[Bài mẫu Speaking Part 2+3] Describe a time when you made a promise to someone

Describe a time when you made a promise to someone là đề thi thuộc nhóm chủ đề Describe an event được ra thi gần đây. Đề bài này yêu cầu các bạn nói về một lần bạn hứa với ai đó. Để trả lời tốt chủ đề này, các bạn hãy cùng IELTS CITY tham khảo các câu trả lời mẫu part 2 và 3 band 7.5+ kèm từ vựng chi tiết sau đây nhé!

Bài mẫu Describe a time when you made a promise to someone - IELTS Speaking Part 2 và 3
Bài mẫu Describe a time when you made a promise to someone – IELTS Speaking Part 2 và 3

1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Cue card

Describe a time when you made a promise to someone.

You should say:

  • What the promise was
  • To whom you made it
  • Whether you kept the promise

And explain how you felt about that promise

Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 chủ đề Describe a time when you made a promise to someone

Dàn bài

What the promise was – Lời hứa đó là gì?

  • Lời hứa tôi dành cho bạn thân Linh là sẽ luôn ở bên cạnh, hỗ trợ cô ấy trong lúc khó khăn.
  • Cô ấy vừa trải qua một cuộc chia tay khó khăn và cảm thấy rất buồn bã.

To whom you made it – Bạn đã hứa với ai?

  • Tôi đã hứa với Linh, người bạn thân nhất của tôi, người đã gắn bó với tôi hơn 5 năm qua.

Whether you kept the promise – Bạn có giữ lời hứa không?

  • Tôi đã giữ lời hứa và luôn dành thời gian ở bên Linh, giúp cô ấy vượt qua những khó khăn trong cuộc sống.
  • Dù tôi cũng có những vấn đề riêng phải lo toan, nhưng tôi vẫn luôn ưu tiên hỗ trợ cô ấy.

How you felt about the promise – Cảm giác của bạn khi giữ lời hứa

  • Khi giữ lời hứa, tôi cảm thấy hài lòng và tự hào về bản thân.
  • Điều này giúp tôi nhận ra giá trị của tình bạn và nghĩa vụ với những người thân yêu.
  • Tôi cảm thấy hạnh phúc khi có thể giúp đỡ người bạn quan trọng của mình vượt qua thử thách trong cuộc sống.

Kiến thức cần nắm:

One of the promises I made that stands out to me was a promise I made to my best friend, Linh, about two years ago. At the time, we had been friends for more than five years, and we shared a lot of personal experiences together.

The promise I made to Linh was that I would always be there for her no matter what. She had just gone through a very difficult breakup, and I could see how much it was affecting her. She was feeling really down, and I promised her that I would be by her side, supporting her through it, no matter how busy I was or what obstacles came in my way.

I’m glad to say that I kept this promise. I made sure to spend a lot of time with her, listening to her feelings and helping her get through the tough times. Even when I had my own personal issues to deal with, I prioritized being there for her, and I would often check in on her or organize little outings just to cheer her up.

At the time, I felt a great sense of responsibility and love for my friend, and keeping the promise made me feel proud and fulfilled. It showed me the value of friendship and the importance of standing by the people you care about. I knew that this promise meant a lot to her, and I was happy to help her through that tough period.

Đăng ký nhận tư vấn miễn phí

Ưu đãi học phí lên đến 45%

& Tặng 100% lệ phí thi IELTS

Đăng ký nhận tư vấn miễn phí

Ưu đãi học phí lên đến 40%

________

Từ vựng

  1. Stand out (v): Nổi bật
  2. Breakup (n): Sự chia tay
  3. Down (adj): Cảm thấy buồn, thất vọng
  4. Prioritize (v): Ưu tiên
  5. Fulfilled (adj): Hài lòng, mãn nguyện
  6. Responsibility (n): Trách nhiệm
  7. Cheer up (v): Làm ai đó vui lên

Dịch

Một trong những lời hứa ý nghĩa nhất mà tôi từng làm là dành cho người bạn thân nhất của tôi, Linh. Vài năm trước, cô ấy trải qua một cuộc chia tay khó khăn, và tôi có thể thấy cô ấy rất đau khổ. Cô ấy cần sự hỗ trợ về mặt cảm xúc, vì vậy tôi đã hứa rằng sẽ luôn ở bên cạnh cô ấy, bất kể tôi có bận rộn hay có chuyện gì xảy ra trong cuộc sống của mình.

Vào thời điểm đó, tôi vẫn còn sống ở nhà ba mẹ, và tôi đã hứa sẽ dành nhiều thời gian bên cô ấy, lắng nghe và động viên cô ấy. Mặc dù sau đó tôi chuyển đến nhà riêng, tôi vẫn luôn duy trì liên lạc với cô ấy và thỉnh thoảng ghé thăm.

Tôi rất vui khi nói rằng tôi đã giữ lời hứa. Tôi đã luôn ở bên cô ấy trong những lúc khó khăn đó, và chúng tôi đã có nhiều khoảnh khắc vừa vui vẻ vừa buồn bã. Mỗi khi cô ấy cảm thấy buồn, tôi luôn sẵn sàng lắng nghe. Dù cuộc sống của tôi trở nên bận rộn hơn khi bắt đầu học, tôi vẫn cố gắng dành thời gian cho cô ấy vì cô ấy là một trong những người quan trọng nhất trong cuộc đời tôi.

Nhìn lại, tôi cảm thấy tự hào và hài lòng khi có thể giữ lời hứa. Điều này không chỉ làm tình bạn của chúng tôi thêm gắn bó mà còn dạy tôi giá trị của việc luôn có mặt khi ai đó cần bạn nhất. Nó nhắc nhở tôi rằng những lời hứa, khi được thực hiện với lòng chân thành, có thể thật sự giúp thắt chặt mối quan hệ giữa con người với nhau.

Xem ngay: Forecast Speaking quý 3 2025

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3

Kiến thức cần nắm:

2.1. Is it important to keep promises?

Việc giữ lời hứa có quan trọng không?

Bài mẫu:

Yes, I believe it is incredibly important to keep promises. A promise is a commitment that holds emotional weight, especially in relationships. When you make a promise, it signifies trust, and breaking that trust can result in disappointment or even the breakdown of relationships. Keeping promises shows that you value and respect the other person and that you are reliable. It also helps in building long-lasting bonds.

Từ vựng

  1. Emotional weight (n): Tầm quan trọng về mặt cảm xúc
  2. Commitment (n): Sự cam kết
  3. Reliable (adj): Đáng tin cậy

Bài dịch

Vâng, tôi nghĩ rằng việc giữ lời hứa là rất quan trọng. Lời hứa là một sự cam kết có giá trị cảm xúc, đặc biệt trong các mối quan hệ. Khi bạn hứa điều gì đó, đó là sự tín nhiệm, và việc không giữ lời có thể dẫn đến sự thất vọng hoặc thậm chí là sự tan vỡ của mối quan hệ. Giữ lời hứa cho thấy bạn coi trọng và tôn trọng người khác và rằng bạn là người đáng tin cậy. Nó cũng giúp xây dựng những mối quan hệ lâu dài.

2.2. Why do people break promises?

Tại sao người ta lại không giữ lời hứa?

Bài mẫu

There are several reasons why people break promises. Sometimes, they may make promises out of obligation or pressure, without fully considering whether they can keep them. Other times, life circumstances might change, and people may be unable to fulfill their promises due to unforeseen events or challenges. However, I believe some people break promises simply because they do not take the commitment seriously or because they do not value the relationship as much as the other person does.

Từ vựng

  1. Obligation (n): Nghĩa vụ, trách nhiệm
  2. Unforeseen events (n): Sự kiện không lường trước

Bài dịch:

Có nhiều lý do khiến người ta không giữ lời hứa. Đôi khi, họ có thể hứa vì nghĩa vụ hoặc bị áp lực mà không suy nghĩ kỹ xem liệu họ có thể thực hiện lời hứa hay không. Đôi khi, hoàn cảnh cuộc sống có thể thay đổi và người ta không thể giữ lời hứa do những sự kiện hoặc thử thách không lường trước. Tuy nhiên, tôi nghĩ rằng một số người vi phạm lời hứa đơn giản vì họ không coi trọng cam kết hoặc vì họ không đánh giá cao mối quan hệ như người kia.

2.3. Are promises important in family relationships?

Lời hứa có quan trọng trong các mối quan hệ gia đình không?

Bài mẫu

Absolutely, promises are extremely important in family relationships. They serve as a foundation for trust and mutual respect. In families, people rely on each other for emotional support, help, and guidance. When promises are broken, it can lead to a lack of trust and tension in relationships. On the other hand, when promises are kept, it strengthens the bond between family members and reinforces the sense of reliability and commitment.

Từ vựng

  1. Foundation (n): Nền tảng
  2. Mutual respect (n): Tôn trọng lẫn nhau
  3. Reinforce (v): Tăng cường, củng cố

Bài dịch

Chắc chắn rồi, lời hứa rất quan trọng trong các mối quan hệ gia đình. Chúng đóng vai trò là nền tảng của sự tin tưởng và tôn trọng lẫn nhau. Trong gia đình, mọi người dựa vào nhau để được hỗ trợ về mặt cảm xúc, giúp đỡ và chỉ dẫn. Khi lời hứa không được giữ, nó có thể dẫn đến sự thiếu tin tưởng và căng thẳng trong mối quan hệ. Mặt khác, khi giữ lời hứa, nó sẽ làm củng cố mối liên kết giữa các thành viên trong gia đình và gia tăng cảm giác tin cậy và cam kết.

2.4. In what situations is it acceptable to break a promise?

Trong những tình huống nào thì việc không giữ lời hứa là chấp nhận được?

Bài mẫu

It may be acceptable to break a promise when circumstances have significantly changed, making it impossible to fulfill the commitment. For instance, if someone promised to attend an event but a family emergency arises, it’s understandable if they cannot keep their promise. However, it is important to communicate honestly and promptly about the situation and to apologize if necessary. In any case, it’s essential to ensure that breaking the promise doesn’t hurt the other person too much.

Từ vựng

  1. Circumstance (n): Hoàn cảnh
  2. Family emergency (n): Tình huống khẩn cấp trong gia đình
  3. Apologize (v): Xin lỗi

Bài dịch

Có thể chấp nhận việc không giữ lời hứa khi hoàn cảnh đã thay đổi đáng kể, khiến việc thực hiện cam kết trở nên không thể. Ví dụ, nếu ai đó hứa tham gia một sự kiện nhưng có tình huống khẩn cấp trong gia đình xảy ra, thì có thể hiểu được nếu họ không thể giữ lời. Tuy nhiên, điều quan trọng là phải giao tiếp một cách trung thực và kịp thời về tình huống đó và xin lỗi nếu cần thiết. Trong bất kỳ trường hợp nào, việc đảm bảo rằng việc không giữ lời hứa không làm tổn thương người khác là rất quan trọng.

Cảm ơn các bạn đã theo dõi hết các bài mẫu Speaking Part 2 và 3 band 7.5+ về chủ đề Describe a time when you made a promise to someone của IELTS CITY. Hy vọng các câu trả lời mẫu trên sẽ giúp các bạn dễ dàng chinh phục chủ đề này trong phòng thi thật. Chúc các bạn luyện thi IELTS Speaking hiệu quả và sớm đạt Target nhé!

Cập nhật đề thi thật mới nhất tại:

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đăng ký
nhận tư vấn miễn phí

Trải nghiệm môi trường luyện thi IELTS chuẩn quốc tế,
Cam kết đầu ra IELTS 7.0+!