys. 

However, it might not be until they turn 16 or later that children learn the more complicated nuances of money like inflation, taxes and so on

Từ vựng:

  • educated guess: đoán định có căn cứ, phỏng đoán có cơ sở
  • concept (n): khái niệm
  • nuance (n): các khía cạnh, sắc thái nhỏ
  • and so on: và tương tự, vân vân

Dịch:

Phỏng đoán có cơ sở (thì), tôi nghĩ rằng trẻ em thường bắt đầu hiểu khái niệm về tiền vào khoảng 7 tuổi, thường bằng cách quen với những khái niệm liên quan như giá cả, hóa đơn hoặc đồng xu. Đây là lúc các em nhận thức được việc sử dụng tiền như một phương tiện để mua những thứ như thức ăn hoặc đồ chơi. Tuy nhiên, có thể phải đến khi các em đến 16 tuổi hoặc sau đó (thì) mới học được những khía cạnh phức tạp hơn về tiền bạc như lạm phát, thuế và những thứ tương tự.

2.2. Is it good or bad for children to keep money early?

(Việc cho trẻ em có tiền sớm có tốt hay xấu?)

I think there are positive motives behind giving children money at a young age, such as teaching them to develop good financial habits and spend responsibly; however, without the proper guidance from parents, children may fall into the habits of overspending or they might start having a materialistic view towards life from early on.

Từ vựng:

  • motive (n): động cơ
  • guidance (n): hướng dẫn, chỉ dẫn
  • materialistic (adj): tính vật chất, trọng vật chất

Dịch:

Tôi nghĩ rằng việc cho trẻ em tiền từ sớm có động cơ tích cực, như dạy chúng phát triển thói quen tài chính tốt và chi tiêu có trách nhiệm; tuy nhiên, nếu thiếu sự hướng dẫn đúng đắn từ phía cha mẹ, trẻ em có thể rơi vào thói quen chi tiêu quá đà hoặc họ có thể bắt đầu có một quan điểm vật chất về cuộc sống từ sớm.

2.3. Why do people prefer to use cash and not credit cards?

(Tại sao mọi người thích dùng tiền mặt và không phải thẻ tín dụng?)

I cannot speak for all, but I think the main reason would be reliability due to the fact that cash is universally adopted as a standard means of payment. On a daily basis, people can mostly use cash when they want to pay for something, be it meals, coffee or everyday goods. While credit cards are widely accepted in many parts of the world, there are still some businesses, particularly small or local ones, that may only accept cash, such as street vendors, for example. Additionally, some people may prefer cash for smaller transactions, as it can be faster and easier than using a card. 

Từ vựng:

  • adopted (adj): được áp dụng, được thừa nhận
  • transaction (n): giao dịch

Dịch:

Tôi không thể nói thay cho tất cả mọi người, nhưng tôi nghĩ lý do chính là tính đáng tin cậy của tiền mặt khi nó được chấp nhận làm phương tiện thanh toán chuẩn trên toàn cầu. Hàng ngày, mọi người luôn có thể dùng tiền mặt để thanh toán cho những thứ họ muốn, ví dụ như bữa ăn, cà phê hoặc các hàng hóa hàng ngày. Trong khi thẻ tín dụng được chấp nhận rộng rãi ở nhiều nơi trên thế giới, vẫn còn một số doanh nghiệp, đặc biệt là những doanh nghiệp nhỏ hoặc địa phương, chỉ chấp nhận thanh toán bằng tiền mặt như các tiểu thương đường phố, ví dụ như. Ngoài ra, một số người có thể thích sử dụng tiền mặt cho các giao dịch nhỏ hơn, vì nó có thể nhanh hơn và dễ dàng hơn khi so sánh với sử dụng thẻ.

2.4. Should cash be replaced with credit cards?

(Liệu tiền mặt có nên bị thay thế bằng thẻ tín dụng?)

I don’t think that cash should ever be phased out, for all the benefits that credit cards can offer. 

While credit cards are useful in many situations, there are still many scenarios where cash is essential. For example, in emergency situations where electronic payment systems may not be functioning, cash may be the only means of payment available. Additionally, there are certain transactions that are better suited to cash, such as those that require anonymity or where small amounts of money are involved. 

Từ vựng:

  • phased out: bị dần loại bỏ
  • scenario (n): tình huống, viễn cảnh
  • anonymity (n): nặc danh, không nêu tên

Dịch:

Tôi không nghĩ rằng tiền mặt bao giờ nên bị loại bỏ, dù cho thẻ tín dụng có những lợi ích gì đi nữa. Trong khi thẻ tín dụng hữu ích trong nhiều tình huống, vẫn còn rất nhiều trường hợp mà tiền mặt là rất cần thiết. Ví dụ, trong những tình huống khẩn cấp khi các hệ thống thanh toán điện tử có thể không hoạt động, tiền mặt có thể là phương tiện thanh toán duy nhất có sẵn. Ngoài ra, có một số giao dịch cụ thể mà tiền mặt lại phù hợp hơn, ví dụ như những loại giao dịch yêu cầu ẩn danh hoặc liên quan đến một số tiền nhỏ.

Tham khảo: Tổng hợp đề thi IELTS Speaking 2023 để nắm trong tay nguồn đề thi IELTS Speaking mới nhất nhé

Trên đây, IELTS CITY đã chia sẻ đến các bạn bài mẫu band 7.5+ Describe a time when you receive something for free – Đề thi IELTS Speaking ngày 05.03.2023 cùng với câu trả lời mẫu Part 3 và những từ vựng nâng cao. Hy vọng với những kiến thức này, các bạn có thể nắm được các trả lời ghi điểm cao khi gặp dạng đề này nhé!


Nếu các bạn đang tìm kiếm khóa học luyện thi IELTS uy tín tại TPHCM, tham khảo ngay các Khóa học IELTS cam kết đầu ra tại IELTS CITY.

ĐĂNG KÝ THI THỬ IELTS
CHUẨN BC & IDP MIỄN PHÍ

Trải nghiệm môi trường học IELTS chuẩn quốc tế,
Cam kết đầu ra IELTS 7.0+!