Describe a routine you have in your life that you enjoy là đề IELTS Speaking part 2 thuộc topic Daily routine. Ở dạng đề này các sẽ kể về một thói quen trong cuộc sống mà bạn cảm thấy thích. Để nắm được các triển khai ý và cách trả lời tốt, các bạn cùng IELTS CITY tham khảo bài mẫu band 7.5+ và những từ vựng highlight phía sau nhé!
Nội dung chính
Toggle1. Bài mẫu Describe a routine you have in your life that you enjoy – IELTS Speaking Part 2
Part 2: Describe a routine you have in your life that you enjoy |
---|
You should say: – What it is – How often do you do it – Is it easy to stick to that routine And explain how you feel about it |
Tham khảo bài mẫu chủ đề liên quan:
Trước khi xem bài mẫu bạn nên xem trước cách trả lời IELTS Speaking Part 2 nhé!
Dàn ý
I. Introduction
- Briefly introduce the evening reading routine.
- Mention its positive effects on winding down after a busy day.
II. Setting aside dedicated time for reading
- Allocate 30 minutes to an hour every night before bed.
- Explain how it helps in escaping stress and worries.
III. Reading preferences
- Enjoy a mix of fiction and non-fiction books.
- Choose books based on mood and interests.
- Mention reading both classic novels and contemporary/educational books.
IV. Creating a distraction-free environment
- Turn off the phone and eliminate distractions.
- Emphasize the importance of full immersion in the book.
V. Ease of sticking to the routine
- Being an avid reader makes it generally easy to maintain.
- Regularity helps prioritize reading and avoid skipping it.
VI. Positive feelings towards the routine
- Express a strong love for reading.
- Look forward to spending time with a good book.
- Describe reading as relaxing, unwinding, and enjoyable.
- Highlight the benefits of learning new things and escaping into different worlds.
VII. Conclusion
- Reiterate the significance of the evening reading routine.
- Emphasize the enjoyment and importance it holds in daily life.
Bài mẫu band 7.5
Nhấn “►” để nghe Podcast bài mẫu:
One routine I have in my life that I really enjoy is my evening reading routine. Every night before bed, I make sure to set aside at least 30 minutes to an hour to read a book. I find that this routine really helps me to wind down after a busy day, and it’s a great way to escape into another world and forget about any stress or worries I may have.
I try to read a mix of fiction and non-fiction books, depending on my mood and interests at the time. Sometimes I’ll read a classic novel, and other times I’ll choose something more contemporary or educational. Whatever I choose to read, I always make sure to turn off My phone and keep myself away from all the distractions, so I can fully immerse myself in the book.
When it comes to sticking to this routine, I would say that it’s generally pretty easy for me. I have always been an avid reader, and I find that making it a regular part of my evening routine helps me to prioritize it and make sure that I don’t skip it.
As for how I feel about this routine, I would say that I absolutely love it. Reading is one of my favorite hobbies, and I always look forward to the time I get to spend with a good book. I find that it helps me to relax and unwind, and it’s a great way to learn new things or escape into a different world for a little while. Overall, my evening reading routine is a really important part of my day that I truly enjoy.
Từ vựng Highlight
- set aside: đề dành (thời gian)
- Wind down: Thư giãn
- Unwind: Thư giãn
- Contemporary: nghệ thuật đương đại
- Immerse oneself in something: đắm chìm trong thứ gì đó
- Stick to: Bám theo, duy trì
- avid reader: người ham đọc sách
- Prioritize: ưu tiên
Bản dịch
Một thói quen tôi thực sự thích thú trong cuộc sống là thói quen đọc sách buổi tối của tôi. Mỗi tối trước khi đi ngủ, tôi đảm bảo dành ra ít nhất 30 phút đến một tiếng để đọc sách. Tôi thấy rằng thói quen này thực sự giúp tôi thư giãn sau một ngày bận rộn và đó là một cách tuyệt vời để trốn sang một thế giới khác và quên đi mọi căng thẳng hay lo lắng mà tôi có thể gặp phải.
Tôi cố gắng đọc kết hợp giữa sách hư cấu và sách phi hư cấu, tùy thuộc vào tâm trạng và sở thích của tôi vào thời điểm đó. Đôi khi tôi sẽ đọc một cuốn tiểu thuyết cổ điển, và những lúc khác tôi sẽ chọn thứ gì đó hiện đại hơn hoặc mang tính giáo dục hơn. Dù tôi chọn đọc gì, tôi luôn đảm bảo tắt điện thoại và tránh xa mọi thứ gây xao nhãng, để tôi có thể đắm mình hoàn toàn vào cuốn sách.
Khi nói đến việc tuân thủ thói quen này, tôi sẽ nói rằng nó khá dễ dàng đối với tôi. Tôi luôn là một người ham đọc sách và tôi thấy rằng việc biến nó thành một phần thường xuyên trong thói quen buổi tối của mình sẽ giúp tôi luôn ưu tiên nó và đảm bảo rằng tôi không bỏ qua nó.
Đối với cảm giác của tôi về thói quen này, tôi sẽ nói rằng tôi hoàn toàn thích nó. Đọc sách là một trong những sở thích yêu thích của tôi và tôi luôn mong chờ thời gian dành cho một cuốn sách hay. Tôi thấy rằng nó giúp tôi thư giãn và thả lỏng, và đó là một cách tuyệt vời để học những điều mới hoặc trốn sang một thế giới khác trong một thời gian ngắn. Nhìn chung, thói quen đọc sách buổi tối của tôi là một phần thực sự quan trọng trong ngày mà tôi thực sự thích thú.
Đăng ký học thử
2 tuần miễn phí
Ưu đãi học phí lên đến 50%
& Tặng 100% lệ phí thi IELTS
Đăng ký học thử
2 tuần miễn phí
Ưu đãi học phí lên đến 50%
& Tặng 100% lệ phí thi IELTS
2. Câu trả lời mẫu IELTS Speaking Part 3
Trước khi xem câu trả lời mẫu bạn nên xem trước cách trả lời IELTS Speaking Part 3 nhé!
2.1. In your opinion, how important is it to set aside dedicated time for activities that you enjoy in your daily routine?
In my opinion, setting aside dedicated time for activities that you enjoy in your daily routine is of utmost importance. Engaging in activities that bring you joy not only enhances your overall well-being but also allows you to recharge and find fulfillment in your daily life. By allocating specific time slots for these activities, you prioritize self-care and personal happiness. It helps in reducing stress, increasing productivity, and fostering a positive mindset.
Từ vựng:
- Utmost (adj): tận cùng, cực kỳ
- Well-being (n): sức khỏe và hạnh phúc
- Recharge (v): nạp lại năng lượng
- Fulfillment (n): sự hoàn thành, trọn vẹn
Dịch:
Theo tôi, dành thời gian dành riêng cho các hoạt động mà bạn yêu thích trong thói quen hàng ngày là vô cùng quan trọng. Tham gia vào các hoạt động mang lại cho bạn niềm vui không chỉ nâng cao sức khỏe tổng thể của bạn mà còn cho phép bạn nạp lại năng lượng và tìm thấy sự thỏa mãn trong cuộc sống hàng ngày. Bằng cách phân bổ các khoảng thời gian cụ thể cho các hoạt động này, bạn ưu tiên chăm sóc bản thân và hạnh phúc cá nhân. Nó giúp giảm căng thẳng, tăng năng suất và thúc đẩy một tư duy tích cực.
2.2. Do you think having a specific routine helps in maintaining a healthy work-life balance? Why or why not?
Having a specific routine plays a vital role in maintaining a healthy work-life balance. It provides structure and organization to your daily activities, ensuring that you allocate time for work, personal commitments, and leisure. With a well-planned routine, you can avoid feeling overwhelmed or neglecting important aspects of your life. It allows you to set boundaries, manage your time efficiently, and create harmony between your professional and personal spheres.
Từ vựng:
- Vital (adj): quan trọng, thiết yếu
- Structure (n): cấu trúc
- Overwhelmed (adj): áp đảo, quá tải
- Spheres (n): lĩnh vực, phạm vi
Dịch:
Có một thói quen cụ thể đóng một vai trò quan trọng trong việc duy trì sự cân bằng lành mạnh giữa công việc và cuộc sống. Nó cung cấp cấu trúc và tổ chức cho các hoạt động hàng ngày của bạn, đảm bảo rằng bạn phân bổ thời gian cho công việc, các cam kết cá nhân và giải trí. Với một thói quen được lên kế hoạch tốt, bạn có thể tránh được cảm giác choáng ngợp hoặc bỏ bê những khía cạnh quan trọng trong cuộc sống của mình. Nó cho phép bạn thiết lập ranh giới, quản lý thời gian hiệu quả và tạo sự hài hòa giữa lĩnh vực nghề nghiệp và cá nhân của bạn.
2.3. What are some potential challenges one might face when trying to stick to a routine, and how can they be overcome?
Sticking to a routine can present several challenges. One common obstacle is the temptation to procrastinate or deviate from the planned schedule. Overcoming this challenge requires self-discipline and the ability to prioritize tasks effectively. Another challenge is adapting to unexpected changes or disruptions in the daily routine. Flexibility and adaptability are crucial in adjusting the routine when unforeseen circumstances arise. Additionally, external distractions and competing priorities can make it difficult to stay consistent with the routine. Developing strategies such as time management techniques, setting realistic goals, and minimizing distractions can help overcome these challenges.
Từ vựng:
- Procrastinate (v): trì hoãn
- Adaptability (n): khả năng thích ứng
- Unforeseen (adj): không thấy trước, bất ngờ
- Distraction (n): sao nhãng
Dịch:
Gắn bó với một thói quen có thể đưa ra một số thách thức. Một trở ngại phổ biến là sự cám dỗ để trì hoãn hoặc đi chệch khỏi lịch trình đã định. Vượt qua thách thức này đòi hỏi kỷ luật tự giác và khả năng ưu tiên các nhiệm vụ một cách hiệu quả. Một thách thức khác là thích ứng với những thay đổi bất ngờ hoặc sự gián đoạn trong thói quen hàng ngày. Tính linh hoạt và khả năng thích ứng là rất quan trọng trong việc điều chỉnh thói quen khi phát sinh những tình huống không lường trước được. Ngoài ra, những phiền nhiễu bên ngoài và các ưu tiên cạnh tranh có thể khiến bạn khó duy trì thói quen nhất quán. Phát triển các chiến lược như kỹ thuật quản lý thời gian, đặt mục tiêu thực tế và giảm thiểu phiền nhiễu có thể giúp vượt qua những thách thức này.
2.4. How does having a routine that you enjoy contribute to your overall well-being and happiness?
Having a routine that includes activities you enjoy contributes significantly to your overall well-being and happiness. Engaging in activities that bring you joy helps in reducing stress levels and enhancing positive emotions. It provides a sense of purpose and fulfillment, allowing you to pursue your passions and interests. A routine that incorporates self-care activities nurtures your mental and physical health, promoting a balanced and fulfilling lifestyle. By regularly engaging in activities that you enjoy, you create moments of happiness and contentment, leading to an overall sense of well-being.
Từ vựng:
- Well-being (n): sức khỏe
- Nurture (v): nuôi dưỡng, chăm sóc
- Fulfilling (adj): thỏa mãn, làm hài lòng
- Contentment (n): sự hài lòng, sự thỏa mãn
Dịch:
Có một thói quen bao gồm các hoạt động mà bạn yêu thích sẽ góp phần đáng kể vào sức khỏe và hạnh phúc tổng thể của bạn. Tham gia vào các hoạt động mang lại niềm vui cho bạn sẽ giúp giảm mức độ căng thẳng và tăng cường cảm xúc tích cực. Nó mang lại cảm giác về mục đích và sự thỏa mãn, cho phép bạn theo đuổi đam mê và sở thích của mình. Một thói quen kết hợp các hoạt động tự chăm sóc sẽ nuôi dưỡng sức khỏe tinh thần và thể chất của bạn, thúc đẩy một lối sống cân bằng và viên mãn. Bằng cách thường xuyên tham gia vào các hoạt động mà bạn yêu thích, bạn sẽ tạo ra những khoảnh khắc hạnh phúc và mãn nguyện, dẫn đến cảm giác hạnh phúc tổng thể.
Vậy là IELTS CITY đã chia sẻ bài mẫu band 7.5 của đề Describe a routine you have in your life that you enjoy – IELTS Speaking Part 2,3 cùng với những từ vựng hay. Hy vọng rằng bạn qua bài mẫu này, bạn có thể nắm được cách triển khai ý và ghi điểm IELTS Speaking cao khi gặp dạng đề này nhé. Chúc các bạn luyện thi IELTS thật tốt!
Để chuẩn bị tốt hơn cho phần thi IELTS Speaking, các bạn có thể tham khảo thêm tổng hợp đề thi IELTS Speaking 2023 được cập nhật liên tục bởi IELTS CITY từ IDP & BC nhé!
Nếu các bạn đang tìm kiếm khóa học luyện thi IELTS uy tín tại TPHCM, tham khảo ngay các Khóa học IELTS cam kết đầu ra tại IELTS CITY.