Describe a special meal that someone made for you là chủ đề Describe an event khá mới mẻ nhưng không quá khó trong IELTS Speaking. Với đề bài này, các bạn sẽ phải mô tả một bữa ăn đặc biệt mà một người nào đó đã chuẩn bị cho bạn. Tại bài viết sau đây, IELTS CITY xin gửi đến bạn bài mẫu IELTS Speaking Part 2 và 3 để các bạn có thêm ý tưởng cho bài nói của mình tại chủ đề này nhé!
Nội dung chính
Toggle1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2
Đề bài
Describe A Special Meal That Someone Made For You
You should say:
- Who did it
- When and how he/she cooked
- What and why he/she cooked for you
And explain how you felt about the meal.
Dàn ý
- Who did it: Mẹ của tôi đã chuẩn bị bữa ăn đặc biệt này.
- When and how she cooked: Vào dịp sinh nhật của tôi năm ngoái, mẹ đã nấu ăn cả ngày.
- What and why she cooked for you: Mẹ nấu món ăn truyền thống Việt Nam vì đó là món tôi yêu thích từ nhỏ và là cách mẹ thể hiện tình cảm.
- How you felt about the meal: Tôi cảm thấy vô cùng biết ơn và xúc động vì tình yêu mà mẹ đã dành vào món ăn này.
Xem ngay hướng dẫn: Cách trả lời IELTS Speaking Part 2
Bài mẫu
One of the most special meals I’ve ever had was prepared by my mother on my birthday last year. It was a day that I will never forget because she put so much effort and love into making it. She spent the whole day in the kitchen, preparing a variety of traditional Vietnamese dishes that I’ve loved since I was a child.
The meal included several of my all-time favorite dishes, like “pho” and “banh xeo,” both of which require a lot of time and skill to prepare. My mother knows that I’ve always been a fan of these dishes, and she wanted to make something special to celebrate my birthday. The reason she cooked these particular meals was because she knew that they remind me of my childhood and our family gatherings, so it was her way of making the day even more meaningful for me.
When I sat down at the table, I was overwhelmed by the smell of the food and the sight of the beautifully arranged dishes. It wasn’t just the taste that made it special, but also the thoughtfulness and love behind it. I felt deeply touched by the fact that my mother had spent so much time and care to make my birthday meal perfect. It was truly a meal that I will cherish forever, not only because of the delicious food but because of the memories and emotions attached to it.
Từ vựng
- Effort (n): Sự nỗ lực
- Traditional (adj): Truyền thống
- Variety (n): Sự đa dạng
- Meaningful (adj): Đầy ý nghĩa
- Overwhelmed (adj): Choáng ngợp
- Thoughtfulness (n): Sự chu đáo
- Arranged (adj): Được sắp xếp
- Cherish (v): Trân trọng
- Attached (adj): Gắn liền
Dịch
Một trong những bữa ăn đặc biệt nhất mà tôi từng được thưởng thức là do mẹ tôi chuẩn bị vào dịp sinh nhật của tôi năm ngoái. Đó là một ngày tôi sẽ không bao giờ quên vì mẹ đã bỏ rất nhiều công sức và tình yêu vào việc nấu nướng. Mẹ đã dành cả ngày trong bếp để chuẩn bị một loạt các món ăn truyền thống Việt Nam mà tôi yêu thích từ khi còn nhỏ.
Bữa ăn bao gồm một số món ăn yêu thích nhất của tôi, như “phở” và “bánh xèo,” cả hai món này đều cần nhiều thời gian và kỹ năng để chuẩn bị. Mẹ biết rằng tôi luôn yêu thích những món ăn này, và bà muốn làm điều gì đó đặc biệt để kỷ niệm sinh nhật của tôi. Lý do bà nấu những món ăn này là vì chúng gợi nhớ cho tôi về tuổi thơ và những buổi tụ họp gia đình, nên đó là cách mẹ làm cho ngày sinh nhật của tôi thêm ý nghĩa.
Khi tôi ngồi vào bàn, tôi cảm thấy choáng ngợp bởi mùi hương của thức ăn và hình ảnh những món ăn được sắp xếp đẹp mắt. Không chỉ hương vị khiến nó trở nên đặc biệt, mà còn là sự chu đáo và tình yêu đằng sau đó. Tôi cảm thấy vô cùng xúc động trước việc mẹ đã dành rất nhiều thời gian và công sức để làm cho bữa tiệc sinh nhật của tôi trở nên hoàn hảo. Đó thực sự là một bữa ăn mà tôi sẽ trân trọng mãi mãi, không chỉ vì đồ ăn ngon mà còn vì những kỷ niệm và cảm xúc gắn liền với nó.
2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3
Hướng dẫn: Cách trả lời IELTS Speaking Part 3
1. Do you think people’s eating habits would change as they get older?
Yes, I believe that people’s eating habits tend to change as they grow older. As we age, our metabolism slows down, and our bodies might not process certain foods as efficiently as before. For instance, older people often reduce their intake of fatty and sugary foods due to health concerns such as heart disease or diabetes. Moreover, as people become more health-conscious, they may choose to eat more balanced and nutritious meals. Social factors also play a role, as elderly individuals might prioritize simpler and easier-to-digest foods, especially if they have digestive issues.
Từ vựng
- Metabolism (n): Quá trình trao đổi chất
- Intake (n): Lượng hấp thụ
- Health-conscious (adj): Quan tâm đến sức khỏe
- Prioritize (v): Ưu tiên
- Digestive issues (n): Vấn đề tiêu hóa
Dịch
Vâng, tôi tin rằng thói quen ăn uống của mọi người có xu hướng thay đổi khi họ già đi. Khi chúng ta già đi, quá trình trao đổi chất chậm lại và cơ thể có thể không xử lý một số loại thực phẩm hiệu quả như trước đây. Ví dụ, người lớn tuổi thường giảm lượng tiêu thụ thực phẩm nhiều chất béo và đường do lo ngại về sức khỏe như bệnh tim hoặc tiểu đường. Hơn nữa, khi con người trở nên quan tâm đến sức khỏe hơn, họ có thể chọn ăn những bữa ăn cân bằng và giàu dinh dưỡng hơn. Các yếu tố xã hội cũng đóng vai trò quan trọng, khi người lớn tuổi có thể ưu tiên các thực phẩm đơn giản và dễ tiêu hóa, đặc biệt nếu họ gặp vấn đề về tiêu hóa.
Why do you think some people choose to be vegetarians?
There are several reasons why some people decide to follow a vegetarian diet. For many, it’s a personal choice based on ethical concerns about animal welfare. They may feel that eating meat contributes to animal suffering and choose to avoid it for moral reasons. Others adopt a vegetarian lifestyle for health benefits, as studies suggest that plant-based diets can lower the risk of heart disease and other chronic illnesses. Environmental factors also play a role, as raising animals for food production is a significant contributor to greenhouse gas emissions. Therefore, some individuals go vegetarian to reduce their carbon footprint.
Từ vựng
- Ethical concerns (n): Những mối quan tâm về đạo đức
- Animal welfare (n): Phúc lợi động vật
- Plant-based diet (n): Chế độ ăn thực vật
- Chronic illnesses (n): Bệnh mãn tính
- Carbon footprint (n): khí thải carbon
Dịch
Có nhiều lý do khiến một số người quyết định theo chế độ ăn chay. Đối với nhiều người, đó là sự lựa chọn cá nhân dựa trên những mối quan tâm về đạo đức đối với phúc lợi động vật. Họ cảm thấy rằng ăn thịt góp phần gây ra sự đau khổ cho động vật và lựa chọn tránh thịt vì lý do đạo đức. Những người khác lại áp dụng lối sống ăn chay vì những lợi ích sức khỏe, khi các nghiên cứu cho thấy chế độ ăn thực vật có thể giảm nguy cơ mắc bệnh tim và các bệnh mãn tính khác. Các yếu tố môi trường cũng đóng vai trò quan trọng, vì việc nuôi động vật để sản xuất thực phẩm là một nguyên nhân đáng kể dẫn đến khí thải nhà kính. Do đó, một số người chọn ăn chay để giảm lượng khí thải carbon của mình.
Is the food that people eat today different from the food that people used to eat in the past? If yes, in what ways has it changed?
Yes, the food people eat today is quite different from what people consumed in the past. One of the biggest changes is the rise of processed and fast foods. In the past, people tended to eat more home-cooked meals made from fresh, locally sourced ingredients. Nowadays, convenience often takes precedence, and many people rely on pre-packaged meals or fast food, which is generally higher in fat, sugar, and salt. Additionally, globalization has made a wide variety of international cuisines accessible, so people today have more options than ever before when it comes to food choices.
Từ vựng
- Processed (adj): Chế biến sẵn
- Locally sourced (adj): Nguồn gốc địa phương
- Convenience (n): Sự tiện lợi
- Pre-packaged (adj): Được đóng gói sẵn
- Globalization (n): Toàn cầu hóa
Dịch
Vâng, thực phẩm mà mọi người ăn ngày nay khá khác biệt so với những gì mọi người tiêu thụ trong quá khứ. Một trong những thay đổi lớn nhất là sự gia tăng của thực phẩm chế biến sẵn và thức ăn nhanh. Trong quá khứ, mọi người thường ăn các bữa ăn nấu tại nhà từ các nguyên liệu tươi được lấy từ địa phương. Ngày nay, sự tiện lợi thường được ưu tiên, và nhiều người dựa vào các bữa ăn đóng gói sẵn hoặc thức ăn nhanh, thường chứa nhiều chất béo, đường và muối hơn. Thêm vào đó, toàn cầu hóa đã làm cho nhiều loại ẩm thực quốc tế trở nên dễ tiếp cận, vì vậy ngày nay mọi người có nhiều lựa chọn hơn bao giờ hết khi nói đến thực phẩm.
How do you think the way we eat will change in the future?
In the future, I think the way we eat will be influenced by both technological advancements and environmental concerns. For one, we might see more people turning to lab-grown meat or plant-based alternatives as a sustainable source of protein. This shift could be driven by the need to reduce the environmental impact of traditional farming. Additionally, with the rise of food delivery apps and automation, people may rely less on home cooking and more on convenient, pre-prepared meals. Technology might also play a role in personalizing diets, where smart devices track nutritional needs and suggest meals accordingly.
Từ vựng khó:
- Technological advancements (n): Những tiến bộ công nghệ
- Lab-grown (adj): Nuôi trồng trong phòng thí nghiệm
- Sustainable (adj): Bền vững
- Automation (n): Tự động hóa
- Personalize (v): Cá nhân hóa
Dịch
Trong tương lai, tôi nghĩ cách chúng ta ăn sẽ bị ảnh hưởng bởi cả tiến bộ công nghệ và các mối quan tâm về môi trường. Thứ nhất, chúng ta có thể sẽ thấy nhiều người chuyển sang sử dụng thịt nuôi trong phòng thí nghiệm hoặc các sản phẩm thay thế từ thực vật như một nguồn protein bền vững. Sự thay đổi này có thể được thúc đẩy bởi nhu cầu giảm thiểu tác động môi trường của nông nghiệp truyền thống. Thêm vào đó, với sự gia tăng của các ứng dụng giao đồ ăn và tự động hóa, con người có thể dựa vào các bữa ăn được chuẩn bị sẵn hơn là nấu nướng tại nhà. Công nghệ cũng có thể đóng vai trò trong việc cá nhân hóa chế độ ăn uống, khi các thiết bị thông minh theo dõi nhu cầu dinh dưỡng và đề xuất các bữa ăn phù hợp.
Theo dõi đề thi thật Speaking mới nhất tại:
Cảm ơn các bạn đã theo dõi hết bài mẫu IELTS Speaking Part 2 và 3 chủ đề Describe a special meal that someone made for you band 7.5+ của IELTS CITY. Hy vọng với bài mẫu trên, các bạn đã nắm cách triển khai ý trả lời hay và có thêm nhiều ý tưởng mới cho bài nói của mình nhé. Chúc các bạn luyện thi IELTS hiệu quả và sớm đạt Target nhé!