Describe a place with trees that you would like to visit | Bài mẫu Speaking Part 2,3

Describe a place with trees that you would like to visit là đề dạng Describe a place trong IELTS Speaking Part 2 mới ra thi đầu năm 2025. Trong đề bài này, các bạn sẽ tả về một nơi có nhiều cây mà bạn muốn ghé thăm. Để có thêm ý tưởng cho chủ đề này, IELTS CITY mời các bạn cùng tham khảo bài mẫu IELTS Speaking Part 2 và Part 3 follow up band 7.5+ chi tiết sau đây nhé!

Bài mẫu Describe a place with trees that you would like to visit - IELTS Speaking Part 2,3
Bài mẫu Describe a place with trees that you would like to visit – IELTS Speaking Part 2,3

1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Cue card

Describe a place with trees that you would like to visit.

You should say:

  • Where this place is.
  • How you knew about this place.
  • What it is like.

And explain why you would like to visit it.

Bài mẫu Describe a place with trees that you would like to visit - IELTS Speaking Part 2
Bài mẫu Describe a place with trees that you would like to visit – IELTS Speaking Part 2

Dàn ý

  1. Where this place is:
    • Giới thiệu Sơn Trà Tịnh Viên – khu bảo tồn tre ở bán đảo Sơn Trà, Đà Nẵng.
    • Vị trí gần trung tâm thành phố Đà Nẵng, nhưng mang vẻ yên bình và cách biệt.
  2. How you knew about this place:
    • Qua mạng xã hội hoặc bạn bè đã từng ghé thăm.
    • Sơn Trà Tịnh Viên nổi tiếng với không gian thanh tịnh và độc đáo.
  3. What it is like:
    • Một khu vườn tre với hơn 100 loài tre khác nhau.
    • Không gian xanh mát, hồ nước nhỏ, và những lối đi quanh co tạo cảm giác gần gũi với thiên nhiên.
  4. Why you would like to visit it:
    • Tận hưởng sự yên tĩnh, tránh xa sự ồn ào của thành phố.
    • Học hỏi thêm về văn hóa tre và giá trị truyền thống Việt Nam.

Review: Cách trả lời IELTS Speaking Part 2

Bài mẫu

One place with trees that I’d love to visit is Son Tra Tinh Vien, a bamboo conservation area located on the Sơn Trà Peninsula in Da Nang, Vietnam. This serene and peaceful spot is known for its unique collection of bamboo species and its tranquil environment.

I first learned about Son Tra Tinh Vien through a friend who visited it a few months ago. She shared some stunning photos and described the place as a hidden gem, perfect for those seeking a break from the bustling city life. Her description immediately piqued my curiosity, and I’ve been longing to experience it myself ever since.

The area is a harmonious combination of natural beauty and traditional charm. It features over 100 different types of bamboo species, some of which are rare and precious. The garden is surrounded by lush greenery, with small ponds, winding paths, and rustic wooden benches. It feels like stepping into a miniature paradise where you can hear the soothing sound of rustling leaves and chirping birds.

I’d like to visit Son Tra Tinh Vien for several reasons. First, I find the idea of spending time in such a peaceful environment incredibly appealing, especially after stressful weeks at work. Second, I’m fascinated by the cultural significance of bamboo in Vietnamese history and art, and this place provides an excellent opportunity to learn more about it. Lastly, the chance to disconnect from technology and immerse myself in nature would be a refreshing and rewarding experience.

Đăng ký học thử
2 tuần miễn phí

Ưu đãi học phí lên đến 50%

& Tặng 100% lệ phí thi IELTS

Đăng ký học thử
2 tuần miễn phí

Ưu đãi học phí lên đến 50%

& Tặng 100% lệ phí thi IELTS

Từ vựng

  1. Serene (adj): Yên bình
  2. Bamboo conservation area (n): Khu bảo tồn tre
  3. Tranquil (adj): Thanh tịnh
  4. Hidden gem (n): Viên ngọc ẩn
  5. Piqued my curiosity (v): Kích thích sự tò mò của tôi
  6. Harmonious (adj): Hài hòa
  7. Bamboo species (n): Các loài tre
  8. Rustling leaves (n): Tiếng lá xào xạc
  9. Cultural significance (n): Ý nghĩa văn hóa
  10. Immerse myself (v): Đắm mình

Bản dịch

Một địa điểm mà tôi rất muốn ghé thăm là Sơn Trà Tịnh Viên, một khu bảo tồn tre nằm trên bán đảo Sơn Trà ở Đà Nẵng, Việt Nam. Nơi yên bình và tĩnh lặng này nổi tiếng với bộ sưu tập các loài tre độc đáo và không gian thư thái.

Tôi biết đến Sơn Trà Tịnh Viên qua một người bạn đã ghé thăm nơi này vài tháng trước. Cô ấy chia sẻ một số bức ảnh tuyệt đẹp và miêu tả đây như một “viên ngọc ẩn”, lý tưởng cho những ai muốn thoát khỏi sự ồn ào của thành phố. Sự miêu tả đó ngay lập tức khơi dậy sự tò mò của tôi, và từ đó tôi đã luôn khao khát được tự mình trải nghiệm nơi này.

Khu vực này là sự kết hợp hài hòa giữa vẻ đẹp tự nhiên và nét duyên dáng truyền thống. Nó có hơn 100 loài tre khác nhau, một số trong đó rất hiếm và quý giá. Khu vườn được bao quanh bởi cây cối tươi tốt, với những hồ nước nhỏ, con đường quanh co và những băng ghế gỗ mộc mạc. Nơi này giống như một thiên đường thu nhỏ, nơi bạn có thể nghe thấy tiếng lá xào xạc và chim hót líu lo.

Tôi muốn ghé thăm Sơn Trà Tịnh Viên vì nhiều lý do. Trước hết, tôi thấy ý tưởng dành thời gian ở một nơi yên bình như vậy cực kỳ hấp dẫn, đặc biệt là sau những tuần làm việc căng thẳng. Thứ hai, tôi rất hứng thú với ý nghĩa văn hóa của cây tre trong lịch sử và nghệ thuật Việt Nam, và nơi này là cơ hội tuyệt vời để tìm hiểu thêm. Cuối cùng, việc ngắt kết nối khỏi công nghệ và đắm mình vào thiên nhiên sẽ là một trải nghiệm thú vị và đáng giá.

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3

Review: Cách trả lời IELTS Speaking Part 3

2.1. Why do people like visiting places with trees or forests?

Bài mẫu

People enjoy visiting places with trees or forests because they offer a calm and relaxing environment. Being surrounded by natural greenery allows people to escape from the stress of daily life. Forests are also ideal spots for outdoor activities like hiking or birdwatching, which not only provide enjoyment but also boost mental health and physical well-being.

Từ vựng

  1. Natural greenery (n): Màu xanh thiên nhiên
  2. Birdwatching (n): Quan sát chim chóc
  3. Well-being (n): Sự khỏe mạnh

Dịch

2.2. What can governments do to protect natural areas?

Bài mẫu

Governments can enforce environmental laws to prevent illegal logging and protect endangered ecosystems. They should also allocate funds to maintain national parks and support conservation projects. Educating the public about the value of preserving nature is equally important in ensuring the sustainability of these areas.

Từ vựng

  1. Environmental laws (n): Luật môi trường
  2. Illegal logging (n): Nạn khai thác gỗ bất hợp pháp
  3. Conservation projects (n): Các dự án bảo tồn

Dịch

2.3. Do you think natural places are more appealing to older people or younger people? Why?

Bài mẫu:

I believe natural places appeal to both age groups, but for different reasons. Older people are drawn to the peace and quiet that nature provides, while younger people may seek the thrill of adventurous activities like camping or kayaking. Both groups, however, can appreciate the beauty and health benefits that natural environments offer.

Từ vựng

  1. Drawn to (v): Bị thu hút bởi
  2. Thrill (n): Sự phấn khích
  3. Health benefits (n): Lợi ích sức khỏe

Dịch

Cảm ơn các bạn đã theo dõi bài mẫu IELTS Speaking Part 2 và 3 chủ đề Describe a place with trees that you’d like to visit band 7.5+ của IELTS CITY. Hy vọng các bạn đã nắm cách trả lời chủ đề này và có thêm nhiều ý tưởng mới cho bài nói của mình. Chúc các bạn luyện Speaking hiệu quả và sớm đạt Target nhé!

Đừng quên theo dõi Đề thi IELTS Speaking 2025 liên tục để cập nhật xu hướng ra đề thi mới nhất kèm theo bài mẫu tham khảo nhé!


Nếu như các bạn đang tìm một nơi luyện thi IELTS uy tín tại TPHCM, các bạn hãy tham khảo các khóa học IELTS cam kết đầu ra tại IELTS CITY với nhiều ưu đãi hấp dẫn nhất nhé!

Bài viết liên quan

ĐĂNG KÝ HỌC THỬ IELTS
2 TUẦN MIỄN PHÍ

Trải nghiệm môi trường luyện thi IELTS chuẩn quốc tế,
Cam kết đầu ra IELTS 7.0+!