Describe a time when someone gave you something that you really wanted là đề thi IELTS Speaking thuộc nhóm chủ đề Describe an event. Đề bài này yêu cầu chúng ta kể về một lần được ai đó đã tặng cho bạn một vật bạn hằng mong ước. Cùng IELTS CITY tham khảo ngay bài mẫu sau đây để tích lũy thêm nhiều từ vựng bổ ích và nắm bắt được cách triển khai ý tưởng trong dạng đề này nhé!

Nội dung chính
Toggle1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2
Part 2: Describe a time when someone gave you something that you really wanted |
---|
You should say: – Who gave it to you? – What was the thing? – When you received it? – Why you needed it? – How you felt about it? |
Dàn ý

I. Introduction
- Personal anecdote about receiving an iPad from my dad
- Mentioning the significance of the iPad as a desired technological device
II. Background
- Setting the timeframe of the event (2 years ago when I was a fresh graduate)
- Describing my job search as an educational curriculum developer
- Applying to multiple companies with no replies except one
III. Struggles and Doubts
- Expressing feelings of being stuck and depressed due to lack of job opportunities
- Self-doubt about competence despite putting effort into preparing résumé
- Decision to keep the situation from parents to avoid disappointment
IV. Turning Point
- Receiving an interview letter from the last company applied to
- Describing the company as fast-moving and dynamic
- Successful interview with positive impressions
V. Dad’s Support
- Sharing the news with my dad about the interview
- Dad taking me to an Apple store and buying me an iPad
- Emphasizing the sentimental value of the gift over its material aspect
VI. Benefits of the iPad
- Highlighting the usefulness of the iPad for work and study
- Noting features like note-taking, highlighting, multitasking, meetings, and reading books
- Expressing immense happiness and gratitude for such a gift
VII. Conclusion
- Acknowledging the blessing and support of family members during ups and downs
- Reflecting on the significance of the iPad as a tool for personal and career development
Trước khi xem bài mẫu bạn nên xem trước cách trả lời IELTS Speaking Part 2 nhé!
Bài mẫu band 7.5
Nhấn “►” để nghe Podcast bài mẫu:
Today I’m gonna tell you about a time when my dad gave me an Ipad, which was a technological device that I desired to possess.
I still remember vividly that it was 2 years ago when I was a fresh graduate. At that time, I was looking for a job as an educational curriculum developer. I applied to around 15 companies and I didn’t receive any replies from 14 companies. As you may know, I felt stuck and depressed. I started doubting myself that I wasn’t competent enough even though I put a lot of effort into preparing my résumé. I didn’t tell my parents about that because I was afraid of disappointing them.
Luckily, I received the interview letter from the last company which was also the most fast-moving and dynamic one. I also passed the interview with great impressions. I just showed the recruiter how passionate and genuine I was. I told my dad and he took me to an Apple store nearby and bought me an Ipad.
Even though that was indeed a material present, its sentimental value was more important to me. What I mean is that it’s really convenient for my work and study so that I could reach further in my career path and personal development. For example, it’s easy for me to take notes and highlight key vocabularies when I was studying. Besides, I can do tasks , join meetings or read books with thousands of pages on an Ipad. No words can describe how happy I was when receiving such a gift. I would say that I feel blessed and grateful for having my family members who are always beside me when I have ups and downs.

Từ vựng
- material (adj): mang giá trị vật chất
- sentimental (adj): mang giá trị tinh thần
- ups and downs (n): những thăng trầm
- apply to (v): ứng tuyển vào công ty
- put a lot of effort into (v): đặt nhiều nỗ lực vào việc gì đó
Bản dịch
Hôm nay tôi sẽ kể cho các bạn nghe về một lần bố tôi cho tôi một chiếc Ipad, đó là một thiết bị công nghệ mà tôi ao ước sở hữu.
Tôi vẫn nhớ như in cách đây 2 năm, khi tôi còn là sinh viên mới ra trường. Vào thời điểm đó, tôi đang tìm kiếm một công việc là người phát triển chương trình giáo dục. Tôi đã nộp đơn vào khoảng 15 công ty và tôi không nhận được bất kỳ phản hồi nào từ 14 công ty. Như bạn có thể biết, tôi cảm thấy bế tắc và chán nản. Tôi bắt đầu nghi ngờ bản thân rằng mình không đủ năng lực mặc dù tôi đã nỗ lực rất nhiều để chuẩn bị hồ sơ xin việc. Tôi đã không nói với bố mẹ tôi về điều đó bởi vì tôi sợ làm họ thất vọng.
May mắn thay, tôi đã nhận được thư phỏng vấn từ công ty cuối cùng, cũng là công ty phát triển tốt nhất. Tôi cũng đã vượt qua cuộc phỏng vấn với những ấn tượng tuyệt vời. Tôi chỉ cho nhà tuyển dụng thấy tôi đam mê và chân thật như thế nào. Tôi nói với bố và ông đưa tôi đến một cửa hàng Apple gần đó và mua cho tôi một chiếc Ipad.
Mặc dù đó thực sự là một món quà vật chất, nhưng giá trị tình cảm của nó quan trọng hơn đối với tôi. Ý tôi là nó thực sự thuận tiện cho công việc và học tập của tôi để tôi có thể tiến xa hơn trên con đường sự nghiệp và phát triển bản thân. Ví dụ, thật dễ dàng để tôi ghi chú và đánh dấu những từ vựng quan trọng khi tôi đang học. Bên cạnh đó, tôi có thể làm các công việc, tham gia các cuộc họp hay đọc những cuốn sách dày hàng nghìn trang trên chiếc Ipad. Không từ ngữ nào có thể diễn tả được niềm vui của tôi khi nhận được món quà như vậy. Tôi có thể nói rằng tôi cảm thấy may mắn và biết ơn vì có những người thân trong gia đình, những người luôn ở bên cạnh tôi khi tôi gặp thăng trầm.
Đăng ký nhận tư vấn miễn phí
Ưu đãi học phí lên đến 45%
& Tặng 100% lệ phí thi IELTS
Đăng ký nhận tư vấn miễn phí
Ưu đãi học phí lên đến 40%
________
2. Câu trả lời IELTS Speaking Part 3
Trước khi xem câu trả lời mẫu bạn nên xem trước cách trả lời IELTS Speaking Part 3 nhé!
2.1. What do teenagers usually spend money on?
Bài mẫu:
Teenagers tend to allocate their money to a variety of things, depending on their interests and upbringing. Typically, they spend on clothes, gadgets, snacks, and sometimes online subscriptions such as gaming platforms or streaming services. In urban areas, many also spend on social activities like going to cafes or movies with friends. This spending pattern is largely driven by peer pressure and the desire to keep up with social trends. Besides, some teenagers also buy educational materials or contribute to family expenses if they have part-time jobs, though this is less common.
Từ vựng
- allocate (v): phân bổ
- typically (adv): điển hình, thường xuyên
- peer pressure (n): áp lực từ bạn bè
- spending pattern (n): mô hình chi tiêu
Dịch
Thanh thiếu niên thường phân bổ tiền của mình cho nhiều thứ khác nhau, tùy thuộc vào sở thích và cách nuôi dạy. Thông thường, các em chi tiêu cho quần áo, thiết bị công nghệ, đồ ăn vặt, và đôi khi là các dịch vụ đăng ký trực tuyến như trò chơi điện tử hoặc nền tảng phim ảnh. Ở thành phố, nhiều bạn cũng chi tiêu cho các hoạt động xã hội như đi cà phê hay xem phim với bạn bè. Mô hình chi tiêu này phần lớn bị ảnh hưởng bởi áp lực từ bạn bè và mong muốn bắt kịp các xu hướng xã hội. Ngoài ra, một số bạn còn mua tài liệu học tập hoặc đóng góp vào chi phí gia đình nếu có công việc bán thời gian, mặc dù điều này ít phổ biến hơn.
2.2. Should parents buy everything their children want? Why or why not?
Bài mẫu
I don’t think parents should indulge their children by buying everything they desire. While it’s natural for parents to want to give their kids the best, constantly giving in to their wishes can foster a sense of entitlement and materialism. Children should learn the value of money and understand that not everything can be easily obtained. Instead of fulfilling every request, parents should use such moments to teach financial responsibility and delayed gratification. These lessons are far more valuable in the long run.
Từ vựng
- indulge (v): nuông chiều
- entitlement (n): sự cho rằng mình xứng đáng được hưởng mọi thứ
- value of money (n): giá trị của đồng tiền
- delayed gratification (n): sự trì hoãn ham muốn
Dịch
Tôi không nghĩ rằng cha mẹ nên nuông chiều con cái bằng cách mua mọi thứ chúng muốn. Mặc dù việc muốn dành điều tốt nhất cho con là điều tự nhiên, nhưng việc luôn chiều theo mọi mong muốn có thể tạo ra cảm giác rằng trẻ em xứng đáng được hưởng mọi thứ và khiến chúng trở nên vật chất. Trẻ cần học cách trân trọng đồng tiền và hiểu rằng không phải thứ gì cũng dễ dàng đạt được. Thay vì đáp ứng mọi yêu cầu, cha mẹ nên tận dụng những dịp đó để dạy con cách quản lý tài chính và biết chờ đợi. Những bài học này sẽ hữu ích hơn nhiều về lâu dài.
2.3. Why do children want to own things?
Bài mẫu
Children often want to own things as a way to express identity and feel a sense of belonging. Possessing certain items, especially popular toys, gadgets or clothing, can help them integrate socially and avoid feeling left out. Additionally, media and advertising play a huge role in shaping their desires, constantly showing them what is “cool” or trendy. Psychologically, owning things also gives children a sense of control and autonomy, which is important as they start to develop independence.
Từ vựng
- express identity (v): thể hiện bản thân
- integrate socially (v): hòa nhập xã hội
- media and advertising (n): truyền thông và quảng cáo
- autonomy (n): sự tự chủ
Dịch
Trẻ em thường muốn sở hữu các vật dụng như một cách thể hiện bản thân và cảm thấy được hòa nhập. Việc có những món đồ phổ biến như đồ chơi, thiết bị điện tử hoặc quần áo có thể giúp chúng hòa nhập xã hội và tránh cảm giác bị cô lập. Ngoài ra, truyền thông và quảng cáo cũng đóng vai trò lớn trong việc hình thành mong muốn này, khi liên tục giới thiệu cho trẻ những thứ được coi là “hợp mốt”. Về mặt tâm lý, việc sở hữu đồ vật còn giúp trẻ cảm thấy có quyền kiểm soát và tự chủ – điều rất quan trọng khi các em bắt đầu phát triển tính độc lập.
2.4. How does shopping behavior affect the economy in Vietnam?
Bài mẫu
Shopping behavior has a significant impact on Vietnam’s economy. On the positive side, increased consumer spending boosts domestic demand, drives business growth, and creates employment opportunities, especially in the retail and service sectors. It also encourages innovation and entrepreneurship. However, excessive or impulsive shopping can lead to household debt and economic instability if not managed well. Moreover, a shift toward consumerism might overshadow sustainable development goals. Therefore, it’s important to promote responsible consumption alongside economic growth.
Từ vựng
- consumer spending (n): chi tiêu tiêu dùng
- entrepreneurship (n): tinh thần khởi nghiệp
- shift toward consumerism (n): xu hướng tiêu dùng ngày càng tăng
- responsible consumption (n): tiêu dùng có trách nhiệm
Dịch
Hành vi mua sắm ảnh hưởng lớn đến nền kinh tế Việt Nam. Về mặt tích cực, việc gia tăng chi tiêu tiêu dùng giúp thúc đẩy nhu cầu nội địa, thúc đẩy tăng trưởng kinh doanh và tạo cơ hội việc làm, đặc biệt là trong lĩnh vực bán lẻ và dịch vụ. Nó cũng khuyến khích sự đổi mới và tinh thần khởi nghiệp. Tuy nhiên, nếu việc mua sắm quá mức hoặc bốc đồng không được kiểm soát, nó có thể dẫn đến nợ hộ gia đình và gây bất ổn kinh tế. Thêm vào đó, xu hướng tiêu dùng ngày càng tăng có thể làm lu mờ các mục tiêu phát triển bền vững. Vì vậy, việc khuyến khích tiêu dùng có trách nhiệm song song với tăng trưởng kinh tế là điều rất quan trọng.
2.1. What is the relationship between shopping and the economy of your country?
Well, there’s no doubt that there’s a close connection between shopping and the national economy. You know, when consumerism increases, there needs to be an increase in production and manufacturing to meet the demand of customers. This has a positive impact on the economy as more labor is needed in factories. This reduces poverty and unemployment rates so people can make a living by themselves without depending on financial support from the government. Moreover, shops and enterprises can pay more taxes so that more money could be spent on providing learning facilities for students or enhancing conditions of hospitals. This leads to a substantial and thriving economy. By contrast, when people shop less, some businesses might shut down as they don’t have enough profits and money flow to continue their operations. This might lead to unemployment and people would suffer from contributing to the economy.
Từ vựng
- have a positive impact on sth (v): có một tác động tích cực đến cái gì đó
- make a living (v): kiếm sống
- a thriving economy (n): một nền kinh tế thịnh vượng
- poverty (n): nạn đói
Dịch:
Chà, không còn nghi ngờ gì nữa, có một mối liên hệ chặt chẽ giữa mua sắm và nền kinh tế quốc gia. Bạn biết đấy, khi chủ nghĩa tiêu dùng tăng lên, cần có sự gia tăng trong sản xuất và chế tạo để đáp ứng nhu cầu của khách hàng. Điều này có tác động tích cực đến nền kinh tế vì cần nhiều lao động hơn trong các nhà máy. Điều này làm giảm tỷ lệ nghèo đói và thất nghiệp để mọi người có thể tự kiếm sống mà không phụ thuộc vào hỗ trợ tài chính từ chính phủ. Hơn nữa, các cửa hàng và doanh nghiệp có thể đóng nhiều thuế hơn để có thể chi nhiều tiền hơn cho việc cung cấp cơ sở vật chất học tập cho sinh viên hoặc nâng cao điều kiện của bệnh viện. Điều này dẫn đến một nền kinh tế đáng kể và phát triển mạnh. Ngược lại, khi mọi người mua sắm ít hơn, một số doanh nghiệp có thể đóng cửa vì họ không có đủ lợi nhuận và dòng tiền để tiếp tục hoạt động. Điều này có thể dẫn đến thất nghiệp và mọi người sẽ cảm thấy khó khăn để đóng góp cho nền kinh tế.
2.2. What are the things young people like to buy?
I would say that it depends on their personality and purposes. When it comes to young bookworms, they tend to purchase books, documentaries and learning materials to expand their horizons. They understand that being knowledgeable will make them competent to land good jobs with handsome salaries in the future. On the other hand, some young people prefer splurging on luxuries and material items like clothes and jewelry just to enhance their look or show off their wealth. So my answer is that it varies from person to person.
Từ vựng
- bookworm (n): mọt sách
- expand one’s horizons (v): mở rộng tầm nhìn, kiến thức
- splurge on (v): chi tiền phung phí vào cái gì đó
Dịch
Tôi sẽ nói rằng nó phụ thuộc vào tính cách và mục đích của họ. Khi nói đến những con người trẻ nghiện đọc sách, họ có xu hướng mua sách, phim tài liệu và tài liệu học tập để mở rộng tầm nhìn. Họ hiểu rằng hiểu biết sẽ giúp họ có đủ năng lực để tìm được công việc tốt với mức lương hậu hĩnh trong tương lai. Mặt khác, một số thanh niên thích phung phí vào những thứ xa xỉ và vật chất như quần áo và đồ trang sức chỉ để tôn lên vẻ ngoài hoặc thể hiện sự giàu có của họ. Vì vậy, câu trả lời của tôi là nó tùy từ người này sang người khác.
2.3. How do your friends influence your shopping choice?
Honestly, what my friends wear or use somehow motivates me to make purchases on that kind of stuff. For example, when I saw my friends putting on smart-casual clothes, I wanted to buy the same design as I knew it would look good on me. Another instance is when I saw my workmate using an Ipad to do tasks in a very smooth way, I decided to buy one as I realized that it was really helpful for my work and study.
Từ vựng
- make purchases (v): mua
- put on (v): mặc đồ
Dịch
Thành thật mà nói, những gì bạn bè của tôi mặc hoặc sử dụng phần nào thúc đẩy tôi mua những thứ đó. Ví dụ, khi tôi nhìn thấy bạn bè của mình mặc quần áo lịch sự, tôi muốn mua thiết kế tương tự vì tôi biết nó sẽ hợp với tôi. Một ví dụ khác là khi tôi thấy đồng nghiệp của mình sử dụng Ipad để làm việc rất trơn tru, tôi đã quyết định mua một chiếc vì tôi thấy nó thực sự hữu ích cho công việc và học tập của mình.
2.4. Is consumption important to a country?
Yes, I have to admit that consumption plays an important role in our economy. Let me explain this, when people consume more, they will pay more taxes. This will help increase governmental finance which can be used to invest in education, infrastructure and facilities. These are things that help improve people’s living standards. I believe that when people are treated well, they are more willing to make great contributions to create a thriving and flourishing society. Besides, more workforce will be needed in production to meet the demand of customers. This can eliminate poverty, unemployment and crime rates.
Từ vựng
- play an important role in (v): đóng vai trò quan trọng
- improve one’s living standard (v): cải thiện mức sống
- make great contributions to (v): đóng góp
Dịch
Vâng, tôi phải thừa nhận rằng tiêu dùng đóng một vai trò quan trọng trong nền kinh tế của chúng ta. Để tôi giải thích điều này, khi mọi người tiêu dùng nhiều hơn, họ sẽ trả nhiều thuế hơn. Điều này sẽ giúp tăng tài chính của chính phủ có thể được sử dụng để đầu tư vào giáo dục, cơ sở hạ tầng và cơ sở vật chất. Đây là những thứ giúp cải thiện mức sống của người dân. Tôi tin rằng khi mọi người được đối xử tốt, họ sẽ sẵn sàng đóng góp nhiều hơn để tạo ra một xã hội phát triển và hưng thịnh. Bên cạnh đó, sẽ cần thêm lực lượng lao động trong sản xuất để đáp ứng nhu cầu của khách hàng. Điều này có thể loại bỏ nghèo đói, thất nghiệp và tỷ lệ tội phạm.
Vừa rồi, IELTS CITY đã chia sẻ với bạn đọc bài mẫu Speaking Part 2 + 3 chủ đề Describe a time when someone gave you something that you really wanted. Hy vọng với bài mẫu này, các bạn có thể nắm được các trả lời ghi điểm cao khi gặp dạng đề này nhé!
Cập nhật đề thi IELTS Speaking mới nhất tại:
Nếu các bạn đang tìm kiếm khóa học luyện thi IELTS uy tín tại TPHCM, tham khảo ngay các Khóa học IELTS cam kết đầu ra tại IELTS CITY.