Describe a sport you watched and would like to try là đề thi IELTS speaking thuộc chủ đề Sport hay được ra thi gần đây. Đối với đề bài này, các bạn sẽ miêu tả một môn thể thao mà bạn đã xem và bạn muốn thử. Cùng IELTS CITY tham khảo bài mẫu cùng với nhiều tự vựng hay phía sau nhé!
Nội dung chính
ToggleBài mẫu Describe a sport you watched and would like to try – IELTS Speaking Part 2
Cue card
Describe a sport you watched and would like to try |
---|
You should say: – What it is – When you watched it – Where you watched it – Who you watched it with And explain how you felt about it. |
Biến thể khác của đề:
- Describe a sport that you only have watched before but you want to play it yourself
- Describe a sport that you only have watched before but had not played by yourself
Dàn ý
Introduction
- Hook: Interest in the Olympics and human potential
- Introduce shooting: Precision, focus, control
What it is
- Explain the basics: Different disciplines (rifle, pistol, shotgun) and basic rules
- Highlight technical aspects: Specialized equipment, techniques, complexity
When you watched it
- Specific occasion: 2024 Olympics in Paris, August
Where you watched it
- Location: Modern shooting range, excitement and atmosphere
Who you watched it with
- Companions: Family, passionate about sports, shared excitement
How you felt about it
- Overall impression: Thrilling, talented athletes, dedicated and focused
- Specific details: Tension, meticulous analysis, athletes’ composure and mental strength
- Connect to personal feelings: Awe-inspiring, discipline, mental fortitude
- Dynamic nature: Competitive, pushing limits, battle against pressure
Bài mẫu
Well, I’m a big fan of the Olympics, and one of the events that always catches my eye is shooting. It’s a sport that requires an incredible amount of precision, focus, and control. In Olympic shooting, athletes compete in various disciplines, using different types of firearms to hit targets at varying distances.
I had the opportunity to watch the shooting competition at the 2024 Olympics in Paris. It was held at the newly constructed shooting range in the outskirts of the city. The entire venue was buzzing with excitement, and I was there with my family, who are all passionate about sports.
The competition itself was truly thrilling. The athletes were incredibly talented and focused, each shot a testament to their years of dedication and hard work. The tension in the air was palpable, as each competitor strived for perfection. Every shot was analyzed with meticulous care, and the scores were displayed on massive screens for everyone to see.
What impressed me the most was the athletes’ ability to remain calm under immense pressure. They faced the challenge with unwavering poise and composure, displaying exceptional mental fortitude. The concentration required for this sport is truly astounding, and watching them perform was an awe-inspiring experience.
I was particularly captivated by the dynamic nature of the competition. The athletes were constantly pushing their limits, striving for excellence, and each shot was a battle against not only the target but also their own nerves. It was a truly inspiring display of human potential and athleticism.
Từ vựng
- Poise (n): Sự bình tĩnh
- Composure (n): Sự điềm tĩnh
- Mental fortitude (n): Sức mạnh tinh thần
- Astounding (adj): Kinh ngạc
- Dynamic (adj): Năng động
- Excellence (n): Sự xuất sắc
- Inspiring (adj): Truyền cảm hứng
- Potential (n): Tiềm năng
- Athleticism (n): Khả năng thể thao
- Dedication (n): Sự cống hiến
- Discipline (n): Kỷ luật
Dịch
À, tôi là một fan hâm mộ lớn của Thế vận hội, và một trong những môn thể thao luôn thu hút sự chú ý của tôi là bắn súng. Đó là một môn thể thao đòi hỏi sự chính xác, tập trung và kiểm soát đáng kinh ngạc. Trong bắn súng Olympic, các vận động viên thi đấu trong nhiều nội dung khác nhau, sử dụng nhiều loại súng để bắn vào mục tiêu ở các khoảng cách khác nhau.
Tôi đã có cơ hội xem cuộc thi bắn súng tại Thế vận hội 2024 ở Paris. Nó được tổ chức tại trường bắn được xây dựng mới ở ngoại ô thành phố. Toàn bộ địa điểm đều rộn ràng phấn khích, và tôi ở đó cùng với gia đình, những người đam mê thể thao.
Chính cuộc thi đã thực sự hồi hộp. Các vận động viên rất tài năng và tập trung, mỗi phát bắn là minh chứng cho sự cống hiến và nỗ lực trong nhiều năm của họ. Căng thẳng trong không khí thật rõ ràng, khi mỗi thí sinh đều phấn đấu cho sự hoàn hảo. Mỗi phát bắn đều được phân tích một cách cẩn thận, và điểm số được hiển thị trên các màn hình lớn để mọi người cùng xem.
Điều ấn tượng nhất với tôi là khả năng giữ bình tĩnh dưới áp lực lớn của các vận động viên. Họ đối mặt với thử thách với sự điềm tĩnh và bình tĩnh không lay chuyển, thể hiện sức mạnh tinh thần phi thường. Sự tập trung cần thiết cho môn thể thao này thực sự kinh ngạc, và việc theo dõi họ biểu diễn là một trải nghiệm đầy cảm hứng.
Tôi đặc biệt bị cuốn hút bởi tính năng động của cuộc thi. Các vận động viên liên tục đẩy giới hạn của bản thân, phấn đấu cho sự xuất sắc, và mỗi phát bắn là một cuộc chiến không chỉ chống lại mục tiêu mà còn chống lại chính tâm lý của họ. Đó là một màn trình diễn thực sự đầy cảm hứng về tiềm năng và khả năng thể thao của con người.
2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3 chủ đề Sport you watched
2.1. Why do many people like to buy expensive sportswear for playing ball games?
Well, it’s a mix of performance and prestige. High-end brands invest in cutting-edge technology and breathable fabrics, which can make a real difference for serious athletes. But, for others, it’s a status symbol – wearing a name brand can boost confidence and project an image of success. And, let’s not forget the emotional connection many athletes have with certain brands – it’s a bit like brand loyalty.
Từ vựng
- Cutting-edge (adj): Tiên phong, hiện đại nhất
- Breathable (adj): Thoáng khí
- Status symbol (n): Biểu tượng địa vị
Dịch
À, đó là sự kết hợp của hiệu suất và uy tín. Các thương hiệu cao cấp đầu tư vào công nghệ tiên phong và vải thoáng khí, những thứ thực sự có thể tạo ra sự khác biệt cho các vận động viên chuyên nghiệp. Nhưng, đối với những người khác, đó là biểu tượng địa vị – việc mặc một thương hiệu nổi tiếng có thể tăng cường sự tự tin và tạo dựng hình ảnh thành công. Và, đừng quên mối liên kết cảm xúc mà nhiều vận động viên có với các thương hiệu nhất định – nó giống như lòng trung thành với thương hiệu.
2.2. What kinds of sports games do young and old people like to watch in your country?
There’s a clear generational gap. Younger people tend to gravitate towards fast-paced, action-packed sports like football and basketball. They love the dynamic play and the excitement of high scores. But older generations often prefer more traditional sports like golf and tennis, appreciating the skill, strategy, and endurance required. Of course, there are exceptions, and global sports like football are increasingly popular across all ages.
Từ vựng:
- Fast-paced (adj): Tốc độ nhanh
- Dynamic (adj): Năng động
- Traditional (adj): Truyền thống
- Endurance (n): Sức bền
Dịch
Có một khoảng cách thế hệ rõ ràng. Thế hệ trẻ có xu hướng hướng đến các môn thể thao tốc độ, nhiều hành động như bóng đá và bóng rổ. Họ yêu thích lối chơi năng động và sự phấn khích của những điểm số cao. Nhưng thế hệ lớn tuổi thường thích các môn thể thao truyền thống hơn như golf và quần vợt, đánh giá cao kỹ năng, chiến lược và sức bền cần thiết. Tất nhiên, có những ngoại lệ, và những môn thể thao toàn cầu như bóng đá ngày càng phổ biến ở mọi lứa tuổi.
2.3. Why do so many people like to watch sports games?
It’s a combination of things. Sports offer great entertainment and a much-needed escape from daily life. They also foster a sense of community – watching games together creates a shared experience. And, let’s not forget the inspiring aspect. Watching athletes strive for excellence can be truly motivating.
Từ vựng
- Escape (n): Sự thoát ly
- Foster (v): Nuôi dưỡng, thúc đẩy
- Strive for excellence (v): Phấn đấu cho sự xuất sắc
Dịch
Đó là sự kết hợp của nhiều yếu tố. Thể thao mang lại sự giải trí tuyệt vời và sự thoát ly cần thiết khỏi cuộc sống hàng ngày. Chúng cũng nuôi dưỡng cảm giác cộng đồng – việc cùng xem các trận đấu tạo ra những trải nghiệm chung. Và, đừng quên khía cạnh truyền cảm hứng. Việc theo dõi các vận động viên phấn đấu cho sự xuất sắc có thể thực sự tạo động lực.
2.4. Do you think that international sports games are for money?
Money is a big factor, but it’s not the sole reason. International sports have a rich history of bringing people together and fostering understanding across cultures. However, the rise of sponsorships and broadcasting deals has undoubtedly changed the landscape. We need to find a balance between commercial interests and the core values of sportsmanship and fair play.
Từ vựng khó:
- Sole (adj): Duy nhất, đơn độc
- Sportsmanship (n): Tinh thần thể thao
- Fair play (n): Lối chơi công bằng
Dịch câu trả lời mẫu:
Tiền bạc là một yếu tố lớn, nhưng đó không phải là lý do duy nhất. Thể thao quốc tế có lịch sử lâu đời trong việc đưa mọi người lại gần nhau và thúc đẩy sự hiểu biết giữa các nền văn hóa. Tuy nhiên, sự gia tăng của các khoản tài trợ và các thỏa thuận phát sóng chắc chắn đã thay đổi cục diện. Chúng ta cần tìm kiếm sự cân bằng giữa lợi ích thương mại và các giá trị cốt lõi của tinh thần thể thao và lối chơi công bằng.
Theo dõi đề thi IELTS đầy đủ tại:
Cảm ơn các bạn đã theo dõi bài mẫu Describe a sport you watched and would like to try – IELTS Speaking Part 2,3 band 7.5 được biên soạn bởi IELTS CITY. Chúc các bạn luyện thi IELTS hiệu quả và sớm đạt Target nhé!