[Bài mẫu Speaking Part 2+3] Describe a sports event that you would like to attend as part of the audience

Describe a sports event that you would like to attend as part of the audience là đề Speaking thuộc nhóm chủ đề Describe an event yêu cầu miêu tả một sự kiện thể thao mà bạn muốn tham dự với tư cách là khán giả. Để nói tốt chủ đề này, IELTS CITY mời các bạn cùng tham khảo bài mẫu Speaking Part 2 và 3 band 7.5+ kèm từ vựng chi tiết sau đây nhé!

Describe a sports event that you would like to attend as part of the audience
Describe a sports event that you would like to attend as part of the audience – Speaking Part 2 & 3

1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Describe a sports event that you would like to attend as part of the audience.

You should say:

  • What it is
  • Who you want to watch with
  • Why you want to be part of the audience

And explain how you feel about it

Describe a sports event that you would like to attend as part of the audience
Describe a sports event that you would like to attend as part of the audience – Speaking Part 2

Kiến thức cần nắm:

Phân tích đề thi:

Đề thi này yêu cầu bạn miêu tả một sự kiện thể thao mà bạn muốn tham dự với tư cách là khán giả. Bạn cần trả lời đủ 4 ý chính:

  1. Đó là sự kiện gì? (What it is): Nêu một sự kiện thể thao cụ thể mà bạn muốn tham dự.
  2. Bạn muốn xem cùng ai? (Who you want to watch with): Giới thiệu người mà bạn muốn đi cùng.
  3. Tại sao bạn muốn là một phần của khán giả? (Why you want to be part of the audience): Giải thích lý do bạn muốn trải nghiệm không khí trực tiếp tại sự kiện.
  4. Bạn cảm thấy thế nào về điều đó? (Explain how you feel about it): Diễn tả cảm xúc và suy nghĩ của bạn về việc này.

Dàn ý

Giới thiệu: Tôi muốn nói về trận chung kết bóng đá World Cup.

Sự kiện gì: Trận chung kết của giải vô địch bóng đá thế giới FIFA World Cup.

Muốn xem cùng ai: Muốn xem cùng bạn thân của tôi.

Tại sao muốn là một phần của khán giả:

  • Không khí cuồng nhiệt: Trải nghiệm cảm giác hào hứng, hồi hộp và sôi động của hàng chục nghìn khán giả.
  • Tình yêu bóng đá: Là một người hâm mộ cuồng nhiệt, tôi muốn chứng kiến những cầu thủ vĩ đại nhất thế giới thi đấu.
  • Sự kiện có một không hai: World Cup là giải đấu lớn nhất, cơ hội được tham dự trận chung kết là một trải nghiệm độc nhất.

Cảm thấy thế nào về điều đó:

  • Hồi hộp và phấn khích: Cảm giác mong chờ một trận đấu đầy kịch tính.
  • Được truyền cảm hứng: Tôi tin rằng tôi sẽ cảm thấy được truyền cảm hứng từ tinh thần thể thao và sự kiên trì của các cầu thủ.
  • Kỷ niệm đáng nhớ: Việc tham dự sẽ là một kỷ niệm đáng nhớ suốt đời.

Bài mẫu

The sports event I would love to attend as part of the audience is the final match of the FIFA World Cup. For a football enthusiast like me, this would be the ultimate dream.

I would want to go with my best friend, who is also a huge football fan. We have watched countless matches together on TV, but the thought of being there in person for the final match is something we often talk about.

There are several reasons why I want to be part of the audience. The first and most important reason is the atmosphere. A World Cup final is not just a game; it’s a global spectacle. The energy from tens of thousands of passionate fans from all over the world would be an unforgettable experience. I can only imagine the buzz and the feeling of anticipation before the game and the immense excitement with every goal. Being there means being part of history, witnessing the greatest players in the world compete for the highest honor.

I feel incredibly excited and thrilled about the idea. It’s more than just watching a game; it’s about experiencing the raw emotion, the camaraderie among fans, and the sheer drama of the sport. I believe it would be an inspiring and life-changing moment that would stay with me forever.

Đăng ký nhận tư vấn miễn phí

Ưu đãi học phí lên đến 45%

& Cơ hội nhận học bổng trị giá 3.000.000 VNĐ

Đăng ký nhận tư vấn miễn phí

Ưu đãi học phí lên đến 40%

________

Từ vựng

  • ultimate dream (n): giấc mơ tột cùng
  • football enthusiast (n): người đam mê bóng đá
  • global spectacle (n): một sự kiện hoành tráng mang tầm cỡ toàn cầu
  • unforgettable (adj): không thể quên
  • buzz (n): sự sôi động, không khí náo nhiệt
  • thrilled (adj): rất phấn khích
  • camaraderie (n): tình đồng đội, tình bạn thân thiết
  • sheer drama (n): sự kịch tính tuyệt đối

Tham khảo thêm: Từ vựng chủ đề Sport

Dịch

Sự kiện thể thao mà tôi rất muốn tham dự với tư cách khán giả là trận chung kết của Giải vô địch bóng đá thế giới FIFA World Cup. Đối với một người đam mê bóng đá như tôi, đây sẽ là giấc mơ tột cùng.

Tôi muốn đi cùng người bạn thân nhất của mình, người cũng là một người hâm mộ bóng đá cuồng nhiệt. Chúng tôi đã xem vô số trận đấu cùng nhau trên TV, nhưng ý nghĩ được ở đó trực tiếp xem trận chung kết là điều mà chúng tôi thường xuyên nói đến.

Có một vài lý do tại sao tôi muốn là một phần của khán giả. Lý do đầu tiên và quan trọng nhất là không khí. Một trận chung kết World Cup không chỉ là một trận đấu; đó là một sự kiện hoành tráng mang tầm cỡ toàn cầu. Năng lượng từ hàng chục nghìn người hâm mộ cuồng nhiệt từ khắp nơi trên thế giới sẽ là một trải nghiệm không thể quên. Tôi chỉ có thể tưởng tượng được sự sôi động và cảm giác hồi hộp trước trận đấu và sự phấn khích tột độ với mỗi bàn thắng. Có mặt ở đó có nghĩa là trở thành một phần của lịch sử, chứng kiến những cầu thủ vĩ đại nhất thế giới cạnh tranh vì vinh dự cao nhất.

Tôi cảm thấy vô cùng phấn khích và hồi hộp về ý tưởng này. Nó không chỉ là xem một trận đấu; đó là trải nghiệm cảm xúc chân thật, tình đồng đội giữa những người hâm mộ và sự kịch tính tuyệt đối của môn thể thao này. Tôi tin rằng đó sẽ là một khoảnh khắc đầy cảm hứng và thay đổi cuộc đời mà sẽ ở lại với tôi mãi mãi.

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3

  1. Why do so many children like to watch basketball games?
  2. What kinds of sports are the most popular in your country?
  3. Which do people in your country prefer to watch, team sports or individual sports?
  4. Do encouragement and applause from the audience have an impact on athletes? How do these affect them?
  5. Do people in your country enjoy watching football games?
  6. What kinds of sports events are broadcast on TV or other media in your country?

Kiến thức cần nắm:

2.1. Why do so many children like to watch basketball games?

Tại sao rất nhiều trẻ em thích xem các trận đấu bóng rổ?

Bài mẫu

I think children are drawn to basketball for a number of reasons. Firstly, it’s a very fast-paced and dynamic game, with constant action that can keep a child’s attention. The high-flying dunks and quick passes are very exciting to watch. Secondly, it’s very accessible; all you need is a ball and a hoop. This makes it a sport they can easily try to replicate with their friends, which is a big part of the appeal. Finally, basketball players often have a larger-than-life persona and are seen as role models, so children look up to them and want to be like them.

Từ vựng

  • dynamic (adj): năng động, sôi nổi
  • replicate (v): tái tạo, sao chép
  • persona (n): tính cách, hình tượng

Dịch

Tôi nghĩ trẻ em bị thu hút bởi bóng rổ vì một số lý do. Thứ nhất, đó là một trò chơi có nhịp độ nhanh và rất năng động, với những pha hành động liên tục có thể giữ sự chú ý của một đứa trẻ. Những cú úp rổ bay cao và những đường chuyền nhanh rất thú vị để xem. Thứ hai, nó rất dễ tiếp cận; tất cả những gì bạn cần là một quả bóng và một cái rổ. Điều này làm cho nó trở thành một môn thể thao mà chúng có thể dễ dàng cố gắng tái tạo với bạn bè, đó là một phần lớn sức hấp dẫn. Cuối cùng, các cầu thủ bóng rổ thường có một hình tượng lớn hơn đời thực và được xem là hình mẫu, vì vậy trẻ em ngưỡng mộ họ và muốn trở thành như họ.

2.2. What kinds of sports are the most popular in your country?

Những loại hình thể thao nào phổ biến nhất ở đất nước bạn?

Bài mẫu

In Vietnam, football, or soccer, is undoubtedly the most popular sport. It has an immense following, and you can see people of all ages playing it everywhere, from professional stadiums to small street corners. Additionally, badminton is also very popular, especially among people who want a less physically demanding sport. Lately, e-sports have been growing rapidly in popularity, particularly with the younger generation. So, while football is still at the top, the sports landscape is becoming increasingly diverse.

Từ vựng:

  • undoubtedly (adv): không còn nghi ngờ gì nữa
  • following (n): lượng người hâm mộ
  • landscape (n): bối cảnh, lĩnh vực

Dịch

Ở Việt Nam, bóng đá, không còn nghi ngờ gì nữa, là môn thể thao phổ biến nhất. Nó có một lượng người hâm mộ khổng lồ, và bạn có thể thấy mọi người ở mọi lứa tuổi chơi nó ở khắp mọi nơi, từ các sân vận động chuyên nghiệp đến các góc phố nhỏ. Ngoài ra, cầu lông cũng rất phổ biến, đặc biệt là đối với những người muốn một môn thể thao ít đòi hỏi thể chất hơn. Gần đây, thể thao điện tử (e-sports) đã phát triển nhanh chóng về mức độ phổ biến, đặc biệt là với thế hệ trẻ. Vì vậy, trong khi bóng đá vẫn đứng đầu, bối cảnh thể thao đang ngày càng trở nên đa dạng.

2.3. Which do people in your country prefer to watch, team sports or individual sports?

Người dân ở đất nước bạn thích xem môn thể thao đồng đội hay thể thao cá nhân hơn?

Bài mẫu

I would say people in my country overwhelmingly prefer to watch team sports. The camaraderie and collective effort that goes into a team sport like football or volleyball seem to resonate more with the audience. There’s a shared sense of identity and passion when you support a team, which creates a more exciting and engaging atmosphere. While individual sports like tennis or boxing also have their fans, the social aspect and the sense of belonging that come with supporting a team make team sports a clear favorite for most people.

Từ vựng:

  • overwhelmingly (adv): một cách áp đảo
  • camaraderie (n): tình đồng đội, tình bạn thân thiết
  • resonate (v): gây tiếng vang, gây ấn tượng
  • collective effort (n): nỗ lực tập thể

Dịch bài mẫu sang tiếng Việt:

Tôi sẽ nói rằng người dân ở đất nước tôi áp đảo thích xem các môn thể thao đồng đội hơn. Tình đồng đội và nỗ lực tập thể trong một môn thể thao đồng đội như bóng đá hoặc bóng chuyền dường như gây ấn tượng mạnh hơn với khán giả. Có một cảm giác chung về bản sắc và niềm đam mê khi bạn ủng hộ một đội, điều này tạo ra một bầu không khí thú vị và cuốn hút hơn. Mặc dù các môn thể thao cá nhân như quần vợt hoặc quyền anh cũng có người hâm mộ, nhưng khía cạnh xã hội và cảm giác thuộc về mà việc ủng hộ một đội mang lại làm cho các môn thể thao đồng đội trở thành sự lựa chọn yêu thích rõ ràng đối với hầu hết mọi người.

2.4. Do encouragement and applause from the audience have an impact on athletes? How do these affect them?

Sự khuyến khích và vỗ tay từ khán giả có tác động đến các vận động viên không? Chúng ảnh hưởng đến họ như thế nào?

Bài mẫu

Yes, absolutely. Encouragement and applause from the audience have a huge psychological impact on athletes. The positive energy from the crowd can act as a powerful catalyst, providing a significant boost of motivation and confidence, especially during difficult moments in a match. It can help them push their physical and mental limits. In team sports, the cheering can create a sense of unity, making the players feel like they have a strong support system behind them. This can even affect their performance, helping them to outperform their opponents. I believe the audience can almost be seen as the ’12th player’ in a game.

Từ vựng

  • psychological impact (n): tác động tâm lý
  • catalyst (n): chất xúc tác
  • outperform (v): làm tốt hơn, vượt trội hơn

Dịch

Vâng, hoàn toàn có. Sự khuyến khích và vỗ tay từ khán giả có một tác động tâm lý rất lớn đối với các vận động viên. Năng lượng tích cực từ đám đông có thể đóng vai trò như một chất xúc tác mạnh mẽ, mang lại sự thúc đẩy đáng kể về động lực và sự tự tin, đặc biệt trong những khoảnh khắc khó khăn của trận đấu. Nó có thể giúp họ vượt qua giới hạn thể chất và tinh thần. Trong các môn thể thao đồng đội, tiếng cổ vũ có thể tạo ra một cảm giác đoàn kết, khiến các cầu thủ cảm thấy như họ có một hệ thống hỗ trợ vững chắc phía sau. Điều này thậm chí có thể ảnh hưởng đến màn trình diễn của họ, giúp họ vượt trội hơn đối thủ. Tôi tin rằng khán giả gần như có thể được xem là ‘cầu thủ thứ 12’ trong một trận đấu.

2.5. Do people in your country enjoy watching football games?

Người dân ở đất nước bạn có thích xem các trận đấu bóng đá không?

Bài mẫu

Yes, absolutely. Football is, without a doubt, a national passion in Vietnam. The excitement around major tournaments like the World Cup or the Asian Cup is absolutely palpable. People of all ages, from children to the elderly, gather in cafes, homes, or public spaces to watch the games. The atmosphere is always electric, full of cheers and shouts of excitement. It’s a way for people to come together and show their patriotism. Even people who are not typically sports fans will get caught up in the fever of a big match.

Từ vựng

  • palpable (adj): có thể cảm nhận được, sờ thấy được (ý chỉ cảm xúc)
  • patriotism (n): lòng yêu nước
  • fever (n): cơn sốt, sự cuồng nhiệt

Dịch bài mẫu sang tiếng Việt:

Vâng, hoàn toàn đúng. Bóng đá, không còn nghi ngờ gì nữa, là một niềm đam mê quốc gia ở Việt Nam. Sự phấn khích xung quanh các giải đấu lớn như World Cup hoặc Asian Cup là hoàn toàn có thể cảm nhận được. Mọi người ở mọi lứa tuổi, từ trẻ em đến người già, tụ tập tại các quán cà phê, nhà riêng hoặc không gian công cộng để xem các trận đấu. Bầu không khí luôn sôi động, tràn ngập tiếng hò reo và tiếng hô hào phấn khích. Đó là một cách để mọi người đến với nhau và thể hiện lòng yêu nước. Ngay cả những người thường không phải là người hâm mộ thể thao cũng sẽ bị cuốn vào cơn sốt của một trận đấu lớn.

2.6. What kinds of sports events are broadcast on TV or other media in your country?

Những loại hình sự kiện thể thao nào được phát sóng trên TV hoặc các phương tiện truyền thông khác ở đất nước bạn?

Bài mẫu

In my country, a wide spectrum of sports events is broadcast. Football is the most dominant, with local leagues, regional tournaments like the AFF Cup, and international events like the Premier League and Champions League being shown regularly. Basketball, especially the NBA, also has a significant following, and its games are broadcast on various sports channels. Besides that, you can also watch badminton, tennis, and even some niche sports like gymnastics or swimming, especially during major events like the Olympics or the SEA Games. The media coverage is quite comprehensive now, giving fans access to almost any sport they are interested in.

Từ vựng

  • spectrum (n): dải, phổ (ý chỉ nhiều loại hình)
  • niche sports (n): các môn thể thao nhỏ, đặc thù
  • comprehensive (adj): toàn diện, bao quát

Dịch

Ở đất nước tôi, một phổ rộng các sự kiện thể thao được phát sóng. Bóng đá là môn chiếm ưu thế nhất, với các giải đấu địa phương, các giải đấu khu vực như AFF Cup, và các sự kiện quốc tế như Premier League và Champions League được chiếu thường xuyên. Bóng rổ, đặc biệt là NBA, cũng có một lượng người hâm mộ đáng kể, và các trận đấu của nó được phát sóng trên nhiều kênh thể thao khác nhau. Bên cạnh đó, bạn cũng có thể xem cầu lông, quần vợt và thậm chí một số môn thể thao nhỏ như thể dục dụng cụ hoặc bơi lội, đặc biệt là trong các sự kiện lớn như Thế vận hội hoặc SEA Games. Việc đưa tin của truyền thông giờ đây khá toàn diện, cho phép người hâm mộ tiếp cận hầu hết mọi môn thể thao mà họ quan tâm.

Cảm ơn các bạn đã theo dõi hết bài mẫu IELTS Speaking Part 2,3 chủ đề Describe a sports event that you would like to attend as part of the audience band 7.5+ của IELTS CITY. Hy vọng các bài mẫu trên sẽ giúp các bạn dễ dàng lên ý tưởng và triển khai câu trả lời mượt mà cho chủ đề này. Chúc các bạn luyện thi IELTS Speaking hiệu quả và sớm đạt Target nhé!

Cập nhật xu hướng ra đề thi mới nhất tại:

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đăng ký
nhận tư vấn miễn phí

Trải nghiệm môi trường luyện thi IELTS chuẩn quốc tế,
Cam kết đầu ra IELTS 7.0+!