Describe a risk you have taken which had a positive result là đề IELTS Speaking dạng Describe an event khá khó. Đề bài này yêu cầu chúng ta miêu tả một lần mạo hiểm của bạn nhưng vẫn mang lại kết quả tích cực . Để trả lời tốt topic này, các bạn hãy cùng IELTS CITY tham khảo các bài mẫu band 7.5 phí sau nhé!
Nội dung chính
ToggleBài mẫu Describe a risk you have taken which had a positive result – IELTS Speaking Part 2
Đề bài
Describe a risk you’ve taken which had a positive result. |
---|
You should say: – What it was? – What the result was? – How you felt about it? |
Hướng dẫn: Cách trả lời IELTS Speaking Part 2
Dàn ý
1. Introduction:
- Risk Taken: Switching careers from finance to graphic design.
2. Details of the Risk:
- What it was:
- Deciding to leave a stable finance job.
- Enrolling in a graphic design course.
- Building skills and portfolio for a career change.
3. Result:
- Positive Outcome:
- Secured an entry-level position at a design agency.
- Worked diligently, leading to skill improvement.
- Promoted to a senior designer role.
- Led high-profile projects.
- Fulfilled creative aspirations and experienced significant satisfaction.
4. Personal Feelings:
- Initial Feelings:
- Mix of apprehension and exhilaration.
- Daunting to leave a secure job.
- Post-Risk Feelings:
- Positive feedback and growing success.
- Deep sense of fulfillment and joy.
- Boosted confidence and validation of taking calculated risks.
Bài mẫu
One significant risk I took that had a positive outcome was deciding to switch careers from a stable job in finance to pursuing a passion for graphic design. After working in the finance sector for several years, I realized that my true interest lay in creative fields. Despite the security and benefits of my finance job, I chose to leave it and enroll in a design course to build the necessary skills and portfolio for a career change.
The result of this risk was quite rewarding. After completing the design course, I secured an entry-level position at a well-regarded design agency. Over the next few years, I worked diligently, and my skills improved significantly. Eventually, I was promoted to a senior designer role and had the opportunity to lead several high-profile projects. This career shift not only fulfilled my creative aspirations but also provided me with a sense of accomplishment and satisfaction that I had not experienced in my previous job.
I felt a mix of apprehension and exhilaration when I initially took the risk. Leaving a secure job was daunting, and there were moments of self-doubt. However, once I began working in my new field, the positive feedback and growing success reinforced my decision. I felt a deep sense of fulfillment and joy in pursuing something I was passionate about. The positive outcome of this risk not only boosted my confidence but also validated my belief that taking calculated risks can lead to significant personal and professional growth.”
Từ vựng
- Significant (adj): quan trọng, đáng kể
- Pursue (v): theo đuổi, tìm kiếm
- Diligently (adv): chăm chỉ, cần cù
- High-profile (adj): nổi bật, được chú ý nhiều
- Apprehension (n): sự lo lắng, e ngại
- Exhilaration (n): cảm giác phấn khích, hứng khởi
Dịch
Một rủi ro đáng kể mà tôi đã chấp nhận và có kết quả tích cực là quyết định chuyển đổi sự nghiệp từ một công việc ổn định trong lĩnh vực tài chính sang theo đuổi đam mê thiết kế đồ họa. Sau khi làm việc trong ngành tài chính nhiều năm, tôi nhận ra rằng sự quan tâm thực sự của mình nằm ở các lĩnh vực sáng tạo. Mặc dù công việc tài chính của tôi có sự ổn định và các phúc lợi tốt, tôi đã quyết định rời bỏ công việc đó và theo học một khóa học thiết kế để xây dựng các kỹ năng và hồ sơ cần thiết cho việc thay đổi sự nghiệp.
Kết quả của rủi ro này khá đáng giá. Sau khi hoàn thành khóa học thiết kế, tôi đã có được một vị trí cấp đầu tiên tại một công ty thiết kế được đánh giá cao. Trong vài năm tiếp theo, tôi đã làm việc chăm chỉ, và kỹ năng của tôi đã cải thiện đáng kể. Cuối cùng, tôi được thăng chức lên vị trí thiết kế trưởng và có cơ hội dẫn dắt một số dự án quan trọng. Sự thay đổi sự nghiệp này không chỉ thỏa mãn những khát vọng sáng tạo của tôi mà còn mang lại cho tôi cảm giác thành tựu và hài lòng mà tôi chưa từng trải nghiệm ở công việc trước đó.
Tôi cảm thấy một sự kết hợp giữa sự lo lắng và sự phấn khích khi tôi lần đầu tiên chấp nhận rủi ro. Rời bỏ một công việc ổn định thật sự là một thách thức, và có những lúc tôi nghi ngờ bản thân. Tuy nhiên, khi tôi bắt đầu làm việc trong lĩnh vực mới của mình, những phản hồi tích cực và thành công ngày càng lớn đã củng cố quyết định của tôi. Tôi cảm thấy một sự thỏa mãn sâu sắc và niềm vui khi theo đuổi điều mà tôi đam mê. Kết quả tích cực của rủi ro này không chỉ làm tăng sự tự tin của tôi mà còn khẳng định niềm tin của tôi rằng việc chấp nhận những rủi ro có tính toán có thể dẫn đến sự phát triển cá nhân và nghề nghiệp quan trọng.
2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3 chủ đề Risk
Hướng dẫn: Cách trả lời IELTS Speaking Part 3
2.1. What risks do parents often tell their children to avoid?
Parents commonly advise their children to avoid risks that could endanger their safety or well-being. For instance, they often warn against engaging in risky behaviors such as experimenting with drugs or alcohol, or participating in dangerous activities like unprotected sports without proper safety gear. Additionally, parents might caution against risky decisions that could affect their future, such as neglecting education or making impulsive financial choices. The aim is to protect children from harm and guide them towards safer and more responsible choices.
Từ vựng
- Endanger (v): đe dọa, gây nguy hiểm
- Neglect (v): bỏ bê, không chăm sóc
- Impulsive (adj): bốc đồng, không suy nghĩ kỹ
- Caution (v): cảnh báo, nhắc nhở
Dịch
Các bậc phụ huynh thường khuyên con cái tránh xa những rủi ro có thể gây nguy hiểm cho sự an toàn hoặc sức khỏe của chúng. Chẳng hạn, họ thường cảnh báo về việc tham gia vào các hành vi rủi ro như thử nghiệm với ma túy hoặc rượu, hoặc tham gia vào các hoạt động nguy hiểm như thể thao không bảo vệ mà không có thiết bị an toàn đúng cách. Thêm vào đó, phụ huynh có thể cảnh báo về những quyết định rủi ro có thể ảnh hưởng đến tương lai của chúng, chẳng hạn như bỏ bê việc học hoặc đưa ra các quyết định tài chính bốc đồng. Mục đích là bảo vệ trẻ khỏi những nguy hiểm và hướng dẫn chúng đến những lựa chọn an toàn và có trách nhiệm hơn.
2.2. Should teachers read to children about danger in stories to avoid danger in real life?
Yes, reading stories about danger can be an effective way for teachers to convey important safety lessons to children. Stories often present scenarios in a relatable and engaging manner, which helps children understand the potential consequences of risky behavior. For instance, fables and fairy tales often include moral lessons about avoiding danger and making wise choices. By presenting these concepts in a narrative form, children are more likely to absorb and remember the lessons, thereby helping them to avoid real-life dangers.
Từ vựng
- Convey (v): truyền đạt
- Scenario (n): kịch bản, tình huống
- Relatable (adj): dễ liên hệ, dễ hiểu
- Absorb (v): tiếp thu, hấp thụ
Dịch
Có, việc đọc những câu chuyện về nguy hiểm có thể là một cách hiệu quả để các giáo viên truyền đạt những bài học an toàn quan trọng cho trẻ em. Những câu chuyện thường trình bày các tình huống theo cách dễ liên hệ và hấp dẫn, giúp trẻ hiểu được hậu quả tiềm ẩn của hành vi rủi ro. Chẳng hạn, những câu chuyện ngụ ngôn và cổ tích thường bao gồm các bài học đạo đức về việc tránh xa nguy hiểm và đưa ra những quyết định khôn ngoan. Bằng cách trình bày các khái niệm này dưới dạng câu chuyện, trẻ em có khả năng tiếp thu và ghi nhớ các bài học tốt hơn, từ đó giúp chúng tránh được những nguy hiểm trong đời thực.
2.3. Why do older people take fewer risks than younger people?
Older people tend to take fewer risks compared to younger individuals due to their accumulated life experiences and a heightened sense of caution. With age, individuals often become more aware of the potential consequences of their actions, having experienced the outcomes of various risks in their past. This awareness fosters a more cautious approach to decision-making. Additionally, older individuals may have more to lose, such as family responsibilities or financial security, which makes them more inclined to avoid unnecessary risks.
Từ vựng
- Accumulated (adj): tích lũy
- Heightened (adj): gia tăng, tăng cường
- Caution (n): sự thận trọng
- Inclined (adj): có xu hướng, nghiêng về
Dịch
Người lớn tuổi thường chấp nhận ít rủi ro hơn so với những người trẻ tuổi do kinh nghiệm sống tích lũy được và cảm giác thận trọng gia tăng. Theo tuổi tác, cá nhân thường trở nên nhận thức rõ hơn về hậu quả tiềm ẩn của hành động của mình, vì đã trải qua các kết quả của nhiều rủi ro trong quá khứ. Sự nhận thức này thúc đẩy một cách tiếp cận thận trọng hơn trong việc ra quyết định. Thêm vào đó, người lớn tuổi có thể có nhiều thứ để mất hơn, chẳng hạn như trách nhiệm gia đình hoặc sự bảo đảm tài chính, điều này khiến họ có xu hướng tránh xa các rủi ro không cần thiết.
2.4. Why do some people enjoy sports activities that involve risk?
Many people find enjoyment in sports activities that involve risk because these activities offer a sense of thrill and excitement. Engaging in high-risk sports can provide an adrenaline rush, which many individuals find exhilarating and rewarding. Additionally, such activities often require significant skill and challenge, which can lead to a greater sense of accomplishment and personal growth. For some, the appeal lies in overcoming fears and pushing their limits, which adds to the overall enjoyment of the experience.
Từ vựng
- Thrill (n): sự hồi hộp, phấn khích
- Adrenaline rush (n): sự gia tăng adrenaline, cảm giác kích thích
- Exhilarating (adj): làm phấn khích, vui vẻ
- Accomplishment (n): thành tựu
Dịch
Nhiều người cảm thấy thích thú với các hoạt động thể thao có liên quan đến rủi ro vì những hoạt động này mang lại cảm giác hồi hộp và phấn khích. Tham gia vào các môn thể thao mạo hiểm có thể cung cấp một cảm giác kích thích adrenaline, điều mà nhiều cá nhân thấy rất vui vẻ và bổ ích. Thêm vào đó, các hoạt động như vậy thường đòi hỏi kỹ năng và thử thách đáng kể, điều này có thể dẫn đến cảm giác thành tựu và phát triển cá nhân lớn hơn. Đối với một số người, sự hấp dẫn nằm ở việc vượt qua nỗi sợ hãi và thử thách giới hạn của bản thân, điều này làm tăng thêm sự vui vẻ của trải nghiệm.
2.5. Why do people like watching risky activities in action movies?
People enjoy watching risky activities in action movies because these scenes create a sense of excitement and suspense. Action movies often feature dramatic and high-stakes situations that captivate the audience and keep them engaged. The portrayal of daring stunts and dangerous scenarios provides a vicarious thrill, allowing viewers to experience excitement and adventure from the safety of their own homes. Additionally, the visual and emotional impact of these scenes can be exhilarating and add to the overall enjoyment of the film.
Từ vựng
- Suspense (n): sự hồi hộp, sự lo lắng
- Dramatic (adj): kịch tính, gây ấn tượng mạnh
- Vicarious (adj): trải nghiệm gián tiếp, thay thế
- Exhilarating (adj): làm phấn khích, vui vẻ
Dịch
Mọi người thích xem các hoạt động mạo hiểm trong phim hành động vì những cảnh này tạo ra cảm giác hồi hộp và kịch tính. Phim hành động thường có những tình huống kịch tính và nguy hiểm cao khiến khán giả bị cuốn hút và giữ sự chú ý. Việc mô tả các pha nguy hiểm và tình huống nguy hiểm mang lại cảm giác kích thích thay thế, cho phép người xem trải nghiệm sự phấn khích và phiêu lưu từ sự an toàn của chính ngôi nhà của họ. Thêm vào đó, ảnh hưởng hình ảnh và cảm xúc của những cảnh này có thể rất vui vẻ và làm tăng thêm sự tận hưởng tổng thể của bộ phim.
2.6. Are there any benefits of experiencing risky activities in video games?
Yes, there are several benefits to experiencing risky activities in video games. Engaging in virtual risk-taking can help players develop problem-solving skills, improve their decision-making abilities, and enhance their reaction times. Video games often simulate high-stress situations, allowing players to practice and refine their strategies in a safe environment. Additionally, these experiences can provide a sense of accomplishment and help build resilience, as players learn to manage challenges and recover from setbacks in a controlled setting.
Từ vựng
- Simulate (v): mô phỏng
- Problem-solving (n): giải quyết vấn đề
- Resilience (n): khả năng phục hồi, kiên cường
- Refine (v): tinh chỉnh, cải thiện
Dịch
Có, có nhiều lợi ích khi trải nghiệm các hoạt động mạo hiểm trong trò chơi điện tử. Tham gia vào các tình huống mạo hiểm ảo có thể giúp người chơi phát triển kỹ năng giải quyết vấn đề, cải thiện khả năng ra quyết định và nâng cao thời gian phản ứng. Trò chơi điện tử thường mô phỏng các tình huống căng thẳng, cho phép người chơi thực hành và tinh chỉnh các chiến lược trong một môi trường an toàn. Thêm vào đó, những trải nghiệm này có thể mang lại cảm giác thành tựu và giúp xây dựng sự kiên cường, vì người chơi học cách quản lý thách thức và phục hồi sau thất bại trong một môi trường kiểm soát.
2.7. Do you think everything people do involves some degree of risk?
Yes, most activities in life involve some degree of risk. Whether it’s making decisions about one’s career, investing money, or even daily activities like driving, there is always an element of uncertainty and potential for negative outcomes. While some risks are minimal, others may be more significant. The key is to assess and manage these risks effectively. By understanding the potential risks and taking appropriate measures, people can make informed decisions and mitigate potential negative impacts.
Từ vựng
- Degree (n): mức độ, cấp độ
- Uncertainty (n): sự không chắc chắn
- Mitigate (v): giảm thiểu, làm dịu
- Informed (adj): có thông tin đầy đủ
Dịch
Có, hầu hết các hoạt động trong cuộc sống đều liên quan đến một mức độ rủi ro nào đó. Dù là đưa ra quyết định về sự nghiệp, đầu tư tiền, hay thậm chí là các hoạt động hàng ngày như lái xe, luôn có yếu tố không chắc chắn và tiềm năng cho các kết quả tiêu cực. Trong khi một số rủi ro là tối thiểu, thì những rủi ro khác có thể đáng kể hơn. Điều quan trọng là đánh giá và quản lý những rủi ro này một cách hiệu quả. Bằng cách hiểu rõ các rủi ro tiềm ẩn và thực hiện các biện pháp phù hợp, người ta có thể đưa ra các quyết định thông thái và giảm thiểu các tác động tiêu cực tiềm năng.
2.8. Is it a good thing for leaders to be risk-takers?
It can be beneficial for leaders to be risk-takers, provided that the risks are calculated and strategic. Taking risks can lead to innovative solutions and opportunities for growth, and it can demonstrate a leader’s commitment to progress and change. However, it is essential that leaders evaluate risks carefully and make informed decisions to avoid unnecessary failures. Effective leaders balance their willingness to take risks with thorough planning and risk management, ensuring that their decisions drive positive outcomes and benefit their organizations.
Từ vựng
- Beneficial (adj): có lợi, có ích
- Calculate (v): tính toán, cân nhắc
- Innovative (adj): đổi mới, sáng tạo
- Strategic (adj): chiến lược
Dịch
Có thể có lợi khi các nhà lãnh đạo chấp nhận rủi ro, miễn là các rủi ro đó được tính toán và chiến lược. Việc chấp nhận rủi ro có thể dẫn đến các giải pháp đổi mới và cơ hội phát triển, và nó có thể thể hiện sự cam kết của một nhà lãnh đạo đối với tiến bộ và thay đổi. Tuy nhiên, điều quan trọng là các nhà lãnh đạo cần đánh giá rủi ro một cách cẩn thận và đưa ra quyết định thông thái để tránh những thất bại không cần thiết. Các nhà lãnh đạo hiệu quả cân bằng sự sẵn sàng chấp nhận rủi ro của họ với việc lập kế hoạch và quản lý rủi ro kỹ lưỡng, đảm bảo rằng các quyết định của họ dẫn đến kết quả tích cực và có lợi cho tổ chức của họ.
Cập nhật đề thi IELTS Speaking đầy đủ nhất:
Hy vọng với bài mẫu Describe a risk you have taken which had a positive result band 7.5 trên sẽ giúp các bạn nắm được cách triển khai ý trả lời hay cho chủ đề này. Chúc các bạn tự tin chinh phục điểm cao Speaking khi gặp chủ đề này trong lần thi sắp tới nhé!